Fucicort
|
Acid Fusidic; Betamethasone
valerate
|
.
|
VN-1075-06
|
Hộp 1 tuýp 5g; 15g
|
tuýp 5g
|
56,101
|
Leo Laboratories Limited
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Tamoxifen Ebewe
|
Tamoxifen Citrate
|
10mg Tamoxifen
|
VN-3619-07
|
Hộp
|
56,175
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Alexan 100mg/5ml inj
|
Cytarabine
|
VN-1822-06
|
Hộp x 1ống
|
Ống
|
56,500
|
Công ty Dược
Sài Gòn
|
||
Colpotrophine hộp 10viên
|
Promestriene
|
Hộp x 1vỉ x 10viên
|
Viên
|
56,595
|
Vimedimex 2
|
|||
Colpotrophine cream tube
15g
|
Promestriene
|
Hộp x 1tube
|
Tuýp
|
57,120
|
Vimedimex 2
|
|||
Locatop
|
Desonide
|
o,1%
|
VN-10314-05
|
Hộp 1 tuýp 30 g
|
tuýp
|
58,066
|
Pierre Fabre Medicament
|
Vimedimex 2
|
Cerebrolysin
|
Cerebrolysin
|
.
|
VN-2976-07
|
Hộp 5 ống x 5ml; 5ống x 10ml; 10 ống x 1ml; 5 lọ x
30ml
|
ống
|
58,072
|
Vimedimex 2
|
|
Refresh tears thuốc làm
trơn mắt 0,5%
|
Natri carboxymethyl
cellulose
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
58,275
|
Allergan
|
Vimedimex 2
|
||
Biafine
|
Trolamin
|
VN-8014-03
|
Hộp
|
58,305
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
||
Mysoven Granules
|
Acetylcysteine
|
100mg/5g cèm
|
VN-1813-06
|
hộp
|
58,353
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
|
Betadine Garge and
Mouthwash
|
Povidone Iodine
|
1%
|
VN-10429-05
|
Hộp 1 lä 125ml
|
lä
|
59,201
|
Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Zovirax
|
Aciclovir
|
5%
|
VN-8146-04
|
Hộp 1 tuýp 2g; hộp 1 tuýp 10g
|
tuýp
|
59,294
|
Glaxo Operation UK Ltd.
|
Công ty CP DL TW2
|
Imovax polio
|
Poliomyclitis
|
Hộp x 1 liều
|
Liều
|
59,850
|
Công ty CP Dược MP May
|
|||
Oflovid Opthalmic oitment
|
Ofloxacin
|
Hộp x 1 tub
|
lọ
|
59,850
|
Santen
|
Vimedimex 2
|
||
Systane Ultra
|
Polyethylene Glycol 400,
Propylene Glycol
|
0,4%/0,3%
|
VN-4956-10
|
Hộp 1 lä x 10 ml dung dÞch thuèc nhá m¾t
|
Hộp 1 lä x 10 ml
|
60,100
|
Alcon Laboratories, Inc.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Sandimmun
|
Ciclosporin
|
50mg/ml
|
VN-3132-07
|
Hộp x 10 ống
|
lọ
|
60,312
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Aricept
|
Donepezil hydrochlorid
|
5mg
|
VN-5509-08
|
Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
60,375
|
Eisai Taiwan Inc.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Polydexa
|
Neomycin sulfate; Polymycin
B sulfate; Natri dexamethasone metasulphobenzoate
|
VN-6853-08
|
lọ
|
60,423
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
||
Fraxiparine 2850IU/0.3ml
|
Nadroparin Calcium
|
2850IU/0,3ml
|
VN-1323-06
|
hộp x 10 xylanh
|
xy lanh
|
60,668
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Hepsera
|
Adefovir
|
10mg
|
VN-0356-06
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
viên
|
61,990
|
Patheon Inc.
|
Công ty CP DL TW2
|
Sanlein
|
Natri Hyaluronate
|
0.1%-5ml
|
VN-4611-07
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
62,159
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Fucidin
|
Natri Fusidate
|
2%
|
VN-1077-06
|
Hộp 1 tuýp 5g, 15g
|
tuýp 15g
|
62,301
|
Leo Laboratories Limited
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Alvesin 40
|
C¸c Acid Amin vµ muèi
kho¸ng
|
.
|
VN-9925-05
|
Chai 100ml, 200ml, 500ml
|
Chai 250ml
|
62,400
|
Berlin Chemie AG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Alexan
|
Cytarabine
|
100mg/5ml
|
lọ
|
62,475
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
||
Xeloda LACQ 500 mg
|
Capecitabine
|
Hộp x 120 viên
|
viên
|
62,749
|
Roche
|
Vimedimex 2
|
||
Ciloxan
|
Ciprofloxacin
|
0,3%
|
VN-9505-05
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
62,800
|
s.a.Alcon-Couvreur n.V.
|
Công ty CP DL TW2
|
Dianeal Low Calcium
(2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose
|
Dextrose; Natri Chlorid;
Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid
|
.
|
VN-9918-05
|
Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l
|
túi
|
63,000
|
Vimedimex 2
|
|
Voltaren Emulgel
|
Diclofenac diethylamine
|
1,16g/100g
|
VN-6236-08
|
Hộp 1 tuýp 20g
|
tuýp 20g
|
63,200
|
Novartis Consumer Health SA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Sandimmun
|
Ciclosporin
|
50mg/ml
|
VN-3132-07
|
Hộp 10 lọ x 1ml
|
lọ
|
63,329
|
Novartis Pharma Stein AG
|
Vimedimex 2
|
Methotrexat
"Ebewe"
|
Methotrexate
|
10 mg/ml
|
VN-7858-03
|
Hộp x 1ống
|
lọ
|
63,500
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Deca-Durabolin
|
Nandrolone decanoate
|
50mg/ml
|
VN-3704-07
|
hộp x 1 ống
|
ống
|
63,774
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Betagan Liquifilm dd nhỏ
mắt 5mg/ml hộp 1 lọ 5 ml
|
Levobunolol hydrochloride
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
64,050
|
Allergan
|
Vimedimex 2
|
||
Engerix B Pediatric
|
Kháng
nguyên bề mặt chủ yếu của virus viêm gan B
|
10mcg
|
QLVX-0027-07
|
liều
|
64,340
|
GSK
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
|
Cyteal
|
Hexamidin diisethionat;
chlorhexidin glunat; chlorocresol
|
VN-7199-02
|
Chai 250 ml; 500 ml; 1000 ml
|
chai
|
64,575
|
Vimedimex 2
|
||
Fraxiparine 2850IU/0.3ml
|
Nadroparin Calcium
|
2850IU/0,3ml
|
VN-1323-06
|
Hộp 10 xy lanh x 0,3ml
|
64,787
|
Glaxo Wellcome Production
|
Công ty CP DL TW2
|
|
Cisplatin "Ebewe"
|
Cisplatin
|
0,5mg/ml
|
VN-3970-07
|
Hộp
|
65,000
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Evra
|
Norelgestromin, ethyl
estradiol
|
hộp x 3 miếng
|
miếng
|
65,333
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Ceftriaxone LDP Torlan
|
Ceftriaxone
|
1g
|
VN-8643-04
|
Hộp 100 lọ + 100 ống dungmôi; Hộp 1 lọ + 1 ống
dungmôi
|
lọ
|
65,391
|
LDP Laboratorio Torlan S.A.
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Derlaxim
|
Cefuroxim Axetil
|
250mg
|
VN-4466-07
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
hộp
|
65,546
|
Vimedimex 2
|
|
Unasyn
|
Ampicillin; Sulbactam
|
VN-9693-05
|
lọ
|
66,000
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
||
Xeloda
|
Capecitabine
|
500mg
|
viên
|
66,980
|
Roche
|
Vimedimex 2
|
||
Locacid
|
Tretinoin
|
0,05g/100g
|
VN-7719-03
|
Hộp 1 tuýp 30 g
|
tube
|
67,077
|
Vimedimex 2
|
|
Acular
|
Ketorolac tromethamine
|
5mg/ml
|
VN-4151-07
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
lọ
|
67,245
|
Allergan Pharmaceuticals Ireland
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Sandimmun Neoral
|
Ciclosporin
|
100mg
|
VN-1464-06
|
Hộp x 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
67,294
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Perskindol Classic gel
|
L-menthol, Terpineol,
Terpinyl acetate, benzylbenzoate, isopropyl alcohol, hçn hîp c¸c lo¹i tinh
dÇu
|
VN-3822-07
|
Hộp 1 tóyp 100ml, Hộp 10 gói x 6ml
|
tuýp
|
67,500
|
Trichema AG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
|
Siofor 1000
|
Metformin Hydrochloride
|
1000mg
|
VN-1597-06
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
67,500
|
Berlin Chemie AG
|
Công ty XNKYT TP. HCM
|
Alvesin 6 E
|
C¸c Acid Amin
|
.
|
VN-0053-06
|
Chai 250ml; 500ml
|
Chai 250ml
|
68,500
|
Berlin Chemie AG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Zymar dd nhỏ mắt 3mg/ml
|
Gatifloxacin
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
68,775
|
Allergan
|
Vimedimex 2
|
||
Primperan
|
Metoclopramide
hydrochloride
|
10mg metoclopramide
|
VN-6304-08
|
Hộp
|
69,120
|
Sanofi Aventis
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Lutenyl hộp 10viên
|
Nomegestrol
|
Hộp x 1vỉ x 10viên
|
Viên
|
69,195
|
Vimedimex 2
|
|||
Dianeal low cal (2.5meq/l)
|
Dextrose, Natri chlorid,
Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid
|
1.5%-2l
|
túi
|
69,300
|
Baxter
|
Vimedimex 2
|
||
Dianeal low cal (2.5meq/l)
|
Dextrose, Natri chlorid,
Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid
|
2.5%-2l
|
túi
|
69,300
|
Baxter
|
Vimedimex 2
|
||
Dianeal low cal (2.5meq/l)
|
Dextrose, Natri chlorid,
Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid
|
4.25%-2l
|
túi
|
69,300
|
Baxter
|
Vimedimex 2
|
||
Elemmen
|
Adenosine, Thymidine
|
.
|
VN-4560-07
|
Hộp 20 ống; ống 10ml
|
hộp
|
70,254
|
Vimedimex 2
|
|
Eclaran 5
|
Hydrous benzoyl peroxide
|
5%
|
VN-7960-03
|
Hộp 1 tuýp 45g
|
tube
|
70,258
|
Vimedimex 2
|
|
Oflovid Opthalmic Ointment
|
Ofloxacin
|
0,3%-3.5g
|
VN-7944-09
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
tuýp
|
70,307
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|