Bảng giá thuốc tránh thai tại Anh Quốc

Đây là bảng giá Do MIMS UK cung cấp. Có thể xem để biết thêm thông tin để so sánh giá, công thức,...
http://m.mims.co.uk/article/1090752/contraceptives

Các biện pháp tránh thai (ảnh internet)


Thuốc tránh thai hormon: dạng uống và miếng dán
Thuốc tránh thai (1 pha)
Tên
Nhà Sản Xuất
Oestrogen
(microgram)
Progestogen
(microgram)
Giá tính cho dùng 3 tháng (Tại Anh theo MIMS- Bảng Anh)
Estradiol/Nomegestrol
MSD
1500
2500 (nomegestrol acetate)
16.50
Ethinylestradiol/Desogestrel
Morningside
30
150
4.53
Consilient Health
20
150
5.08
Consilient Health
30
150
4.19
Mylan
20
150
4.30
Mylan
30
150
3.80
MSD
30
150
6.45
MSD
20
150
7.67
Ethinylestradiol/Drospirenone
Bayer
30
3000
14.70
Consilient Health
30
3000
9.35
Ethinylestradiol/Etonogestrel
NuvaRing (vaginal ring)
MSD
15
120
27.00
Ethinylestradiol/Gestodene
Bayer
30
75
6.73
7.10(ED)
Bayer
20
75
8.85
Stragen
30
75
5.03
Consilient Health
20
75
5.41
Consilient Health
30
75
4.12
Stragen
20
75
6.62
Ethinylestradiol/Levonorgestrel
Med Rx
30
150
29.25
Morningside
30
150
1.80
Bayer
30
150
2.82
2.99(ED)
Pfizer
30
150
2.20
Consilient Health
30
150
1.89
Ethinylestradiol/Norethisterone
Pfizer
35
500 (norethisterone)
1.99
Galen
20
1000 (norethisterone acetate)
2.70
Galen
30
1500 (norethisterone acetate)
3.90
Pfizer
35
1000 (norethisterone)
2.28
Janssen-Cilag
35
500 (norethisterone)
1.89
Ethinylestradiol/Norgestimate
Janssen-Cilag
35
250
7.16
Morningside
35
250
5.37
Mestranol/Norethisterone
Pfizer
50
1000
2.19
Thuốc tránh thai kết hợp : dạng miếng dán
Tên
Nhà Sản Xuất
Oestrogen
(microgram)
Progestogen
(microgram)
Giá tính cho dùng 3 tháng (Tại Anh theo MIMS- Bảng Anh)
Ethinylestradiol/Norelgestromin
Evra (Patches)
Janssen-Cilag
33.9/24hrs
203/24hrs (norelgestromin)*
19.51
Thuốc tránh thai (theo pha)
Tên
Nhà Sản Xuất
Oestrogen
(microgram)
Progestogen
(microgram)
Giá tính cho dùng 3 tháng (Tại Anh theo MIMS- Bảng Anh)
Estradiol/Dienogest
Bayer
3000
2000
2000
1000
–   (2 tab)
2000   (5 tab)
3000   (17 tab)
–   (2 tab)
25.18
Ethinylestradiol/Gestodene
Bayer
30
40
30
50 (6 tab)
70 (5 tab)
100 (10 tab)
10.40
Ethinylestradiol/Levonorgestrel
Bayer
30
40
30
50 (6 tab)
75 (5 tab)
125 (10 tab)
3.82
4.00(ED)
Consilient Health
30
40
30
50 (6 tab)
75 (5 tab)
125 (10 tab)
2.44
Ethinylestradiol/Norethisterone
Janssen-Cilag
35
35
500 (7 tab)
1000 (14 tab)
2.49
Pfizer
35
35
35
500 (7 tab)
1000 (9 tab)
500 (5 tab)
3.60
Janssen-Cilag
35
35
35
500 (7 tab)
750 (7 tab)
1000 (7 tab)
3.46
Thuốc tránh thai chỉ có Progestogen
Tên
Nhà Sản Xuất
Oestrogen
(microgram)
Progestogen
(microgram)
Giá tính cho dùng 3 tháng (Tại Anh theo MIMS- Bảng Anh)
Desogestrel
Marlborough
-
75
5.21
MSD
-
75
8.68
Consilient Health
-
75
3.50
MedRx
-
75
8.68
Somex
-
75
8.68
Teva UK
-
75
3.50
Morningside
-
75
3.45
Levonorgestrel
Bayer
-
30
2.21
Norethisterone type
Janssen-Cilag
-
350 (norethisterone)
2.11
Pfizer
-
350 (norethisterone)
2.10
* Chuyển hóa có hoạt tính chính của norgestimate

KEYWORDS: CoC | CC | PoP | PoC | Oestrogen | Estrogen | Progestogen