1
|
Bảo vệ da, mau lành sẹo
|
2
|
Bổ da, tóc
|
3
|
Chăm sóc da
|
4
|
Trị mụn
|
5
|
Trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn
|
6
|
Trị vết thâm, liền sẹo
|
Phân theo thành phần:
STT
|
Thành Phần
|
1
|
Alkyl benzoat, Titanium
|
2
|
Aloe vera extract
|
3
|
Aloe vera extract, vitamin B5, E
|
4
|
Alpha Liopic Acid (ALA) 25mg, Glutathione 250mg, Vitamin C
112,5mg
|
5
|
Alpha Liopic Acid (ALA), Chiết xuất đậu nành, Bột sụn, Vitamin
C, E, Chiết xuất hạt nho, Chiết xuất mầm
|
6
|
Bioramine, tinh chất Nho, cà chua, đậu nành...
|
7
|
Biotine, cystein, DL- Methionin, Zn, Cu…
|
8
|
Cao Hà Thủ Ô, Cao Mè Đen....
|
9
|
Cao mầm đậu tương, cao tật lê, cao tam thất, cao linh chi, cao
nhàu, cao đương quy
|
10
|
Chất chiết vỏ thông, chất chiết D-Salina, Vitamin C, E
|
11
|
Chiết xuất hành tây, heparin sodium, allantoin
|
12
|
Clindamycin 1%
|
13
|
Collagen
|
14
|
Collagen, Lô hội, tinh chất mầm đậu tương...
|
15
|
Collagen, vitamin C
|
16
|
Dầu Evening primrose, Dầu Borage, Procyanidin 95%, Vitamin C,
Vitamin E thiên nhiên, Marine Collagen, Dầu Colza, Dầu thực vật, Sáp ong
|
17
|
Đông dược
|
18
|
Hà thủ ô đỏ, đương quy, ngưu tất, thỏ ty tử, bổ cốt chi, kỷ tử,
bạch linh
|
19
|
Hyaluronate Zn
|
20
|
Isotretinoin 10mg
|
21
|
Isotretinoin 20mg
|
22
|
Kẽm methionin, Crom, Vitamin E, C
|
23
|
Kim ngân hoa, bồ công anh, chi tử, liên kiều, cúc hoa, thương
nhĩ tử, sinh địa, vàng thắt
|
24
|
Lithothamnium Calcareum, Palmaria Palmata, chiết xuất thủy phân
đạm mè, Vitamin B..
|
25
|
Mucopolysaccharide polysulfate
|
26
|
Ngưu hoàng, kim ngân hoa, bồ công anh, xuyên tâm liên, cam thảo,
sơn đậu căn, chi tử, thổ phục linh, sinh địa, đại hoàng
|
27
|
Pregnenolone, đương quy, hà thủ ô, nhàu, thổ phục linh
|
28
|
Protein thực vật biển, mộc tặc, chè xanh, Bioflavonoids,
Collagen thủy phân, Vitamin C, E, chất chiết quả cà chua(lycopene), chất
chiết hạt nho, chất chiết D-Salina, chất chiết vỏ thông
|
29
|
Stearyl Alcohol, Cetyl alcohol, Na lauryl sulfate, Propylene
glycol
|
30
|
Vitamin B3, B5, B6, E, H, men bia, bột rễ cây ngưu bàng, cây hoa
bướm dại, gluconate kẽm
|
31
|
Vitamin B5 (Dexpanthenol)
|
32
|
Vitamin C 10% nguyên chất
|
33
|
Vitamin E tự nhiên, octyl methoxycinnamate
|
34
|
Zinc oxid, hydrogenated didecene, titanium dioxid
|
Một số sản phẩm đang lưu hành thị trường (cập nhật tháng 10 năm 2014)
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
CÔNG DỤNG
|
CÔNG TY SẢN XUẤT
|
NƯỚC SẢN XUẤT
|
THÀNH PHẦN
|
1
|
Acna Care
|
Trị mụn
|
Mega
|
Thailand
|
Kẽm methionin, Crom, Vitamin E, C
|
2
|
Acnes C10 (Trị sẹo & vết thâm)
|
Trị vết thâm, liền sẹo
|
Rohto
|
VN
|
Vitamin C 10% nguyên chất
|
3
|
Acnotin 10mg
|
Trị mụn
|
Mega
|
Thailand
|
Isotretinoin 10mg
|
4
|
Akinol
|
Trị mụn
|
Phill Inter
|
VN
|
Isotretinoin 10mg
|
5
|
Bepanthene ointment 30g
|
Bảo vệ da, mau lành sẹo
|
Bayer
|
Germany
|
Vitamin B5 (Dexpanthenol)
|
6
|
Cetaphil 118ml
|
Chăm sóc da
|
Galderma
|
Canada
|
Stearyl Alcohol, Cetyl alcohol, Na lauryl sulfate, Propylene
glycol
|
7
|
Cetaphil 473ml
|
Chăm sóc da
|
Galderma
|
Canada
|
Stearyl Alcohol, Cetyl alcohol, Na lauryl sulfate, Propylene
glycol
|
8
|
Contractubex gel 10g
|
Bảo vệ da, mau lành sẹo
|
Merz
|
Germany
|
Chiết xuất hành tây, heparin sodium, allantoin
|
9
|
Curacne 20mg
|
Trị mụn
|
Pierre Fabre
|
France
|
Isotretinoin 20mg
|
10
|
Curiosin gel 15g
|
Bảo vệ da, mau lành sẹo
|
Gedeon Richter
|
Hungary
|
Hyaluronate Zn
|
11
|
Dalacin T 1% 30ml (solution)
|
Trị mụn
|
Pfizer
|
Belgium
|
Clindamycin 1%
|
12
|
Dermal Day/ hộp 30v
|
Chăm sóc da
|
Abbott
|
Australia
|
Vitamin E tự nhiên, octyl methoxycinnamate
|
13
|
Dezire
|
Bổ da, tóc
|
Mega
|
Thailand
|
Alpha Liopic Acid (ALA), Chiết xuất đậu nành, Bột sụn, Vitamin
C, E, Chiết xuất hạt nho, Chiết xuất mầm
|
14
|
Esteem Collagen
|
Bổ da, tóc
|
Gras
|
Germany
|
Collagen
|
15
|
Hiruscar gel 5g
|
Bảo vệ da, mau lành sẹo
|
Olic
|
Thailand
|
Mucopolysaccharide polysulfate
|
16
|
Imedeen Prime Renewal (độ tuổi 50+)
|
Chăm sóc da
|
Ferrosan
|
Denmark
|
Bioramine, tinh chất Nho, cà chua, đậu nành...
|
17
|
Imedeen Time Perfection (độ tuổi 30-50)
|
Bổ da, tóc
|
Ferrosan
|
Denmark
|
Bioramine, tinh chất Nho, cà chua, đậu nành...
|
18
|
Keracnyl Gel 200ml
|
Trị mụn
|
Pierre Fabre
|
France
|
Zinc oxid, hydrogenated didecene, titanium dioxid
|
19
|
Nimegen 20mg
|
Trị mụn
|
Medical
|
Korea
|
Isotretinoin 20mg
|
20
|
Pynocare
|
Bổ da, tóc
|
Mega
|
Thailand
|
Chất chiết vỏ thông, chất chiết D-Salina, Vitamin C, E
|
21
|
Spacaps
|
Bổ da, tóc
|
IMC
|
VN
|
Pregnenolone, đương quy, hà thủ ô, nhàu, thổ phục linh
|
22
|
Teen Derm gel
|
Trị mụn
|
Isis Pharma
|
France
|
Alkyl benzoat, Titanium
|
23
|
Uveblock 50
|
Chăm sóc da
|
Isis Pharma
|
France
|
Zinc oxid, hydrogenated didecene, titanium dioxid
|
24
|
Uveblock 80 Tinted Cream 40ml
|
Chăm sóc da
|
Isis Pharma
|
France
|
Zinc oxid, hydrogenated didecene, titanium dioxid
|
25
|
Vit Hair
|
Bổ da, tóc
|
Galien
|
France
|
Vitamin B3, B5, B6, E, H, men bia, bột rễ cây ngưu bàng, cây hoa
bướm dại, gluconate kẽm
|
26
|
Younger/ hộp 40 viên
|
Bổ da, tóc
|
Galien
|
France
|
Dầu Evening primrose, Dầu Borage, Procyanidin 95%, Vitamin C,
Vitamin E thiên nhiên, Marine Collagen, Dầu Colza, Dầu thực vật, Sáp ong
|
27
|
Collagenaid 110g
|
Bổ da, tóc
|
Nitta Gelatin
|
Japan
|
Collagen
|
28
|
Collagenaid 200mg
|
Bổ da, tóc
|
Nitta Gelatin
|
Japan
|
Collagen
|
29
|
Collamegel Plus C
|
Bổ da, tóc
|
NeoCell
|
USA
|
Collagen, vitamin C
|
30
|
Hiruscar gel 20g
|
Bảo vệ da, mau lành sẹo
|
Sankyo
|
Germany
|
Mucopolysaccharide polysulfate
|
31
|
Silettum
|
Bổ da, tóc
|
Jaldes
|
France
|
Lithothamnium Calcareum, Palmaria Palmata, chiết xuất thủy phân
đạm mè, Vitamin B..
|
32
|
Bảo Xuân (Nam Dược)
|
Bổ da, tóc
|
Nam Dược
|
VN
|
Collagen
|
33
|
Gluta Pearl - 250
|
Bổ da, tóc
|
Lloyd
|
Philippines
|
Alpha Liopic Acid (ALA) 25mg, Glutathione 250mg, Vitamin C
112,5mg
|
34
|
Younger/ hộp 40 viên
|
Bổ da, tóc
|
Galien
|
France
|
Dầu Evening primrose, Dầu Borage, Procyanidin 95%, Vitamin C,
Vitamin E thiên nhiên, Marine Collagen, Dầu Colza, Dầu thực vật, Sáp ong
|
35
|
Bảo Xuân (Nam Dược)
|
Bổ da, tóc
|
Nam Dược
|
VN
|
Collagen
|
36
|
Vit Hair
|
Bổ da, tóc
|
Galien
|
France
|
Vitamin B3, B5, B6, E, H, men bia, bột rễ cây ngưu bàng, cây hoa
bướm dại, gluconate kẽm
|
37
|
Sắc Ngọc Khang
|
Bổ da, tóc
|
Hoa Sen
|
VN
|
Cao mầm đậu tương, cao tật lê, cao tam thất, cao linh chi, cao
nhàu, cao đương quy
|
38
|
Collagenaid 200mg
|
Bổ da, tóc
|
Nitta Gelatin
|
Japan
|
Collagen
|
39
|
Collamegel Plus C
|
Bổ da, tóc
|
NeoCell
|
USA
|
Collagen, vitamin C
|
40
|
Spacaps
|
Bổ da, tóc
|
IMC
|
VN
|
Pregnenolone, đương quy, hà thủ ô, nhàu, thổ phục linh
|
41
|
Pynocare
|
Bổ da, tóc
|
Mega
|
Thailand
|
Chất chiết vỏ thông, chất chiết D-Salina, Vitamin C, E
|
42
|
Acna Care
|
Trị mụn
|
Mega
|
Thailand
|
Kẽm methionin, Crom, Vitamin E, C
|
43
|
Dezire
|
Bổ da, tóc
|
Mega
|
Thailand
|
Alpha Liopic Acid (ALA), Chiết xuất đậu nành, Bột sụn, Vitamin
C, E, Chiết xuất hạt nho, Chiết xuất mầm
|
44
|
Gluta Pearl - 250
|
Bổ da, tóc
|
Lloyd
|
Philippines
|
Alpha Liopic Acid (ALA) 25mg, Glutathione 250mg, Vitamin C
112,5mg
|
45
|
Collagenaid 110g
|
Bổ da, tóc
|
Nitta Gelatin
|
Japan
|
Collagen
|
46
|
Esteem Collagen
|
Bổ da, tóc
|
Gras
|
Germany
|
Collagen
|
47
|
Silettum
|
Bổ da, tóc
|
Jaldes
|
France
|
Lithothamnium Calcareum, Palmaria Palmata, chiết xuất thủy phân
đạm mè, Vitamin B..
|
48
|
Viên Dưỡng Da Hoa Thiên
|
Bổ da, tóc
|
Hoa Sen
|
VN
|
Collagen, Lô hội, tinh chất mầm đậu tương...
|
49
|
Kim Miễn Khang (Fumacell)
|
Trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn
|
Á Âu
|
VN
|
Đông dược
|
50
|
Glow
|
Bổ da, tóc
|
Mega
|
Thailand
|
Protein thực vật biển, mộc tặc, chè xanh, Bioflavonoids,
Collagen thủy phân, Vitamin C, E, chất chiết quả cà chua(lycopene), chất
chiết hạt nho, chất chiết D-Salina, chất chiết vỏ thông
|
51
|
Aloesvera UBB/ chai 100v
|
Bổ da, tóc
|
UBB
|
USA
|
Aloe vera extract
|
52
|
Fine Pure Collagen
|
Bổ da, tóc
|
Fine
|
Japan
|
Collagen
|
53
|
Viên ngừa mụn Hoa Linh/ hộp 30 viên
|
Trị mụn
|
Hoa Linh
|
VN
|
Ngưu hoàng, kim ngân hoa, bồ công anh, xuyên tâm liên, cam thảo,
sơn đậu căn, chi tử, thổ phục linh, sinh địa, đại hoàng
|
54
|
Hair Tonic
|
Bổ da, tóc
|
Hadiphar
|
VN
|
Hà thủ ô đỏ, đương quy, ngưu tất, thỏ ty tử, bổ cốt chi, kỷ tử,
bạch linh
|
55
|
Chitaton
|
Bổ da, tóc
|
Giai Cảnh
|
VN
|
Cao Hà Thủ Ô, Cao Mè Đen....
|
56
|
Kaminda (Nhất nhất)
|
Trị mụn
|
Nhất Nhất
|
VN
|
Kim ngân hoa, bồ công anh, chi tử, liên kiều, cúc hoa, thương
nhĩ tử, sinh địa, vàng thắt
|
57
|
Collagen For Joint (dưỡng khớp)
|
Bổ da, tóc
|
Vikibomi
|
VN
|
Collagen
|
58
|
Collagen For Beauty (dưỡng da)
|
Bổ da, tóc
|
Vikibomi
|
VN
|
Collagen
|
59
|
Collagen With Vitamin C
|
Bổ da, tóc
|
Nature's Bounty
|
USA
|
Collagen
|
60
|
Hair Effects
|
Bổ da, tóc
|
FoodScience
|
USA
|
Biotine, cystein, DL- Methionin, Zn, Cu…
|
61
|
Collagenaid 60g
|
Bổ da, tóc
|
Nitta Gelatin
|
Japan
|
Collagen
|
62
|
Collagen Plus
|
Bổ da, tóc
|
Nippon
|
Japan
|
Collagen
|
63
|
Aloes + Plus (UBB)/ chai 60 viên
|
Bổ da, tóc
|
UBB
|
USA
|
Aloe vera extract, vitamin B5, E
|
Nếu quý bạn muốn xin giá vui lòng liên hệ.
@quocdatpharma
quuocdatpharma@gmail.com