Ketogesic 3%
|
Ketorolac tromethamine
|
3%
|
VN-1973-06
|
Hộp x 5 ống
|
ống
|
13,666
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
Micardis Plus
|
Telmisartan,
Hydrochlothiazide
|
Telmisartan 80mg/Hydrochlorothiazide 25mg
|
VN-7478-09
|
|
viên
|
13,684
|
Boehringer Ingelheim International GmbH
|
Vimedimex 2
|
Tanganil
|
Acetyl-Leucine
|
500mg/5ml
|
VN-5714-08
|
Hộp 5 èng x 5ml
|
ống
|
13,698
|
Pierre Fabre Medicament production
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Cipramil
|
Citalopram hydrobromide
|
Citalopam 20mg
|
VN-7663-09
|
hộp x 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
13,789
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Pulmicort Respules
|
Budesonide
|
500mcg/2ml
|
VN-3370-07
|
|
ống
|
13,834
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Depersolon inj 30 mg
|
mazipredone
|
|
|
Hộp x 50 ống
|
ống
|
13,860
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty CPDP Bến Tre
|
Zenodem
|
Cefpodoxime
|
100mg
|
VN-10321-05
|
Hộp 1 vỉ 6 viên
|
viên
|
13,878
|
|
Vimedimex 2
|
Ceclor
|
Cefaclor
|
250mg
|
VN-5147-07
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
viên
|
13,892
|
Facta Farmaceutici SPA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Ciprobay 500
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
Ciprofloxacin 500mg
|
VN-1594-06
|
hộp x 10 viên
|
viên
|
13,913
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Lescol XL
|
Fluvastatin
|
80mg
|
VN-10270-05
|
Hộp x 28 viên
|
viên
|
13,970
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Fasigyne
|
Tinidazole
|
500mg
|
VN-1476-06
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 25 vỉ x 4 viên
|
viên
|
14,068
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Zoloft
|
Sertraline HCl
|
50mg
|
VN-5701-08
|
Hộp 1 vỉ 28 viên; hộp 1 vỉ 30 viên
|
viên
|
14,087
|
Pfizer (Australia) Pty., Ltd.
|
Công ty DPTW 2
|
Micardis Plus
|
Telmisartan,
Hydrochlothiazide
|
80mg, 12,5mg
|
VN-5863-08
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên/vỉ
|
viên
|
14,351
|
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
|
Vimedimex 2
|
Omnicef
|
Cefdinir
|
100mg
|
VN-1948-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
14,364
|
Interphil Laboratories Inc.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Laroscorbine
|
Acid ascorbic
|
500mg/5ml
|
VN-4174-07
|
|
ống
|
14,525
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Viartril-S
|
Glucosamin sulfate
|
1500mg
|
VN-0876-06
|
Hộp 30 gói
|
gói
|
14,535
|
|
Vimedimex 2
|
Crestor (®ãng gãi:
AstraZeneca UK Ltd.)
|
Rosuvastatin calci
|
5mg Rosuvastatin
|
VN-1105-06
|
|
viên
|
14,551
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Cavinton
|
|
10mg/2ml
|
VN-9211-09
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
ống
|
14,606
|
Gedeon Richter Plc.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Co-Aprovel
|
Irbesartan +
Hydroclorothiazid
|
300/25mg
|
VN-7344-08
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
14,608
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|