gabantin 300
|
Gabapentin
|
300mg
|
VN-4629-07
|
|
viên
|
5,500
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Supradyn
|
12 vitamin vµ 8 kho¸ng chÊt
|
|
VN-4169-07
|
|
viên
|
5,544
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Aggrenox
|
Dipyridamole;
Acetylsalicylic acid
|
|
VN-3827-07
|
|
viên
|
5,577
|
Boehringer Ingelheim International GmbH
|
Vimedimex 2
|
Aggrenox 200
|
Dipyridamole
acetylsalicylic acid
|
|
|
Hộp x 60 viên
|
viên
|
5,577
|
Boehringer
|
Vimedimex 2
|
Zaditen
|
Ketotifen hydrogen fumarat
|
1mg
|
VN-3133-07
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
5,593
|
Novartis Pharmaceuticals UK Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Sutra Suspension
|
Sucralfate
|
1g
|
VN-5044-07
|
Hộp 20 gói
|
gói
|
5,600
|
Huons. Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Voltaren
|
Diclofenac
|
75mg
|
VN-9684-05
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
5,625
|
Novartis Farma S.p.A. Italy
|
Vimedimex 2
|
Bambec (®ãng gãi t¹i
AstraZeneca - Philippines)
|
Bambuterol
|
10mg
|
VN-9412-05
|
|
viên
|
5,639
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Nolvadex-D
|
Tamoxifen
|
20 mg
|
VN-7771-03
|
|
viên
|
5,683
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Sibelium
|
Flunarizine
|
5g
|
VN-11124-10
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
5,696
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Lopid
|
Gemfibrozil
|
600mg
|
VN-10293-05
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
viên
|
5,705
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Climen
|
Estradiol (viên mµu tr¾ng),
Estradiol, Cyproterone acetate (viên mµu hång)
|
|
VN-3751-07
|
Hộp 1vỉ 21 viên
|
viên
|
5,720
|
Delpharm Lille SAS
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Bepanthen Ointment
|
Dexpanthenol
|
5%
|
VN-8133-04
|
|
tuýp
|
5,775
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Nizoral shampoo 6ml
|
Ketoconazole
|
6ml
|
|
hộp x 50 gói
|
gói
|
5,804
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Progifen 100mg (nhµ s¶n
xuÊt 2: Laboratorios Recalcine S.A., Chile)
|
Progesterone
|
100mg
|
VN-6237-08
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
5,840
|
Procaps S.A.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Disgren
|
Triflusal
|
300mg
|
VN-2392-06
|
|
viên
|
5,875
|
Laboratoires Fournier S.A.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Supradyn
|
12 vitamin vµ 8 kho¸ng chÊt
|
|
VN-4169-07
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
5,880
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Berocca Calcium and Magnesium
|
Vitamin B1, B2, B3, B5, B6,
B8, B12, Vitamin C, Calci, magnesi
|
|
VN-7476-09
|
|
viên
|
5,922
|
Bayer (South East Asia)
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Dilatrend
|
Carvedilol
|
12.5mg
|
VN-0346-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
5,971
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Permixon
|
Lipidosterolic extract of
Serenoa repense
|
160mg
|
VN-10315-05
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
viên
|
6,002
|
|
Vimedimex 2
|
Tanatril
|
Imidapril Hydrochloride
|
10mg
|
VN-1367-06
|
Hộp 10 vỉ x10 viên
|
viên
|
6,048
|
Tanabe Seiyaku Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Zydusatorva 10
|
Atorvastatin calcium
|
10mg
|
VN-1777-06
|
Hộp 1 vỉ 7 viên
|
viên
|
6,050
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Bi-preterax
|
Perindopril tert Butylamin
(4,0mg); Indapamid (1,25mg)
|
.
|
VN-3070-07
|
Hộp 1 vỉ 30 viên
|
viên
|
6,067
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Enterogermina
|
Bacillus Clausii
|
2tØ/5ml
|
VN-9374-05
|
Hộp 20 lä 5ml, Hộp 10 lä 5ml
|
ống
|
6,068
|
Sanofi - Synthelabo S.P.A
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Bepanthen Ointment
|
Dexpanthenol
|
5%
|
VN-8133-04
|
Hộp x 1 tub
|
tuýp
|
6,090
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Zinnat Tablets
|
Cefuroxime
|
125mg
|
VN-9591-05
|
Hộp 10 viên
|
viên
|
6,157
|
Glaxo Operation UK Ltd.
|
Công ty CP DL TW2
|
Amaryl
|
Glimepiride
|
4mg
|
VN-6300-08
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
6,255
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|
Berocca Calcium and
Magnesium
|
Vitamin B1, B2, B3, B5, B6,
B8, B12, Vitamin C, Calci, magnesi
|
|
VN-7476-09
|
|
viên
|
6,269
|
Bayer (South East Asia)
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Berocca,viên sủi
|
Vitamin, minerals
|
|
|
Hộp x 1 tub
|
tuýp
|
6,269
|
Bayer
|
Vimedimex 2
|
Lipanthyl 300mg
|
Fenofibrate
|
300mg/ viên
|
VN-7723-09
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
6,286
|
Laboratoires Fournier S..A.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|