Cimetidine
|
Cimetidine
|
400mg
|
VN-0022-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
183
|
Vimedimex 2
|
|
Gestid
|
Gel Nhôm Hydroxyd; Magne
Hydroxyd, Magne Silicate; Simethicone
|
VN-7202-02
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
200
|
Vimedimex 2
|
||
Pyrazinamide
|
Pyrazinamide
|
500mg
|
VN-0027-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
CHAI
|
256
|
Vimedimex 2
|
|
Sinil Cetirizine tab.
|
Cetirizine Hydrochloride
|
10mg
|
VN-0912-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
288
|
Vimedimex 2
|
|
Umetac - 300
|
Ranitidine Hydrochloride
|
300mg
|
VN-1582-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VIÊN
|
295
|
Vimedimex 2
|
|
Calcinol RB
|
Calci carbonat; Tricalci
phosphat; Calci florid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol
|
VN-0566-06
|
viên
|
318
|
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
||
Seduxen
|
Diazepam
|
5mg
|
VN-0883-06
|
viên
|
326
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty DPTW 3
|
|
Karezon
|
Cefoperazone
|
1g
|
VN-8405-04
|
Hộp 1 lọ
|
viên
|
368
|
Vimedimex 2
|
|
Berlthyrox 100
|
Levothyroxine
|
100mg
|
VN-9425-05
|
Hộp 4 vỉ x 25 viên
|
viên
|
405
|
Berlin Chemie AG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Linmycine 500
|
Lincomycin
|
500mg
|
VN-0025-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
CHAI
|
416
|
Vimedimex 2
|
|
Procold
|
Paracetamol; Pseudoephedrin
HCl; Chlorpheniramin maleat
|
.
|
VN-3176-07
|
Hộp 24 vỉ x 6 viên
|
viên
|
435
|
Vimedimex 2
|
|
Procold
|
Paracetamol; Pseudoephedrin
HCl; Chlorpheniramin maleat
|
VN-3176-07
|
Hộp x 24vỉ x 6 viên
|
viên
|
454
|
PT Kalbe Farma Tbk
|
Vimedimex 2
|
|
Pepfiz Chew
|
Nhôm hydroxyd kh«; Magnesi
hydroxyd; Magnesi trisilicat;
Simethicon
|
.
|
VN-0562-06
|
Hộp 10 vỉ xÐ x 10 viên
|
viên
|
457
|
Ranbaxy Laboratories Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Madrox
|
Magnesium hydroxide;
Aluminium hydroxide gel; Simethicone
|
VN-8742-04
|
Hộp x 12 vỉ x 12 viên
|
viên
|
458
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
|
Max-Rifa 300
|
Rifampicin
|
300mg
|
VN-2098-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VIÊN
|
498
|
Vimedimex 2
|
|
Ceroxim
|
Cefuroxime
|
250mg
|
VN-9707-05
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
viên
|
550
|
Vimedimex 2
|
|
Panadol for children 120mg
|
Paracetamol
|
Hộp x 96 gói
|
gói
|
567
|
GSK
|
Vimedimex 2
|
||
Panadol trÎ em
|
Acetaminophen vi nang
|
120mg
|
VN-4933-07
|
viên
|
567
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
|
Madrox Forte
|
Magnesium hydroxide;
Aluminium hydroxide gel; Simethicone
|
VN-8743-04
|
Hộp x 12 vỉ x 12 viên
|
viên
|
572
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
|
Digoxin 0,25mg
|
0,25mg
|
VN-8702-09
|
Hộp 1 lọ 50 viên
|
viên
|
585
|
Gedeon Richter Plc.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
|
Ferrovit
|
Ferrous Fumarate; acid
folic; vitamin B12
|
VN-8784-04
|
viên
|
605
|
Medicap Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
||
Histac tablets 300mg
|
Ranitidine Hydrochlorid
|
300mg
|
VN-3181-07
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
625
|
Vimedimex 2
|
|
Mybacin Lozenges Mint
|
Neomycin sulfate; KÏm
bacitracin; Amylocaine HCl
|
.
|
VN-2969-07
|
Hộp 40 gói x 10 viên
|
viên
|
635
|
Greater Pharma Manufacturing Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Tokonazole
|
Ketoconazole
|
200 mg
|
VN-7518-03
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
640
|
Vimedimex 2
|
|
Levothyrox 50 mcg B/28
|
Levothyroxine sodium
|
Hộp x 28 viên
|
viên
|
655
|
Merck Sante
|
Vimedimex 2
|
||
Stugeron tab 25 mg
|
Cinnarizine
|
25mg
|
VN-11126-10
|
hộp 25x10 viên
|
viên
|
675
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Enam
|
Enalapril
|
5mg
|
VN-8110-04
|
Hộp lớn 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
690
|
Vimedimex 2
|
|
Glihexal
|
Glibenclamide
|
3,5mg
|
VN-8622-04
|
Hộp x 30 viên
|
viên
|
748
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Chophytol
|
Artichoke
|
200mg
|
VN-8526-04
|
viên
|
750
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
|
Glimel 5 mg Tab B/100
|
Glibenclamide
|
Hộp x 10 vỉ x10 viên
|
viên
|
779
|
Merck sante
|
Vimedimex 2
|
||
Reclide
|
Gliclazide
|
80mg
|
VN-0326-06
|
Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
793
|
Vimedimex 2
|
|
Sorbidin
|
Isosorbide Dinitrate
|
10mg
|
VN-10255-05
|
Lọ 100 viên
|
viên
|
815
|
Vimedimex 2
|
|
Nifehexal retard
|
Nifedipine
|
20mg
|
VN-9250-09
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
827
|
Rottendorf Pharma GmbH
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Espumisan
|
Simethicone
|
40mg
|
VN-2109-06
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên
|
viên
|
838
|
Berlin Chemie (Menarini Group)
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Sorbidin 10 mg
|
Isosorbide dinitrate
|
Hộp x 100 viên
|
viên
|
876
|
TRB
|
Vimedimex 2
|
||
Cal-med
|
hộp 1 chai 60 viên
|
viên
|
882
|
Eisai
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
|||
Strepsils extra strong
|
Dybenal, Amylmetacresol
|
.
|
VN-4909-07
|
Hộp 2vỉ x 12viên, 24gói x 6viên
|
viên
|
890
|
Vimedimex 2
|
|
Captohexal 25mg
|
Captopril
|
Hộp x 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
897
|
Sandoz
|
Vimedimex 2
|
||
Pharma Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
VN-9630-05
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
905
|
Vimedimex 2
|
|
Captohexal 25
|
Captopril
|
25mg
|
VN-4475-07
|
viên
|
908
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
|
Captohexal Comp 25/12.5
|
Captopril,
hydrochlorothiazid
|
Hộp x 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
908
|
Sandoz
|
Vimedimex 2
|
||
Siderfol
|
Cyanocobalamin, acid Folic,
acid ascorbic, Pyridoxine hydrochloride, copper sulphate
|
VN-5722-08
|
viên
|
910
|
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
||
Codepect
|
Codein phosphat, Glyceryl
guacolate
|
VN-8637-04
|
viên
|
913
|
Mega Products Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
||
Nifehexal retard
|
Nifedipine
|
20mg
|
VN-9250-09
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
939
|
Rottendorf Pharma GmbH
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Medexa
|
Methyl Prednisolone
|
4mg
|
VN-8511-04
|
Hộp x 10 vi x 10 viên
|
viên
|
945
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
Panangin
|
Magnesium aspartate;
Potassium aspartate
|
VN-7887-03
|
viên
|
945
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty CP DP Bến Tre
|
||
Melicron
|
Gliclazide
|
80mg
|
VN-3936-07
|
Hộp 6vỉ x 10viên
|
viên
|
950
|
Vimedimex 2
|
|
Levothyrox 100 mcg B/28
|
Levothyroxine sodium
|
Hộp x 28 viên
|
viên
|
958
|
Merck Sante
|
Vimedimex 2
|
||
Strepsils Regular
|
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol
|
1,2mg/0,6mg
|
VN-5515-08
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
viên
|
977
|
Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing
(Thailand) Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
StrepsilsVitamin C-100
|
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol,
Vitamin C
|
VN-5516-08
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
viên
|
977
|
Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing
(Thailand) Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
|
Strepsils with honey and
lemon
|
Dybenal, Amylmetacresol
|
VN-4910-07
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
viên
|
977
|
Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing
(Thailand) Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
|
Tensiomin
|
Captopril
|
25mg
|
VN-0338-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
977
|
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Efferalgan tablet
|
paracetamol
|
Hộp x 2 vỉ x 8 viên
|
viên
|
979
|
BMS
|
Vimedimex 2
|
||
Medrol
|
Methyl Prednisolone
|
4mg
|
VN-0548-06
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
983
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Konimag
|
Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium
trisilicate; Dimethyl polysiloxane
|
7ml
|
VN-9196-09
|
Hộp 30 gói x 7ml
|
gói
|
1,006
|
PT Konimex
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Strepsils extra strong
|
Dybenal, Amylmetacresol
|
.
|
VN-4909-07
|
Hộp 2vỉ x 12viên, 24gói x 6viên
|
viên
|
1,011
|
Vimedimex 2
|
|
Benzathine Penicillin for
injection
|
Penicillin G Benzathine
tetrahydrate
|
1,2 MUI
|
VN-6590-08
|
Hộp 50lọ
|
Lọ
|
1,024
|
Vimedimex 2
|
|
Panangin Fctab
|
Mg, K aspartate
|
Hộp x 50 viên
|
Viên
|
1,040
|
Công ty CPDP Bến Tre
|