Zantac Tablets
|
Ranitidine
|
150mg
|
VN-0884-06
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
viên
|
4,561
|
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.
|
Công ty CP DL TW2
|
Biodroxil
|
Cefadroxil
|
500mg
|
VN-10333-05
|
Hộp x 12 viên
|
viên
|
4,573
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
Ventolin Neb (N)
|
Salbutamol
|
2.5mg
|
|
|
ống
|
4,575
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
Ca-C 1000 Sandoz
|
Vitamin C; Calci carbonate;
Calci lactate gluconate
|
.
|
VN-3125-07
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4,580
|
Famar France
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Alfa Preastig
|
|
|
VN-2089-06
|
|
viên
|
4,585
|
Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore
|
Công ty dược - TBYT Đà Nẵng
|
Progeffik 100
|
Progesterone
|
100mg
|
VN-10367-05
|
Hộp x 30 viên
|
viên
|
4,610
|
Tedis S.A.
|
Coong ty CP DP Việt Hà
|
Tanganil
|
Acetyl leucine
|
500mg
|
VN-0556-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4,612
|
Pierre Fabre Medicament production
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Zycel 100
|
Celecoxib
|
100mg
|
VN-1775-06
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
viên
|
4,620
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Madopar
|
Levodopa + Benserazid
|
200mg + 50mg
|
VN-8169-09
|
Hộp 1 chai 30 viên
|
viên
|
4,635
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Everoxi
|
Grape Seed extract; Vitamin
C
|
|
VN-1306-06
|
Hộp x 24 viên
|
viên
|
4,685
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Prostarin
|
Cyproterone Acetate,
Ethinylestradiol
|
|
VN-3710-07
|
Hộp x 21 viên
|
viên
|
4,692
|
O.P.V. (Overseas) Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Rocaltrol
|
Calcitriol
|
0.25mcg
|
VN-1827-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4,722
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Glucobay tab 100mg
|
ascarbose
|
|
|
hộp x 100 viên
|
viên
|
4,738
|
Bayer (South East Asia)
Pte.Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Proctolog
|
Trimebutine, Ruscogenins
|
Mçi viªn chøa: Trimebutine 120mg; Ruscogenins 10mg
|
VN-6763-08
|
hộp x 10 viên
|
viên
|
4,770
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Dilatrend
|
Carvedilol
|
6.25mg
|
VN-0344-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4,794
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Preparation H Hemorrhoidal
|
Cocoa butter; Shark liver
oil; Phenylephrin
|
|
VN-10434-05
|
|
viên
|
4,803
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Genzosin
|
Doxazosin mesylate
|
2mg
|
VN-1319-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
4,806
|
Genovate biotechnology Co., Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Vigisup susp. soft capsule
|
Neomycin sulfate; Nystatin;
polymycin B sulfate
|
|
VN-1278-06
|
|
viên
|
4,867
|
Công ty TNHH XNK TM Thiên Trường
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Cyclo-Progynova
|
Estradiol (viên mµu tr¾ng),
Estradiol, Norgestrel (viên mµu n©u nh¹t)
|
|
VN-9730-05
|
Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên mÇu tr¾ng + 10 viên mÇu
n©u nh¹t)
|
viên
|
4,881
|
Schering GmbH und Produktions KG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Clarbact - 250
|
Clarithromycin
|
250 mg
|
VN-7154-02
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên
|
viên
|
5,000
|
|
Vimedimex 2
|
Ventolin Nebules
|
Salbutamol
|
0,1%
|
VN-10164-05
|
ống 2,5ml
|
ống
|
5,032
|
GlaxoSmithKline Australia
Pty., Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Preterax
|
Perindopril tert Butylamin
(2,0mg); Indapamid (0,625mg)
|
.
|
VN-0466-06
|
Hộp 1 vỉ 30 viên
|
viên
|
5,040
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Progeffik 100
|
Progesterone
|
100mg
|
VN-10367-05
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
5,040
|
Effik
|
Công ty CPDP Việt Hà
|
Betaloc ZOK
|
Metoprolol succinate
|
25mg
|
VN-6895-08
|
Hộp 14 viên
|
viên
|
5,082
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Clamoxyl 250mg
|
Amoxycilline trihydrate
|
Amoxycillin 250mg/ gói
|
VN-7688-09
|
Hộp 12 gói
|
gói
|
5,091
|
Glaxo Wellcome Production
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Coversyl Plus tab 4 mg
|
Perindopril tert butylamin,
Indapamide
|
|
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
5,124
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty CP DL TW2
|
Fatig
|
Magnesium gluconate,
calcium glycerophosphate
|
0,426g;0,456g
|
VN-10352-10
|
Hộp 20 ống x 10ml
|
ống
|
5,163
|
Pharmatis
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Ery Children 250mg
|
Erythromycin ethyl
succinate
|
250mg
|
VN-7868-09
|
Hộp 24 gói
|
gói
|
5,166
|
Sophartex
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Coversyl 5mg
|
Perindopril Arginine
|
5mg
|
VN-5643-08
|
Hộp 1lä 10viên, 30viên
|
viên
|
5,183
|
Les Laboratoires Servier Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Diane-35
|
Ethinylestradiol;
Cyproterone acetate
|
Ethinylestradiol 0,035mg; Cyproterone acetate 2,0mg
|
VN-7982-09
|
Hộp 1vỉ x 21 viên
|
viên
|
5,205
|
Schering GmbH & Co. Produktions KG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Colpotrpphine Box 10 Tabs
|
Promestriene
|
|
|
Hộp x 1 vỉ x 10 viên
|
viên
|
5,261
|
Merck Theramex
|
Vimedimex 2
|
Fungiderm
|
Clotrimazole
|
1%
|
VN-8386-04
|
Hộp x 1 tub
|
tuýp
|
5,296
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Hidrasec 30mg Children
|
Racecadotril
|
30mg
|
VN-10225-05
|
Hộp 30 gói
|
gói
|
5,354
|
Laboratoires Sophartex
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Topamax tab 25mg
|
Topiramate
|
|
|
hộp x 60 viên
|
viên
|
5,450
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|