Coveram 10mg/ 5mg
|
Perindopril Arginine,
Amlodipine besylate
|
Mçi viên chøa Perindopril Arginine 10mg; Amlodipine
5mg
|
VN-8232-09
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
viên
|
10,124
|
Servier (Ireland)
Industries Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Micardis
|
Telmisartan
|
40mg
|
VN-5023-10
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
10,349
|
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Micardis Plus
|
Telmisartan,
Hydrochlothiazide
|
Telmisartan 40mg, Hydrochlothiazide 12,5mg
|
VN-5862-08
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên/vỉ
|
viên
|
10,387
|
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Optifresh
|
Alcon polivinyl
|
1,4%
|
VN-8108-04
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
10,397
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Nootropyl
|
Piracetam
|
1g/5ml
|
VN-8019-03
|
hộp x 12 ống
|
ống
|
10,508
|
UCB S.A.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Aprovel
|
Irbesartan
|
150mg
|
VN-5082-07
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
10,518
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|
Co-Aprovel
|
Irbesartan +
Hydroclorothiazid
|
150/12.5mg
|
VN-5085-07
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
10,518
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|
Neurontin
|
Gabapentin
|
300mg
|
VN-4065-07
|
hộp x 100 viên
|
viên
|
10,575
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Broncho-Vaxom Children
|
Bacterial lysates of
Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and
azaenae;...
|
3,5mg
|
VN-2316-06
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
viên
|
10,580
|
OM Pharma
|
Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
|
Emeset-8
|
Ondansetron hydrochloride
|
8mg
|
VN-2280-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
10,710
|
Cipla Ltd.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Pentasa viên nén giải phóng
chậm 500 mg
|
Mesalazine
|
|
|
Hộp x 100 viên
|
viên
|
10,799
|
Ferring
|
Vimedimex 2
|
Risperdal tab 1 mg
|
Risperidone
|
|
|
Hộp x 60 viên
|
viên
|
10,900
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Augmentin
|
Amoxicillin, Kali
clavulanat
|
Mçi gói chøa Amoxicillin 250mg, Acid Clavulanic
31,25mg
|
VN-7187-08
|
Hộp 12 gói
|
gói
|
10,998
|
Glaxo Wellcome Production
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Rigevidon 21+7
|
Ethinyl Oestradiol;
Levonorgestrel
|
|
VN-7888-03
|
|
Hộp
|
11,000
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Canesten
|
Clotrimazole
|
1%
|
VN-4736-07
|
|
tube
|
11,025
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Progifen 200mg (nhµ s¶n
xuÊt 2: Laboratorios Recalcine S.A., Chile)
|
Progesterone
|
200mg
|
VN-6238-08
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
11,080
|
Procaps S.A.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Dalacin C
|
Clindamycin HCl
|
300mg Clindamycin
|
VN-7784-09
|
|
viên
|
11,270
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Dalacin C Oth
|
Clindamycin HCl
|
300mg
|
|
|
viên
|
11,273
|
Pfizer Thailand Tld
|
Công ty CP DL TW2
|
Curam 625mg
|
Amoxicillin; Kali
Clavulanat
|
500mg/125mg
|
VN-1525-06
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
viên
|
11,430
|
Sandoz GmbH.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Canesten kem bôi da 1 %
|
Clotrimazole
|
|
|
hộp x 1 tub
|
tuýp
|
11,760
|
Bayer
|
Vimedimex 2
|
Curam Quick Tabs 625 mg
|
Amoxicilin trihydrate;
clavulanate kali
|
Amoxicilin trihydrate 500mg; clavulanate kali 125mg
|
VN-7702-09
|
Hộp 7 vỉ x 2 viên
|
viên
|
11,840
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Pentasa
|
Mesalazine
|
500mg
|
VN-9659-10
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
11,875
|
Ferring GmbH
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Celebrex (®ãng gãi: Henrich
Mack Nachf, GmbH & Co.KG.)
|
Celecoxib
|
200mg
|
VN-3146-07
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
11,913
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Bricanyl
|
Terbutaline
|
0,5mg/ml
|
VN-8051-04
|
|
ống
|
11,990
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Spardac 200
|
Sparfloxacin
|
200mg
|
VN-9521-05
|
Hộp 1 vỉ X 7 viên
|
viên
|
12,100
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Êt can ninh
|
Hoµng kú, bå c«ng anh, b¹ch
thîc, b¸ch hoa xµ thiÖt th¶o, nh©n trÇn b¾c, hµ thñ « ®á, b¹ch linh, qu¶ng
kim tiÒn th¶o, mÉu ®¬n b×, b¹ch truËt, ®¶ng s©m, ®an s©m, xuyªn luyªn tö
|
|
VN-8457-04
|
|
viên
|
12,329
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Artrodar
|
Diacerein
|
50mg
|
VN-9311-05
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
12,469
|
TRB Pharma S.A
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Augmentin
|
Amoxycillin; Acid
Clavulanic
|
500mg/125mg
|
VN-10166-05
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
viên
|
12,564
|
SmithKline Beecham
Pharmaceuticals
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Lidocaine 2%
|
Lidocain Hydrochloride
|
200mg/10ml
|
VN-1825-06
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml
|
ống
|
12,600
|
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Augmex Duo Tabs
|
Amoxicillin; Kali
Clavulanate
|
875mg/125mg
|
VN-1359-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
12,639
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Zinnat
|
Cefuroxim
|
250mg
|
VN-8475-04
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
viên
|
13,166
|
Glaxo Operations UK Ltd.
|
Công ty CP DL TW2
|
Viatril-S 1,5g
|
Glucosamine sulfat
|
1,5g
|
|
|
Gói
|
13,475
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Utrogestan 200mg
|
Progesterone
|
200mg
|
VN-7862-09
|
|
viên
|
13,512
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|