Dầu thơm tăng ham muốn (Aphrodisiac)


Essential Oils with Aphrodisiac Properties
Dầu thơm tăng ham muốn (Aphrodisiac)

Black Pepper. This is a warming, spicy oil that strengthens circulation. It can stimulate the appetite, literally and sexually. (Always dilute when using topically.)
Tinh dầu Tiêu đen: Đây là một hiện tượng ấm lên, dầu cay mà tăng cường lưu thông máu. Nó có thể kích thích sự thèm ăn, tăng tình dục. (Luôn luôn pha loãng khi sử dụng tại chỗ.)


Hạt tiêu đen

Tinh dầu tiêu đen




Cinnamon Another warming oil, this scent is sweet and spicy. It improves circulation and blood flow. (Always dilute when using topically.)
Tinh dầu Quế: Một loại dầu nóng lên, mùi hương có tính ngọt và cay. Nó cải thiện lưu thông máu và dòng chảy. (Luôn luôn pha loãng khi sử dụng tại chỗ.)


Quế và tinh dầu quế



Sandalwood. This essential oil promotes emotional openness. It’s an exotic scent.
Tinh dầu Sandalwood. tinh dầu này thúc đẩy sự cởi mở về tình cảm. Đây là một mùi hương kỳ lạ.
Tinh dầu Sandalwood 




Ylang ylang. A floral scent, it increases sexual desire, encourages attraction and supports the circulatory system. One of the most powerful essential oil aphrodisiacs.
Tinh dầu Ylang ylang. Một mùi hương hoa, nó làm tăng ham muốn tình dục, khuyến khích thu hút và hỗ trợ hệ thống tuần hoàn. Một trong những thuốc kích thích tinh dầu mạnh nhất.

Hoa và Tinh dầu Ylang






Rose. This is good for the heart emotionally and physically. Improves supports the circulatory system. Very sensual scent.

Tinh dầu Hoa hồng. Điều này là tốt cho tim cảm xúc và thể chất. Cải thiện hỗ trợ hệ thống tuần hoàn. mùi hương rất gợi cảm.
Tinh dầu Hoa Hồng






Jasmine. Enhances mood and energy. Excellent for women.
Tinh dầu Jasmine. Tăng cường tâm trạng và năng lượng. Tuyệt vời cho phụ nữ.
Tinh dầu Jasmine

Patchouli. This is a musky, woodsy smell. It improves the spirits and balances the libido.
Tinh dầu Hoắc hương. Đây là một mùi xạ hương, mùi woodsy. Nó cải thiện tinh thần và cân bằng ham muốn tình dục.


Tinh dầu hoắc hương



Ginger This is a sweet, warm oil that supports the circulatory system. It increases openness in both men and women. (Always dilute when using topically.)
Tinh dầu Tinh dầu Gừng: Đây là một ngọt, dầu ấm có hỗ trợ hệ thống tuần hoàn. Nó làm tăng sự cởi mở ở cả nam giới và phụ nữ. (Luôn luôn pha loãng khi sử dụng tại chỗ.))


Tinh dầu Gừng


http://www.stephanieblue.com/essentials-oils-natural-aphrodisiacs-men-women/

Tác dụng kháng viêm của dầu olive giống vơi ibuprofen



Dầu Olive

Olive oil

Extra virgin olive oil contains an anti-inflammatory substance called oleocanthal, which inhibits inflammation in a way that’s identical to the painkiller ibuprofen.

Dầu ô liu

Dầu ôliu có chứa một chất chống viêm gọi là oleocanthal, có tác dụng ức chế viêm giống với ibuprofen (thuốc giảm đau nhóm hóa dược).

Oleocanthal là hợp chất thiên nhiên nên an toàn hơn so với ibuprofen.




Tương quan công thức Ibuprofen và Oleacanthal

Nguồn tạp chí Natural Medicine

Vitamin D3 và B12 dạng miếng dán xuyên thấm qua da





7 Reasons why transdermal delivery is superior to oral supplementation:

(7 Lý do tại sao sao thẩm thấu qua da có nhiều ưu bổ sung bằng miệng)

1. More convenient
(Thuận tiện hơn)

2. Active ingredients are not broken down by the liver
(Hoạt chất không bị men gan chuyển hóa khi đi qua gan)

3. Slow and steady release of active ingredients into the bloodstream
(Phóng thích chậm và ổn định của vào máu)

4. Virtually immediate absorption
(Hấp thụ hầu như ngay lập tức)

5. Does not matter if used before or after meals
(Không quan trọng nếu sử dụng trước hoặc sau bữa ăn)

6. Absorption does not depend on status of digestive health
(Hấp thụ không phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tiêu hóa)

7. Natural bio-available active forms of vitamins
(Vitamin ở dạng hoạt chất sinh học để hấp thu)

Nguồn tạp chí Natural Medicine

Categories and definitions of dietary supplement ingredients

These products must be designed for ingestion in pill, capsule, tablet, or liquid form; must not be represented as a food or sole item of a meal or diet; and must be labeled as a “dietary supplement.”

Vitamins
Products that are organic (carbon-containing) nutrients that are essential in small quantities for normal metabolism,
growth, and well-being. They must be obtained through the diet because they are either not synthesized in the body or
not synthesized in adequate amounts

Minerals
Products that are chemical elements in their inorganic forms. “Minerals” are those that are required in amounts greater
than 100 mg/day, and “trace minerals” are those required in lesser amounts

Herbs and botanicals
Herbal or botanical products prepared by means other than extraction (i.e., dried, crushed, and encapsulated). These
may include teas in addition to other product forms. The term herbal refers to the leaves and stems of the plant while
botanical refers to these parts in addition to roots, seeds, and fruits

Herbal and botanical extracts
Products that are extracts obtained from any part of a plant

Animal extracts
Products that are extracts obtained from animal parts (e.g., tissues and glands)

Amino acids
Products that contain an amino group and an acidic function

Proteins
Products with the complete set of amino acids to make up proteins

Concentrates, metabolites, constituents
Products that are concentrated, are broken down into individual components, or are parts of other products

Teas
Products containing herbals, botanicals, or other dietary supplements that are infused in water. Basic tea products have
a standard of identity as a food product; however, many products are a combination of tea and dietary supplements

Other
All other products meeting the criteria of dietary supplements that cannot be classified into the categories mentioned
here. They include, for example, bee pollen, propolis, and royal jelly; coenzyme Q10; spirulina and other algae; and
nucleic acids