Oral
Iron Supplements for Iron-Deficiency States
Bổ
sung sắt đường uống cho thiếu máu do thiếu sắt
Công thức, hàm lượng và
liều dùng sắt dạng uống cho bệnh nhân thiếu máu do thiếu sắt
Oral Iron Supplements
for Iron-deficiency States
Bổ sung sắt đường
uống cho thiếu máu do thiếu sắt
|
||||||
GENERIC
Tên generic
|
BRAND
Biệt Dược (Anh)
|
FORMULATION
Dạng bào chế
|
STRENGTH
Hàm lượng
|
FERROUS IRON
EQUIVALENCE
Tương dương sắt
nguyên tố
|
ADULT DOSE
Liều người lớn
|
COST (£)
Giá (Anh)
|
PROPHYLAXIS
|
||||||
Ferrous fumarate
|
Thuốc generic
|
Tab
Viên nén
|
210mg
|
68mg
|
1 once or twice
daily
1 -2 lần ngày
|
0.77-1.53
|
Syrup
Siro
|
140mg/5ml
|
45mg/5ml
|
5ml twice daily
5ml x 2 lần/ngày
|
5.22
|
||
Tab
Viên nén
|
322mg
|
100mg
|
1 once or twice
daily
1 -2 lần ngày
|
0.95-1.90
|
||
Cap
Viên nang
|
305mg
|
100mg
|
1 once or twice
daily
1 -2 lần ngày
|
0.56-1.12
|
||
Syrup
Siro
|
140mg/5ml
|
45mg/5ml
|
10ml once daily
10 ml 1 lần/ngày
|
4.57
|
||
Ferrous
fumarate/folic acid
|
Cap
Viên nang
|
305mg/350 microgram
|
100mg
|
1 daily
1 lần/ngày
|
0.61
|
|
Tab
Viên nén
|
322mg/350 microgram
|
100mg
|
1 daily
1 lần/ngày
|
1.25
|
||
Ferrous gluconate
|
Thuốc generic
|
Tab
Viên nén
|
300mg
|
35mg
|
2 daily
2 lần/ngày
|
3.90
|
Ferrous sulfate,
dried
|
Thuốc generic
|
Tab
Viên nén
|
200mg
|
65mg
|
1 daily
1 lần/ngày
|
1.08
|
Sust-release tab
Phóng thích ổn định
|
325mg
|
105mg
|
1 daily
1 lần/ngày
|
2.41
|
||
Ferrous sulfate,
dried/folic acid
|
Sust-release tab
Phóng thích ổn định
|
325mg/350 microgram
|
105mg
|
1 daily
1 lần/ngày
|
2.46
|
|
GENERIC
Tên generic
|
BRAND
Biệt Dược (Anh)
|
FORMULATION
Dạng bào chế
|
STRENGTH
Hàm lượng
|
FERROUS IRON
EQUIVALENCE
Tương dương sắt nguyên
tố
|
ADULT DOSE
Liều người lớn
|
COST (£)
Giá (Anh)
|
TREATMENT
|
||||||
Ferrous fumarate
|
Thuốc generic
|
Tab
Viên nén
|
210mg
|
68mg
|
1 two or three times
daily
2 -3 lần ngày
|
1.53-2.30
|
Syrup
Siro
|
140mg/5ml
|
45mg/5ml
|
10ml twice daily
10 ml x 2 lần/ngày
|
10.44
|
||
Tab
Viên nén
|
322mg
|
100mg
|
1 once or twice
daily
1 -2 lần ngày
|
0.95-1.90
|
||
Cap
Viên nang
|
305mg
|
100mg
|
1 once or twice
daily
1 -2 lần ngày
|
0.56-1.12
|
||
Syrup
Siro
|
140mg/5ml
|
45mg/5ml
|
10ml once or twice
daily
10ml x 1-2 lần/ngày
|
4.97-9.95
|
||
Ferrous gluconate
|
Thuốc generic
|
Tab
Viên nén
|
300mg
|
35mg
|
4-6 daily
4-6 lần/ngày
|
7.80-11.70
|
Ferrous sulfate,
dried
|
Thuốc generic
|
Tab
Viên nén
|
200mg
|
65mg
|
1 two or three times
daily
2 -3 lần ngày
|
1.96-2.94
|
Sust-release tab
Phóng thích ổn định
|
325mg
|
105mg
|
1 daily
1 lần
|
2.41
|
||
Ferrous sulfate,
dried/folic acid
|
Sust-release tab
Phóng thích ổn định
|
325mg/350 microgram
|
105mg
|
1 daily
1 lần
|
2.46
|
|
Sodium feredetate
|
Oral soln
Dung dich uống
|
190mg/5ml
|
27.5mg/5ml
|
5-10ml three times
daily
5-10ml x3 lần/ngày
|
8.36-16.72
|
*Licensed in pregnant
women only.
* Đăng ký cho chỉ phụ nữ
mang thai
**In pregnancy, only for
use when other forms of oral iron are not well tolerated.
** Trong thời kỳ mang
thai, chỉ để sử dụng khi các hình thức khác của sắt đường uống không được dung
nạp tốt.
Cost = per 28 days
Giá cho tinh cho 28 ngày