Timolol maleat
|
Timolol maleat
|
0.50%
|
|
|
lọ
|
42,200
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Augmentin
|
Amoxicillin Sodium;
Potassium clavulanate
|
1g amoxicillin/ 200mg acid clavulanic
|
VN-4931-07
|
|
lọ
|
42,308
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Betadine Vaginal Douche
|
Povidone Iodine
|
10%
|
VN-10432-05
|
Hộp 1 lä 125ml
|
lä
|
42,401
|
Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Pivalone
|
Tixocortol pivalate
|
1%
|
VN-6762-08
|
Hộp 1 chai 10ml
|
chai
|
42,770
|
Farmea
|
Công ty CP DL TW2
|
Dermovate cream
|
Clobetasol Propionate
|
0,05%
|
VN-7890-03
|
Hộp 1 tuýp 15 g
|
tuýp
|
42,812
|
Glaxo Operation UK Limited
|
Công ty CP DL TW2
|
Paxeladine
|
Oxeladine citrate
|
0,2g/100ml
|
VN-3851-07
|
hộp x 1 chai
|
Hộp
|
42,900
|
Beaufour Ipsen International
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Tracrium 25mg/2.5ml
|
atracurium besylate
|
|
|
hộp x 5 ống
|
ống
|
43,213
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Etexforazone
|
Cefoperazon
|
1g
|
|
|
lọ
|
43,300
|
|
Công ty CPDP Việt Hà
|
Nutrisol-S 5% 250ml
|
acid amin
|
|
|
Hộp x 1 chai
|
Chai
|
43,785
|
Grifol
|
Vimedimex 2
|
Quamatel
|
Famotidine
|
20mg
|
VN-0882-06
|
Hộp x 5 ống
|
lọ
|
43,890
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty CP DP Bến Tre
|
Euvax B 10 mcg
|
Recombinant hepatitis B
vaccine
|
|
|
Hộp x 20 lọ
|
Lọ
|
44,100
|
|
Công ty CP Dược MP May
|
Regulon
|
0,030mg/ 0,150mg
|
0,030mg/ 0,150mg
|
VN-7160-08
|
|
Hộp
|
44,100
|
Gedeon Richter Plc.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Fluanxol Depot
|
Cis(2)-Flupentixol decanoat
|
20mg/ml
|
VN-8105-04
|
|
viên
|
44,415
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Fuanxol depot dd tiêm 20
mg/ml
|
Cis (Z)- flupentixol
decanoate
|
|
|
Hộp x 1 ống
|
ống
|
44,415
|
Lundbeck
|
Vimedimex 2
|
Tamiflu
|
Oseltamivir
|
75mg/viên
|
VN-2992-07
|
Hộp 10 viên
|
Viên
|
44,877
|
|
Vimedimex 2
|
Maxitrol
|
Dexamethasone; Neomycin
Sulfat; Polymycin B Sulfat
|
3,5g
|
VN-0723-06
|
|
Tuýp
|
45,000
|
Alcon Pharmaceuticals Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Tobrex
|
Tobramycin
|
0.3% - 3.5g
|
|
|
tuýp
|
45,000
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Tobradex
|
Tobramycin; Dexamethasone
|
0,3%; 0,1%
|
VN-4954-10
|
Hộp 1 lä x 5ml
|
|
45,100
|
s.a.Alcon-Couvreur n.v.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Augmentin
|
Amoxicillin Sodium;
Potassium clavulanate
|
1g + 200mg
|
VN-4931-07
|
Hộp 10 lọ
|
lọ
|
45,180
|
Beecham S.A.
|
Công ty CP DL TW2
|
Diapro
|
Gliclazide
|
80 mg
|
VN-7197-02
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
hộp
|
45,247
|
|
Vimedimex 2
|
Tobradex
|
Tobramycin; Dexamethasone
|
|
VN-9506-05
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
tuýp
|
45,400
|
s.a.Alcon-Couvreur n.V.
|
Công ty CP DL TW2
|
Primoptic dd nhỏ mắt
|
Trimethoprim sulfate,
polymixin B sulfate
|
|
VN-7760-03
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
45,570
|
Allergan
|
Vimedimex 2
|
Pregnyl 1500
|
Chorionic Gonadotrophine
|
1500 IU
|
VN-4057-07
|
hộp x 3 lọ
|
ống
|
45,801
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Nocuron+ Solovent inj
4mg/ml
|
Vecuronium bromide
|
|
|
hộp x 50 ống
|
ống
|
45,984
|
N.V. Organ Hà lan
|
Công ty CP DL TW2
|
Tracrium
|
Atracurium Besylate
|
25mg/ 2,5ml
|
VN-6667-08
|
Hộp 5 ống 2,5ml
|
ống
|
46,147
|
Glaxo SmithKline SpA.
|
Công ty CP DL TW2
|
Tavanic
|
Levofloxacin
|
500mg
|
VN-10551-10
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
viên
|
46,188
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
|
Euvax B 10mg
|
Vaccin viêm gan B
|
10mcg
|
|
|
hộp
|
46,200
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
Oftan Timolol
|
Timolol maleate
|
2,5mg/ml
|
VN-1529-06
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
46,515
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Nextin Injection 100mg/2ml
|
Netilmicin sulfate
|
Netilmicin 100mg/ ống
|
VN-7238-08
|
Hộp 10 ống 2ml
|
ống
|
46,600
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Quamatel
|
Famotidine
|
20mg
|
VN-0882-06
|
Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi pha tiêm 5ml
|
lọ
|
46,962
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Oflovid ophthalmic ointment
|
Ofloxacin
|
0,3%
|
VN-7851-03
|
|
lọ
|
47,565
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Fastum
|
Ketoprofen
|
2,5g/100g
|
VN-4692-07
|
Hộp 1 tóyp 20g, 30g, 50g
|
tóyp 30g
|
47,700
|
A. Menarini Manufacturing Logistic and Servicer
s.r.l.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Perfalgan
|
Paracetamol
|
10mg/ml
|
VN-5346-10
|
gói gåm 12 lä x 100ml
|
lä
|
47,730
|
Bristol Myers Squibb S.r.l
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Proctolog
|
|
Trimebutine 1,16g; Ruscogenins 0,10g
|
VN-8247-09
|
Hộp 1 tuýp 20g
|
tuýp
|
48,170
|
Farmea
|
Công ty DPTW 2
|
Fucidin
|
Natri Fusidate
|
2%
|
VN-1077-06
|
Hộp 1 tuýp 5g, 15g
|
uýp 5g
|
48,201
|
Leo Laboratories Limited
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Nizoral Shampoo 50ml
|
Ketoconazole
|
50ml
|
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
48,600
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Tobramicina IBI
|
Tobramycin
|
100mg/2ml
|
VN-8459-04
|
Hộp 1 ống
|
lọ
|
48,731
|
|
Vimedimex 2
|
Siofor 500
|
Metformin Hydrochloride
|
500mg
|
VN-1598-06
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
viờn
|
49,091
|
Berlin Chemie AG
|
Công ty XNKYT TP. HCM
|
Dalacin C
|
Clindamycin
|
150mg/ml
|
VN-9357-05
|
|
ống
|
49,140
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Dalacin C Inj
|
Clindamycin HCl
|
300mg
|
|
|
lọ
|
49,140
|
Pfizer Thailand Tld
|
Công ty CP DL TW2
|
Oftan Timolol
|
Timolol maleate
|
5mg/ml
|
VN-1528-06
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
49,140
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Gate
|
Gatifloxacin
|
0,3%
|
VN-9894-05
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
49,500
|
Ajanta Pharma Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Hirudoid (product license
holder: Medinova Ltd., Switzerland)
|
Mucopolysaccharide
polysulfate
|
0,015g/5g
|
VN-5343-10
|
Hộp 1 tuýp 5g, 14g, 40g
|
tuýp 14g
|
49,548
|
Olic (Thailand)
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Locatop cream
|
Desonide
|
0,1%
|
VN-7720-03
|
Hộp 1 tuýp 30 g
|
tube
|
49,570
|
|
Vimedimex 2
|
Oftan Timolol
|
Timolol maleate
|
2,5mg/ml
|
VN-1529-06
|
Hộp 1 lọ nhựa LDPE 5ml
|
lọ
|
49,770
|
Santen OY
|
Vimedimex 2
|
Endoxan
|
Cyclophosphamide
|
200mg
|
VN-3385-07
|
Hộp 1 lọ
|
lọ
|
49,830
|
Baxter Oncology.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Polydexa
|
Neomycin sulfate; Polymycin
B sulfate; Natri dexamethasone metasulphobenzoate
|
|
VN-6853-08
|
|
lọ
|
50,050
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Eryfluid
|
Erythromycin
|
4g/100ml
|
VN-7722-03
|
Hộp 1 chai 30 ml, hộp 1 chai 100 ml
|
chai
|
50,062
|
|
Vimedimex 2
|
Novynette
|
Ethinylestradiol;
Desogestrel
|
0,020mg/ 0,150mg
|
VN-7159-08
|
|
Hộp
|
50,400
|
Gedeon Richter Plc.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Ceclor
|
Cefaclor
|
125mg
|
VN-3338-07
|
Hộp 1 lä
|
lä 30ml
|
50,601
|
Facta Farmaceutici SPA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Preparation H Hemorrhoidal
|
Petrolatum sperti yellow;
Mineral oil light; Shark liver oil; Phenylephrine
|
|
VN-10433-05
|
|
|
50,710
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Okacin
|
Lomefloxacin
|
3mg/ml
|
VN-7298-08
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
50,742
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Betadine Gargle Sol 1%
125ml
|
Povidone iodine
|
|
|
hộp x 1 lọ
|
lọ
|
51,393
|
Mundipharma, Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore
|
Công ty CP DL TW2
|
Nyolol
|
Timolol maleat
|
Timolol 5,0mg/ ml
|
VN-7297-08
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
51,433
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Oxalipen
|
Oxacilin Sodium
|
1g
|
VN-0825-06
|
Hộp 1 lọ
|
lọ
|
52,000
|
|
Vimedimex 2
|
Canesten
|
Clotrimazole
|
500mg
|
VN-3386-07
|
|
viên
|
52,395
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Oftan Timolol
|
Timolol maleate
|
5mg/ml
|
VN-1528-06
|
Hộp 1 lọ nhựa LDPE 5ml
|
lọ
|
52,500
|
Santen OY
|
Vimedimex 2
|
Otipax
|
Phenazone; Lidocaine HCl
|
Phenazone 4g, Lidocain hydrochloride1g/100g dung
dÞch
|
VN-7864-09
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
52,500
|
Tedis S.A.
|
Coong ty CP DP Việt Hà
|
Colpotrophine Cream Tube
15g
|
Promestriene
|
|
|
Hộp x 1 tub
|
viên
|
53,130
|
Merck Theramex
|
Vimedimex 2
|
Sangobion hộp 40viên
|
Sắt, đồng, vitamin C, acid
forlic, sorbitol
|
|
|
Hộp x 10vỉ x 4viên
|
Viên
|
53,130
|
|
Vimedimex 2
|
Benalapril 5
|
Enalapril
|
5mg
|
VN-0054-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
Hộp
|
53,156
|
Berlin Chemie AG
|
Công ty XNKYT TP. HCM
|
Espumisan L
|
Simethicone
|
40mg/ml
|
VN-1596-06
|
Hộp 1 chai 30ml
|
chai
|
53,300
|
Berlin Chemie AG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Cerebrolysin Ebewe
|
Cerebrolysin
|
5ml
|
|
|
lọ
|
53,550
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Parzidim 500mg
|
Ceftazidime
|
500mg
|
VN-2483-06
|
|
lọ
|
53,710
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
Myfortic
|
Mycophenolate
|
360mg
|
VN-8409-04
|
Hộp x 12 vỉ x 10 viên
|
viên
|
53,797
|
Novartis Pharma AG
|
Vimedimex 2
|
Betadin Gargle Sol 1%
|
Povidone Iodine
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
Lọ
|
53,865
|
|
Công ty CPDL TWII
|
Amikacin 250mg/ml
|
Amikacin sulfate
|
250mg/ml
|
VN-3946-07
|
Hộp 10 ống 2ml
|
ống
|
54,600
|
|
Vimedimex 2
|
Esmeron
|
Rocuronium bromide
|
10mg/ml
|
VN-7935-09
|
hộp x 10 lọ
|
lọ
|
54,924
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Prograf cap 1mg
|
Tacrolimus
|
|
|
hộp x 50 viên
|
viên
|
54,940
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Pentasa (®ãng gãi: Ferring International Center S.A.,
Switzerland)
|
Mesalazine
|
1g
|
VN-7154-08
|
Hộp x 28 viên
|
viên
|
55,278
|
Ferring Pharmaceuticals Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Cellcept
|
Mycophenolate mofetil
|
500mg
|
VN-0343-06
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
55,344
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Fentanyl-Hexal TTS 25mcg/h
Membranpflaster
|
Fentanyl
|
2,5mg/ miếng
|
VN-5594-08
|
Hộp 5 miếng
|
Hộp
|
55,456
|
|
Vimedimex 2
|
Grancef
|
Cefixime
|
600mg/30ml
|
VN-1491-06
|
|
hộp
|
55,456
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
Zovirax 2g cre 5%
|
Acyclovir
|
|
|
hộp x 2 tub
|
tuýp
|
55,524
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Canesten
|
Clotrimazole
|
500mg
|
VN-3386-07
|
hộp x 1 tub
|
viên
|
55,545
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Zyrtec (N) Sol 1 mg/ml
|
Cetirizine
|
|
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
55,700
|
USB.SA-Belgium
|
Công ty CP DL TW2
|
Okacin
|
lomeflocaxin
|
3mg/ml
|
|
|
lọ
|
55,798
|
Novartis AG
|
Vimedimex 2
|
Oflovid Opthalmic Solution
|
Ofloxacin
|
0.3%-5ml
|
VN-5622-10
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
55,873
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|