Fosmicin
|
Fosfomycin
|
1g
|
VN-0509-06
|
Hộp 10 lọ
|
lọ
|
95,000
|
Meiji Seika Kaisha Ltd.
|
Công ty dược Đà Nẵng
|
Voltaren Ophtha
|
1mg/ml
|
VN-8855-09
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
95,310
|
Excelvision AG
|
Vimedimex 2
|
|
Depakine Syrup
|
Natri Valproate
|
57,64mg/ml
|
VN-7828-09
|
Hộp
|
95,580
|
Sanofi Aventis
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Femara
|
Letrozole
|
2,5mg
|
VN-6749-08
|
Hộp x 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
95,732
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Berodual Solution
|
Fenoterol hydrobromide;
Ipratropium bromide
|
.
|
VN-1616-06
|
Hộp 1 chai 20ml
|
chai
|
96,871
|
Boehringer Ingelheim S.A
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Ceclor
|
Cefaclor
|
125mg
|
VN-3338-07
|
Hộp 1 lä
|
lä 60ml
|
97,101
|
Facta Farmaceutici SPA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Erylik
|
Erythromycin, tretinoine
|
Hộp x 1 tub
|
Tuýp
|
97,808
|
Công ty CPDP Việt Hà
|
|||
Binoclar 250mg
|
Clarithromycin
|
250mg
|
VN-4605-07
|
viên
|
98,200
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
|
Lovenox
|
Enoxaparin
|
20mg/0,2ml
|
VN-9264-05
|
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,2ml
|
hộp
|
98,355
|
Aventis Pharma Specialities
|
Công ty dược TP. HCM
|
Lipovenoes 20%
|
Soyabean oil
|
20%
|
VN-5553-08
|
chai
|
98,500
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Methotrexat
"Ebewe"
|
Methotrexate
|
2,5mg
|
VN-4914-07
|
Hộp
|
99,015
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Lodoz 2.5mg 30 caps
|
Bisoprofol fumarate,
Hydrochlorothiazide
|
Hộp x 3vỉ x 10viên
|
Viên
|
99,120
|
Vimedimex 2
|
|||
Pharmaton Kiddi
|
Calcium lactate, Vitamin
B1, B2, B6, D3, E, PP, Dexpanthenol, Lysine HCl
|
VN-6940-08
|
Hộp 1 chai 100ml
|
chai
|
99,581
|
Pharmaton SA
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
|
Mycoster
|
Ciclopiroxolamine
|
1%
|
VN-0555-06
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
tube
|
100,007
|
Vimedimex 2
|
|
GenTeal
|
Hydroxypropylmethyl-cellulose
|
3mg/ml
|
VN-7765-09
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
lọ
|
100,581
|
Excelvision
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Klacid
|
Clarithromycin
|
125mg/5ml
|
VN-4142-07
|
Hộp 1 lä 30ml hoÆc 60ml
|
lä 60ml
|
101,100
|
PT Abbott Indonesia
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Cerebrolysin
|
Cerebrolysin
|
.
|
VN-2976-07
|
Hộp 5 ống x 5ml; 5ống x 10ml; 10 ống x 1ml; 5 lọ x
30ml
|
ống
|
101,220
|
Vimedimex 2
|
|
Alvesin 40
|
C¸c Acid Amin vµ muèi
kho¸ng
|
.
|
VN-9925-05
|
Chai 100ml, 200ml, 500ml
|
Chai 500ml
|
101,400
|
Berlin Chemie AG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Roxl-150
|
Roxithromycin
|
150mg
|
VN-0092-06
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VIÊN
|
102,050
|
Vimedimex 2
|
|
Peflacine
|
Pefloxacin mesylat dihydrat
|
400mg/ 5ml
|
VN-7826-09
|
Hộp 5 ống 5ml
|
ống
|
102,384
|
Haupt Pharma
|
Công ty dược TP. HCM
|
Crinone
|
Progesterone
|
8% kl/kl
|
VN-6643-08
|
Hộp x 15 dụng cụ
|
dụng cụ bôi
|
103,096
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Alphagan P
|
Brimonidine Tartrate
|
0,15% (1,5mg/ml)
|
VN-5168-08
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
103,336
|
Allergan
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Erylik
|
Erythromycine+tretinoine
|
tuýp
|
103,700
|
Công ty CPDP Việt Hà
|
||||
Aminosteril N-Hepa 8%
|
Hçn hîp acid amin
|
80g/1000ml
|
VN-5551-08
|
chai
|
104,000
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Trifamox IBL 1000
|
Amoxicillin, pivoxyl
sulbactam
|
.
|
VN-4516-07
|
Hộp 1 vỉ x 8 viên
|
lọ
|
104,200
|
Vimedimex 2
|
|
Haes-steril 6%
|
Poly (O-2 Hydroxyethyl
Starch)
|
60g/ 1000ml
|
VN-7677-09
|
Chai thuỷ tinh 250ml, 500ml (Hạn dùng: 60 tháng);
Chai Polyethylene 250ml, 500ml (Hạn dùng: 60 tháng); Túi Polyolefin 250ml,
500ml (Hạn dùng: 36 tháng)
|
chai
|
104,700
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Công ty CP DL TW2
|
Dalacin C
|
Clindamycin phosphate
|
600mg/4ml
|
VN-4551-07
|
ống
|
104,801
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Insulatard Penfill
|
Human Insulin R DNA
|
100IU/ml
|
VN-0322-06
|
Hộp x 5 ống
|
ống
|
104,937
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Mixtard 30 Penfill
|
Insulin human, rDNA
|
Hộp x 5 ống
|
ống
|
104,937
|
Novo Nordisk
|
Vimedimex 2
|
||
Vincristine
|
Vincristine sulfate
|
1mg/ml
|
VN1-128-09
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
lọ
|
105,188
|
Pharmachemie BV.
|
Công ty TNHH DVTM DP Chánh Đức
|
Vigadexa
|
Moxifloxacin HCl,
Dexamethasone phosphate
|
0,5%; 0,1%
|
VN1-233-10
|
Hộp 1 lä x 5ml
|
lọ
|
105,500
|
Alcon Laboratirios do Brasil Ltda.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Progestogel
|
Progesterone
|
1g/100g
|
VN-10365-05
|
Hộp 1 tuýp 80g
|
tuýp
|
105,660
|
Besins International
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Engerix B Adult
|
Kháng
nguyên bề mặt chủ yếu của virus viêm gan B
|
20mcg
|
QLVX-0028-07
|
liều
|
105,828
|
GSK
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
|
Zithromax Pos Sus 200 mg 15
ml
|
Azithromycin
|
200mg/5ml
|
VN-10300-05
|
hộp x 1 lọ
|
Lọ
|
108,400
|
Công ty CP DL TW2
|
|
Doxorubicin Ebewe
|
Doxorubicine Hydrochloride
|
2mg/ml
|
VN-3971-07
|
lọ
|
109,935
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Fresofol 1%
|
C¸c acid amin
|
1000mg/100ml
|
VN-4444-07
|
hộp x 1 ống
1% 20ml
|
ống
|
110,000
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Tazasone Forte
|
Tazaroten, Mometasone
Furoate
|
1mg; 1mg
|
VN-7431-09
|
Hộp 1 tuýp 10g; 20g
|
tuýp
|
110,000
|
Ajanta Pharma Limited
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Typhim Vi
|
Typhoid
vaccine
|
hộp
|
110,068
|
Sanofi Pasteur
|
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng
Thúy
|
|||
Intralipos
|
Purified soybean oil;
Purified yolk lecithin
|
10%
|
VN-0870-06
|
chai
|
110,145
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
|
Itralipos 10% 250ml
|
Purified soybean oil,
purified yolk lecithin
|
Hộp x 1 chai
|
chai
|
110,145
|
Grifol
|
Vimedimex 2
|
||
Lipovenoes 10% PLR
|
Soyabean oil
|
10%
|
VN-5552-08
|
chai
|
110,500
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Alvesin 6 E
|
C¸c Acid Amin
|
.
|
VN-0053-06
|
Chai 250ml; 500ml
|
Chai 500ml
|
112,000
|
Berlin Chemie AG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Trimovax (R.O.R)
|
Meales,
Mumps and Rubela vaccine
|
hộp
|
112,286
|
Sanofi Pasteur
|
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng
Thúy
|
|||
Fenohexal 200
|
Fenofibrate
|
200mg
|
VN-6680-08
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
hộp
|
112,837
|
Vimedimex 2
|
|
Fresofol 1%
|
C¸c acid amin
|
1000mg/100ml
|
VN-4444-07
|
ống
|
113,086
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Zinnat sus 125ml
|
Cefuroxim
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
113,885
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Mycoster
|
Ciclopiroxolamine
|
1%
|
VN-0555-06
|
tuýp
|
113,978
|
Pierre Fabre Medicament
|
Vimedimex 2
|
|
Casodex (®ãng gãi t¹i
AstraZeneca UK Limited)
|
Bicalutamide
|
50mg
|
VN-8052-04
|
viên
|
114,128
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Strepsils with honey and
lemon
|
Dybenal, Amylmetacresol
|
.
|
VN-4910-07
|
Hộp 2vỉ x 12viên, 24gói x 6viên
|
hộp
|
114,530
|
Vimedimex 2
|
|
Lodoz 5.0mg 30 caps
|
Bisoprofol fumarate,
Hydrochlorothiazide
|
Hộp x 3vỉ x 10viên
|
Viên
|
115,080
|
Vimedimex 2
|
|||
Binozyt
|
Azithromycin
|
250mg
|
VN-10332-05
|
Hộp 1 vỉ 6 viên
|
hộp
|
115,221
|
Vimedimex 2
|
|
Doxorubicin Ebewe
|
Doxorubicin HCl
|
10mg/5ml
|
lọ
|
115,432
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
||
Trimovax
|
Vaccin ngừa sởi, quai bị,
rubella
|
hộp
|
115,500
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
|||
Typhim VI
|
hộp
|
115,500
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
||||
Neoamiyu
|
.
|
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat;
L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine;
L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine,
L-Proline,...
|
VN-4147-07
|
Hộp 1 túi 200ml
|
túi
|
116,258
|
Ajinomoto Pharma Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu
Trung ương 2
|
Insulatard Novolet
|
Human Insulin R DNA
|
100IU/ml
|
VN-2305-06
|
Hộp x 5 bút tiêm
|
bút tiêm
|
116,298
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Mixtard 30 Novolet
|
Human Insulin rDNA
|
100IU/ml
|
VN-2306-06
|
Hộp x 5 bút tiêm
|
Bót tiªm
|
116,298
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Tanakan
|
Dịch chiết Ginkgo biloba
|
4g/100ml
|
VN-3852-07
|
Hộp chứa 01 chai 30ml + ống đong
|
Chai
|
116,500
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
Công ty CP DL TW2
|
Morihepamin
|
L-Isoleucine; L-Leucine;
L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan;
L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid,
L-Histidine, L-Proline,...
|
.
|
VN-4146-07
|
Hộp 30 túix 200ml, Hộp 20
túix 500ml
|
túi 200ml
|
116,633
|
Ajinomoto Medica Co.,Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Viagra
|
Sildenafil citrate
|
50mg
|
VN-7312-08
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
viên
|
116,640
|
Pfizer (Australia) Pty., Ltd.
|
Công ty DPTW 2
|
Azopt
|
Brinzolamide
|
1%
|
VN-9921-10
|
Hộp 1 lä 5ml
|
lä
|
116,700
|
Alcon Laboratories, Inc.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Dalacin T
|
Clindamycin phosphate
|
1%
|
VN-2446-06
|
Hộp 1 lọ 30ml
|
lọ
|
118,800
|
Pfizer Manufacturing Belgium NV
|
Công ty DPTW 2
|
Pantoloc
|
Pantoprazole
|
40 mg
|
VN-7075-02
|
Hộp 1 chai 7 viên; hộp 1 chai 14 viên
|
viên
|
119,500
|
Vimedimex 2
|
|
Menigongo AC
|
Vaccin viêm não mô cầu
|
hộp
|
119,910
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
|||
Timentin
|
Ticarcillin; Clavulanat
Kali
|
3000mg+200mg
|
VN-8390-04
|
chai
|
120,804
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Timentin inj 3.2g
|
Ticarcillin, clavulanate
Kali
|
hộp x 4 chai
|
chai
|
120,804
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Meningo A+C
|
Meningococcal
polysaccarid vaccine A+C
|
hộp
|
120,990
|
Sanofi Pasteur
|
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng
Thúy
|
|||
Zinnat Sus
|
Cefuroxim
|
125ml
|
chai
|
121,617
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Zovirax
|
Aciclovir
|
5%
|
VN-8146-04
|
hộp 1 tuýp
10g
|
tuýp
|
123,464
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Diprivan
|
Propofol
|
10mg/ml
|
VN-4716-07
|
ống
|
124,387
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Endoxan
|
Cyclophosphamide
|
500mg
|
VN-3384-07
|
Hộp 1 lọ
|
lọ
|
124,410
|
Baxter Oncology.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Cefobis
|
Cefoperazone
|
1g
|
VN-9694-05
|
hộp x 1 lọ
|
lọ
|
125,700
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Nootropil
|
Piracetam
|
12g/60ml
|
VN-2527-06
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
126,100
|
UCB Pharma. S.A
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Diphereline PR
|
Triptorelin
|
0.1mg
|
VN-9924-05
|
Hộp 7 lọ
|
lọ
|
126,200
|
Ipsen Pharma Biotech
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Alexan 500mg/10ml inj
|
Cytarabine
|
VN-1823-06
|
Hộp x 1ống
|
ống
|
128,500
|
Công ty Dược
Sài Gòn
|
||
Timentin 3.2g
|
3000mg+200mg
|
VN-9229-09
|
Hộp 4 lọ
|
lọ
|
129,005
|
SmithKline Beecham Pharmaceuticals
|
Công ty CP DL TW2
|
|
Kimoral-S
|
Bromelain; Trypsin
|
VN-8162-04
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
HộP
|
129,148
|
Vimedimex 2
|
||
Priorix
|
Virus
sởi chủng Schwarz, quai bị RIT 4385, rubella chủng Wistar Ra
|
0.5ml
|
QLVX-0015-07
|
liều
|
130,768
|
GSK
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
|
No-Spa
|
Drotaverine Hydrochloride
|
40mg/2ml
|
VN-1028-06
|
Hộp
|
131,759
|
Sanofi Aventis
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Berodual
|
Fenoterol hydrobromide;
Ipratropium bromide
|
.
|
VN-4741-07
|
Hộp 1 b×nh xÞt 200 nh¸t xÞt (10ml)
|
lä 10ml
|
132,323
|
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Nicardipine Aguettant
|
Nicardipine
|
10mg/10ml
|
VN-5465-10
|
Hộp 10 ống
|
ống
|
134,244
|
Laboratoire Aguettant S.A.S
|
Công ty TNHH MTV DP TW2
|
Berodual
|
Fenoterol hydrobromide;
Ipratropium bromide
|
50mcg; 20mcg
|
VN-6454-08
|
Hộp 1 bình xịt 10ml gồm 200 nhát xịt
|
Lo
|
134,442
|
Boehringer Ingelheim International GmbH
|
Vimedimex 2
|
Vaminolact
|
Các acid amin
|
100ml
|
chai
|
135,500
|
Fresenius Kabi
|
Công ty CP DL TW2
|