Sedacoron
|
Amiodaron
|
200mg
|
|
|
viên
|
3,570
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Efferalgan Codeine
|
Paracetamol; Codein
phosphat
|
.
|
VN-1149-06
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
viên
|
3,572
|
Bristol - Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Frego
|
Flunarizine
|
5mg
|
VN-9703-05
|
|
viên
|
3,586
|
PT Kalbe Farma Tbk
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Praxilenen 200 mg
|
Naftiproturyl acid oxalat
|
|
|
Hộp x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,610
|
Merck sante
|
Vimedimex 2
|
Iberet - 500
|
Sắt sulfat, Vit C, Vit B1, Riboflavin, Vit B6,
Nicotinamid, Vit B12, Calcium Pantothenate
|
|
VN-4695-07
|
Hộp 10vỉ x 10viên
|
viên
|
3,616
|
PT Abbott Indonesia
|
Công ty DPTW 2
|
Cal-D-Vita
|
Calcium; Cholecalciferol
|
|
VN-1595-06
|
|
viên
|
3,644
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Tergertol CR 200mg
|
Carbamazepine
|
|
|
Hộp x 50 viên
|
viên
|
3,662
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
Medrol
|
Methyl Prednisolone
|
16mg
|
VN-0549-06
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
3,672
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Duxil
|
Raubasin; Almitrin
Bismesylat
|
|
VN-3833-07
|
Hộp 3vỉ x 10viên hoặc 2 vỉ x 15viên
|
viên
|
3,684
|
Servier (Tianjin)
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Công ty CP DL TW2
|
Surbex-Z
|
Hỗn hợp các vitamin và Kẽm
|
|
VN-4696-07
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,692
|
PT Abbott Indonesia
|
Công ty DPTW 2
|
Glucophage 1000mg
|
Metformin Hydrochloride
|
1000mg
|
VN-4037-07
|
Hộp 3vỉ x 10viên; Hộp 6vỉ x 10viên; Hộp 2vỉ x 15viên
|
viên
|
3,704
|
Merck Sante s.a.s
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
5IU/ml
|
VN-9984-05
|
Hộp 10 ống 1ml
|
ống
|
3,708
|
JSC Brinsalov - A
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Trivastal Retard
|
Piribedil
|
50mg
|
VN-3075-07
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
3,724
|
Les Laboratoires Servier Industrie
|
Công ty CP DL TW2
|
Endoxan
|
Cyclophosphamide
|
50mg
|
VN-2018-06
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,729
|
Baxter Oncology.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Calcium-Sandoz
|
Calci carbonate; Calci
lactate gluconate
|
500mg
|
VN-3126-07
|
Hộp 20 viên
|
viên
|
3,755
|
Famar France
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Hyperium
|
Rilmenidine dihydrogen
phosphate
|
1,544mg
|
VN-3831-07
|
Hộp 2vỉ x 15viên
|
viên
|
3,757
|
Les Laboratoires Servier Industrie
|
Công ty CP DL TW2
|
Drosperin
|
Drosperin, Ethinylestradiol
|
Mçi viên chøa Drosperin 3mg, Ethinylestradiol 0,03mg
|
VN-7302-08
|
Hộp 21 viên mµu be vµ 7 viên mµu tr¾ng
|
viên
|
3,775
|
Laboratorios Recalcine
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Nilgar-30
|
Pioglitazone Hydrochloride
|
30mg Pioglitazone
|
VN-0935-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,850
|
Themis Laboratories Pvt.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
|
Nooptropyl
|
Piracetam
|
800mg
|
VN-4653-07
|
Hộp 3 vỉ x 15 viên
|
viên
|
3,853
|
UCB S.A.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Everoxi hộp 10 viên
|
Grape seed extract, vitamin
C
|
|
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
3,862
|
Konimex
|
Vimedimex 2
|
Cal-D Vita
|
Calcium, cholecalciferol
|
|
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
3,864
|
Bayer
|
Vimedimex 2
|
Bone-Caol
|
Calcitriol
|
0,25mcg
|
VN-2711-07
|
Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,900
|
|
Vimedimex 2
|
Colposeptine Box 18 Tabs
|
Chloroquinaldol,
promestriene
|
|
|
Hộp x 2 vỉ x 9 viên
|
viên
|
3,908
|
Merck Theramex
|
Vimedimex 2
|
Concor
|
Bisoprolol hemifumarate
|
5mg
|
VN-7748-09
|
Hộp 3vỉ x 10viên
|
viên
|
3,937
|
Merck KGaA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Exomuc
|
N-Acetylcysteine
|
200mg
|
VN-10366-05
|
Hộp 30 gói
|
gói
|
3,950
|
Bouchara - Recordati
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Cantar 8
|
Candesartan
|
8mg
|
VN-2309-06
|
Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,966
|
|
Vimedimex 2
|
Duxil
|
Raubasin, Almitrin
bismesylat
|
|
|
|
viên
|
3,987
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty CP DL TW2
|
Trivastal Retard
|
Piribedil
|
|
|
|
viên
|
3,989
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty CP DL TW2
|
Hyperium
|
Rilmenidine
|
|
|
|
viên
|
4,024
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty CP DL TW2
|