Danh mục thuốc số 6.18


Fosmicin
Fosfomycin
1g
VN-0509-06
Hộp 10 lọ
lọ
95,000
Meiji Seika Kaisha Ltd.
Công ty dược Đà Nẵng
Voltaren Ophtha

1mg/ml
VN-8855-09
Hộp 1 lọ 5ml
 lọ
95,310
Excelvision AG
Vimedimex 2
Depakine Syrup
Natri Valproate
57,64mg/ml
VN-7828-09

Hộp
95,580
Sanofi Aventis
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
Femara
Letrozole
2,5mg
VN-6749-08
Hộp x 3 vỉ x 10 viên
viên
95,732
Novartis AG.
Vimedimex 2
Berodual Solution
Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide
.
VN-1616-06
Hộp 1 chai 20ml
chai
96,871
Boehringer Ingelheim S.A
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Ceclor
Cefaclor
125mg
VN-3338-07
Hộp 1 lä
lä 60ml
97,101
Facta Farmaceutici SPA
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Erylik
Erythromycin, tretinoine


Hộp x 1 tub
Tuýp
97,808

Công ty CPDP Việt Hà
Binoclar 250mg
Clarithromycin
250mg
VN-4605-07

viên
98,200
Sandoz GmbH.
Vimedimex 2
Lovenox
Enoxaparin
20mg/0,2ml
VN-9264-05
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,2ml
hộp
98,355
Aventis Pharma Specialities
Công ty dược TP. HCM
Lipovenoes 20%
Soyabean oil
20%
VN-5553-08

 chai
98,500
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
Công ty dược liệu TW 2
Methotrexat "Ebewe"
Methotrexate
2,5mg
VN-4914-07

Hộp
99,015
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
Lodoz 2.5mg 30 caps
Bisoprofol fumarate, Hydrochlorothiazide


Hộp x 3vỉ x 10viên
Viên
99,120

Vimedimex 2
Pharmaton Kiddi
Calcium lactate, Vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP, Dexpanthenol, Lysine HCl

VN-6940-08
Hộp 1 chai 100ml
chai
99,581
Pharmaton SA
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Mycoster
Ciclopiroxolamine
1%
VN-0555-06
Hộp 1 tuýp 30g
tube
100,007

Vimedimex 2
GenTeal
Hydroxypropylmethyl-cellulose
3mg/ml
VN-7765-09
Hộp 1 lọ 10ml
lọ
100,581
Excelvision
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Klacid
Clarithromycin
125mg/5ml
VN-4142-07
Hộp 1 lä 30ml hoÆc 60ml
lä 60ml
101,100
PT Abbott Indonesia
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Cerebrolysin
Cerebrolysin
.
VN-2976-07
Hộp 5 ống x 5ml; 5ống x 10ml; 10 ống x 1ml; 5 lọ x 30ml
ống
101,220

Vimedimex 2
Alvesin 40
C¸c Acid Amin vµ muèi kho¸ng
.
VN-9925-05
Chai 100ml, 200ml, 500ml
Chai 500ml
101,400
Berlin Chemie AG
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Roxl-150
Roxithromycin
150mg
VN-0092-06
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VIÊN
102,050

Vimedimex 2
Peflacine
Pefloxacin mesylat dihydrat
400mg/ 5ml
VN-7826-09
Hộp 5 ống 5ml
ống
102,384
Haupt Pharma
Công ty dược TP. HCM
Crinone
Progesterone
8% kl/kl
VN-6643-08
Hộp x 15 dụng cụ
dụng cụ bôi
103,096
Diethelm & Co., Ltd.
Vimedimex 2
Alphagan P
Brimonidine Tartrate
0,15% (1,5mg/ml)
VN-5168-08
Hộp 1 lọ 5ml
 lọ
103,336
Allergan
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Erylik
Erythromycine+tretinoine



tuýp
103,700

Công ty CPDP Việt Hà
Aminosteril N-Hepa 8%
Hçn hîp acid amin
80g/1000ml
VN-5551-08

chai
104,000
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
Công ty dược liệu TW 2
Trifamox IBL 1000
Amoxicillin, pivoxyl sulbactam
.
VN-4516-07
Hộp 1 vỉ x 8 viên
lọ
104,200

Vimedimex 2
Haes-steril 6%
Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch)
60g/ 1000ml
VN-7677-09
Chai thuỷ tinh 250ml, 500ml (Hạn dùng: 60 tháng); Chai Polyethylene 250ml, 500ml (Hạn dùng: 60 tháng); Túi Polyolefin 250ml, 500ml (Hạn dùng: 36 tháng)
chai
104,700
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
Công ty CP DL TW2
Dalacin C
Clindamycin phosphate
600mg/4ml
VN-4551-07

ống
104,801
Pfizer (Thailand) Ltd.
Công ty dược liệu TW 2
Insulatard Penfill
Human Insulin R DNA
100IU/ml
VN-0322-06
Hộp x 5 ống
ống
104,937
Diethelm & Co., Ltd.
Vimedimex 2
Mixtard 30 Penfill
Insulin human, rDNA


Hộp x 5 ống
ống
104,937
Novo Nordisk
Vimedimex 2
Vincristine
Vincristine sulfate
1mg/ml
VN1-128-09
Hộp 1 lọ 1ml
lọ
105,188
Pharmachemie BV.
Công ty TNHH DVTM DP Chánh Đức
Vigadexa
Moxifloxacin HCl, Dexamethasone phosphate
0,5%; 0,1%
VN1-233-10
Hộp 1 lä x 5ml
 lọ
105,500
Alcon Laboratirios do Brasil Ltda.
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Progestogel
Progesterone
1g/100g
VN-10365-05
Hộp 1 tuýp 80g
tuýp
105,660
Besins International
Công ty CPDP Việt hà
Engerix B Adult
Kháng nguyên bề mặt chủ yếu của virus viêm gan B
20mcg
QLVX-0028-07

liều
105,828
GSK
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Zithromax Pos Sus 200 mg 15 ml
Azithromycin
200mg/5ml
VN-10300-05
hộp x 1 lọ
Lọ
108,400

Công ty CP DL TW2
Doxorubicin Ebewe
Doxorubicine Hydrochloride
2mg/ml
VN-3971-07

 lọ
109,935
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
Fresofol 1%
C¸c acid amin
1000mg/100ml
VN-4444-07
hộp x 1 ống  1% 20ml
ống
110,000
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
Công ty dược liệu TW 2
Tazasone Forte
Tazaroten, Mometasone Furoate
1mg; 1mg
VN-7431-09
Hộp 1 tuýp 10g; 20g
tuýp
110,000
Ajanta Pharma Limited
Công ty dược - TBYT Hà Nội
Typhim Vi
Typhoid vaccine



hộp
110,068
Sanofi Pasteur
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng Thúy
Intralipos
Purified soybean oil; Purified yolk lecithin
10%
VN-0870-06

chai
110,145
Diethelm & Co., Ltd.
Vimedimex 2
Itralipos 10% 250ml
Purified soybean oil, purified yolk lecithin


Hộp x 1 chai
chai
110,145
 Grifol
Vimedimex 2
Lipovenoes 10% PLR
Soyabean oil
10%
VN-5552-08

chai
110,500
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
Công ty dược liệu TW 2
Alvesin 6 E
C¸c Acid Amin
.
VN-0053-06
Chai 250ml; 500ml
Chai 500ml
112,000
Berlin Chemie AG
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Trimovax (R.O.R)
Meales, Mumps and Rubela vaccine



hộp
112,286
Sanofi Pasteur
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng Thúy
Fenohexal 200
Fenofibrate
200mg
VN-6680-08
 Hộp 3 vỉ x 10 viên
hộp
112,837

Vimedimex 2
Fresofol 1%
C¸c acid amin
1000mg/100ml
VN-4444-07

ống
113,086
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
Công ty dược liệu TW 2
Zinnat sus 125ml
Cefuroxim


hộp x 1 chai
chai
113,885
GlaxoSmithKline Pte Ltd
Công ty CP DL TW2
Mycoster
Ciclopiroxolamine
1%
VN-0555-06

tuýp
113,978
Pierre Fabre Medicament
Vimedimex 2
Casodex (®ãng gãi t¹i AstraZeneca UK Limited)
Bicalutamide
50mg
VN-8052-04

viên
114,128
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
Công ty dược liệu TW 2
Strepsils with honey and lemon
Dybenal, Amylmetacresol
.
VN-4910-07
Hộp 2vỉ x 12viên, 24gói x 6viên
hộp
114,530

Vimedimex 2
Lodoz 5.0mg 30 caps
Bisoprofol fumarate, Hydrochlorothiazide


Hộp x 3vỉ x 10viên
Viên
115,080

Vimedimex 2
Binozyt
Azithromycin
250mg
VN-10332-05
Hộp 1 vỉ 6 viên
hộp
115,221

Vimedimex 2
Doxorubicin Ebewe
Doxorubicin HCl
10mg/5ml


lọ
115,432
Ebewe
Công ty Sarphaco
Trimovax
Vaccin ngừa sởi, quai bị, rubella



hộp
115,500
Sanofi Pasteur
Công ty CP Dược MP May
Typhim VI




hộp
115,500
Sanofi Pasteur
Công ty CP Dược MP May
Neoamiyu
.
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Proline,...
VN-4147-07
Hộp 1 túi 200ml
túi
116,258
Ajinomoto Pharma Co., Ltd.
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Insulatard  Novolet
Human Insulin R DNA
100IU/ml
VN-2305-06
Hộp x 5 bút tiêm
bút tiêm
116,298
Diethelm & Co., Ltd.
Vimedimex 2
Mixtard 30 Novolet
Human Insulin rDNA
100IU/ml
VN-2306-06
Hộp x 5 bút tiêm
Bót tiªm
116,298
Diethelm & Co., Ltd.
Vimedimex 2
Tanakan
Dịch chiết Ginkgo biloba
4g/100ml
VN-3852-07
Hộp chứa 01 chai 30ml + ống đong
Chai
116,500
Beaufour Ipsen Industrie
Công ty CP DL TW2
Morihepamin
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Proline,...
.
VN-4146-07
Hộp 30 túix 200ml, Hộp 20 túix 500ml
túi 200ml
116,633
Ajinomoto Medica Co.,Ltd.
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Viagra
Sildenafil citrate
50mg
VN-7312-08
Hộp 1 vỉ x 4 viên
viên
116,640
Pfizer (Australia) Pty., Ltd.
Công ty DPTW 2
Azopt
Brinzolamide
1%
VN-9921-10
Hộp 1 lä 5ml
116,700
Alcon Laboratories, Inc.
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Dalacin T
Clindamycin phosphate
1%
VN-2446-06
Hộp 1 lọ 30ml
lọ
118,800
Pfizer Manufacturing Belgium NV
Công ty DPTW 2
Pantoloc
Pantoprazole
40 mg
VN-7075-02
Hộp 1 chai 7 viên; hộp 1 chai 14 viên
viên
119,500

Vimedimex 2
Menigongo AC
Vaccin viêm não mô cầu



hộp
119,910
Sanofi Pasteur
Công ty CP Dược MP May
Timentin
Ticarcillin; Clavulanat Kali
3000mg+200mg
VN-8390-04

chai
120,804
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
Công ty dược liệu TW 2
Timentin inj 3.2g
Ticarcillin, clavulanate Kali


hộp x 4 chai
chai
120,804
GlaxoSmithKline Pte Ltd
Công ty CP DL TW2
Meningo A+C
Meningococcal polysaccarid vaccine A+C



hộp
120,990
Sanofi Pasteur
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng Thúy
Zinnat Sus
Cefuroxim
125ml


chai
121,617
GSK
Công ty CP DL TW2
Zovirax
Aciclovir
5%
VN-8146-04
 hộp 1 tuýp 10g
tuýp
123,464
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
Công ty dược liệu TW 2
Diprivan
Propofol
10mg/ml
VN-4716-07

ống
124,387
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
Công ty dược liệu TW 2
Endoxan
Cyclophosphamide
500mg
VN-3384-07
Hộp 1 lọ
lọ
124,410
Baxter Oncology.
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Cefobis
Cefoperazone
1g
VN-9694-05
hộp x 1 lọ
lọ
125,700
Pfizer Thailand Ltd.
Công ty dược liệu TW 2
Nootropil
Piracetam
12g/60ml
VN-2527-06
hộp x 1 chai
chai
126,100
UCB Pharma. S.A
Công ty dược liệu TW 2
Diphereline PR
Triptorelin
0.1mg
VN-9924-05
Hộp 7 lọ
lọ
126,200
Ipsen Pharma Biotech
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Alexan 500mg/10ml inj
Cytarabine

VN-1823-06
Hộp x 1ống
ống
128,500

 Công ty Dược Sài Gòn
Timentin 3.2g

3000mg+200mg
VN-9229-09
Hộp 4 lọ
lọ
129,005
SmithKline Beecham Pharmaceuticals
Công ty CP DL TW2
Kimoral-S
Bromelain; Trypsin

VN-8162-04
Hộp 10 vỉ x 10 viên
HộP
129,148

Vimedimex 2
Priorix
Virus sởi chủng Schwarz, quai bị RIT 4385, rubella chủng Wistar Ra
0.5ml
QLVX-0015-07

liều
130,768
GSK
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
No-Spa
Drotaverine Hydrochloride
40mg/2ml
VN-1028-06

Hộp
131,759
Sanofi Aventis
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
Berodual
Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide
.
VN-4741-07
Hộp 1 b×nh xÞt 200 nh¸t xÞt (10ml)
lä 10ml
132,323
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Nicardipine Aguettant
Nicardipine
10mg/10ml
VN-5465-10
Hộp 10 ống
ống
134,244
Laboratoire Aguettant S.A.S
Công ty TNHH MTV DP TW2
Berodual
Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide
50mcg; 20mcg
VN-6454-08
Hộp 1 bình xịt 10ml gồm 200 nhát xịt
Lo
134,442
Boehringer Ingelheim International GmbH
Vimedimex 2
Vaminolact
Các acid amin
100ml


chai
135,500
Fresenius Kabi
Công ty CP DL TW2