New V. Rohto |
Tetrahydrozolin
hydroclorid, Dikali glycyrrhizinat, Clorpheniramin maleat, Pyridoxine
hydroclorid, Panthenol, Kali L-Aspartat, Natri chondroitin sulfat |
|
lọ
13ml |
lọ |
Sporidex red 500mg |
Cephalexin 500mg |
|
viên nang đỏ |
viên |
Phytilax |
Lô hội 0,05g, Bột Mật heo 0,1g, Bột Thảo quyết minh 0,05g |
|
hộp 30 viên |
viên |
Sagokan - Viên dưỡng não |
Cao khô Ginkgo biloba |
|
hộp /30 viên |
hộp |
Remos IB |
Prednisolon |
|
|
tube |
Cidilor MR-375mg (SXNQ: Ranbaxy Laboratories
Limited-India) |
Cefaclor |
|
|
viên |
Cidilor-250mg (SXNQ: Ranbaxy Laboratories
Limited-India) |
Cefaclor |
|
|
viên |
Cidilor-250mg (SXNQ:Ranbaxy Laboratories
Limited-India) |
Cefaclor |
|
|
viên |
Supracep AF 750mg(SXNQ: Ranbaxy Laboratories
Limited) |
Cephalexin |
|
|
viên |
Oxy 10 |
Hydrous benzoyl peroxide |
|
|
tube |
Oxy 5 |
Hydrous benzoyl peroxide |
|
10g |
tube |
Quintol |
Menthol, Eucalyptol, Thymol, Long não, terpin hydrat |
|
gói 8 viên |
viên |
Sagofene-0,33g |
Natri thiosulfat |
|
lọ 60 viên |
viên |
Sporidex red 500mg |
Cephalexin 500mg |
|
viên nang xanh |
viên |
Amoxicilin 250mg (thay đổi TC) |
Amoxicilin |
|
|
viên |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin trihydrat |
|
|
Viên |
Ampicilin 250mg (thay đổi TC) |
Ampicilin |
|
|
viên |
Ampicilin 250mg (Thay đổi TC) |
Ampicilin |
|
|
Viên |
Vitamin C 100mg |
Vitamin C |
|
|
Viên |
Vitamin B110mg |
Vitamin B1 |
|
|
Viên |
Ampicilin 250mg |
Ampicilin trihydrat |
|
|
Viên |
Euquimol |
Euquinin, Paracetamol, Chlopheniramin |
|
|
Gói |
Salbumol - 4mg |
Salbutamol |
|
|
Viên |
Menthana |
Menthol, Tinh dầu Bạc hà,
Tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu thông |
|
Chai 5ml |
Chai |
Decolgen Forte PS |
Acetaminophen 500mg, Clorpheniramin maleat 2mg, Pseudoephedrin
HCl 30mg |
|
|
Viên |
Decolgen No Drowse |
Acetaminophen 500mg, Pseudoephedrin HCl 30mg |
|
|
Viên |
Vitamin C 50 - 50mg |
Vitamin C |
|
|
Viên |
Vitamin C 500 - 500mg |
Vitamin C |
|
|
Viên |
ống hít Inhaler |
Menthol, long não, tinh dầu tràm, tinh dầu bạc hà, thymol |
|
Vỉ/5 ống |
ống |
Na Bicarbonat |
Natri bicarbonat |
|
|
Gói |
Menthana |
Menthol, Tinh dầu Bạc hà,
Tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu thông |
|
Chai 10 ml |
Chai |
Enervon |
Vitamin C, B1, B2, B5, B6, B12, Niacinamid, Calci Pantothenat |
|
Viên Nén Filmcap 100 |
Viên |
Decolgen Ace |
Acetaminophen |
|
|
Viên |
Enervon |
Vitamin C, B1, B2, B5, B6, B12, Niacinamid, Calci Pantothenat |
|
Viên Nén Filmcap 30 viên |
Viên |
Acetylcystein
Stada 200 mg |
Acetyl cystein |
|
|
Viên |
Aluminium Phosphat Gel |
Gel phosphat nhôm |
|
|
Gói |
Scanneuron |
Vitamin B1, B6, B12 |
|
|
Viên |
Khu phong trừ thấp |
Cam thảo, đương quy, hoàng kỳ, khương hoạt, khương hoàng, phòng
phong, xích thược, can khương |
|
|
Chai |
Rectiofar |
Glycerin |
|
Hộp 10 ốngx3ml |
Cái |
Aspartam - 35mg |
Aspartam |
|
|
Gói |
Carbomint |
Than hoạt thảo mộc, cam thảo |
|
|
Viên |
BAR |
Cao đặc actiso, cao đặc biển súc, bột bìm bìm |
|
Hộp 1 lọ 60 viên |
Viên |
Rectiofar |
Glycerin |
|
60 ống x 3ml |
Cái |
BAR |
Cao đặc actiso, cao đặc biển súc, bột bìm bìm |
|
180 viên bao đường |
Viên |
Cimetidin 200mg |
Cimetidin |
|
|
Viên |
Trà Casoran |
Hoa hoè, dừa cạn, cúc hoa, cỏ ngọt, tâm sen |
|
|
Gói |
Metronidazol 250mg |
Metronidazol |
|
|
Viên |
Hoàn điều kinh bổ huyết |
Thục địa, đương qui, bạch thược, xuyên khung, cao đặc ngải cứu,
hương phụ chế |
|
|
Gói |
Griseofulvin |
Griseofulvin |
|
|
Túyp |
Levigatus |
Cetrimid, Nghệ |
|
20g |
tuýp |
Piracetam |
Piracetam |
|
|
Viên |
Slaska |
Ma hoàng, khổ hạnh nhân, cam thảo, thạch cao |
|
|
Chai |
Naphazolin 0,05% (thay đổi TC) |
Naphazolin |
|
|
Lọ |
Sunfarin (thay đổi TC) |
Natri sulfacetamid, Ephedrin |
|
|
Lọ |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid |
|
|
Lọ |
Cinarizin-25mg |
Cinarizin |
|
|
Viên |
Vitamin B1-50mg |
Vitamin B1 |
|
|
Viên |
Vitamin B2-0,002g |
Vitamin B2 |
|
|
Viên |
Thuốc cam Hàng Bạc gia truyền |
Cát lâm sâm, Đẳng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, ý dĩ,
hoài sơn, khiếm thực, liên nhục... |
|
Gói 8g |
Gói |
Povidine - 10% |
Povidon Iodin |
|
Chai 90ml |
Chai |
Nhi khoa ngọc điếu tán |
Phòng phong, Bạc hà, Cam thảo, câu đằng, Thuyền thoái, Hoàng
liên, Phục linh, Phụ tử, Tế tân... |
|
|
Chai |
Rohto Antibacterial (SXNQ:Rohto pharmaceutical
Co.Ltd Japan) |
Sulfamethoxazol natri, acid E-amino caproic, glycyrrhizinat
dikali, chlopheniramin maleat |
|
|
lọ |
Tiêu phong nhuận gan số 40 |
Muồng trâu, Rau má, Xuyên tâm liên, Rau đắng biển, Dâu tằm,
Hoàng đằng ... |
|
hộp 10gói x 4gam viên hoàn cứng |
Hộp |
Truy phong thấu cốt hoàn |
Độc hoạt, Khương hoạt, Tang ký sinh, Xuyên tần giao, Phòng
phong, Tế tân, Đương qui... |
|
|
Hộp |
Thuốc cảm nhức mỏi |
Xuyên tâm liên, cứt quạ, nhàu, dâu tằm, hương nhu trắng, tía tô,
bạc hà.. |
|
|
Chai |
Cao lạc tiên |
Hạt sen, lạc tiên. |
|
|
Chai |
Tê thấp thấu cốt cao |
Độc hoạt, tang ký sinh, phòng phong, khương hoạt, tần giao, tế
tân, đương quy, bạch thược, xuyên khung, thục địa... |
|
|
Chai |
Bổ gân tê bại |
Cứt quạ, súc sác, nhàu, mã tiền chế, cối xay, cỏ xước, muồng
trâu, xuyên tâm liên, ráy gai, cốt toái bổ, trinh nữ, cỏ mực.. |
|
|
Chai |
Actisô hoàn |
Actiso |
|
|
Chai |
Tê thấp phong hoàn |
Mã tiền chế, huương phụ, hắc chi ma, bạch chỉ, độc hoạt, khương
hoạt, xuyên khung |
|
|
Chai |
Hầu khoa ngọc dịch đơn |
Hoàng liên, thanh đại, bạc hà, nhân trung bạch, cát cánh, rẻ
quạt, hoàng bá, phục linh, bạch chỉ, kê nội kim, kha tử.. |
|
|
Chai |
Sâm nhung ô kê bạch phụng hoàn |
Nhân sâm, bạch truật, phục linh, lộc nhung, cam thảo, ô cốt kê,
hoàng kỳ, sài hồ, thục địa, hương phụ, bạch thược.. |
|
|
Lọ |
Quang minh chỉ khái lộ |
Bắc sa sâm, bạc hà, cát cánh, tiền hồ, cam thảo, bối mẫu, bán
hạ, tô tử, hạnh nhân, kha tử, ma hoàng |
|
hộp 1chai 80ml |
Chai |
Quang minh tiêu ban lộ |
Phòngphong, khương hoạt, kinh giới, thiên ma, bắc tử thảo, cam
thảo, sài hồ, ngưu bàng tử, liên kiều.. |
|
|
Chai |
Sâm kỳ an nhi bửu |
Nhân sâm, hoàng kỳ, thục địa, táo nhân, hoài sơn, sa nhân, trạch
tả, đơn bì, phục linh, bạch truật, liên tử |
|
hộp 1chai 80ml |
Chai |
Tiêu độc hoàn |
Muồng trâu, râu mèo, thương nhĩ tử |
|
|
Chai |
Hoạt lạc phong thấp hoàn |
Độc hoạt, mộc qua, tế tân, đương quy, thục địa, tục đoạn, một
dược, tầm gửi, phòng phong, xuyên khung, thiên ma, đỗ trọng, quế chi, thiên
niên kiện.. |
|
|
Chai |
Ngưu hoàng hoàn |
Ngưu đởm tinh, toàn yết, Phục linh, Tạo giác thích, Đại hoàng,
cát cánh, thiên trúc hoàn... |
|
|
Hoàn |
Thất ly tán |
Bán hạ, hoàng liên, tô diệp, trần bì, câu đằng, mộc hương, phục
linh, thiên ma, phòng phong, thương truật, chỉ xác, cam thảo.. |
|
|
Lọ |
Bổ thận ích tinh kiện lực hoàn |
Thục địa, hoài sơn, sơn thù, bạch phục linh, trạch tả, Thỏ ty
tử, Lộc nhung, Ngũ vị tử, kỷ tử, đỗ trọng, nhân sâm, ba kích, .. |
|
|
Chai |
Dạ dày số 1 |
Nghệ , mai mực, đậu xanh, than vỏ dừa, cam thảo bắc, muối hột,
hạt tiêu, mật ong |
|
|
Chai |
Bổ phế trị ho số 5 |
Sa sâm, Mạch môn, Bạc hà, Tía tô, Hương nhu, Cát cánh, Trần bì,
Thanh bì, Tang bạch bì, Xuyên tâm liên, Tiền hồ, Bạch phục linh, Bán hạ, Qua
lâu nhân, Phèn phi, Cam thảo, mật ong |
|
|
Chai |
Thuốc cảm ho |
Tía tô, Cát cánh, Trần bì, Hậu phác, Hương phụ, Kinh giới, Bạc
hà, Sài hồ, Bán hạ, đảng sâm, Cam thảo, Xuyên khung.. |
|
|
Chai |
Ninh tâm bổ thận hoàn |
Lộc nhung, nhân sâm, Bạch truật,
cam thảo, hoàng kỳ, sa nhân, sơn thù, ngưu tất, đương quy.. |
|
|
Lọ |
Tiêu phong nhuận gan số 40 |
Muồng trâu, Rau má, Xuyên tâm liên, Rau đắng biển, Dâu tằm,
Hoàng đằng ... |
|
Chai 100 viên |
Hộp |
Quang minh chỉ khái lộ |
Bắc sa sâm, bạc hà, cát cánh, tiền hồ, cam thảo, bối mẫu, bán
hạ, tô tử, hạnh nhân, kha tử, ma hoàng |
|
hộp 1chai 170ml thuốc nước |
Chai |
Sâm kỳ an nhi bửu |
Nhân sâm, hoàng kỳ, thục địa, táo nhân, hoài sơn, sa nhân, trạch
tả, đơn bì, phục linh, bạch truật, liên tử |
|
hộp 1chai 170ml thuốc nước |
Chai |
Vitamin A-D |
Vitamin A Palmitat, Vitamin D3 |
|
|
Viên |
Amiparen-10 |
T-tyrosin, L-aspartic, acid L-glutamic, L-Serine, L-Methionin,
L-histidin, L-Proline, L-Threonin, .. |
|
Chai nhựa x 200ml |
chai |
Apagan S |
Acetaminophen, Isopropyl antipyrine, cafein monohydrat,
benzylmandelat |
|
|
viên |
Trimocozol |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
|
|
Viên |
Cốm bổ trẻ em |
Thiamin hydroclorid, Riboflavin, Pyridoxin hydroclorid,
Nicotinamid, Calci pantothenat |
|
|
Chai |
Rimesid-100mg |
Nimesulid |
|
|
viên |
Varucefa-0,5g |
Natri ceftizoxim |
|
|
lọ |
Spiramycin 3000000 IU |
Spiramycin |
|
|
Viên |
Qupron 500mg |
Ciprofloxacin |
|
|
viên |
Amiparen-10 |
T-tyrosin, L-aspartic, acid L-glutamic, L-Serine, L-Methionin,
L-histidin, L-Proline, L-Threonin, .. |
|
500ml dung dịch tiêm
truyền |
chai |
Roluxe 50mg |
Roxithromycin |
|
|
gói |
Xitrigastril |
Natri sulfat, natri hydrocarbonat, natri citrat, natri phosphat |
|
|
gói |
Vidaloxin |
Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin |
|
|
gói |
Zaniat 125 |
Cefuroxim |
|
|
gói |
Spiramycin 750.000 đvqt (IU) |
Spiramycin |
|
|
gói |
Xitrina |
Hỗn hợp muối Natri citrat |
|
|
chai |
Mitux-200mg |
Acetyl cystein |
|
Hộp 25 gói * 1,5g thuốc
bột uống |
gói |
Patest-250mg |
Mephenesin |
|
|
viên |
Hapenxin capsules-500mg |
Cephalexin |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
vien |
Pamin |
Paracetamol, Chlorpheniramin, riboflamin |
|
|
gói |
Cephalexin 500-500mg |
Cephalexin |
|
|
vien |
Mitux-200mg |
Acetyl cystein |
|
Gói 2g |
gói |
Hapenxin capsules-500mg |
Cephalexin |
|
chai 200 viên |
vien |
Acetylcystein - 200mg |
Acetyl cystein |
|
Chai 80 Viên |
Viên |
Mechomuk |
Acetyl cystein |
|
|
Gói |
Acetylcystein-200mg |
Acetyl cystein |
|
Chai 80 Viên |
Viên |
Biocalcium |
Calci lactat |
|
Chai 60 viên |
Vên |
Promethazin-15mg |
Promethazin hydroclorid |
|
H/10 VB /20 Viên |
Viên |
Terpin - Codein (100mg/10mg) |
Terpin hydrat, Codein base |
|
Vỉ 10 viên nang, hộp 10 vỉ |
Viên |
Terpin - dextromethorphan |
Terpin hydrat, Dextromethorphan, Natri benzoat |
|
|
Viên |
Gynotab |
Cloramphenicol, Futazolidon |
|
|
Viên |
Povidine - 10% dung dịch dùng ngoài |
Povidon Iodin |
|
Chai 500ml |
Chai |
Nystatin |
Nystatin |
|
|
Viên |
Acetylcystein-200mg |
Acetyl cystein |
|
10VB/10 Viên |
Viên |
Biocalcium |
Calci lactat |
|
Hộp 10 VB/10 Viên |
Vên |
Promethazin-15mg |
Promethazin hydroclorid |
|
Chai 40 Viên |
Viên |
Sungin |
Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc
hương, Sa nhân, Gừng |
|
hộp 5 gói x 2 gam |
Hộp |
Didicera |
Độc hoạt, tang ký sinh, phòng phong, tần giao, bạch thược, cam
thảo, xuyên khung, sinh địa, đảng sâm, bạch linh.. |
|
10 gói*5g hoàn cứng |
hộp |
Dầu gió gừng Thái dương |
Gừng,menthol, methyl salicytat, TD bạc hà, TD tràm, TD long não,
TD hương nhu, TD quế |
|
|
Lọ |
Panadol extra (SXNQ: SmithKline Beecham p.l.c) |
Cốm dập thẳng (Paracetamol 500mg; cafein 65mg) |
|
|
viên |
Panadol-500mg (SXNQ: SmithKline Beecham England) |
Paracetamol |
|
|
viên |
Terpinzoat |
Terpin hydrat, Natri benzoat |
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên nang |
Viên |
Terpinzoat |
Terpin hydrat, Natri benzoat |
|
Hộp 20 vỉ x 10 dạng hạt |
Viên |
Newgi. 5 |
Benzoyl peroxyd 5% |
|
|
Tuyp |
Newgifar |
Ketoconazol 2% |
|
Chai 25ml |
chai |
Newgifar |
Ketoconazol 2% |
|
|
Tuyp |
Newgifar |
Ketoconazol 2% |
|
100ml |
chai |
Cồn BSI |
Acid benzoic, Acid Salicylic, iod |
|
|
lọ |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid |
|
500ml |
chai |
Xanh Methylen 1% |
Xanh methylen |
|
|
lọ |
Hoàn bổ thận âm |
Thục địa, Táo nhục, Khiếm thực nam, Hoài sơn, Thạch hộc, phấn tỳ
giải |
|
|
gói |
Đại bắc tiêu độc thuỷ |
Kim ngân hoa, sài đất, ké đầu ngựa |
|
|
Chai |
Rượu bổ sâm Hải dương |
Đảng sâm, Sinh địa, Sơn tra, Trần bì |
|
|
chai |
Rượu nhân sâm đại bổ |
Nhân sâm, Đảng sâm, Đương quy, Sơn tra |
|
|
Chai |
Rượu trừ phong thấp |
Thục địa, Huyết giác, Ngũ gia bì, Thổ phục linh, Ngưu tất, Tang
chi, Cẩu tích, Thiên niên kiện, Hy thiêm, Kê huyết đằng,... |
|
|
chai |
Sirô bổ phế thận |
Đảng sâm, Thục địa, Mạch môn, mật ong |
|
Chai 100ml |
chai |
SP Ambroxol
30 mg |
Ambroxol hydroclorid |
|
|
viên |
Shinzolin |
Cefazolin sodium |
|
|
lọ |
Salonpas Liniment |
Methyl salicylat, L Menthol, dl Camphor, Thymol, Tocopherol, TD
Bạc hà |
|
|
chai |
Shinpoong Cefapezone |
Cefoperazon |
|
|
lọ |
Salonpas (Thay thế Salonpas: VNB-1311-02) |
Methyl salicylat, l- Menthol, dl- Camphor, Tocopherol acetat |
|
|
tuyp |
Aminoleban |
L-Arginin HCl, L-Histidin HCl, L-isoleucin, L-Leucin,
L-Phenylamin, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Valin, Glycin, L Alanin, ... |
|
200ml dung dịch ti |
chai |
Dextrose 5% and sodium chloride 0,9% |
Dextrose monohydrat, natriclorid |
|
500ml dd tiêm truyền TM |
chai |
Glucolyte-2 |
Natri clorid, Kalci clorid, Monobasic Kali phosphat, Natri
acetat, Magesi sulfat, kẽm sulfat, dextrose |
|
|
chai |
Glucose 10% |
Dextrose monohydrat |
|
500ml dd |
chai |
Glucose 20% |
Dextrose monohydrat |
|
500mldd tiêm truyền TM |
chai |
Kidmin |
L-tyrosin, acid L-aspartic, L-histidin, L-proline; L-theonin,
L-isoleucin, L-ananin, L-methionin, ... |
|
|
chai |
Lactacted ringer's |
Calci clorid dihydrat, kali clỏid, natriclorid, natri lactat |
|
Chai LDPE 500ml |
Chai |
Sodium chloride 0,9% |
Natri clorid |
|
chai 100ml |
chai |
Aminoleban |
L-Arginin HCl, L-Histidin HCl, L-isoleucin, L-Leucin,
L-Phenylamin, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Valin, Glycin, L Alanin, ... |
|
500 ml dung dịch |
chai |
Lactacted ringer's |
Calci clorid dihydrat, kali clỏid, natriclorid, natri lactat |
|
1000ml dd tiêm truyền TM |
Chai |
Sodium chloride 0,9% |
Natri clorid |
|
chai 200ml |
chai |
PVP Iodin - 10% |
Polyvidon Iodin |
|
|
Lọ |
Metronidazol 250mg |
Metronidazol |
|
|
Viên |
Vinpocetin 5mg |
Vinpocetin |
|
|
viên |
Alverin citrat 40mg |
Alverin citrat |
|
|
viên |
Alverin citrat 40mg |
Alverin citrat |
|
|
viên |
Lincomycin 600mg/2ml (thay đổi TC) |
Lincomycin |
|
|
ống |
Nước cất tiêm 5ml |
Nươc cất |
|
|
ống |
Strychnin sulfat 1mg/ml |
Strychnin sulfat |
|
|
ống |
Vinpocetin 10mg/2ml |
Vinpocetin |
|
|
ống |
Vitamin B12 1000mcg/ml (thay đổi TC) |
Cyanocobalamin |
|
|
ống |
Vitamin B12 500mcg/ml (thay đổi TC) |
Cyanocobalamin |
|
|
ống |
Aslem (sản xuất gia công cho Công ty dược khoa) |
Glycyl - funtunin hydroclorid |
|
|
ống |
Aslem (sản xuất gia công cho Công ty dược khoa) |
Glycyl - funtunin hydroclorid |
|
|
ống |
Dung dịch rửa nội soi bàng quang Sorbitol 3% |
Sorbitol |
|
|
Can |
Lincomycin 500mg |
Lincomycin |
|
|
viên |
Papaverin - 40mg |
Papaverin |
|
|
viên |
Papaverin - 40mg |
Papaverin |
|
papaverin 40mg/2ml |
|
Calci clorid 500mg/5ml |
Calci clorid |
|
|
ống |
Cimetidin 200mg/2ml |
Cimetidin |
|
|
ống |
Dimedrol 10mg/ml |
Dimedrol |
|
|
ống |
Furocemid 20mg/2ml |
Furosemid |
|
|
ống |
Gentamycin 80mg/2ml |
Gentamycin |
|
|
ống |
Phytodion 10mg/ml |
Phytomenadione |
|
|
ống |
Phytodion 10mg/ml |
Phytomenadione |
|
|
ống |
Vitamin B1 100mg/ml |
Vitamin B1 |
|
|
ống |
Vitamin B1 100mg/ml |
Vitamin B1 |
|
|
ống |
Vitamin B12 1000mcg/ml |
Vitamin B12 |
|
|
ống |
Vitamin B12 500mcg/ml |
Vitamin B12 |
|
|
ống |
Adrenalin 1mg/ml |
Adrenalin |
|
|
ống |
Nước cất tiêm |
Nước cất tiêm |
|
|
ống |
Strychnin sunfat 1mg/ml |
Strichnin sulfat |
|
|
ống |
Camphona 200mg/2ml |
Natri comphosulfonat |
|
|
ống |
Propara 450mg/3ml |
Paracetamol |
|
|
ống |
Propara 450mg/3ml |
Paracetamol |
|
|
ống |
Vinpocetin 10mg/2ml |
Vinpocetin |
|
|
Viên |
Vinpocetin 10mg/2ml |
Vinpocetin |
|
|
ống |
Vitamin K 5mg/ml |
Vitamin K |
|
|
ống |
Vitamin K 5mg/ml |
Vitamin K |
|
|
ống |
Sporidex Red-500mg |
Cephalexin |
|
Viên nang đỏ |
viên |
Sporidex Distab 250mg |
Cephalexin |
|
|
Viên |
Sporidex Red -250mg |
Cephalexin |
|
Viên nang(chai 500 viên) |
Viên |
Cidilor MR-375mg (SXNQ: Ranbaxy Laboratories
Limited-India) |
Cefaclor |
|
|
viên |
Cidilor-250mg (SXNQ: Ranbaxy Laboratories
Limited-India) |
Cefaclor |
|
|
Viên |
Sporidex Red-500mg |
Cephalexin |
|
viên nang xanh |
viên |
Sporidex Red -250mg |
Cephalexin |
|
Viên nang đỏ |
Viên |
Dầu gió xanh Đại bàng |
Menthol, Methyl salicylat, long não, tinh dầu tràm, tinh dầu bạc
hà, tinh dầu hương nhu trắng |
|
2,5ml dung dich dầu |
Lọ |
Thuốc chữa ho T/H |
Hạnh nhân, chỉ xác, tô diệp, trần bì, bán hạ, cam thảo, tiền hồ,
gừng tươi, bạch linh, đại táo.. |
|
|
Chai |
Rhomezin |
Paracetamol, Loratadin, Dextromethorphan |
|
|
viên |
Đại tràng hoàn T-Hhmi |
Sa nhân, bán hạ chế, sơn tra, hoàng cầm, bạch truật, chỉ thực,
mộc hương, hậu phác, hoắc hương.. |
|
|
gói |
Dầu gió xanh Đại bàng |
Menthol, Methyl salicylat, long não, tinh dầu tràm, tinh dầu bạc
hà, tinh dầu hương nhu trắng |
|
Hộp 1 lọ 10ml |
Lọ |
Metronidazol |
Metronidazol |
|
V/10, H/100 |
viên |
Vitamin E |
Vitamin E |
|
V/15, H/150 |
viên |
Toplizil |
Oxomemazin hydroclorid, guaifenesin, Paracetamol |
|
hộp 24 viên |
viên |
Tranalar |
Mỡ trăn, Cloramphenicol, Dexamethasone acetat |
|
hộp 1 lọ |
lọ |
Parepemic |
Loperamid hydroclorid |
|
V/10, H/100 |
viên |
Parepemic |
Loperamid hydroclorid |
|
V/15, H/150 |
viên |
Sulfaguanidin - 500mg |
Sulfaguanidin |
|
V/10, H/100 |
viên |
Piromax - 10mg |
Piroxicam |
|
V/10, H/100 |
viên |
Neo-corclion |
Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan hydrobromid 10mg |
|
V/10, H/100 |
viên |
Ibuprofen 600 |
Ibuprofen 600 mg |
|
V/10, H/100 |
viên |
Feplus |
Sắt (II) sulfat khô 200mg; acid folic 0,7mg |
|
H/100, V/10 |
viên |
Multivitamin |
Thiamin nitrat, Pyridoxin hydroclorid, Riboflavin, Calci
pantothenat, Nicotinamid |
|
chai/100 |
viên |
Vitamin A-D |
Vitamin A, Vitamin D3 |
|
V/15, H/150 |
viên |
Spacmarizine |
Dipropylin |
|
V/15, H/300 |
viên |
Vitamin B6 |
Vitamin B6 |
|
V/10, H/100 |
viên |
Facolmine |
Paracetamol, clorpheniramin |
|
H/200, V/120 |
viên |
Kem bôi da Kelog |
Ketoconazol |
|
|
Tuyp |
Thuốc bôi da Avi-05 -80.000đv |
Vitamin A |
|
|
tuyp |
Thuốc bôi da Maica-10% |
Acid boric, xanh methylen, glycerin |
|
|
lọ |
Dầu nóng Cây gậy |
Menthol, Methyl salicylat |
|
|
Chai |
Cao lạc tiên |
Hạt sen, lạc tiên. |
|
|
Chai |
Nhân sâm kiện lực cao |
Nhân sâm, hoàng kỳ, đương quy, xuyên khung, thục địa, bạch
thược, phục linh, cam thảo, hương phụ, ích mẫu.. |
|
|
Chai |
Phong ngứa giải độc gan |
Long đởm thảo, chi tử, đương quy, hoàng cầm, trạch tả, xa tiền
tử, bắc sài hồ, sinh địa, huyền sâm.. |
|
|
Chai |
Tê thấp thấu cốt cao |
Độc hoạt, tang ký sinh, phòng phong, khương hoạt, tần giao, tế
tân, đương quy, bạch thược, xuyên khung, thục địa... |
|
|
chai |
Sâm-ích mẫu cao |
Sâm bố chính, thục địa, ích mẫu |
|
|
Chai |
Bổ huyết đơn sâm cao |
Nhân sâm, đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa, đan sâm,
hương phụ... |
|
|
Chai |
Quang minh chỉ khái lộ |
Bắc sa sâm, bạc hà, cát cánh, tiền hồ, cam thảo, bối mẫu, bán
hạ, tô tử, hạnh nhân, kha tử, ma hoàng |
|
hộp 1chai 80ml |
Chai |
Khu phong cốt thống tinh |
Đương quy, xuyên khung, độc hoạt, phòng phong, ngưu tất, thục
địa, tần giao, tục đoạn |
|
|
chai |
Quang minh chỉ khái lộ |
Bắc sa sâm, bạc hà, cát cánh, tiền hồ, cam thảo, bối mẫu, bán
hạ, tô tử, hạnh nhân, kha tử, ma hoàng |
|
hộp 1chai 170ml thuốc nước |
Chai |
Cao chữa thấp khớp |
Bạch mao căn, Bạch hoa xà, Câu đằng, Cốt khí, Cát bối, Hy thiêm,
Hoàng lực, Tang chi, Tất bát, Tầm gửi bưởi, Tầm gửi khế,… |
|
|
hộp |
Cao tiêu độc |
Bồ công anh, Hạ khô thảo, Kê huyết đằng, Kinh giới, Thương nhĩ
tử, Thổ phục linh, Thông thảo, Sâm đại hành |
|
|
hộp |
Amoxipen 250-250mg |
Amoxicilin |
|
|
viên |
Amoxipen 500-500mg |
Amoxicilin |
|
|
viên |
Amoxybiotic 250 (SXNQ: SRS Pharmaceuticals Pvt,
Ltd- India) |
Amoxicilin |
|
|
GóI |
Alkasodin |
Acid citric, Natri bicarbonat |
|
|
chai |
Promethazin 0,1% (thay đổi TC) |
Promethazin |
|
|
chai |
Quy tỳ hoàn |
Đảng sâm, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Đương quy,
Viễn chí,.. |
|
|
chai |
Phatoram |
Bromoform, natri benzoat, TD tràm, TD cam |
|
|
chai |
Bổ thận dương |
Thục địa , Sơn thù, sơn dược, phục linh, trạch tả, mẫu đơn bì,
phụ tử chế, quế |
|
|
chai |
Bổ thận âm |
Thục địa, Sơn thù, Củ mài, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh |
|
|
chai |
Phong thấp thấu cốt hoàn |
Độc hoạt, Tang ký sinh,
Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch
thược |
|
|
chai |
Vitamin C 250 |
Acid ascorbic |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Amoxicillin 250 mg |
Amoxicilin |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Amoxicillin 500mg |
Amoxicilin |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
viên |
Ampicillin 250mg |
Ampicilin |
|
|
viên |
Ampicillin 500mg |
Ampicilin |
|
|
viên |
Sorbitol 5g |
Sorbitol |
|
|
gói |
Aspirin pH8 |
Acid acetyl salicylic |
|
|
viên |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Aspirin 81mg |
Acid Acetyl salicylic 81mg |
|
|
viên |
Rượu thuốc thiên thời |
Vỏ quế, đại hồi,vỏ chiêu liêu, gừng khô |
|
|
chai |
Vitamin B1 250mg |
Vitami B1 |
|
|
viên |
Tiêu phong nhuận gan số 40 |
Muồng trâu, Rau má, Xuyên tâm liên, Rau đắng biển, Dâu tằm,
Hoàng đằng ... |
|
|
hộp |
Thuốc cảm nhức mỏi |
Xuyên tâm liên, cứt quạ, nhàu, dâu tằm, hương nhu trắng, tía tô,
bạc hà.. |
|
|
chai |
Điều kinh bổ huyết |
ích mẫu, ngải cứu, hương phụ chế, thục địa, xuyên khung |
|
|
viên |
Tiêu độc thuỷ |
Muồng châu, râu mèo, ké đầu ngựa |
|
|
viên |
Tiêu phong nhuận gan số 40 |
Muồng châu, rau má, xuyên tâm liên, rau đắng biển, dâu tằm,
hoàng đằng, nghệ, actisô, lạc tiên, lá vông, cỏ mần trầu.. |
|
|
chai |
Thanh can giải độc hoàn |
Kim ngân hoa, liên kiều, Xích thược, Sinh địa, Phòng phong,
Thuyền thoái, Chi tử, Hoàng cầm... |
|
|
gói |
Tứ thời cảm mạo tán |
Phòng phong, Xuyên khung, sài hồ, tiền hồ, khương hạt, thăng ma,
bạc hà, bạch chỉ, địa hoàng.. |
|
|
gói |
Phong ngứa giải độc gan |
Long đởm thảo, chi tử, đương quy, hoàng cầm, trạch tả, xa tiền
tử, bắc sài hồ, sinh địa, huyền sâm.. |
|
|
chai |
Bổ gân tê bại |
Cứt quạ, súc sác, nhàu, mã tiền chế, cối xay, cỏ xước, muồng
trâu, xuyên tâm liên, ráy gai, cốt toái bổ, trinh nữ, cỏ mực.. |
|
|
chai |
Đại bổ tam tài cao |
Thiên môn, thục địa, đảng sâm |
|
|
viên |
Actisô hoàn |
Actiso |
|
|
viên |
Actisô hoàn |
Actiso |
|
|
chai |
Tê thấp phong hoàn |
Mã tiền chế, huương phụ, hắc chi ma, bạch chỉ, độc hoạt, khương
hoạt, xuyên khung |
|
|
viên |
Tê thấp thuỷ |
Mã tiền chế, hương phụ, bạch chỉ, độc hoạt, khương hoạt, xuyên
khung |
|
|
viên |
Hầu khoa ngọc dịch đơn |
Hoàng liên, thanh đại, bạc hà, nhân trung bạch, cát cánh, rẻ
quạt, hoàng bá, phục linh, bạch chỉ, kê nội kim, kha tử.. |
|
|
hộp |
Sâm nhung ô kê bạch phụng hoàn |
Nhân sâm, bạch truật, phục linh, lộc nhung, cam thảo, ô cốt kê,
hoàng kỳ, sài hồ, thục địa, hương phụ, bạch thược.. |
|
|
lọ |
Bổ huyết đơn sâm cao |
Nhân sâm, đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa, đan sâm,
hương phụ... |
|
|
chai |
Sâm kỳ an nhi bửu |
Nhân sâm, hoàng kỳ, thục địa, táo nhân, hoài sơn, sa nhân, trạch
tả, đơn bì, phục linh, bạch truật, liên tử |
|
|
chai |
Cao
Actiso |
Actiso |
|
|
viên |
Tiêu độc hoàn |
Muồng trâu, râu mèo, thương nhĩ tử |
|
|
chai |
Hoạt lạc phong thấp hoàn |
Độc hoạt, mộc qua, tế tân, đương quy, thục địa, tục đoạn, một
dược, tầm gửi, phòng phong, xuyên khung, thiên ma, đỗ trọng, quế chi, thiên
niên kiện.. |
|
|
chai |
Xuân nữ bổ huyết |
Đương qui, Xuyên khung, Bạch thược, Sinh địa, Hồng hoa, Đào
nhân, Huyền hồ, Đan sâm, Hương phụ, ích mẫu |
|
Hộp 1 chai 250ml siro |
chai |
Sâm kỳ tinh |
Đương quy, phòng đẳng sâm, Hoàng kỳ, Long nhãn nhục, Hà thủ ô,
Câu kỷ tử, Đỗ trọng, Nhục thung dung |
|
|
chai |
Bổ thận ích tinh kiện lực hoàn |
Thục địa, hoài sơn, sơn thù, bạch phục linh, trạch tả, Thỏ ty
tử, Lộc nhung, Ngũ vị tử, kỷ tử, đỗ trọng, nhân sâm, ba kích, .. |
|
|
hộp |
Dạ dày số 1 |
Nghệ , mai mực, đậu xanh, than vỏ dừa, cam thảo bắc, muối hột,
hạt tiêu, mật ong |
|
|
chai |
Thanh huyết cao |
Đương qui, Xuyên khung, Bạch thược, sinh địa, đại hoàng, Kim
ngân hoa, phòng phong, kinh giới, |
|
|
chai |
Bổ phế trị ho số 5 |
Sa sâm, Mạch môn, Bạc hà, Tía tô, Hương nhu, Cát cánh, Trần bì,
Thanh bì, Tang bạch bì, Xuyên tâm liên, Tiền hồ, Bạch phục linh, Bán hạ, Qua
lâu nhân, Phèn phi, Cam thảo, mật ong |
|
|
chai |
Thuốc cảm ho |
Tía tô, Cát cánh, Trần bì, Hậu phác, Hương phụ, Kinh giới, Bạc
hà, Sài hồ, Bán hạ, đảng sâm, Cam thảo, Xuyên khung.. |
|
|
chai |
Ninh tâm bổ thận hoàn |
Lộc nhung, nhân sâm, Bạch truật,
cam thảo, hoàng kỳ, sa nhân, sơn thù, ngưu tất, đương quy.. |
|
|
lọ |
Amoxicillin 500mg |
Amoxicilin |
|
Chai 100, 200 viên nang |
viên |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic |
|
Hộp 1 chai x 100 viên nén bao phim |
viên |
Xuân nữ bổ huyết |
Đương qui, Xuyên khung, Bạch thược, Sinh địa, Hồng hoa, Đào
nhân, Huyền hồ, Đan sâm, Hương phụ, ích mẫu |
|
hộp 10 chai x 100ml siro |
chai |
D-Cotatyl |
Mephenesin |
|
Hộp 10 vỉ x 25 viên |
Viên |
Neotusdin |
Guaifenesin, Dextromethorphan HBr, Pseudoephedrin HCl |
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm |
Viên |
Alphachymotrypsin |
Alphachymotrypsin |
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Viên |
TV-Ladine |
Lamivudin |
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
viên |
Prednicor-F |
Dexamethason acetat |
|
Hộp 20 vỉ x 20 viên |
Viên |
Prednicor-F |
Dexamethason acetat |
|
Chai 500 viên |
Viên |
Alphachymotrypsin |
Alphachymotrypsin |
|
|
viên |
Alphachymotrypsin |
Alphachymotrypsin |
|
|
viên |
Ciprofloxacin -500mg |
Ciprofloxacin |
|
|
viên |
Ciprofloxacin -500mg |
Ciprofloxacin |
|
|
viên |
Cephalexin 500 (Xanh lá-vàng ngà) |
Cephalexin |
|
|
Viên |
Hagimox 500 |
Amoxicilin trihydrat |
|
|
Viên |
Hagimox 500mg |
Amoxicilin trihydrat |
|
|
Viên |
Hagimox 250mg |
Amoxicilin |
|
|
viên |
Cephalexin 250mg |
Cephalexin |
|
|
Gói |
Thuốc ích mẫu |
ích mẫu thảo 128g, Ngải diệp 32g, Hương phụ chế 40g |
|
|
chai |
Sâm kỳ an nhi bửu |
Nhân sâm, hoàng kỳ, thục địa, táo nhân, hoài sơn, sa nhân, trạch
tả, đơn bì, phục linh, bạch truật, liên tử |
|
|
Chai |
D-Contresine - 250mg |
Mephenesin |
|
|
viên |
Diclofenac 50 |
Natri diclofenac |
|
chai 100 viên bao phim tan trong ruột |
viên |
Diclofenac 50 |
Natri diclofenac |
|
chai 100 viên tròn nâu |
viên |
Terp-Cod |
Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg |
|
hộp 20 vỉ x 15 viên dài xanh |
viên |
Vacomuc - 200mg |
Acetylcystein |
|
|
gói |
VacoNisidin - 30mg |
Nefopam hydroclorid |
|
|
viờn |
Xitralan |
Natri hydrocarbonat 8gam, Acid citric 6gam |
|
|
chai |
Ambron - 30 mg |
Ambroxol hydroclorid |
|
|
viên |
Ambron - 30 mg |
Ambroxol hydroclorid |
|
|
viên |
Bromhexin 8 |
Bromhexin hydroclorid |
|
|
viên |
Dextromethorphan 10 |
Dextromethorphan hydrobromid |
|
|
viên |
Diclofenac 50 |
Diclofenac natri |
|
chai 100 viên màu nâu |
viên |
Diclofenac 75 |
Diclofenac natri |
|
|
viên |
Diclofenac 75 |
Diclofenac natri |
|
Hộp 5x10 viên |
viên |
Fencedol |
Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
|
hộp 5 vỉ x 20 viên, |
viên |
Hemafetimax |
Sắt fumarat, Acid folic |
|
|
viên |
Salbutamol - 2 mg |
Salbutamol |
|
chai 100 viên nén |
viên |
Tusalene - 5 mg |
Alimemazin |
|
|
viên |
Tusalene - 5 mg |
Alimemazin |
|
chai 100 viên nang |
viên |
Vaco B-neurine |
Thiamin mononitrat,
Pyridoxin hydroclorid, Cyanocobalamin |
|
|
viên |
Vaco Loratadine - 10 mg |
Loratadin |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Vacodedian - 80 mg |
Gliclazid |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
vien |
Vacoomez - 20 mg |
Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
vien |
Vaco-Pola 2 |
Dexclorpheniramin maleat |
|
|
viên |
Vacotrim 960 |
Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
|
|
viên |
Vacotrim 960 |
Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
|
, chai 100 viên bao phim |
viên |
Vadol A325 |
Paracetamol |
|
|
viên |
Vadol A325 |
Paracetamol |
|
chai 200 viên nén |
viên |
Vadol A325 |
Paracetamol |
|
chai 200 viên nén xanh |
viên |
Vadol A325 |
Paracetamol |
|
Dài trắng |
chai |
Vadol A325 |
Paracetamol |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, |
viên |
Vitamin C 250 mg |
Acid ascorbic |
|
chai 200 viên màu xanh |
viên |
Cetazin - 10 mg |
Cetirizin dihydrochlorid |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
viờn |
Cimetidin - 300 mg |
Cimetidin |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, |
viên |
Dextromethorphan 10 |
Dextromethorphan hydrobromid |
|
|
viên |
Lorafed |
Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCl 60mg |
|
hộp 15 vỉ x 6 viên |
viên |
Mebendazol 500 |
Mebendazol |
|
|
viờn |
Rodazol |
Spiramycin 750.000IU, Metronidazole 125mg |
|
|
viên |
Vaco b-neurine |
Thiamin mononitrat 125mg, Pyridoxin HCl 125mg, Cyanocobalamin
125mcg |
|
|
viên |
Vacocalcium |
Calcium gluconat, Vitamin D3 |
|
|
viên |
Vacodol |
Paracetamol 650 mg, Pseudoephedrin HCl 25 mg, Clopheniramin
maleat 4 mg |
|
hộp 10- vỉ x 10 viên |
viờn |
Vacoserzen - 10 mg |
Seratiopeptidase |
|
hộp 20 vỉ x 10 viên |
viên |
Vacosulfene - 330 mg |
Natrithiosulfat |
|
chai 60 viên bao phim |
viên |
Vacotrim 480 |
Trimethoprim 80 mg, sulfamethoxazol 400 mg |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Vacoverin - 40 mg |
Alverin citrat |
|
|
viên |
Vadirac - 250 mg |
Acid mefenamic |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Vadol 5 |
Paracetamol 500 mg |
|
|
viên |
Vadol 5 |
Paracetamol 500 mg |
|
Chai màu Hồng |
viên |
Vitamin B1 - 250 mg |
Thiamin mononitrat |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, |
viên |
Bromhexin 8 |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
|
|
viên |
Dexamethason |
Dexamethason acetat 0,5mg |
|
|
viên |
Dextromethorphan 15 |
Dextromethorphan hydrobromid |
|
hộp 10 vỉ x 15 viên |
viên |
Diclofenac 75 |
Diclofenac natri 75mg |
|
Hộp 5x10 viên |
Viên |
Sorbitol - 5 gam |
Sorbitol |
|
|
viờn |
Vaco - Pola 2 |
Dexclopheniramin maleat 2mg |
|
500 vien |
vien |
Vaco Idoltavic |
Paracetamol 300mg, Ibuprofen 200mg, Cafein 20 mg |
|
chai 100 viên nang |
viên |
Vaco Idoltavic |
Paracetamol 300mg, Ibuprofen 200mg, Cafein 20 mg |
|
|
viên |
Vacotop |
Paracetamol, Oxomemazin, Natri benzoat, Guaifenesin |
|
|
hộp
10 vỉ x 12 viên |
Vadol 5 |
Paracetamol 500 mg |
|
|
viên |
Vadol 5 |
Paracetamol 500 mg |
|
|
viên |
Vadol 5 |
Paracetamol 500 mg |
|
|
viên |
Vadol F |
Paracetamol 400mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
|
chai 70 viên nén |
viên |
Vitamin C 250 |
Acid ascorbic |
|
hộp 20 vỉ x 10 viên, |
viên |
Terp-cod |
Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg |
|
chai 100 viên nén bao phim |
viên |
Terp-cod |
Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg |
|
|
vien |
Vaco Aller F |
Pseudoephedrin hydroclorid 25 mg, Clorpheniramin maleat 4 mg |
|
chai 100 viên bao phim |
viên |
Vacolaren |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
|
|
vien |
Vitamin C 500 |
Acid ascorbic 500mg |
|
chai 100 viên bao phim |
viên |
Aspartam |
Aspartam 35 mg |
|
|
gói |
Atafed |
Paracetamol 300 mg, Pseudoephedrin HCl 50 mg, Triprolidin HCl
2,5 mg |
|
|
viên |
Cetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
|
chai 100 viên nén bao phim |
viên |
Cetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
|
|
viên |
Cetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
|
|
viên |
Ibuprofen 600 |
Ibuprofen 600 mg |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, |
vieen |
Metronidazol 250 |
Metronidazol 250mg |
|
|
hộp
10 vỉ x 10 viên |
Metronidazol 250 |
Metronidazol 250mg |
|
chai 100 viên màu xanh |
viên |
Poreton |
Cyproheptadin HCl 4 mg |
|
|
viờn |
Ralidon |
Paracetamol 250 mg, Cafein 25 mg |
|
|
viên |
Ralidon |
Paracetamol 250 mg, Cafein 25 mg |
|
|
viên |
Ranspon |
Acid mefenamic 500mg |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Vacotrim 480 |
Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
|
|
viên |
Vacotrim 480 |
Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Vasomin |
Glucosamin sulfat 250mg |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
vien |
Vitamin B6 250 mg |
Vitamin B6 |
|
|
viên |
Diclofenac 50 |
Natri diclofenac |
|
hộp 5 vỉ x 10 viên, |
viên |
Fencedol |
Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Salbutamol - 2 mg |
Salbutamol |
|
hộp 10 vỉ x 20 viên |
viên |
Tusalene - 5 mg |
Alimemazin |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Vadol A325 |
Paracetamol |
|
200 vien 2 màu |
viên |
Vadol A325 |
Paracetamol |
|
Tròn trắng |
chai |
Cimetidin - 300 mg |
Cimetidin |
|
chai 100 viên bao phim |
viên |
Lorafed |
Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCl 60mg |
|
ko rõ thông tin |
viên |
Vacoserzen - 10 mg |
Seratiopeptidase |
|
hộp 20 vỉ x 10 viên |
viên |
Vacosulfene - 330 mg |
Natrithiosulfat |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, |
viên |
Vacotrim 480 |
Trimethoprim 80 mg, sulfamethoxazol 400 mg |
|
, chai 150 viên bao phim |
viên |
Vitamin B1 - 250 mg |
Thiamin mononitrat |
|
chai 20 viên bao đường |
viên |
Dexamethason |
Dexamethason acetat 0,5mg |
|
hộp 10x10 viên xanh |
viên |
Dextromethorphan 15 |
Dextromethorphan hydrobromid |
|
chai 200 viên bao phim |
viên |
Vitamin C 250 |
Acid ascorbic |
|
chai 200 viên dài Cam |
viên |
Vaco Aller F |
Pseudoephedrin hydroclorid 25 mg, Clorpheniramin maleat 4 mg |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, |
viên |
Vitamin C 500 |
Acid ascorbic 500mg |
|
hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
Ibuprofen 600 |
Ibuprofen 600 mg |
|
, chai 100 viên bao phim |
vieen |
Vacotrim 480 |
Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
|
chai 150 viên bao phim (xanh) |
viên |
Vasomin |
Glucosamin sulfat 250mg |
|
chai 100 viên nang |
vien |
Nước oxy già 3% |
Nước Oxy già |
|
|
Lọ |
Vitamin B6 10mg |
Vitamin B6 |
|
|
Viên |
Vitamin B110mg |
Vitamin B1 |
|
lọ 2000viên nén |
Viên |
Ampicilin 500mg |
Ampicilin trihydrat |
|
|
viên |
Penicilin V Kali 1000000 IU |
Penicilin V Kali |
|
|
Viên |
Alverin-40mg |
Alverin citrat |
|
|
Viên |
Amoxicilin 250mg (thay đổi TC) |
Amoxicilin |
|
|
viên |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin trihydrat |
|
|
viên |
Ampicilin 250mg |
Ampicilin trihydrat |
|
|
viên |
Ampicilin 500mg |
Ampicilin trihydrat |
|
|
viên |
Amoxipen 500-500mg |
Amoxicilin |
|
|
viên |
Tetracyclin |
Tetracyclin |
|
hộp 10 vỉ *10 viên nang |
viên |
Cotrimxazon 480 |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
|
hộp 25 vỉ* 10 viên nén |
viên |
Cotrimxazon 480 |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
|
hộp 25 vỉ *10 nén |
viên |
Griseofulvin |
Griseofulvin |
|
hộp 10 vỉ*10 viên nén |
viên |
Lincomycin 600mg/2ml |
Lincomycin |
|
|
ống |
Sporidex red 500mg |
Cephalexin 500mg |
|
10 vỉ*10 viên nang đỏ |
viên |
Actacil |
Nhôm
hydroxyd gel/Magnesi trisilicat/Kaolin |
250/350/50
mg |
|
Hộp |
Benda |
Mebendazol |
500
mg |
|
Hộp |
Tiffy Fu |
Paracetamol/Pseudoephedrin HCl/Clorpheniramin maleat |
500/30/2
mg |
|
Hộp |
TIFFY DEY |
Paracetamol/Pseudoephedrin HCl/Clorpheniramin maleat |
500/7.5/2
mg |
|
Hộp |
BETASIPHON |
Cao lỏng Actiso, cao lỏng râu mèo, dung dịch sorbitol |
120ml |
|
Chai |
NADYANTUSS |
Lá tràm, phenol, Terpin hydrate, Amoni clorid, gaiacol, Tinh dầu
bạc hà |
120ml |
|
Chai |
NADYPHYTOL |
Cao lỏng Actiso |
120ml |
|
Chai |
DEPNADYPHAR |
Diethyl phtalat |
8g |
|
Chai |
ALUMINA II |
Nhôm hydroxyd, Calci carbonat, Mg carbonat, Atropin sulfat. |
|
|
viên |
PLURIVICA |
Vitamin B1, B6, PP, D2, B12, B2 và Calci |
40g |
|
Chai |
PLURIVICA |
Vitamin B1, B6, PP, D2, B12, B2 và Calci |
80g |
|
Chai |
METHIONINE |
Methionine |
250mg |
|
viên |
Bổ gân tê dại |
Dược liệu |
|
|
chai
100 viên |
Bổ phế trị ho số 5 |
Dược liệu |
|
|
chai
100 viên |
Thuốc cảm ho |
Dược liệu |
|
|
chai
100 viên |
Dạ dày số 1 |
Dược liệu |
|
|
chai
100 viên |
Bổ thận ích tinh kiện lực hoàn |
Dược liệu |
46g |
|
chai
200 viên |
Ngọc liên sỏi thận hoàn |
Dược liệu |
3,5g/gói |
|
Hộp
10 gói |
Ivis Salty |
Natri clorua |
10ml |
|
chai |
Sp Eugica |
Cồn bọ mắm, cao lỏng núc nác, siro viễn chí, siro vỏ quýt, siro
an tức hương, … |
100ml |
|
chai |
Mitux |
Acetyl cystein |
2g |
|
gói |
Mitux E |
Acetyl cystein |
1,5g |
|
gói |
Stoccel P |
Nhôm Phosphat |
20g |
|
gói |
Sp Eugica |
Cồn bọ mắm, cao lỏng núc nác, siro viễn chí, siro vỏ quýt, siro
an tức hương, … |
60ml |
|
chai |
Piracetam 800 |
Piracetam |
800mg |
|
viên |
Patest |
Mephenesin |
|
|
viên |
Davita solusol |
Vitamin B1, B6, B2, Calci gluconat |
100ml |
|
chai |
Cốm tiêu |
Acid citric, Natri hydrocarbonat |
40g |
|
chai |
Cốm bổ |
Vitamin B, PP, Calci gluconat, Tricalciphosphat |
100g |
|
chai |
Gluco C |
Vitamin C, glucose |
|
|
gói |
Dexamethason |
Dexamethasone acetat |
0,5g |
|
viên |
Para 500mg |
Paracetamol |
500mg |
|
viên |
Trimocozol xanh |
Sulfamethoxazol/Trimethoprim |
|
(chai 100 viên) |
viên |
Trimocozol |
Sulfamethoxazol/Trimethoprim |
|
(vỉ 20 viên) |
viên |
Vitamin C |
Vitamin C |
250mg |
|
viên |
Dầu nóng cây gậy |
Menthol, Methyl salicylat |
10ml |
|
chai |
Gynapax |
Acid boric, Kali nhôm sulfat, Thymol, phenol, Menthol, Berberin |
4.35g
+ 0.6g + 0.015g + 0.015g + 0.012g + 0.001g |
Hộp 30 |
viên |
Natri camphosulfonat |
Natri camphosulfonat |
200mg |
Hộp 10; Hộp 100 |
ống
2ml |
Prednisolon 5mg |
Prednisolon |
5mg |
Hộp 100 vỉ x 20 |
viên |
Dolnaltic 500mg |
Acid mefenamic |
500mg |
Hộp 25 vỉ x 4 |
viên
nén bao |
Enteric |
Vi khuẩn lên men lactic, Calci lactat, Nhôm hydroxyd, kaolin |
|
Chai 100 |
viên
nén |
Enteric |
Vi khuẩn lên men lactic, Calci lactat, Nhôm hydroxyd, kaolin |
|
Chai 60 |
viên
nang |
Enteric |
Vi khuẩn lên men lactic, Calci lactat, Nhôm hydroxyd, kaolin |
|
Vỉ 4 |
viên
nang |
Enteric |
Vi khuẩn lên men lactic, Calci lactat, Nhôm hydroxyd, kaolin |
3g |
|
gói
3g |
Vitamin B6 50 |
Vitamin B6 |
|
Chai 100 |
viên
nén |
Vitamin B1 50 |
Vitamin B1 HCL |
|
Chai 100 |
viên
nén |
Vitamin A 5000IU |
Vitamin A |
5000IU |
Chai 100 |
viên
nang |
Vitamin A 5000IU |
Vitamin A |
5000IU |
Hộp 10 vỉ x 10 |
viên
nang |
BARI SUSP |
Bari sulfat |
|
Túi 275g(gói) |
chai,
gói |
Cephalexin 500 (Xanh lá-vàng ngà) |
Cephalexin |
|
|
vien |
Boganic |
Cao Actiso 100mg, Cao biển súc 75mg, Cao bìm bìm 7,5mg |
|
2 vỉ/hộp |
viên |
Tazicef |
Ceftazidim |
|
|
lọ |
Amiparen-5 |
L-tyrosin, Acid L-aspartic, acid L-glutamic, L-serin,
L-methionin, L-Histidin, L-phenylolamin, L-isoleucin, L-valin, L-arginin... |
|
Chai nhựa LDPE 200ml |
chai |
Myantacid-II |
Magaldrat, Simethicon |
|
V/10, H/100 |
viên |
BARI SUSP |
Bari sulfat |
|
chai 550g hỗn dịch |
chai,
gói |
Boganic |
Cao Actiso 100mg, Cao biển súc 75mg, Cao bìm bìm 7,5mg |
|
5 vỉ/hộp |
viên |
Amiparen-5 |
L-tyrosin, Acid L-aspartic, acid L-glutamic, L-serin,
L-methionin, L-Histidin, L-phenylolamin, L-isoleucin, L-valin, L-arginin... |
|
Chai nhựa LDPE 500ml |
chai |
Levigatus |
|
20g |
|
tube |
Natri Clorid |
|
10ml |
|
lọ |
Ofloxacin |
|
5ml |
|
lọ |
Bisacodyl |
|
|
|
viên |
Clarythromycin |
|
|
|
viên |
Methyldopa |
|
|
|
viên |
Livbilnic |
|
|
|
viên |
Piracetam |
|
|
|
viên |
Vitamin B1 |
|
|
|
viên |
Vitamin PP |
|
|
|
viên |
Vitamin B2 |
|
|
|
viên |
Dubalxin |
Raubasin
+ Almitrin |
10mg
+ 30mg |
|
viên |
Midopeson |
Tolperison
HCl |
50mg |
|
viên |
Mezathin |
L-Ornithin
L-Aspartat |
500mg |
|
viên |
Thuốc ho Ma hạnh P/H |
|
|
|
hộp |
Thuốc Hen P/H |
|
250ml |
|
lọ |
Quy tỳ an thần hoàn P/H |
|
9g |
|
hộp |
Ích nữ P/H |
|
100ml |
|
lọ |
Thanh nhiệt tiêu độc P/H |
|
|
|
hộp |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
|
250ml |
|
lọ |
Thuốc ho P/H |
|
100ml |
|
lọ |
Đạ tràng hoàn P/H |
|
4g |
|
hộp |
Tam thất bột Phúc hưng |
|
100g |
|
lọ |
Bổ gan tiêu độc Livsin 94 |
Diệp
hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi |
1500mg
+ 250mg + 250mg |
|
viên |
Dexamethason |
Dexamethason
acetat |
0.5mg |
|
viên |
Clorocid |
Cloramphenicol |
250mg |
|
viên |
Polydoxancol |
Dexamethason
+ Naphazolin + Cloramphenicol |
5mg
+ 2.5mg + 25mg |
|
lọ |
Dehatacil |
Dexamethason
acetat |
0.5mg |
|
viên |
Trimeseptol |
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprin |
480mg |
|
viên |
Vitamin B1 (lọ 1000 viên) |
Thiamin
nitrat |
10mg |
|
viên |
Vitamin B1 (lọ 500 viên) |
Thiamin
nitrat |
10mg |
|
viên |
Dimedron |
|
10mg |
|
ống |
Paracetamol |
|
100mg |
|
viên |
Salbutamol |
|
2mg |
|
viên |
Salbutamol |
|
4mg |
|
viên |
Vitamin C |
|
100mg |
|
viên |
Kavet (lọ 100 viên) |
|
|
|
viên |
Kavet (lọ 350 viên) |
|
|
|
viên |
Isoniazid |
|
50mg |
|
viên |
Microxative |
|
6.25g |
|
tube |
Microxative |
|
3.75g |
|
tube |
Cao Ba Đình |
|
8g |
|
hộp |
Ephedrin |
|
10mg |
|
ống |
Ouabain |
|
0.25mg |
|
ống |
Cao Ba Đình |
|
3g |
|
hộp |
Thuốc ho Bổ phế Nam Hà |
Bạch
linh, Ma hoàng, Ô mai, Bán hạ Cát cánh … |
|
|
viên |
Viên sáng mắt |
Thục
địa, Đan bì, Đương qui, Sa Nhân … |
5g |
|
Hộp
10 gói |
Hoàn thập toàn đại bổ |
Bạch
thược, Bạch truật, Cam thảo, Đẳng sâm … |
9g |
|
Hộp
10 viên |
Eugica siro |
Eucalyptol,
Trần bì, Húng chanh … |
10ml |
|
ống |
Ethambutol |
Ethambutol |
400mg |
|
viên |
Isoniazid |
Isoniazid |
300mg |
|
viên |
Cecoxibe |
Celecoxib |
100mg% |
|
viên |
Cecoxibe |
Celecoxib |
200mg |
|
viên |
Di-Angesic extra |
Dextropropoxyphen
+ Paracetamol |
32.5mg
+ 325mg |
|
viên |
Di-Angesic |
Dextropropoxyphen
+ Paracetamol |
30mg
+ 400mg |
|
viên |
Gliclazid |
Gliclazid |
80mg |
|
viên |
Hepavita B |
Cao
Cardus marianus, B1, B2, B5, B6, PP |
200mg
+ 8mg + 8mg + 16mg … |
|
viên |
Iclarac |
Dextropropoxyphen
+ Ibuprofen |
30mg
+ 200mg |
|
viên |
L-Cystin |
L-Cystin |
500mg |
|
viên |
Optafein |
Paracetamol
+ Cafein |
200mg
+ 10mg |
|
viên |
Optafein |
Paracetamol
+ Cafein |
200mg
+ 10mg |
|
viên |
Orenko |
Cefixim |
50mg |
|
gói |
Orenko |
Cefixim |
100mg |
|
viên |
Actifaflu |
Pseudophedrin
+ Triprolidin |
60mg
+ 2.5mg |
|
viên |
Alphachymotrypsin |
Chymotrypsin |
4.2mg |
|
viên |
Cefalexin |
Cefalexin |
500mg |
|
viên |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
500mg |
|
viên |
Colmax |
Paracetamol
+ Clopheniramin maleat |
325mg
+ 4mg |
|
viên |
Di-Angesic extra |
Dextropropoxyphen
+ Paracetamol |
32.5mg
+ 325mg |
|
viên |
Di-Angesic |
Dextropropoxyphen
+ Paracetamol |
30mg
+ 400mg |
|
viên |
Iclarac |
Dextropropoxyphen
+ Ibuprofen |
30mg
+ 200mg |
|
viên |
Optafein |
Paracetamol
+ Cafein |
200mg
+ 10mg |
|
viên |
Optafein |
Paracetamol
+ Cafein |
200mg
+ 10mg |
|
viên |
Sulfaguanidin |
Sulfaguanidin |
500ng |
|
viên |
Traclor |
Cefaclor |
250mg |
|
gói |
Bistin |
Vit
B1, B2, B6, PP, C |
|
|
viên |
Cốm trẻ em |
Vita
B1, B2, B5, B6, PP, Calci gluconat |
50g |
|
chai |
Effe Paracetamol |
Paracetamol,
Vitamin C |
2g |
|
gói |
Emycin |
Erythromycin
succinat |
1.5g |
|
gói |
Eyelight Tears |
Vit
B6, Natri Chondroitin, Borneol |
10ml |
|
chai |
Hasalbu |
Salbutamol |
2mg |
|
viên |
Hasalbu |
Salbutamol |
2mg |
|
viên |
Multivitamin nâu (chai) |
Vita
B1, B2, B5, B6, PP |
|
|
viên |
Multivitamin (vỉ) |
Vita
B1, B2, B5, B6, PP |
|
|
viên |
Oresol |
Destrose
Anhydrous |
4.1g |
|
gói |
Patest |
Mephenesin |
|
|
viên |
Aticef |
Cefadroxil |
250mg |
|
gói |
Poncif |
Acid
mefenamic |
500mg |
|
viên |
Rovas |
Spiramycin |
1.5
MUI |
|
viên |
Rovas |
Spiramycin |
3
MUI |
|
viên |
Zidocin DHG |
Spiramycin
base |
|
|
viên |
Neurobion |
Vitamin
B1, B6, B12 |
|
|
viên |
Amiparen |
Các
acid amin |
10%,
200ml |
|
chai |
Amiparen |
Các
acid amin |
10%,
500ml |
|
chai |
KidMin |
Các
acid amin |
7.2%,
200ml |
|
chai |
Acetat Ringer |
NaCl,
KCl, Natri acetat, CaCl2 |
500ml |
|
chai |
Aminoleban |
Các
acid amin |
8%,
200ml |
|
chai |
Aminoleban |
Các
acid amin |
8%,
500ml |
|
chai |
Amiparen |
Các
acid amin |
5%,
200ml |
|
chai |
Amiparen |
Các
acid amin |
5%,
500ml |
|
chai |
Cao dán Salonpas |
L-menthol
Methylsalicylic |
|
|
hộp |
Cao dán Salonpas gel Patch |
Glycol
Salicylate L-menthol |
|
|
hộp |
Salonpas |
L-menthol
Methylsalicylic |
15g |
|
tube |
Salonpas |
L-menthol
Methylsalicylic |
30g |
|
tube |
Salonpas Liniment |
L-menthol
Methylsalicylic |
50ml |
|
chai |
Ampicillin |
Ampicillin |
1g |
|
lọ |
Cefaclor |
Cefaclor |
125mg |
|
gói |
Gynopic |
Berberin
HCl, Phenol, Menthol, Nhôm, Kali sulfat |
5g |
|
gói |
Micbibleucin |
Chloramphenicol,
Xanh methylen |
|
|
viên |
Neutrivit |
Vitamin
B1, B6, B12 |
|
|
viên |
Prednisolon |
Prednisolon |
5mg
+ 2.5mg + 25mg |
|
viên |
Prednisolon |
Prednisolon |
|
|
viên |
Soluplex |
Vitamin
A, D3, B1, B2, B6, C, PP |
15ml |
|
lọ |
Spiramycin |
Spiramycin |
1.5MIU |
|
viên |
Tifocap |
Chloramphenicol |
250mg |
|
viên |
Viên ngậm Bạc hà (Doremon) |
Menthol |
|
|
viên |
Zolgyl |
Spiramycin,
Metronidazol |
|
|
viên |
Berberin |
Berberin
HCl |
100mg |
|
viên |
Calci vita |
Calci
glucoheptonat, PP, C |
10ml |
|
ống |
Creopulmo |
Dextromethorphan,
Cồn ô đầu, Cồn Datura … |
60ml |
|
chai |
Plurivica |
Vitamin
B1, B6, B12, B2, D2, PP, Calci Gluconat, Calci pantothenat, Calci phosphat |
80g |
|
chai |
Cloramphenicol |
Cloramphenicol
HCl |
250mg |
|
viên |
Vitamin B6 |
Vitamin
B6 |
50mg |
|
viên |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin
HCl |
500mg |
|
viên |
Cotrimoxazol F |
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprin |
|
|
viên |
Tetracyclin |
Tetracyclin
HCl |
500mg |
|
viên |
Ahismax |
Dexamethason
acetat, Phenobarbital, Theophyllin |
0.25mg
+ 8.5mg + 65mg |
|
viên |
Calci-D (chai 100 viên) |
Calcium
carbonat, Vitamin D |
750mg
+ 60IU |
|
viên |
Calci-D (hộp 10 vỉ x 10 viên) |
Calcium
carbonat, Vitamin D |
750mg
+ 60IU |
|
viên |
Cloramphenicol |
Cloramphenicol |
250mg |
|
viên
đường |
Cloramphenicol |
Cloramphenicol |
250mg |
|
viên
nang |
Neodexa |
Neomycin
sulfat, Dexamethason natri |
5ml |
|
lọ |
Aspartam |
Aspartam |
35mg |
|
gói |
Acetylcystein (hộp 10 vỉ x 10 viên) |
N-Acetylcystein |
200mg |
|
viên |
Acetylcystein (chai 100 viên) |
N-Acetylcystein |
200mg |
|
viên |
Adofex |
Sắt,
acid folic, Vitamin B6, B12 |
|
|
viên |
Enpovid AD |
Vitamin
A, D3 |
|
|
viên |
Enpovid E400 |
Vitamin
E |
|
|
viên |
Enpovid 3B |
Vitamin
B1, B6, B12 |
|
|
viên |
Myvita vitamin C1000 |
Vitamin
C |
|
|
viên |
Galezin |
Lozym |
|
|
viên |
Aldonine |
Nitroglycerin |
|
|
viên |
Muscino |
Codein
phosphat, Glyveryn guaicolate |
|
|
viên |
Dailyvit Multivitamin |
Vitamin
C, B1, B2, B5, B6 … |
|
|
viên |
Ethambutol |
Ethambutol
HCl |
400mg |
|
viên |
Mekoblue |
Sulfacetamide,
Methylene, Thimerosal |
1g
+ 1mg + 0.2mg |
|
chai |
Mekodetuss |
Dextromethorphan
Hbr, Terpin hydrat |
10mg
+ 100mg |
|
viên |
Mekofenac |
Diclofenac
natri |
50mg |
|
viên |
Methionin |
Methionine |
250mg |
|
viên |
Quinine sulfat |
Quinine
sulfat |
250mg |
|
viên |
Rifampicin INH |
Rifampicin
+ Isoniazid |
150mg
+ 100mg |
|
viên |
Sulfaprim |
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprin |
480mg |
|
viên |
Tetracyclin |
Tetracyclin |
250mg |
|
viên |
Vitamin B1 |
Thiamin
nitrat |
50mg |
|
viên |
Vitamin C |
Ascorbic
acid |
100mg |
|
viên |
Vitamin PP |
Vitamin
PP |
500mg |
|
chai |
Berberal F |
Berberil
HCl |
50mg |
|
viên |
Berberal F |
Berberil
HCl |
50mg |
|
viên |
Promethazin |
Promethazin
HCl |
15mg |
|
viên |
Romethazin |
Promethazin
HCl |
15mg |
|
viên |
Plurivites |
Vitamin
A, D2, B6, B1, B2, PP, Calci pentothenat |
|
|
viên |
Plurivica |
Vitamin
B1, B2, B6, B12, D2, PP, Calci gluconat, Calci Pntothenat, Calci phosphat |
40g |
|
chai |
Acetyccystein (Hộp 30 gói) |
Acetylcystein |
200mg |
|
gói |
Acetyccystein (chai 80 viên) |
Acetylcystein |
200mg |
|
viên |
Acetyccystein (hộp 10 vỉ x 10 viên) |
Acetylcystein |
200mg |
|
viên |
Menthana |
Menthol,
Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu quế, Tinh dầu đinh hương |
5ml |
|
chai |
Menthana |
Menthol,
Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu quế, Tinh dầu đinh hương |
10ml |
|
chai |
Synervit |
Vitamin
B1, B6, B12 |
125mg
+ 125mg + 125mg |
|
viên |
Nystatin |
Nystatin |
25000UI |
|
gói |
Asmacort |
Theophyllin,
Dexamethason, Phenobarbital |
65mg
+ 0.25mg + 8.5mg |
|
viên |
Alphachymotrypsin alu |
chymotrypsin |
4,2mg |
|
viên |
Amlobest |
amlodipin
besilat |
5mg |
|
viên |
B coenzyme |
Vitamin
B1, B2, B5, B6, PP |
15mg+10mg
+ 25mg+10mg+50mg |
|
viên |