Xenical
|
Orlistat
|
120mg
|
VN-7675-09
|
Hộp x 4 vỉ x 21 viên
|
viên
|
14,623
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Lescol XL
|
Fluvastatin
|
80mg
|
VN-10270-05
|
Hộp 28 viên
|
viên
|
14,668
|
Novartis Farmaceutica S.A.
|
Vimedimex 2
|
Exforge 5/80 mg
|
Amlodipin besylate,
Valsartan
|
5mg Amlodipine, 80mg Valsartan
|
VN-5692-08
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
14,767
|
|
Vimedimex 2
|
Livial
|
Tibolone
|
2,5mg
|
VN-10268-05
|
hộp x 28 viên
|
viên
|
14,769
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Termokid
|
Paracetamol
|
960mg/30ml
|
VN-8468-04
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
14,784
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Unasyn
|
Sultamicillin
|
375mg
|
VN-10299-05
|
|
viên
|
14,790
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Diovan 80
|
Valsartan
|
80mg/ viên
|
VN-7770-09
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
14,810
|
Novartis Farmaceutica S.A.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Voltaren
|
Diclofenac sodium
|
75mg/3ml
|
|
|
ống
|
14,945
|
Novartis AG
|
Vimedimex 2
|
Panangin
|
Magnesium aspartate;
Potassium aspartate
|
|
VN-7886-03
|
Hộp x 5 ống
|
ống
|
15,015
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty CP DP Bến Tre
|
Zinnat Sac
|
Cefuroxim
|
125mg
|
|
|
Gói
|
15,023
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
Neurobion 5000
|
C¸c Vitamin B1; B6; B12
|
|
VN-0511-06
|
|
ống
|
15,083
|
Merck KGaA
|
Vimedimex 2
|
Subsyde-M
|
Diclofenac diethylamin
|
tương đương 1% Diclofenac natri
|
VN-0981-06
|
Hộp 1 tuýp 20g
|
tuýp
|
15,121
|
Raptakos, Brett & Co.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
|
Androcur
|
Cyproterone acetate
|
50mg
|
VN-5855-08
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
15,136
|
Delpharm Lille SAS
|
Công ty CP DL TW2
|
Neurobion 5000, hộp5 amps
|
Vitamin B1, B6, B13
|
|
|
Hộp x 1 vỉ x 5 ống
|
ống
|
15,183
|
Merck KGaA
|
Vimedimex 2
|
Dolargan
|
Pethidine
|
100mg/2ml
|
VN-9724-05
|
|
ống
|
15,225
|
Sanofi - Synthelabo
|
Công ty DPTW 3
|
Laroscorbine
|
Acid ascorbic
|
1g/5ml
|
VN-4175-07
|
|
ống
|
15,260
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Laroscobine,Inj 500mg/5ml
|
acid ascorbic
|
500mg/5ml
|
VN-4174-07
|
Hộp x 6 ống
|
ống
|
15,383
|
Bayer
|
Vimedimex 2
|
Co-Diovan
|
Valsartan;
Hydrochlorothiazide
|
80mg;12,5mg
|
VN-9324-09
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
15,403
|
Novartis Pharma Stein AG
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Fonzylane
|
Buflomedil
|
50mg/5ml
|
VN-0052-06
|
|
ống
|
15,494
|
Beaufour Ipsen International
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Sedilix-DM
|
Dextromethorphan
hydrobromid; Pseudo ephedrine Hydrochloride; Promethazine HCl
|
.
|
VN-3938-07
|
Chai 90ml
|
chai
|
15,500
|
|
Vimedimex 2
|
Nimotop tab 30mg
|
nimodipine
|
|
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
15,565
|
Bayer (South East Asia)
Pte.Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Aprovel
|
Irbesartan
|
300mg
|
VN-5083-07
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
15,777
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|
Co-Aprovel
|
Irbesartan +
Hydroclorothiazid
|
300/12.5mg
|
VN-5084-07
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
15,777
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|
Lipitor (®ãng gãi t¹i
Godecke GmbH - Germany)
|
Atorvastatin
|
10mg
|
VN-10296-05
|
|
viên
|
15,941
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Augmentin
|
Amoxicillin Trihydrate,
Clavulanic acid
|
500mg/62,5mg
|
VN-4459-07
|
Hộp 12 gói
|
gói
|
16,014
|
Glaxo Wellcome Production
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Xatral XL 10mg
|
Alfuzosin HCl
|
10mg
|
VN-2026-06
|
Hộp 30 viên
|
viên
|
16,056
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Combivent
|
Salbutamol sulphate;
Ipratropium bromide
|
3mg; 0,5mg
|
VN-5022-10
|
Hộp 10 èng x 2,5ml
|
ống
|
16,075
|
Boehringer Ingelheim Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Crestor
|
Rosavastatin
|
10mg
|
VN-8361-04
|
|
viên
|
16,170
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Laroscobine,Inj 1g/5ml
|
acid ascorbic
|
|
|
Hộp x 6 ống
|
ống
|
16,170
|
Bayer
|
Vimedimex 2
|
Laroscorbine
|
Acid ascorbic
|
1g/5ml
|
VN-4175-07
|
|
ống
|
16,170
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Fugacar Chocco tab 500mg
|
Mebendazole
|
500mg
|
|
hộp x 1 viên
|
viên
|
16,200
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Exforge FCT
|
Amlodipine 5mg valsartan
80mg
|
5/80mg
|
|
|
viên
|
16,239
|
Novartis AG
|
Vimedimex 2
|
Broncho-Vaxom Adults
|
Bacterial lysates of
Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and
azaenae;...
|
7mg
|
VN-2315-06
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
viên
|
16,280
|
OM Pharma
|
Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
|
Panadol
|
Paracetamol
|
100mg/ml
|
VN-8757-04
|
|
chai
|
16,380
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Panadol Sups 100 mg
|
Paracetamol
|
|
|
Hộp x 1 chai
|
Chai
|
16,380
|
GSK
|
Vimedimex 2
|
Fugacar 500 mg
|
Mebendazole
|
500mg
|
VN-11118-10
|
hộp x 1 viên
|
viên
|
16,400
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Fugacar chew 500 mg
|
Mebendazole
|
500mg
|
VN-5616-08
|
hộp x 1 viên
|
viên
|
16,400
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Curam Quick Tabs 1000mg
|
Amoxicilin trihydrate;
clavulanate kali
|
Amoxicilin
trihydrate 875 mg; clavulanate kali 125mg
|
VN-7701-09
|
Hộp 7 vỉ x 2 viên
|
viên
|
16,656
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Avandia
|
Rosiglitazone maleate
|
4mg
|
VN-1328-06
|
Hộp 1 vỉ; 2 vỉ; 4 vỉ x 14 viên
|
viên
|
16,684
|
Glaxo Wellcome SA
|
Công ty CP DL TW2
|
Sedacoron
|
Amiodaron
|
150mg/3ml
|
|
|
ống
|
16,758
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Mysoven granules 200mg/3g
|
Acetylcystein
|
|
|
Hộp x 60 gói
|
gói
|
16,824
|
Eisai
|
Vimedimex 2
|
Sandimmun Neoral
|
Ciclosporin
|
25mg
|
VN-1463-06
|
Hộp x 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
16,938
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Panadol
|
Paracetamol
|
120mg/5ml
|
VN-8756-04
|
|
chai
|
17,010
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Panadol Sups 120 mg
|
Paracetamol
|
|
|
Hộp x 1 chai
|
chai
|
17,010
|
GSK
|
Vimedimex 2
|
Xorimax 500mg
|
cefuroxime
|
500mg Cefuroxim
|
VN-1024-06
|
Hộp x 7 viên
|
viên
|
17,032
|
Sandoz
|
Vimedimex 2
|
Ciplox eye/ear drop
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
0,3% Ciprofloxacin
|
VN-2932-07
|
|
lọ
|
17,100
|
Cipla Ltd.
|
Công ty cổ phần XNK Y tế Việt Nam
|
Avodart
|
Dutasterid
|
0,5mg
|
VN-8476-04
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
17,259
|
R.P. Scherer S.A
|
Công ty CP DL TW2
|
Curam 1000mg
|
Amoxicillin; kali
Clavulanate
|
875mg/125mg
|
VN-1524-06
|
Hộp 5 vỉ x 2 viên
|
viên
|
17,263
|
Sandoz GmbH.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Remeron 30
|
Mirtazapine
|
30mg
|
VN-0533-06
|
hộp x 10 viên
|
viên
|
17,626
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Lyrica 75mg
|
Pregabalin
|
75mg
|
VN-4550-07
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
viên
|
17,685
|
Pfizer GmbH Arneimittelwerk
|
Công ty DPTW 2
|
Nizoral cream 5 g
|
Ketoconazole
|
5g
|
VN-11121-10
|
hộp x 1 tub
|
tuýp
|
17,700
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Aspegic
|
Acetylsalicylic acid
|
|
VN-4609-07
|
|
Hộp
|
17,820
|
Sanofi Aventis
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Aspegic infants 100mg
|
DL-lysine acetylsalicylate
|
|
|
Hộp 20 gói
|
Gói
|
17,820
|
|
Công ty Dược
Sài Gòn
|
Restasis
|
Cyclosporine
|
0,05%
|
VN-2091-06
|
Hộp x 1 lọ
|
ống
|
17,903
|
Allergan, Inc.
|
Vimedimex 2
|
Fluomizin
|
Dequalinium chloride
|
10mg
|
VN-4911-07
|
Hộp 1vỉ x 6viên
|
viên
|
18,150
|
Rottendorf Pharma GmbH
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Pariet
|
Rabeprazole
|
10mg
|
VN-0317-06
|
Hộp 14 viên
|
viên
|
18,495
|
Eisai Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Kary Uni Ophthalmic
Suspension
|
Pirenoxine
|
0,005%
|
VN-8047-03
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
18,690
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Feldene
|
Piroxicam
|
20mg/ml
|
VN-9695-05
|
hộp x 2 ống
|
ống
|
18,700
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Ceclor
|
Cefaclor
|
375mg
|
VN-3820-07
|
Hộp 1vỉ x 10viên
|
viên
|
18,860
|
Facta Farmaceutici SPA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Sporal cap 100mg
|
Itraconazol
|
100mg
|
|
hộp x 4 viên
|
viên
|
18,975
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Eumovate cream
|
Clobetasone butyrat
|
0,05%
|
VN-7687-09
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
tuýp
|
18,981
|
Glaxo Wellcome Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Aspegic infants
|
DL-lysine acetylsalicylate
|
100MG
|
|
|
hộp
|
19,227
|
Sanofi Aventis
|
Cty Dược Sài Gòn (sapharco)
|
Exforge 10/160mg
|
Amlodipin besylate,
Valsartan
|
10mg Amlodipine, 160mg Valsartan
|
VN-5690-08
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
19,372
|
|
Vimedimex 2
|
Exforge 5/160mg
|
Amlodipine besylate,
Valsartan
|
5mg Amlodipine, 160mg Valsartan
|
VN-5691-08
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
19,372
|
|
Vimedimex 2
|
Reminyl tab 4 mg
|
Galantamin
|
|
|
hộp x 14 viên
|
viên
|
19,429
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Dextrose Injection 5%
|
Dextrose
|
50mg/ ml
|
VN-7385-08
|
Thùng 20 chai 500ml
|
TúI
|
19,500
|
|
Vimedimex 2
|
Ventolin sugar free syr
2mg/5ml
|
Salbutamol
|
|
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
19,557
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Lactated Ringers solution
|
Natri Clorid, Natri lactat
khan, Kali clorid, Calci clorid
|
.
|
VN-2320-06
|
Chai nhựa 500ml và 1000ml
|
TúI
|
19,750
|
|
Vimedimex 2
|
Fortrans
|
Macrogel; Natri sulfat;
Natri bicarbanat; Natri clorid; Kali clorid
|
73.69 g
|
VN-8057-04
|
hộp x 1 gói
|
gói
|
19,800
|
Beaufour Ipsen International
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Kary Uni Ophthalmic
Suspension
|
|
0,05mg/ml
|
VN-9372-09
|
Hộp 1lọ 5ml
|
lọ
|
19,950
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Dextrose Injection 5%
|
Dextrose
|
50mg/ ml
|
VN-7385-08
|
Thùng 20 chai 500ml
|
túi
|
20,000
|
|
Vimedimex 2
|
Risperdal tab 2 mg
|
Risperidone
|
|
|
Hộp x 60 viên
|
viên
|
20,050
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Levothyrox 50mcg hộp 28
|
Levothyroxinesodium
|
|
|
Hộp x 2vỉ x 14viên
|
Viên
|
20,160
|
|
Vimedimex 2
|
Eumovate cream
|
Clobetasone butyrat
|
0,05%
|
VN-7687-09
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
tuýp
|
20,269
|
Glaxo Operation UK Ltd.
|
Công ty CP DL TW2
|
Diovan 160
|
Valsartan
|
160mg
|
VN-7768-09
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
20,332
|
Novartis Farmaceutica S.A.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Ventolin Sugar Free
|
Salbutamol
|
2mg/5ml
|
|
|
chai
|
20,885
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
Augmentin 1g tablets
|
Amoxicillin; Acid clavulanic
|
875mg;125mg
|
VN-5377-10
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
viên
|
20,979
|
SmithKline Beecham
Pharmaceuticals
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Nizoral cool cream 5g
|
Ketoconazole
|
5g
|
VN-3664-07
|
hộp x 1 tub
|
tuýp
|
21,000
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Fortrans
|
Macrogel; Natri sulfat;
Natri bicarbanat; Natri clorid; Kali clorid
|
|
VN-8057-04
|
Hộp 4 gói 73,690g; hộp 50 gói 73,690g
|
Gói
|
21,100
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
Công ty CP DL TW2
|
Co-diovan
|
Valsartan;
Hydrochlorothiazide
|
160mg/25mg
|
VN-8856-09
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
21,149
|
Novartis Pharma Stein AG
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Pariet
|
Natri Rabeprazol
|
20mg
|
VN-2303-06
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
viên
|
21,150
|
Eisai Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Flumetholon 0,02
|
Fluorometholone
|
0,02%
|
VN-7346-08
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
21,210
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Exforge FCT
|
Amlodipine 10mg valsartan
160mg
|
10/160mg
|
|
|
viên
|
21,303
|
Novartis AG
|
Vimedimex 2
|
Strepsils with honey and
lemon
|
Dybenal, Amylmetacresol
|
.
|
VN-4910-07
|
Hộp 2vỉ x 12viên, 24gói x 6viên
|
hộp
|
21,348
|
|
Vimedimex 2
|
Caravit Tab 250mg
|
Levofloxacin
|
|
|
Hộp x 5 viên
|
Viên
|
21,514
|
|
Công ty CPDL TWII
|
Intolacin
|
Tobramycin
|
80mg/2ml
|
VN-5000-07
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
ống
|
21,670
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Công ty CPDP Việt Hà
|
Tylenol infant 15 ml
|
Acetaminophen
|
|
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
21,800
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Mobic
|
Meloxicam
|
15mg/ 1,5ml
|
VN-6453-08
|
Hộp 5 èng 1,5ml
|
ống
|
21,945
|
Boehringer Ingelheim Espana, S.A.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Catacol
|
Dinatri Inosin,
Monophosphat
|
0.1% - 10ml
|
VN-8451-04
|
|
lọ
|
22,000
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Minirin
|
Desmopressin
|
0,1mg
|
VN-0319-06
|
Hộp x 30 viên
|
viên
|
22,134
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Fepinram
|
Piracetam
|
200mg/ml
|
VN-5058-07
|
|
ống
|
22,419
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
Fepinram 20% infus
|
Piracetam
|
|
|
Hộp x 4 ống
|
ống
|
22,419
|
Dexa
|
Vimedimex 2
|
Keppra
|
Levetiracetam
|
500mg
|
VN-4118-07
|
hộp x 60 viên
|
viên
|
22,497
|
UCB Pharma. S.A
|
Công ty dược liệu TW 2
|
5- Fluorouracil
"Ebewe"
|
Fluorouracil
|
50mg/ml
|
VN-4412-07
|
|
lọ
|
22,575
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Flumetholon 0,02
|
Fluorometholone
|
0,02%
|
VN-7346-08
|
Hộp 1lọ 5ml
|
lọ
|
22,680
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Lipitor (®ãng gãi t¹i
Godecke GmbH - Germany)
|
Atorvastatin
|
20mg
|
VN-10297-05
|
|
viên
|
22,778
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Ventolin Expectorant
|
Salbutamol sulphate;
Guaiphenesin
|
1mg/50mg/5ml
|
VN-6167-08
|
Hộp 1 chai 60ml
|
chai
|
22,874
|
SmithKline Beecham
|
Công ty CP DL TW2
|
Enhancin 1,2g
|
Amoxicillin, Clavulanate
Potassium
|
.
|
VN-3178-07
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
lọ
|
22,899
|
|
Vimedimex 2
|
Cessnari
|
Ceftriaxone Sodium
|
1g
|
VN-1237-06
|
Hộp 1 lọ 1g + 1 ống nước pha tiêm 10ml
|
HộP
|
22,954
|
|
Vimedimex 2
|
Crestor
|
Rosuvastatin
|
20mg
|
VN-8695-04
|
|
viên
|
23,100
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Cravit tab 250
|
Levofloxacin
|
250mg
|
VN-5498-08
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ
x 5 viên
|
viên
|
23,665
|
Interthai Pharmaceutical
Manufacturing Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Aspegic
|
DL-lysine acetylsalicylate
|
250MG
|
|
|
hộp
|
23,751
|
Sanofi Aventis
|
Cty Dược Sài Gòn (sapharco)
|
Motilium susp 30ml
|
Domperidone
|
30ml
|
VN-11120-11
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
23,800
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Becombion Syrups 110 ml
|
Vitamin B1,B2,B5,B6,B13
|
|
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
23,835
|
Merck sante
|
Vimedimex 2
|
Flumentholon 0.1%
|
Fluorometholone
|
|
VN-7347-08
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
23,835
|
Santen
|
Vimedimex 2
|
Nizoral
|
Ketoconazol
|
20mg/g
|
VN-10208-05
|
|
tuýp
|
24,000
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
No-Spa forte
|
Drotaverine
|
80 mg
|
VN-7987-03
|
|
Hộp
|
24,300
|
Sanofi - Synthelabo
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Losec Mups
|
Omeprazole
|
20mg
|
VN-9905-05
|
|
viên
|
24,318
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Fentanyl
|
Fentanyl Citrate
|
50mcg Fentanyl/ml
|
VN-5471-08
|
|
ống
|
24,500
|
Ciech-Polfa Ltd.
|
Công ty DPTW 3
|
Zinnat Tablets
|
Cefuroxime
|
500mg
|
VN-9590-05
|
Hộp 10 viên
|
viên
|
24,589
|
Glaxo Operation UK Ltd.
|
Công ty CP DL TW2
|
Nexium
|
Esomeprazole
|
40mg
|
VN-11681-10
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
viên
|
24,702
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Nexium
|
Esomeprazole
|
40mg
|
VN-11681-10
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
viên
|
24,702
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
5-Fluorouracil Ebewe
|
Fluorouracil
|
5ml
|
|
|
lọ
|
24,806
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Ringer Lactate Aguettant
|
Sodium chloride, Potassium
chloride, Calcium chloride, Sodium lactate
|
|
VN-1551-06
|
Hộp 12 chai 500ml
|
chai
|
25,118
|
Laboratoire Aguettant S.A.S
|
Công ty dược Đồng Thỏp
|
Poly tears
|
Dextran 70, Hydroxypropyl
Methylcelulose
|
10ml
|
VN-1573-06
|
|
lọ
|
25,400
|
Alcon Pharmaceuticals Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|