Paclitaxel Ebewe
|
Paclitaxel
|
30mg/5ml
|
|
|
chai
|
1,527,750
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Implanon
|
Etonogestrel
|
68mg/ml
|
VN-7295-08
|
hộp x 1 thanh cấy
|
que cấ
|
1,564,214
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Stilamin 3000
|
Somatostatin
|
3 mg
|
VN-7351-03
|
Hộp 1 ống bột
|
ống
|
1,615,845
|
|
Vimedimex 2
|
Docetere 20
|
Docetaxel
|
20mg/0,5ml
|
VN-1307-06
|
Hộp 1 lọ 0,5ml
|
lọ
|
1,633,166
|
|
Vimedimex 2
|
Human Albumin 20%
|
Human Albumin
|
100ml/20%
|
|
|
chai
|
1,650,000
|
Teva
|
Công ty CPDP TV.Pharm
|
Gran
|
Filgrastim
|
30MU/0,5ml
|
VN-5810-08
|
Hộp 1 b¬m tiªm ®ãng s½n 0,5ml
|
b¬m tiªm
|
1,653,801
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Taxol
|
Paclitaxel
|
30mg/5ml
|
VN-8573-04
|
Hộp x 1 ống
|
lọ
|
1,718,164
|
Bristol Myers Squibb
|
Vimedimex 2
|
Stilamin 3000
|
Somatostatin
|
3mg
|
VN-6136-08
|
|
ống
|
1,777,000
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Neupogen
|
Filgrastim
|
30MU/0,5ml
|
VN-6145-08
|
Hộp x 1 bơm
|
ống
|
1,906,275
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Aredia (NSX èng dung m«i:
Nycomed GmbH - Austria)
|
Pamidronate disodium
|
30mg
|
VN-1462-06
|
Hộp x 2 lọ
|
lọ
|
1,967,073
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Hemofil M
|
Antihemophilic Factor (AHF)
(Human) (Yếu tố VIII người)
|
220-400IU
|
VN-6924-08
|
Hộp 1 lọ bột đóng cùng 1 lọ 10ml nước pha tiêm
|
Lọ
|
2,000,000
|
|
Vimedimex 2
|
Tractocile dd đậm đặc
truyền tĩnh mạch
|
Atosiban acetate
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
2,164,859
|
Ferring
|
Vimedimex 2
|
Irnocam 100
|
Irnotecan
|
100mg/5ml
|
VN-10119-05
|
Hộp đựng 3 hộp nhỏ x 1 lọ 5ml
|
Lọ
|
2,193,140
|
|
Vimedimex 2
|
Navelbine
|
Vinorelbine tartrate
|
30mg Vinorelbine
|
VN-1488-06
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
viên
|
2,246,092
|
Pierre Fabre Medicament production
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Albutein
|
Albumin
|
25%, 100ml
|
|
Hộp 1 chai
|
chai
|
2,256,396
|
Griffols
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Nissel tablet
|
Biphenyl Dimethyl
Dicarboxylate
|
25mg
|
VN-4657-07
|
|
Hộp
|
2,280,705
|
Unico Alliance Co., Ltd.
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Peg-intron (§ãng gói:
Schering Plough Labo N.V., Belgium)
|
Peginterferon alfa-2b
|
80mcg/ lọ
|
VN-6308-08
|
Hộp 1 lọ Bột + 1 ống dung
m«i pha tiêm
|
lọ
|
2,342,000
|
Schering - Plough (Brinny) Co.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Puregon
|
Follitropin beta
|
150IU/0,18ml
|
VN-3121-07
|
hộp x 1 ống
|
ống
|
2,491,624
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Diphereline PR
|
Triptorelin
|
3.75mg
|
VN-9710-10
|
Hộp 1 lọ
|
lọ
|
2,557,000
|
Ipsen Pharma Biotech
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
IntronA Solution for
Injection (§ãng gãi t¹i: Schering- Plough Labo N.V, Belgium
|
Interferon alpha-2b
|
15MIU/ml
|
VN-7829-09
|
|
bút
|
2,630,000
|
Schering - Plough Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Gonal-f
|
Follitropin alfa
|
300IU/0,5ml
|
VN-9840-05
|
|
lọ
|
2,630,040
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Zoladex
|
Goserelin
|
3,6mg
|
VN-8437-04
|
|
bơm
|
2,703,470
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Taxotere
|
Docetaxel
|
40mg/ml
|
VN-0050-06
|
|
Hộp
|
2,803,248
|
Aventis Intercontinental
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Antifen 0.3% Eye Drops
|
Tobramycin
|
15mg/5ml
|
VN-6552-08
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
2,939,827
|
|
Vimedimex 2
|
DBL Irinotecan injection
100mg/5ml
|
Irinotecan Hydrochloride
trihydrate
|
100mg/5ml
|
VN-1978-06
|
Hộp 1 lä
|
lọ
|
2,950,000
|
Mayne Pharma Pty., Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Sevorane
|
|
250ml
|
VN-8411-09
|
Hộp 1 lọ 250ml
|
lọ
|
3,046,800
|
Abbott Laboratories Ltd.
|
Công ty DPTW 2
|
Gonal-F pen
|
Follitropin alpha
|
300IU
|
VN-11197-10
|
|
bút tiêm
|
3,054,901
|
Merck Sante s.a.s
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
DBL Pamisol Disodium
Pamidronate 90mg/10ml
|
Disodium Pamidronate
|
90mg/10ml
|
VN-1567-06
|
Hộp 1 lä 10ml
|
lọ
|
3,200,000
|
Mayne Pharma Pty., Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Fludara
|
Fludarabin
|
50mg
|
VN-10341-05
|
Hộp 5 lọ
|
lọ
|
3,328,980
|
Schering S.P.A.
|
Công ty CP DL TW2
|
Sandimmun Neoral Sol
100mg/ml 50ml
|
Cyclosporine
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
3,364,703
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
Pegasys
|
Peginterferon alpha - 2a
|
135mcg/0.5ml
|
|
|
ống
|
3,435,705
|
Roche
|
Vimedimex 2
|
Campto
|
Irinotecan
|
100mg/5ml
|
VN-0543-06
|
|
viên
|
3,679,240
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Paclitaxel Ebewe
|
Paclitaxel
|
6mg/ml
|
VN-0332-06
|
Hộp 1 chai 16,7ml
|
Hộp
|
3,880,000
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Paxus ( ®ãng gãi: PT.Kable
Farma TBK)
|
Paclitaxel
|
6mg/ml
|
VN-5061-07
|
|
lọ
|
3,922,380
|
PT Kalbe Farma Tbk
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Gonal-f
|
Follitropin alfa
|
450IU/0,75ml
|
VN-10112-05
|
|
ống
|
3,945,060
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Hemofil M
|
Antihemophilic Factor (AHF)
(Human) (Yếu tố VIII người)
|
220-400IU
|
VN-6924-08
|
Hộp 1 lọ bột đóng cùng 1 lọ 10ml nước pha tiêm
|
hộp
|
4,000,000
|
|
Vimedimex 2
|
Pegasys
|
Peginterferon alfa-2a
|
180mcg/0,5ml
|
VN-5537-08
|
Hộp x 1 bơm tiêm
|
lọ
|
4,198,005
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Paclitaxel Ebewe
|
Paclitaxel
|
100mg/16.7ml
|
|
|
chai
|
4,329,150
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Navelbine
|
Vinorelbine
|
10mg/ml
|
VN-8648-04
|
Hộp 10 lä 5ml
|
lọ
|
4,398,783
|
Pierre Fabre Medicament production
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Pegasys
|
Peginterferon alpha - 2a
|
180mcg/0.5ml
|
|
|
ống
|
4,481,085
|
Roche
|
Vimedimex 2
|
Eloxatine solution 10ml
|
oxaliplatin
|
|
|
Hộp x 1ống
|
Ống
|
4,672,080
|
|
Công ty Dược
Sài Gòn
|
Humaglobin
|
Human Immunoglobulin
|
50ml/2,5g
|
|
|
hộp
|
4,735,500
|
Teva
|
Công ty CPDP TV.Pharm
|
Puregon inj 600IU
|
Follitropin beta
|
|
|
hộp x 1 ống
|
ống
|
4,939,368
|
N.V. Organ Hà lan
|
Công ty CP DL TW2
|
Botox
|
Clostridium botulinum toxin
type A
|
100 ®¬n vÞ/ lä
|
VN-6880-08
|
hộp x 1 lọ
|
lọ
|
5,029,500
|
Allergan, Inc.
|
Vimedimex 2
|
Eloxatin 50mg
|
oxaliplatin
|
|
|
Hộp x 1flacon
|
Hộp
|
5,207,328
|
|
Công ty Dược
Sài Gòn
|
Docetere 80
|
Docetaxel
|
80mg/2ml
|
VN-1308-06
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
Lọ
|
5,599,586
|
|
Vimedimex 2
|
Taxol
|
Paclitaxel
|
100mg/17ml
|
VN-8572-04
|
Hộp x 1 ống
|
lọ
|
5,706,455
|
Bristol Myers Squibb
|
Vimedimex 2
|
Zometa bột pha tiêm 4mg
|
acid zoledronic
|
|
|
Hộp x 1 ống
|
ống
|
5,879,816
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
Dysport
|
Clostridium botilinum type
A
|
500IU
|
VN-8058-04
|
|
lọ
|
6,373,000
|
Beaufour Ipsen International
|
Vimedimex 2
|
Zometa
|
Acid zoledronic
|
4mg
|
|
|
ống
|
6,465,882
|
Novartis AG
|
Vimedimex 2
|
Mitotax 250
|
Paclitaxel
|
6mg/ml
|
VN-2312-06
|
Hộp 1 lọ 41,7ml
|
lọ
|
6,532,984
|
|
Vimedimex 2
|
Avastin
|
Bevacizumab
|
100mg/4ml
|
VN1-131-09
|
Hộp 1 lọ 4ml
|
lọ
|
7,173,810
|
|
Vimedimex 2
|
Avastin
|
Bevacizumab
|
100mg/4ml
|
VN1-131-09
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
7,762,545
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Avastin
|
Bevacizumab
|
100mg/4ml
|
|
|
lọ
|
8,285,865
|
Roche
|
Vimedimex 2
|
Actilyse
|
Prelyophilisation solution
rt-PA
|
50mg
|
|
|
ống
|
9,911,160
|
Boehringer Ingelheim
|
Vimedimex 2
|
Taxotere
|
Docetaxel
|
40mg/ml
|
VN-0049-06
|
|
Hộp
|
11,212,992
|
Aventis Intercontinental
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Neulastim
|
Pegfilgrastim
|
6mg/0,6ml
|
VN-6645-08
|
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml
|
hộp
|
13,713,105
|
|
Vimedimex 2
|
Herceptin (§ãng gãi: F.
Hoffmann-La Roche Ltd., Wurmisweg CH-4303 Kaiseraugst, Switzeland)
|
Trastuzumab
|
150mg
|
VN1-136-09
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
14,568,540
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Herceptin lyophilized
|
Trastuzumab
|
150mg
|
|
|
lọ
|
15,550,710
|
Roche
|
Vimedimex 2
|
Metalyse
|
Tenecteplase
|
50mg
|
VN-5220-08
|
Hộp x 1 ống
|
lọ
|
24,432,765
|
Boehringer Ingelheim International GmbH
|
Vimedimex 2
|
Velcade inj 3.5mg
|
Bortezomib
|
|
|
hộp x 1 lọ
|
lọ
|
24,972,000
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Metalyse
|
Tenecteplase
|
50mg 10ml
|
|
|
ống
|
25,748,100
|
Boehringer Ingelheim
|
Vimedimex 2
|
Simulect
|
Basiliximab
|
20mg
|
VN-9685-05
|
Hộp x 1 lọ bột
|
lọ
|
28,268,710
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Simulect
|
Basiliximab
|
20mg
|
VN-9685-05
|
Hộp 1 lọ thuốc bột 20mg + 1 ống nước cất 5ml
|
lọ
|
29,682,123
|
Novartis Pharma Stein AG
|
Vimedimex 2
|
Avastin
|
Bevacizumab
|
400mg/16ml
|
|
|
lọ
|
30,266,250
|
Roche
|
Vimedimex 2
|
Mabthera
|
Rituximab
|
500mg/50ml
|
VN-2323-06
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
32,995,305
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Valcyte
|
Valganciclovir
|
450mg
|
VN-10127-05
|
Lọ 60 viên
|
hộp
|
34,986,525
|
|
Vimedimex 2
|
Herceptin (§ãng gãi: F.
Hoffmann-La Roche Ltd., Wurmisweg CH-4303 Kaiseraugst, Switzeland)
|
Trastuzumab
|
440mg
|
VN-5541-08
|
Hộp x 1 ống
|
lọ
|
42,716,940
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Herceptin
|
Trastuzumab
|
440mg
|
|
|
lọ
|
45,596,775
|
Roche
|
Vimedimex 2
|