Tanakan
|
dịchchiÕt Ginkgo biloba
|
40mg
|
VN-3853-07
|
Hộp chøa 30 viên bao ®ãng vỉ
PVC/Nh«m
|
viên
|
4,032
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Selbex
|
|
50mg
|
VN-9026-04
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4,039
|
Eisai
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Forlax
|
Macrogol 4000
|
10g
|
VN-3848-07
|
hộp x 20 gói
|
Hộp
|
4,040
|
Beaufour Ipsen International
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Ery 250
|
Erythromycin
|
|
|
Hộp x 24 gói
|
Gói
|
4,060
|
|
Công ty CPDP Việt Hà
|
Novoform 1 mg
|
Repaglindine
|
|
|
Hộp x 6 vỉ x 15 viên
|
viên
|
4,061
|
Novo Nordisk
|
Vimedimex 2
|
Lisopress 10mg
|
Lisinopril
|
10mg
|
VN-3637-07
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
4,093
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Decaquinon
|
Ubidecarennone
|
10mg
|
VN-9548-05
|
Hộp 25 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4,095
|
Eisai Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Glucovance
|
Metformin HCl;
Glibenclamide
|
500mg/2,5mg
|
VN-8829-09
|
Hộp 2vỉ x 15viên
|
viên
|
4,184
|
Merck Sante s.a.s
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Tanganil Comp
|
Acetylleucine
|
|
|
|
viên
|
4,193
|
Pierre Fabre
|
Vimedimex 2
|
Dogmatil
|
Sulpiride
|
50mg
|
VN-6301-08
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
4,211
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|
Clomhexal 50
|
Clomiphene
|
50mg
|
VN-8169-04
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
4,272
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Forlax
|
Macrogol 4000
|
10g
|
VN-3848-07
|
Hộp carton chứa 20 gói x 10g
|
Gói
|
4,275
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
Công ty CP DL TW2
|
Ever B
|
Vitamin B1, B6, B12, Kali
l-aspartat, Magne l-aspartat
|
|
VN-0872-06
|
Hộp x 24 viên
|
viên
|
4,315
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Glucovance
|
Metformin HCl;
Glibenclamide
|
500mg/5mg
|
VN-8830-09
|
Hộp 2vỉ x 15viên
|
viên
|
4,324
|
Merck Sante s.a.s
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Preparation H Hemorrhoidal
|
Cocoa butter; Shark liver
oil; Phenylephrin
|
|
VN-10434-05
|
|
viên
|
4,331
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Pepsane
|
Gaiazulene, Dimethicone
|
4mg/3g
|
VN-8939-09
|
Hộp 30 gói 10g
|
gói
|
4,332
|
Laboratoires Rosa Phytopharma
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Lacipil
|
Lacidipine
|
2mg
|
VN-8152-04
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7
viên
|
viên
|
4,344
|
Glaxo Wellcome SA
|
Công ty CP DL TW2
|
Becombion Inj amps
|
Vitamin B1,B2,B5,B6,B12
|
|
|
hộp x 6 ống
|
ống
|
4,375
|
Merck sante
|
Vimedimex 2
|
Pharmaton
|
Hçn hîp Vitamin, kho¸ng
chÊt, tinh chÊt nh©n s©m
|
|
VN-5025-10
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4,377
|
Ginsana S.A
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Rovamycine
|
Spiramycin
|
1,5M.I.U
|
VN-3749-07
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
Viên
|
4,397
|
Famar Lyon
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Tanatril
|
Imidapril Hydrochloride
|
5mg
|
VN-1368-06
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
|
viên
|
4,414
|
Tanabe Seiyaku Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Novonorm 1mg
|
Repaglinide
|
1mg
|
VN-3612-07
|
Hộp 6 vỉ x 15 viên
|
viên
|
4,467
|
Novo Nordisk A/S
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Angioten
|
Losartan potassium
|
50mg
|
VN-1494-06
|
|
viên
|
4,481
|
PT Kalbe Farma Tbk
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Everfe
|
Ferrazon, Manganese
sulfate, copper sulfate, Vitamin C, Vitamin B12, acid Folic
|
|
VN-2307-06
|
Hộp x 24 viên
|
viên
|
4,512
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Amaryl
|
Glimepiride
|
2mg
|
VN-6299-08
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4,532
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|
Zestril
|
Lisinopril
|
5mg
|
VN-3372-07
|
|
viên
|
4,534
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Duphalac
|
Lactulose
|
10g/15ml
|
VN-1535-06
|
Hộp 20 gói x 10g
|
gói
|
4,546
|
Solvay Pharmaceuticals B.V.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|