Ovestin 1mg tablet
|
Estriol
|
1mg
|
VN-0964-06
|
|
viên
|
2,665
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Ovestin tab 1 mg
|
Estriol
|
|
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
2,665
|
N.V. Organ Hà lan
|
Công ty CP DL TW2
|
Debridat Tab 100 mg
|
Trimebutine
|
|
VN-0547-06
|
hộp x 30 viên
|
Viên
|
2,690
|
|
Công ty CP DL TW2
|
Paraminan 500
|
Para-aminobenzoic acid
|
500mg
|
VN-3313-07
|
Hộp 12 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,709
|
|
Vimedimex 2
|
Intetrix capsule
|
Tilbroquinol; Tiliquinol;
Tiliquinol laurylsulfate
|
|
VN-5213-08
|
hộp x 20 viên
|
Hộp
|
2,715
|
Beaufour Ipsen Pharma
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Sizodon 2
|
Risperidone
|
2mg
|
VN-0644-06
|
|
viên
|
2,750
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Glucobay tab 50mg
|
ascarbose
|
|
|
hộp x 100 viên
|
viên
|
2,761
|
Bayer (South East Asia) Pte.Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Glimvaz 4
|
Glimepirid
|
4mg
|
VN-3169-07
|
Hộp 5 vỉ x 10viên
|
viên
|
2,783
|
|
Vimedimex 2
|
Provinace
|
Perindopril Erbumine
|
4mg
|
VN-3937-07
|
Hộp 3vỉ x 10viên
|
viên
|
2,800
|
|
Vimedimex 2
|
Cataflam 25
|
Diclofenac potassium
|
25mg
|
VN-7775-09
|
|
viên
|
2,831
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
300mg
|
VN-1148-06
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
viên
|
2,832
|
Bristol - Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Tardyferon B9
|
Ferrous Sulfate; acid folic
|
.
|
VN-0975-06
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
viên
|
2,849
|
Pierre Fabre Medicament production
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Paxeladine
|
Oxeladine citrate
|
40mg
|
VN-4176-07
|
hộp x 15 viên
|
Hộp
|
2,860
|
Beaufour Ipsen International
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Intetrix capsule
|
Tilbroquinol; Tiliquinol;
Tiliquinol laurylsulfate
|
|
VN-5213-08
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,870
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
Công ty CP DL TW2
|
Cilapenem
|
Imipenem, Cilastatin natri
|
Imipenem 500mg/ lọ; Cilastatin 500mg/ lọ
|
VN-6049-08
|
Hộp 10 lọ
|
hộp
|
2,878
|
|
Vimedimex 2
|
Concor cor
|
Bisoprolol hemifumarate
|
2,5mg
|
VN-7267-08
|
Hộp 2vỉ x 14viên
|
viên
|
2,879
|
Merck KGaA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Amlibon 5mg
|
Amlodipin besilate
|
5mg Amlodipin
|
VN-1027-06
|
Hộp x 30 viên
|
viên
|
2,915
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
Ednyt
|
Enalapril maleate
|
10mg
|
VN-1313-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,921
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Viatril-S 250mg
|
Glucosamine sulfat
|
250mg
|
|
|
viên
|
2,953
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Solmucol
|
Acetylcystein
|
200mg
|
VN-8670-04
|
|
gói
|
2,957
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Daflon
|
Purified micronized
flavonoic
|
500mg
|
VN-3072-07
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
viên
|
2,990
|
Les Laboratoires Servier Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Apranax
|
Naproxen Sodium
|
275mg
|
VN-0880-06
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
2,993
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Tamoplex
|
Tamoxifen
|
10mg
|
VN-0243-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,035
|
Pharmachemie BV.
|
Công ty TNHH DVTM DP Chánh Đức
|
Tegretol 200
|
Carbamazepine
|
200mg
|
VN-7767-09
|
|
viên
|
3,044
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Tergretol 200mg
|
Carbamazepine
|
|
|
Hộp x 50 viên
|
viên
|
3,044
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
Gastropulgite
|
Attapulgite Mormoiron, Gel
hydroxide aluminium vµ Carbonate magnesium sÊy kh«
|
|
VN-3849-07
|
Hộp carton chøa 30 gói x
3,0515g
|
gói
|
3,053
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Meteospasmyl
|
Alverine Citrate;
Simethicone
|
.
|
VN-2515-06
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
hộp 1 tuýp
|
3,056
|
Laboratories Mayoly Spindler
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Meteospasmyl
|
Alverine Citrate;
Simethicone
|
.
|
VN-2515-06
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
tuýp
|
3,056
|
Tedis S.A.
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Ciclomex 20
|
Gestodene; Ethinyl
estradiol
|
.
|
VN1-070-06
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
viên
|
3,067
|
Laboratorios Recalcine
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Lopril
|
Captopril
|
25mg
|
VN-9956-05
|
Hộp x 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
3,068
|
Bristol Myers Squibb
|
Vimedimex 2
|
Biotine Bayer
|
Biotin (Vitamin H)
|
5mg
|
VN-4172-07
|
|
viên
|
3,071
|
Bayer South East Asia Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Lodoz 2.5 mg
|
Bisoprolol fumarate,
hydrochlorothiazide
|
|
|
Hộp x 30 viên
|
viên
|
3,073
|
Merck KGaA
|
Vimedimex 2
|
Cantar 4
|
Candesartan
|
4mg
|
VN-2308-06
|
Hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,079
|
|
Vimedimex 2
|
Effcal tablets
|
Vitamin D3
|
200IU
|
VN-1975-06
|
Hộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 25
vỉ xÐ x 2 viên
|
viên
|
3,081
|
Ranbaxy Laboratories Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Stresam
|
Etifoxine Hydrochloride
|
50mg
|
VN-1543-06
|
|
viên
|
3,093
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|