TÊN HOẠT CHẤT
|
HÀM LƯỢNG
|
DẠNG
TRÌNH BÀY |
ĐVT
|
TÊN BIỆT DƯỢC
|
ĐƯỜNG DÙNG
|
NHÀ SẢN XUẤT
|
Bào tử kháng đa kháng
sinh
-Bacillus claussi 2 tỷ |
2 tỷ
|
Viên
|
Enterogermina
|
Viên nang uống
|
Doppol Farma - Italia
|
|
Calcitonin
|
200UI/liều
|
2ml
|
Lọ
|
Miacalcic nasal Spray
|
Dạng xịt mũi
|
Novartis - France
|
Calcitonin cá hồi tổng hợp
|
50UI
|
1ml
|
Ống
|
Miacalcic
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Novartis - Switzerland
|
Calcitriol
|
0,25ug
|
0,25ug
|
Viên
|
Rocaltrol
|
Viên nang, uống
|
Roche - Germany
|
Ceftriaxone
|
1g
|
1g
|
Lọ
|
Rocephin
|
Tiêm, lọ bột
|
Roche - Switzerland
|
Diacerein
|
50mg
|
50mg
|
Viên
|
Artrodar
|
Uống,viên nang,
|
TRB-chemedica - Argentina
|
Diclofenac
|
75mg
|
75mg
|
Viên
|
Voltaren SR
|
Uống,viên
|
Novartis - Italia
|
Diclofenac
|
50mg
|
50mg
|
Viên
|
Voltaren FCT
|
Uống,viên bao
|
Novartis - Italia
|
Diclofenac Sodium
|
75mg/3ml
|
3ml
|
Ống
|
Voltaren
|
Tiêm bắp
|
Novartis - Switzerland
|
Eperisone
|
50mg
|
50mg
|
Viên
|
Myonal
|
Viên nén, uống
|
Eisai - Japan
|
Mecobalamin
|
500mcg
|
500mcg
|
Viên
|
Methycobal
|
Viên bao film, uống
|
Eisai - Japan
|
Mecobalamin
|
500mcg/ml
|
1ml
|
Ống
|
Methycobal
|
Tiêm bắp
|
Eisai - Japan
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
7,5mg
|
Viên
|
Mobic
|
Viên nén, uống
|
Boeringer-Ingelhem - Germany
|
Meloxicam
|
15mg/1,5ml
|
1,5ml
|
Ống
|
Mobic
|
Tiêm bắp
|
Boeringer-Ingelhem - Germany
|
Metoclopramid
|
5mg/ml
|
2ml
|
Ống
|
Primperan
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Sanofi-Synthelabo - France
|
Paracetamol
|
10mg/ml
|
100ml
|
Lọ
|
Perfalgan
|
Tiêm truyền tĩnh mạch
|
Bristol-Myers Squibb - Italia
|
Alendronate
|
70mg
|
70mg
|
Viên
|
Fosamax
|
Viên nén, uống
|
MSD - Italia
|
Amoxicillin + Potassium clavulanate
|
1g + 0,2g
|
1,2g
|
Lọ
|
Augmentin
|
Tiêm tĩnh mạch
|
GSK - United
Kingdom
|
Amoxicillin + Potassium clavulanate
|
500mg + 125mg
|
625mg
|
Viên
|
Augmentin
|
Viên bao film, uống
|
GSK - United
Kingdom
|
Amoxicillin + Potassium clavulanate
|
875mg + 125mg
|
1g
|
Viên
|
Augmentin
|
Viên bao film, uống
|
GSK - United
Kingdom
|
Ampicillin + Sulbactam
|
1g + 0,5g
|
1,5g
|
Lọ
|
Unasyn
|
Tiêm, lọ bột
|
Pfizer - Italia
|
Ampicillin + Sulbactam
|
250mg + 125mg
|
375mg
|
Viên
|
Unasyn
|
Viên nén, uống
|
Pfizer - Italia
|
Atracrium
|
25mg/2.5ml
|
2,5ml
|
Ống
|
Tracrium
|
Tiêm bắp
|
GSK - italia
|
Betamethasone dipropionate +Bethamethasone Na Phosphate
|
6,43mg/ml + 2,63mg/ml
|
1ml
|
Lọ
|
Diprospan
|
Tiêm
|
Schering Plough - Belgium
|
B1 + B6 + B12
|
100mg + 100mg + 5000mcg
|
3ml
|
Ống
|
Neurobion
|
Tiêm truyền tĩnh mạch
|
Merck - Indonesia
|
Bupivacain (hydrochloride)
|
0,50%
|
20ml
|
Ống
|
Marcain Plain
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Astra-zeneca - Australia
|
Bupivacain (hydrochloride)
|
0,50%
|
4ml
|
Ống
|
Marcain Spinal
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Astra-zeneca - Sweden
|
Bupivacain (hydrochloride)
|
0,50%
|
4ml
|
Ống
|
Marcain Spinal Heavy
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Astra-zeneca - Sweden
|
Calcium Carbonate + Calci gluconolactate
|
0,3g + 2,94g
|
Viên
|
Calcium Sandoz
|
Uống
|
Famar - France
|
|
Cefoperazon + Sulbactam
|
0,5g + 0,5g
|
1g
|
Lọ
|
Sulperazon
|
Tiêm, lọ bột
|
Pfizer - Italia
|
Ceftazidim
|
1g
|
1g
|
Lọ
|
Fortum
|
Tiêm, lọ bột
|
GSK - Italia
|
Cefuroxim
|
750mg
|
750mg
|
Lọ
|
Zinacef
|
Tiêm, lọ bột
|
GSK - Italia
|
Cefuroxim
|
250mg
|
250mg
|
Viên
|
Zinnat
|
Viên nén, uống
|
GSK - United
Kingdom
|
Cefuroxim
|
500mg
|
500mg
|
Viên
|
Zinnat
|
Viên nén, uống
|
GSK - United
Kingdom
|
Celecoxib
|
200mg
|
200mg
|
Viên
|
Celebrex
|
Viên nang, uống
|
Pfizer - Purto Rico
|
Clindamycin phosphate
|
150mg/ml
|
4ml
|
Ống
|
Dalacin
|
Tiêm bắp
|
Pfizer - Belgium
|
Diclofenac
|
1%
|
20g
|
Tuýp
|
Voltaren Emulgel Gel
|
Dùng ngoài
|
Novartis - Switzeland
|
Diosmin + Hesperidin
|
450mg + 50mg
|
500mg
|
Viên
|
Daflon
|
Viên nén, uống
|
Servier - France
|
Ertapenem Sodium
|
1000mg
|
1g
|
Lọ
|
Invanz
|
Tiêm, lọ bột
|
MSD - France
|
Gabapentin
|
300mg
|
300mg
|
Viên
|
Neurontin
|
Viên nang, uống
|
Pfizer - Germany
|
Imipenem + Cilastatin Na
|
500mg + 500mg
|
1g
|
Lọ
|
Tienam
|
Tiêm, lọ bột
|
MSD - United
States
|
Isoflurane
|
100%
|
250ml
|
Chai
|
Foran
|
Đường hô hấp
|
Abbott - United
Kingdom
|
Methyl Prednisolone
|
16mg
|
16mg
|
Viên
|
Medrol
|
Uống
|
Pfizer - Italia
|
Methyl prednisolone
|
40mg
|
1ml
|
Lọ
|
Solu-Medrol
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Pfizer - Belgium
|
Methyl prednisolone
|
500mg
|
1lọ bột + 7,8ml Diluent
|
Lọ
|
Solu-Medrol
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Pfizer - Belgium
|
Nadroparin calci
|
2850UI
|
0,3ml
|
Lọ
|
Fraxiparine
|
Tiêm
|
GSK - France
|
Neltimycin
|
100mg/2ml
|
2ml
|
Lọ
|
Netromicin
|
Tiêm bắp
|
Shering Plough - Belgium
|
Piroxicam
|
20mg/1ml
|
1ml
|
Ống
|
Feldene
|
Tiêm bắp
|
Pfizer - France
|
Piroxicam
|
20mg
|
20mg
|
viên
|
Feldene dispersible
|
viên dạng phân tán, uống
|
Pfizer - France
|
Pregabalin
|
75mg
|
75mg
|
Viên
|
Lyrica
|
Uống
|
Pfizer - Germany
|
Propofol
|
10mg/ml - 1%
|
20ml
|
Ống
|
Diprivan
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Astra-zeneca - Italia
|
Ranitidin
|
50mg/2ml
|
2ml
|
Ống
|
Zantac
|
Tiêm tĩnh mạch
|
GSK - Italia
|
Sevoflurane
|
100%
|
250ml
|
Chai
|
Sevorane
|
Đường hô hấp
|
Abbott - United
Kingdom
|
Tramadol HCL+paracetamol
|
37,5mg+325mg
|
Viên
|
Ultracef
|
Viên nén, uống
|
Jassen-Cilag - Korea
|
|
Ticarcillin+Kaliclavunat
|
3g+200mg
|
Lọ
|
Timentin
|
Tiêm
|
GSK - United
Kingdom
|
|
Vecuronium
|
4mg/ml
|
1ml
|
Ống
|
Norcuron + Solovent
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Organon - Netherlands
|
Cefotaxim
|
1g
|
1g
|
Lọ
|
Claforan
|
Tiêm, lọ bột
|
Roussel - Việt Nam
|
Glucosamine
|
1,5g
|
1,5g
|
gói
|
Viartril ' S
|
Rotta Pharma - Ireland
|
|
Tranexamic
|
250mg/5ml
|
5ml
|
Ống
|
Transamin
|
Tiêm bắp
|
Daiichi - Thailand
|
Huyết thanh uốn ván - SAT
|
1500UI
|
0,5ml
|
Ống
|
Tetanea
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Sanofi Pasteur - France
|