Flumetholon 0,1
|
Fluorometholone
|
0,1%
|
VN-7347-08
|
Hộp 1lọ 5ml
|
lọ
|
25,410
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Prezinton 8
|
Ondansetron hydrochloride
dihydrat
|
9,976mg
|
VN-3174-07
|
Hộp x 1 ống
|
ống
|
25,550
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
Children's Tylenol Suspen
60ml
|
Acetaminophen
|
60ml
|
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
25,600
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Cefoporin
|
Cefotaxim
|
1g
|
|
|
lọ
|
25,700
|
|
Công ty CPDP Việt Hà
|
Tiger Balm Red
|
Camphor; Dementholised mint
oil; Cajuput oil; Menthol; Clove Oil
|
|
VN-3024-07
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
25,921
|
Haw Par Healthcare Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Tiger balm white hộp 1 lọ
thủy tinh 19,4g
|
Camphor, dementholised,
mint oil, cajuput oil, menthol, clove oil
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
25,921
|
HawPar
|
Vimedimex 2
|
Durabolin
|
Nandrolone phenylpropionate
|
25mg/ml
|
VN-5686-08
|
hộp x 1 ống
|
ống
|
26,030
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Flemex
|
Carbocysteine
|
250mg/5ml
|
VN-1816-06
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
lọ 60ml
|
26,061
|
Olic (Thailand)
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Osmotan G 10%
|
Glucose; Natri Chloride;
Kali Chloride
|
10%
|
VN-8328-04
|
|
chai
|
26,130
|
Tridem distri
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Amikacin
|
Amikacin
|
250mg/50ml
|
VN-0295-06
|
Chai 250ml; 500ml
|
ống
|
26,250
|
|
Vimedimex 2
|
Lyrica
|
Pregabalin
|
150mg
|
VN1-033-06
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
viên
|
26,422
|
Pfizer GmbH Arneimittelwerk
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Genoptic Liquifilm
|
Gentamycin sulfate
|
0,3%
|
VN-1574-06
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
lọ
|
26,690
|
Allergan Pharmaceuticals Ireland
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Losec
|
Omeprazole
|
20mg
|
VN-10733-10
|
Hộp 14 viên
|
viên
|
26,750
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Myfortic
|
Mycophenolate
|
180mg
|
VN-8408-04
|
Hộp x 12 vỉ x 10 viên
|
viên
|
26,899
|
Novartis Pharma AG
|
Vimedimex 2
|
Correctol
|
Dinatri Inosin,
Monophosphat, Chlorhexidin
|
0.1% - 10ml
|
|
|
lọ
|
27,000
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Lipitor
|
Atorvastatin
|
40mg
|
VN-10295-05
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
27,330
|
Pfizer Ireland Pharmaceuticals
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Viartril-S
|
Crystallin Glucosamine
sulfate; Lydocain Hydrochloride
|
.
|
VN-1310-06
|
Hộp 6 ống A, 6 ống B
|
ống
|
27,361
|
|
Vimedimex 2
|
Crown Domperidone tablet
|
Domperidone
|
10mg
|
VN-5703-08
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
hộp
|
27,657
|
|
Vimedimex 2
|
Cellcept
|
Mycophenolate mofetil
|
250mg
|
VN-9657-10
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
27,672
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Zantac inj 25mg/ml
|
Ranitidine
|
Ranitidin 25mg/ml
|
VN-7188-08
|
hộp x 5 ống
|
ống
|
27,709
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Bonefos
|
Disodium clodronate
|
400mg
|
VN-2486-06
|
hộp x 100 viên
|
viên
|
28,088
|
Schering AG
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Supirocin
|
Mupirocin
|
2%
|
VN-8548-04
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
tube
|
28,103
|
|
Vimedimex 2
|
Maxidex
|
Dexamethasone
|
0.1%-5ml
|
VN-8728-04
|
|
lọ
|
28,200
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Nizoral cream 10 g
|
Ketoconazole
|
10g
|
VN-11121-10
|
hộp x 1 tub
|
tuýp
|
28,400
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Panoxyl Acnegel 5
|
Benzoyl Peroxide
|
5% w/w
|
VN-2033-06
|
Hộp x 1 tub
|
tuýp
|
28,875
|
Stiefel Laboratories Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Pred Forte
|
Prednisolon acetat
|
1%
|
VN-1575-06
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
28,875
|
Allergan, Inc.
|
Vimedimex 2
|
Tri-Regol
|
Ethinylestradiol;
Levonorgestrel
|
|
VN-7161-08
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 21 viên
|
vỉ
|
28,875
|
Gedeon Richter Plc.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Progesterone injection
" Oriental"
|
Progesterone
|
25mg/ml
|
VN-4638-07
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
hộp
|
29,008
|
|
Vimedimex 2
|
Bisolvon Elixir
|
Bromhexin Hydrochloride
|
4mg/5ml
|
VN-0754-06
|
Hộp 1 chai 60ml
|
Chai
|
29,190
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Levonor 1mg/ml solution for
I.V infusion
|
Noradrenaline Tartrate
|
1mg Noradrenalin/ml
|
VN-7105-08
|
Hộp 10 ống 1ml
|
ống
|
29,190
|
Warsaw Pharmaceutical Works
Polfa S.A.
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
|
Reminyl tab 8 mg
|
Galantamin
|
|
|
hộp x 14 viên
|
viên
|
29,214
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Tetanea 1500UI
|
Anti tetanus serum
|
|
|
Hộp x 20 ống
|
ống
|
29,400
|
|
Công ty CP Dược MP May
|
Levothyrox 100mcg hộp 28
|
Levothyroxinesodium
|
|
|
Hộp x 2vỉ x 14viên
|
Viên
|
29,505
|
|
Vimedimex 2
|
Reductil
|
Sibutramin
|
10mg
|
VN-9880-05
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
29,597
|
Abbott GmbH & Co. KG.
|
Công ty DPTW 2
|
Liquifilm Tears
|
Polyvinyl Alcohol
|
14mg/ml
|
VN-2095-06
|
Hộp 1 lọ x15ml
|
lọ
|
29,643
|
Allergan Pharmaceuticals Ireland
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Oculotect Fluid
|
Povidone K25 (Poly-vidone)
|
50mg/ml
|
VN-7766-09
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
29,753
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Daigaku 15ml
|
Naphazoline, chloramphenicol
maleate, kẽm sulfat, acid aminocaproic
|
|
VN-8046-03
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
29,925
|
Santen
|
Vimedimex 2
|
Kimnithin
|
Tinidazol,
Natri cloride
|
100ml
|
|
|
chai
|
30,200
|
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Merislon viên nén 6 mg
|
Betahistine Mesilate
|
|
|
Hộp x 50 vỉ x 10 viên
|
viên
|
30,261
|
Eisai
|
Vimedimex 2
|
Tetavax
|
Tetanus
vaccine
|
oống 5ml
|
|
|
ống
|
30,353
|
Sanofi Pasteur
|
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng
Thúy
|
Otrivin
|
Xylometazoline
Hydrochloride
|
0,05%
|
VN-3135-07
|
Hộp 1 lä 10ml
|
lọ
|
30,400
|
Novartis Consumer Health SA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Tetavax
|
Vaccin ngừa uốn ván
|
|
|
|
hộp
|
30,450
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
FML Liquifilm
|
Fluorometholone
|
0.1%
|
VN-2094-06
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
30,614
|
Allergan Pharmaceuticals Ireland
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Spiriva
|
Tiotropium bromide
monohydrate
|
18mcg
|
VN-6939-08
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 viên nang + 1 handihaler
|
viên
|
30,800
|
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Plavix
|
Clopidogrel
|
75mg
|
VN-4610-07
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
viên
|
30,994
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|
Poly tears
|
Dextran 70, Hydroxypropyl
Methylcelulose
|
15 ml
|
VN-1573-06
|
|
lọ
|
31,000
|
Alcon Pharmaceuticals Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Vitreolent 10ml
|
Sodium iodide, postasium
iodide
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
31,021
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
Quinax
|
Azapentacen
|
0.015%-15ml
|
|
|
lọ
|
31,400
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Nootropyl
|
Piracetam
|
3g/15ml
|
VN-8020-03
|
hộp x 14 ống
|
ống
|
31,525
|
UCB S.A.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Bisolvon kids
|
Bromhexine hydrochloride
|
4mg/5ml
|
VN-5027-10
|
Hộp 1 chai 60ml
|
chai
|
31,613
|
PT Boehringer Ingelheim Indonesia
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Oculotect Fluid
|
Povidone K25 (Poly-vidone)
|
50mg/ml
|
VN-7766-09
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
lọ
|
31,684
|
Excelvision
|
Vimedimex 2
|
Spersadex comp
|
Chloramphenicol;
Dexamethasone Sodium
|
|
VN-0966-06
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
31,687
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Scotts Emulsion Orange
|
Cod liver oil; Vitamin A,
D3; Calci hydrophosphat
|
|
VN-8543-04
|
Hộp x 1 chai
|
chai
|
31,710
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Egaten
|
Triclabendazole
|
250mg
|
|
|
viên
|
31,774
|
Novartis
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Efemoline
|
Fluorometholone;
Tetryzoline
|
|
VN-10271-05
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
31,945
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Daigaku
|
|
|
VN-8883-09
|
Hộp 1lọ 15ml
|
lọ
|
32,025
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Fortaxime
|
Cefotaxime
|
1g
|
VN-8636-04
|
|
lọ
|
32,100
|
Medochemie Ltd.
|
Công ty XNKYT TP. Hồ Chí Minh
|
Spersadexoline
|
Dexamethasone; Tetryzoline;
Chloramphenicol
|
|
VN-0535-06
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
32,636
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Uromitexan
|
Mesna
|
400mg/ml
|
VN-10698-10
|
Hộp 15 ống
|
ống
|
32,949
|
Baxter Oncology.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Panoxyl Acnegel 10
|
Benzoyl Peroxide
|
10% w/w
|
VN-2031-06
|
Hộp x 1 tub
|
tuýp
|
32,999
|
Stiefel Laboratories Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
APDrops
|
Moxifloxacin HCl
|
0,5%
|
VN-4145-07
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
33,000
|
Ajanta Pharma Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Flarex
|
Fluorometholone
|
0.1% - 5ml
|
|
|
lọ
|
33,000
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Philorpa
|
L-ornithin L-aspartat
|
500mg/5ml
|
VN-4893-07
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
ống
|
33,000
|
Daewon Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Avandia
|
Rosiglitazone maleate
|
8mg
|
VN-1327-06
|
Hộp 1 vỉ; 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
33,050
|
Glaxo Wellcome SA
|
Công ty CP DL TW2
|
Methycobal
|
Mecobalamin
|
500mcg/ml
|
VN-9549-05
|
Hộp 10 èng 1ml
|
ống
|
33,075
|
Eisai Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Solu-Medrol
|
Methyl Prednisolone
|
40mg
|
VN-9697-05
|
|
ọ
|
33,100
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Klacid Forte
|
Clarithromycin
|
500mg
|
VN-9912-10
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
viên
|
33,258
|
Aesica Queenborough Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Vitreolent
|
Natri Iodid; Kali Iodid
|
|
VN-3706-07
|
Hộp 1lọ 10ml
|
lọ
|
33,278
|
Excelvision AG
|
Vimedimex 2
|
Quinax
|
Azapentacen
|
0,015%
|
VN-9296-05
|
|
lọ
|
33,400
|
Công ty TNHH Phát triển
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Efemoline
|
Fluorometholone;
Tetryzoline
|
|
VN-10271-05
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
Lo
|
33,478
|
Novartis Ophthalmics AG
|
Vimedimex 2
|
Isotrex (N) cre 0.05%
|
Isotretinoin
|
|
|
Hộp x 1 tub
|
Tuýp
|
33,517
|
|
Công ty CP DL TW2
|
Klacid MR
|
Clarithromycin
|
500mg
|
VN-9913-10
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
viên
|
33,540
|
Aesica Queenborough Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Debridat
|
Trimebutine
|
4,8mg/ml
|
VN-7310-08
|
Hộp 1 chai 125ml
|
chai
|
33,800
|
Farmea
|
Công ty DPTW 2
|
Tiger Balm White
|
Camphor; Dementholised mint
oil; Cajuput oil; Menthol; Clove Oil
|
|
VN-3025-07
|
|
lọ
|
33,913
|
Haw Par Healthcare Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Adenosine Ebewe
|
Adenosine
|
6mg/2ml
|
|
|
ống
|
34,178
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Otrivin
|
Xylometazoline
Hydrochloride
|
0,05%
|
VN-3127-07
|
Hộp 1 lä 10ml
|
lọ
|
34,300
|
Novartis Consumer Health SA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Gyno-Pevaryl depot 150 mg
|
Econazole nitrate
|
|
|
hộp x 2 viên
|
viên
|
34,500
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Depo-Medrol
|
Methylprednisolone
|
40mg/ml
|
VN-10301-05
|
Hộp 1 lọ
|
lọ
|
34,670
|
Pfizer Manufacturing Belgium NV
|
Công ty DPTW 2
|
Lamisil
|
Terbinafine hydroclorid
|
1%
|
VN-5026-07
|
Hộp 1tube 5g
|
tuýp
|
34,800
|
PT Novartis Indonesia
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Spersallerg
|
Antazoline hydrochloride;
Tetryzoline hydrochloride
|
0,4mg/ml
|
VN-3124-07
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
34,827
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Oculotectfluid
|
Povidone K25
|
50mg/100ml
|
|
|
lọ
|
34,842
|
Novartis AG
|
Vimedimex 2
|
Bepanthen Ointment
|
Dexpanthenol
|
5%
|
VN-8133-04
|
|
hộp 1 tuýp 30g
|
34,860
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Tetanea 15000UI
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
|
|
|
hộp
|
35,070
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
Mydrin-P
|
Tropicamide; Phenylephrine
HCl
|
5mgTropicamide, 5mg
|
VN-7943-09
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
35,700
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Primperan
|
Metoclopramide
hydrochloride
|
10mg /2ml
|
VN-6305-08
|
Hộp 2vỉ x 6ống
|
ống
|
36,026
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty dược TP. HCM
|
Tiger Balm Red
|
Camphor; Dementholised mint
oil; Cajuput oil; Menthol; Clove Oil
|
|
VN-3024-07
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
36,105
|
Haw Par Healthcare Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Tiger balm white hộp 1 lọ
thủy tinh 30g
|
Camphor, dementholised,
mint oil, cajuput oil, menthol, clove oil
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
36,105
|
HawPar
|
Vimedimex 2
|
Poly-Pred Liquifilm
|
Prednisolon, neomycin,
polymyxin B
|
|
VN-9404-05
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
36,540
|
Allergan, Inc.
|
Vimedimex 2
|
Zinacef
|
Cefuroxim
|
750mg
|
|
|
lọ
|
36,561
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
Curam 1000mg+200mg
|
Amoxicillin Trihydrate,
Clavulanat Postassium
|
1g Amoxicilline, 200mg acid clavulanic
|
VN-5081-07
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
36,581
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
Prograf cap 0.5mg
|
Tacrolimus
|
|
|
hộp x 50 viên
|
viên
|
36,620
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Spersallerg
|
Antazoline hydrochloride;
Tetryzoline hydrochloride
|
0,4mg/ml
|
VN-3124-07
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
lọ
|
36,666
|
Excelvision AG
|
Vimedimex 2
|
Betadine Antiseptic
Solution
|
Povidone Iodine
|
10%
|
VN-9787-05
|
|
lọ
|
36,700
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Tirotax
|
Cefotaxime Sodium
|
1000mg
|
VN-7343-08
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
36,842
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
Bepanthen Ointment
|
Dexpanthenol
|
5%
|
VN-8133-04
|
Hộp x 1 tub
|
hộp 1 tuýp 30g
|
36,960
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Zeffix Tablets
|
Lamivudine
|
100mg
|
VN-9592-05
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên, 6 vỉ x 14 viên
|
viên
|
36,961
|
Glaxo Wellcome Operation
|
Công ty CP DL TW2
|
Reductil
|
Sibutramin
|
15mg
|
VN-9881-05
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
37,008
|
Abbott GmbH & Co. KG.
|
Công ty DPTW 2
|
Amikacin 125mg/ml
|
Amikacin sulfate
|
125mg/ml
|
VN-3945-07
|
Hộp 10 ống 2ml
|
ống
|
37,800
|
|
Vimedimex 2
|
Bactroban
|
Mupirocin
|
22mg/g
|
VN-0357-06
|
Hộp 1 tuýp 5g, 15g
|
tuýp
|
37,887
|
SmithKline Beecham
|
Công ty CP DL TW2
|
Tears Naturale II
|
Dextran 70, Hydroxypropyl
Methylcelulose
|
0,1%/ 0,3%
|
VN-8385-09
|
Hộp 1 lä 15ml
|
|
38,000
|
S.A. Alcon Couvreur N.V
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Isotrex (N) cre 0.1%
|
Isotretinoin
|
|
|
Hộp x 1 tub
|
Tuýp
|
38,115
|
|
Công ty CP DL TW2
|
Mydrin-P
|
Tropicamide; Phenylephrine
HCl
|
5mg, 5mg /ml
|
VN-7943-09
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
lọ
|
38,115
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Infectoflam 5 ml
|
Fluorometholone, gentamycin
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
38,159
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
Mydriacyl
|
Tropicamide
|
0.1%-15ml
|
|
|
lọ
|
38,400
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Betadin Antiseptic 10%
125ml
|
Povidone Iodine
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
Lọ
|
38,535
|
|
Công ty CPDL TWII
|
Betadin Vaginal Sol 125
|
Povidone Iodine
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
Lọ
|
38,535
|
|
Công ty CPDL TWII
|
Betadine Antiseptic
Solution
|
Povidone Iodine
|
10%
|
VN-9787-05
|
|
lọ
|
38,535
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Ercefuryl
|
Nifuroxazide
|
200mg
|
VN-5755-08
|
Hộp x 2vỉ x 14 viên
|
Hộp
|
38,880
|
Sanofi Aventis
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Frazine Inj.
|
Ceftriaxone
|
1g
|
VN-8379-04
|
Hộp 10 lọ 1g
|
Lo
|
39,000
|
Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
|
Công ty CPDP Việt Hà
|
Maxitrol
|
Dexamethasone; Neomycin;
Polymycin B
|
|
VN-9897-05
|
Hộp 1 lä 5ml
|
lä 5ml
|
39,900
|
s.a.Alcon-Couvreur n.V.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Tobrex
|
Tobramycin
|
0,3%
|
VN-7954-09
|
Hộp 1 lä 5 ml
|
|
40,000
|
S.a. Alcon - Couvreur n.v.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Dermovate 15g cre 0.05%
|
Clobetasone propionate
|
|
|
hộp x 1 tub
|
tuýp
|
40,090
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Binozyt 500mg
|
Azithromycin
|
500mg
|
VN-4607-07
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
viên
|
40,195
|
|
Vimedimex 2
|
Otrivin
|
Xylometazoline
Hydrochloride
|
0,1%
|
VN-3134-07
|
Hộp 1 lä 10ml
|
lọ
|
41,300
|
Novartis Consumer Health SA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Otrivin
|
Xylometazoline
Hydrochloride
|
0,1%
|
VN-3136-07
|
Hộp 1 lä 10ml
|
lọ
|
41,300
|
Novartis Consumer Health SA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Daktarin Oral gel 10 mg
|
Miconazole
|
10mg
|
|
Hộp x 1 tub
|
tuýp
|
41,500
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Motilium Susp 60ml
|
Domperidone
|
1mg/ml
|
VN-10206-05
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
41,600
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Cravit Tab 500
|
Levofloxacin
|
500mg
|
VN-9169-09
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ
x 5 viên
|
viên
|
41,839
|
Interthai Pharmaceutical
Manufacturing Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Xorim 750mg Inj
|
cefuroxime
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
41,870
|
Sandoz
|
Vimedimex 2
|
Ercefuryl
|
Nifuroxazide
|
200mg
|
VN-5755-08
|
Hộp 2vỉ x 14viên
|
Hộp
|
41,992
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty dược TP. HCM
|
Eurax
|
Crotamiton
|
100mg/g
|
VN-6234-08
|
Hộp 1 tuýp 10g, Hộp 1 tuýp 20g, Hộp 1 tuýp 60g
|
tuýp 20g
|
42,000
|
Novartis Consumer Health SA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Razo 10
|
Rabeprazole Sodium
|
10mg
|
VN-2973-07
|
Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
42,000
|
|
Vimedimex 2
|
Terpine gonna hộp 20
|
Terpine hydrate, codein
base
|
|
|
Hộp x 2vỉ x 10viên
|
Viên
|
42,000
|
|
Vimedimex 2
|