Calcium Sandz unwrap tab
500mg
|
Calci carbonate, calci
lactate gluconate
|
|
|
hộp x 20 viên
|
viên
|
3,240
|
Novartis AG
|
Công ty CP DL TW2
|
SimvaHexal 20mg
|
Simvastatin
|
20mg
|
VN-1858-06
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VIÊN
|
3,241
|
|
Vimedimex 2
|
Imdur
|
Isosorbide
|
30mg
|
VN-9794-05
|
|
viên
|
3,245
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Accupril
|
Quinapril HCl
|
5mg
|
|
|
viên
|
3,254
|
Pfizer Thailand Tld
|
Công ty CP DL TW2
|
Biontine Bayer 5mg
|
biotin
|
|
|
Hộp x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,255
|
Bayer
|
Vimedimex 2
|
Stablon
|
Tianeptine sodium
|
12,5mg
|
VN-1369-06
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
3,257
|
Les Laboratoires Servier Industrie
|
Công ty CP DL TW2
|
Norrmodipine 5mg
|
Amlodipin besilate
|
5mg
|
VN-3005-07
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,258
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Neocodion
|
Codeincamphosulfonat 25mg,
Sulfogaiacol…
|
|
VN-7839-09
|
Hộp 20 viên
|
viên
|
3,265
|
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Medexa
|
Methyl Prednisolone
|
16mg
|
VN-8512-04
|
Hộp x 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,268
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
Progynova
|
Estradiol Valerate
|
2mg
|
VN-5856-08
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
viên
|
3,275
|
PT Schering Indonesia
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Repace H
|
Losartan
|
50mg
|
VN-10355-05
|
|
viên
|
3,300
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Veniz XR 37.5
|
Venlafaxine
|
37,5mg
|
VN-10357-05
|
|
viên
|
3,300
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Glucophage
|
Metformin Hydrochloride
|
850mg
|
VN-1928-06
|
Hộp 2vỉ x15viên; Hộp 5vỉ x 20viên
|
viên
|
3,310
|
Merck Sante s.a.s
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
UPSA-C
|
Acid ascorbic
|
1000mg
|
VN-2133-06
|
Hộp 1 tuýp 10 viên
|
viên
|
3,333
|
Bristol - Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
250mg
|
VN-5345-10
|
Hộp 12 gói x 250mg
|
gói
|
3,348
|
Bristol Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Tegretol
|
Carbamazepine
|
200mg
|
|
|
viên
|
3,348
|
Novartis AG
|
Vimedimex 2
|
Smecta
|
Dioctahedral smectite
|
3g/gãi
|
VN-4737-07
|
|
Hộp
|
3,354
|
Beaufour Ipsen Pharma
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Quamatel
|
Famotidine
|
40mg
|
VN-1315-06
|
Hộp 1 vỉ 14 viên
|
viên
|
3,371
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Myonal
|
Eperisone HCl
|
50mg
|
VN-9194-09
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
viên
|
3,416
|
Eisai Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Duxil
|
Raubasin, almitrin
bismesylat
|
|
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
3,417
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty CP DL TW2
|
Genchol
|
Acid Ursodesoxycholic
|
100mg
|
VN-1316-06
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,441
|
Genovate biotechnology Co., Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Ever B
|
Vitamin B1, B6, B12, Kali
l-aspartat, Magne l-aspartat
|
|
VN-0872-06
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
3,445
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Phosphalugel
|
Aluminium phosphate
|
20%
|
VN-6457-08
|
Hộp 26 gói x 20g
|
gói
|
3,474
|
Pharmatis
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Smecta
|
Diosmectite
|
3g
|
VN-9460-10
|
Hộp 30 gói x 3g
|
gói
|
3,476
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Voltaren 50
|
Diclofenac natri
|
50mg
|
VN-7299-08
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,477
|
Novartis Farma S.p.A.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Stablon
|
Tianeptine sodium
|
|
|
|
viên
|
3,490
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty CP DL TW2
|
Magnesium 250mg + B6
|
Pyridoxini HCl, Magnesi
citrate, Magnesi oxidum ponderosum
|
.
|
VN-2873-07
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,500
|
|
Vimedimex 2
|
Methycobal
|
Mecobalamin
|
0,5mg
|
VN-10110-05
|
Hộp 50 vỉ xÐ x 10 viên
|
viên
|
3,507
|
Eisai Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Umecorn
|
Hydrocortisone sodium
succinate
|
100mg
|
VN-1579-06
|
Hộp 10 lọ 100 mg
|
VIÊN
|
3,523
|
|
Vimedimex 2
|
Telfast BD
|
Fexofenadine Hydrochloride
|
60mg
|
VN-0743-06
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,547
|
Aventis Pharmaceuticals Inc.
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Mercilon
|
Ethinylestradiol;
Desogestrel
|
Mçi viên chøa: Ethinylestradiol 0,020mg; Desogestrel
0,150mg
|
VN-6747-08
|
Hộp 1 vỉ 21 viên
|
viên
|
3,555
|
Organon (Ireland)
Limited
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Apranax
|
Naproxen Sodium
|
550mg
|
VN-0881-06
|
Hộp x 2 vỉ x 8 viên
|
viên
|
3,557
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Lodoz 5.0 mg
|
Bisoprolol fumarate,
hydrochlorothiazide
|
|
|
Hộp x 30 viên
|
viên
|
3,570
|
Merck KGaA
|
Vimedimex 2
|