Danh mục thuốc số 6.19


Fucicort
Acid Fusidic; Betamethasone valerate
.
VN-1075-06
Hộp 1 tuýp 5g; 15g
tuýp 5g
56,101
Leo Laboratories Limited
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Tamoxifen Ebewe
Tamoxifen Citrate
10mg Tamoxifen
VN-3619-07

Hộp
56,175
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
Alexan 100mg/5ml inj
Cytarabine

VN-1822-06
Hộp x 1ống
Ống
56,500

 Công ty Dược Sài Gòn
Colpotrophine hộp 10viên
Promestriene


Hộp x 1vỉ x 10viên
Viên
56,595

Vimedimex 2
Colpotrophine cream tube 15g
Promestriene


Hộp x 1tube
Tuýp
57,120

Vimedimex 2
Locatop
Desonide
o,1%
VN-10314-05
Hộp 1 tuýp 30 g
tuýp
58,066
Pierre Fabre Medicament
Vimedimex 2
Cerebrolysin
Cerebrolysin
.
VN-2976-07
Hộp 5 ống x 5ml; 5ống x 10ml; 10 ống x 1ml; 5 lọ x 30ml
ống
58,072

Vimedimex 2
Refresh tears thuốc làm trơn mắt 0,5%
Natri carboxymethyl cellulose


Hộp x 1 lọ
lọ
58,275
Allergan
Vimedimex 2
Biafine
Trolamin

VN-8014-03

Hộp
58,305
Tedis S.A.
Công ty XNKYT Đồng Tháp
Mysoven Granules
Acetylcysteine
100mg/5g cèm
VN-1813-06

hộp
58,353
Diethelm & Co., Ltd.
Vimedimex 2
Betadine Garge and Mouthwash
Povidone Iodine
1%
VN-10429-05
Hộp 1 lä 125ml
 lä
59,201
Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Zovirax
Aciclovir
5%
VN-8146-04
Hộp 1 tuýp 2g; hộp 1 tuýp 10g
tuýp
59,294
Glaxo Operation UK Ltd.
Công ty CP DL TW2
Imovax polio
Poliomyclitis


Hộp x 1 liều
Liều
59,850

Công ty CP Dược MP May
Oflovid Opthalmic oitment
Ofloxacin


Hộp x 1 tub
lọ
59,850
 Santen
Vimedimex 2
Systane Ultra
Polyethylene Glycol 400, Propylene Glycol
0,4%/0,3%
VN-4956-10
Hộp 1 lä x 10 ml dung dÞch thuèc nhá m¾t
Hộp 1 lä x 10 ml
60,100
Alcon Laboratories, Inc.
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Sandimmun
Ciclosporin
50mg/ml
VN-3132-07
Hộp x 10 ống
 lọ
60,312
Novartis AG.
Vimedimex 2
Aricept
Donepezil hydrochlorid
5mg
VN-5509-08
Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
viên
60,375
Eisai Taiwan Inc.
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Polydexa
Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Natri dexamethasone metasulphobenzoate

VN-6853-08

lọ
60,423
Tedis S.A.
Công ty XNKYT Đồng Tháp
Fraxiparine 2850IU/0.3ml
Nadroparin Calcium
2850IU/0,3ml
VN-1323-06
hộp x 10 xylanh
xy lanh
60,668
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
Công ty dược liệu TW 2
Hepsera
Adefovir
10mg
VN-0356-06
Hộp 1 lọ 30 viên
viên
61,990
Patheon Inc.
Công ty CP DL TW2
Sanlein
Natri Hyaluronate
0.1%-5ml
VN-4611-07
Hộp 1 lọ 5ml
lọ
62,159
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Fucidin
Natri Fusidate
2%
VN-1077-06
Hộp 1 tuýp 5g, 15g
tuýp 15g
62,301
Leo Laboratories Limited
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Alvesin 40
C¸c Acid Amin vµ muèi kho¸ng
.
VN-9925-05
Chai 100ml, 200ml, 500ml
Chai 250ml
62,400
Berlin Chemie AG
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Alexan
Cytarabine
100mg/5ml


lọ
62,475
Ebewe
Công ty Sarphaco
Xeloda LACQ 500 mg
Capecitabine


Hộp x 120 viên
viên
62,749
 Roche
Vimedimex 2
Ciloxan
Ciprofloxacin
0,3%
VN-9505-05
Hộp 1 lọ 5ml
lọ
62,800
s.a.Alcon-Couvreur n.V.
Công ty CP DL TW2
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose
Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid
.
VN-9918-05
Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l
túi
63,000

Vimedimex 2
Voltaren Emulgel
Diclofenac diethylamine
1,16g/100g
VN-6236-08
Hộp 1 tuýp 20g
tuýp 20g
63,200
Novartis Consumer Health SA
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Sandimmun
Ciclosporin
50mg/ml
VN-3132-07
Hộp 10 lọ x 1ml
 lọ
63,329
Novartis Pharma Stein AG
Vimedimex 2
Methotrexat "Ebewe"
Methotrexate
10 mg/ml
VN-7858-03
Hộp x 1ống
lọ
63,500
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
Deca-Durabolin
Nandrolone decanoate
50mg/ml
VN-3704-07
hộp x 1 ống
ống
63,774
N.V.  Organon
Công ty dược liệu TW 2
Betagan Liquifilm dd nhỏ mắt 5mg/ml hộp 1 lọ 5 ml
Levobunolol hydrochloride


Hộp x 1 lọ
lọ
64,050
Allergan
Vimedimex 2
Engerix B Pediatric
Kháng nguyên bề mặt chủ yếu của virus viêm gan B
10mcg
QLVX-0027-07

liều
64,340
GSK
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Cyteal
Hexamidin diisethionat; chlorhexidin glunat; chlorocresol

VN-7199-02
Chai 250 ml; 500 ml; 1000 ml
chai
64,575

Vimedimex 2
Fraxiparine 2850IU/0.3ml
Nadroparin Calcium
2850IU/0,3ml
VN-1323-06
Hộp 10 xy lanh x 0,3ml

64,787
Glaxo Wellcome Production
Công ty CP DL TW2
Cisplatin "Ebewe"
Cisplatin
0,5mg/ml
VN-3970-07

Hộp
65,000
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
Evra
Norelgestromin, ethyl estradiol


hộp x 3 miếng
miếng
65,333
Janssen Cilag Ltd
Công ty CP DL TW2
Ceftriaxone LDP Torlan
Ceftriaxone
1g
VN-8643-04
Hộp 100 lọ + 100 ống dungmôi; Hộp 1 lọ + 1 ống dungmôi
lọ
65,391
LDP Laboratorio Torlan S.A.
Công ty CPDP Việt hà
Derlaxim
Cefuroxim Axetil
250mg
VN-4466-07
Hộp 2 vỉ x 6 viên
hộp
65,546

Vimedimex 2
Unasyn
Ampicillin; Sulbactam

VN-9693-05

lọ
66,000
Pfizer Thailand Ltd.
Công ty dược liệu TW 2
Xeloda
Capecitabine
500mg


viên
66,980
Roche
Vimedimex 2
Locacid
Tretinoin
0,05g/100g
VN-7719-03
Hộp 1 tuýp 30 g
tube
67,077

Vimedimex 2
Acular
Ketorolac tromethamine
5mg/ml
VN-4151-07
Hộp 1 lọ x 5ml
 lọ
67,245
Allergan Pharmaceuticals Ireland
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Sandimmun Neoral
Ciclosporin
100mg
VN-1464-06
Hộp x 10 vỉ x 10 viên
viên
67,294
Novartis AG.
Vimedimex 2
Perskindol Classic gel
L-menthol, Terpineol, Terpinyl acetate, benzylbenzoate, isopropyl alcohol, hçn hîp c¸c lo¹i tinh dÇu

VN-3822-07
Hộp 1 tóyp 100ml, Hộp 10 gói x 6ml
tuýp
67,500
Trichema AG
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Siofor 1000
Metformin Hydrochloride
1000mg
VN-1597-06
Hộp 2 vỉ x 15 viên
viên
67,500
Berlin Chemie AG
Công ty XNKYT TP. HCM
Alvesin 6 E
C¸c Acid Amin
.
VN-0053-06
Chai 250ml; 500ml
Chai 250ml
68,500
Berlin Chemie AG
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
Zymar dd nhỏ mắt 3mg/ml
Gatifloxacin


Hộp x 1 lọ
lọ
68,775
Allergan
Vimedimex 2
Primperan
Metoclopramide hydrochloride
10mg metoclopramide
VN-6304-08

Hộp
69,120
Sanofi Aventis
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
Lutenyl hộp 10viên
Nomegestrol


Hộp x 1vỉ x 10viên
Viên
69,195

Vimedimex 2
Dianeal low cal (2.5meq/l)
Dextrose, Natri chlorid, Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid
1.5%-2l


túi
69,300
Baxter
Vimedimex 2
Dianeal low cal (2.5meq/l)
Dextrose, Natri chlorid, Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid
2.5%-2l


túi
69,300
Baxter
Vimedimex 2
Dianeal low cal (2.5meq/l)
Dextrose, Natri chlorid, Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid
4.25%-2l


túi
69,300
Baxter
Vimedimex 2
Elemmen
Adenosine, Thymidine
.
VN-4560-07
Hộp 20 ống; ống 10ml
hộp
70,254

Vimedimex 2
Eclaran 5
Hydrous benzoyl peroxide
5%
VN-7960-03
Hộp 1 tuýp 45g
tube
70,258

Vimedimex 2
Oflovid Opthalmic Ointment
Ofloxacin
0,3%-3.5g
VN-7944-09
Hộp 1 tuýp 3,5g
tuýp
70,307
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex