Arginine Veyron
|
L+arginine hydrochloride
|
1g
|
VN-5713-08
|
Hộp 20 ống 5ml
|
ống
|
6,300
|
|
Vimedimex 2
|
Seduxen
|
Diazepam
|
10mg/2ml
|
VN-0351-06
|
|
ống
|
6,300
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty DPTW 3
|
Betaloc ZOK
|
Metoprolol succinate
|
50mg
|
VN-6896-08
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
6,357
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Clorotir 250 mg B/10
|
Cefaclor
|
|
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
6,407
|
Sandoz
|
Vimedimex 2
|
Imdur
|
Isosorbide mononitrate
|
60mg
|
VN-3367-07
|
Hộp 30 viên
|
viên
|
6,434
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Lutenyl Tabs
|
Nomegestrol
|
|
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
6,437
|
Merck Theramex
|
Vimedimex 2
|
Coversyl Plus Arginine
|
Perindopril Arginine,
Indapamide
|
5mg/1,25mg
|
VN-7730-09
|
Hộp 1lọ 30viên
|
viên
|
6,500
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Tonicalcium Children
|
Calci Ascorbat; Dl-Lysin
Ascorbat
|
|
VN-0662-06
|
|
ống
|
6,546
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Luvox 100mg
|
Fluvoxamine maleate
|
100mg
|
VN-6806-08
|
|
viên
|
6,570
|
Solvay Pharmaceuticals GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Provironum
|
Mesterolone
|
25mg
|
VN-9007-09
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
6,588
|
Schering do Brasil quÝmica E Farmaceutica Ltds.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Coveram 5mg/ 5mg
|
Perindopril Arginine,
Amlodipine besylate
|
Mçi viên chøa Perindopril Arginine 5mg; Amlodipine
5mg
|
VN-8233-09
|
Hộp 1 lä 30 viên
|
viên
|
6,590
|
Servier (Ireland) Industries Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Coveram 5mg/10mg
|
Perindopril Arginine,
Amlodipine besilate
|
Mçi viên chøa Perindopril arginine 5mg; Amlodipine
10mg
|
VN-8234-09
|
Hộp 1 lä 30 viên
|
viên
|
6,590
|
Servier (Ireland) Industries Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Zestril
|
Lisinopril
|
10mg
|
VN-3374-07
|
Hộp 28 viên
|
viên
|
6,707
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Andriol Testrocaps (®ãng
gãi t¹i N.V Organon-The Netherland)
|
Testosterone Undecanoate
|
40mg
|
VN-8504-04
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
6,725
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Ovestin Pessaries
|
Estriol
|
0,5mg
|
VN-7934-09
|
|
viên
|
6,725
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Utrogestan 100
|
Progesterone
|
100mg
|
VN-7861-09
|
|
viên
|
6,755
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Zestoretic
|
Lisinopril + Hydrochlorothiazide
|
20mg/12,5mg
|
VN-3371-07
|
Hộp 28 viên
|
viên
|
6,794
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Duphaston
|
Dydrogestrone
|
10mg
|
VN-1536-06
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
viên
|
6,816
|
Solvay Pharmaceuticals B.V.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Lacipil 4mg
|
|
4mg/ viên
|
VN-9228-09
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
viên
|
6,827
|
Glaxo Wellcome S.A,
|
Công ty CP DL TW2
|
Aggrenox
|
Dipyridamole;
Acetylsalicylic acid
|
|
VN-3827-07
|
Hộp 60viên
|
viên
|
6,884
|
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG
|
Vimedimex 2
|
Glakay
|
Menatetrenone
|
15mg
|
VN-6642-08
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
viên
|
6,930
|
Eisai Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Serophene
|
Clomiphene citrat
|
50mg/ viên
|
VN-6138-08
|
Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
|
viên
|
6,977
|
|
Vimedimex 2
|
Trileptal tab 300mg
|
Oxcarbazepine
|
|
|
Hộp x 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
6,982
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
Lipanthyl 200M
|
Fenofibrate
|
200mg
|
VN-0459-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
7,053
|
Laboratoires Fournier SA.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Tonicalcium Adults
|
Calci Ascorbat; Dl-Lysin
Ascorbat
|
|
VN-0661-06
|
|
ống
|
7,252
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Serviflox 500
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
500mg Ciprofloxacin
|
VN-1023-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
7,275
|
Novartis Bangladesh Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Ovestin Ovu 0.5mg
|
Estriol
|
|
|
hộp x 15 viên
|
viên
|
7,301
|
N.V. Organ Hà lan
|
Công ty CP DL TW2
|
Trileptal
|
Oxcarbazepin
|
300mg
|
VN-3128-07
|
Hộp 5 vỉ x 10viên
|
viên
|
7,333
|
Novartis Farma S.p.A.
|
Vimedimex 2
|
Depakine chrono
|
Natri Valproate; Valproic
acid
|
t¬ng ®¬ng 500mg natri valproate
|
VN-4095-07
|
Hộp 30 viên
|
viên
|
7,340
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Plendil Plus
|
Felodipine, Metoprolol
|
|
VN-9414-05
|
|
viên
|
7,396
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Pletaal
|
Cilostazol
|
50mg
|
VN-10114-05
|
Hộp x 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
7,424
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Xyzal
|
Levocetirizine
|
5mg
|
VN-8330-04
|
|
viên
|
7,480
|
UCB Farchin S.A.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Zyrtec tab 10mg
|
Cetirizine
|
|
|
hộp x 10 viên
|
viên
|
7,480
|
USB.SA-Belgium
|
Công ty CP DL TW2
|
Xatral SR
|
Alfuzosin
|
5 mg
|
VN-7994-03
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
viên
|
7,529
|
Synthelabo Groupe
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Zestril
|
Lisinopril
|
20mg
|
VN-3373-07
|
Hộp 28 viên
|
viên
|
7,563
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Brexin
|
Piroxicam beta-cyclodextrin
|
20mg piroxicam
|
VN-8225-09
|
Hộp 2 vỉ 10 viên
|
viên
|
7,582
|
Chiesi Farmaceutici S.p.A.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Lacteol fort
|
Lactobacillus acidophilus
|
340mg
|
VN-8249-04
|
Hộp 5 vỉ x 2 gói
|
Gói
|
7,600
|
|
Vimedimex 2
|
Curam 312.5mg
|
Amoxicillin/Acid Clavulanic
|
|
VN-4094-07
|
Hộp x 12 gói
|
gói
|
7,662
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
Serophene
|
Clomiphene citrat
|
50mg/ viªn
|
VN-6138-08
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
7,697
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Serophene
|
Clomiphene citrat
|
|
VN-6138-08
|
Hộp x 100 viên
|
viên
|
7,710
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Telfast HD
|
Fexofenadine Hydrochloride
|
180mg
|
VN-0744-06
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
viên
|
7,724
|
Aventis Pharmaceuticals Inc.
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Razo 20
|
Rabeprazole Sodium
|
20mg
|
VN-2974-07
|
Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
7,745
|
|
Vimedimex 2
|
Dilatrend
|
Carvedilol
|
25mg
|
VN-0345-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
7,758
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Feldene
|
Piroxicam
|
20mg/ml
|
VN-9695-05
|
Hộp 2 ống x 1ml
|
ống
|
7,892
|
Pfizer PGM
|
Công ty DPTW 2
|
Amlor
|
Amlodipine
|
5mg
|
VN-9352-05
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
7,953
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Coversyl 10mg
|
Perindopril Arginine
|
10mg
|
VN-5642-08
|
Hộp 1lọ 10viên, 30viên
|
viên
|
7,960
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Physiotens 0.2 (®ãng gãi:
Solvay Pharmaceuticals S.A.S - France)
|
Moxonidine
|
0,2mg
|
VN-4099-07
|
|
viên
|
7,964
|
Solvay Pharmaceuticals GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Ventolin Neb (N) sol 5mg
|
Salbutamol
|
|
|
hộp x 6 ống
|
ống
|
7,972
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Canesten
|
Clotrimazole
|
100mg
|
VN-0051-06
|
|
viên
|
7,980
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Tilcotil
|
Tenoxicam
|
20mg
|
VN-8131-04
|
Hộp x 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
7,984
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Plendil (®ãng gãi:
Interphil Laboratories Inc. - Philippines)
|
Felodipine
|
5mg
|
VN-3368-07
|
|
viên
|
8,008
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|