Acetazolamid | Acetazonamid | Uống, viên 250mg | Hộp 100 viên |
Acetylcystein | Aceblue | Uống, gói 100mg | Hộp 10 gói |
Acetylcystein | Aceblue | Uống gói 200mg | Hộp 10 gói |
Acetylcystein | Cadimusol | Uống, gói 200mg | Hộp 16 gói |
Acetylcystein | Acetylcystein | Uống, gói 200mg | Hộp 25 gói |
Acetylcystein | Acetyl-cystein 200mg | Uống, viên 200mg | Hộp 100 viên |
Acetylcystein | Mitux | Uống, gói 200mg | Hộp 25 gói |
Acetylsalycilic | Aspirin 100 | Uống, viên 100mg | Vỉ 10 viên bao phim |
Acyclovir | Avircrem | Dùng ngoài, tuýp 5g | Hộp 1 tuýp |
Acid Fusidic 2% + Betamethasone 0,064% | Bividerm 5 gam | Bôi ngoài | Hộp 1 tuýp 5g |
Alimemazin | Theratussin | Uống, viên 5mg | Vỉ 25 viên |
Alpha chymotrypsin | Alpha DK | Uống; viên 4,2mg | hộp 20 viên |
Alpha chymotrypsin | Alphatrypa 4.2mg | Uống; viên 4,2mg | Hộp 20 viên |
Alpha chymotrypsin | Mipharmco | Uống; viên 4,2mg | Hộp 2 vỉ thiếc x 10v |
Alpha chymotrypsin | AlphaDK | Tiêm truyền 5000UI | Hộp 5 ống+dung môi |
Almitrin 30mg+Raubasin | Dubalxin | Uống | Hộp 30 viên |
Ambroxol HCL | Babysolvan | Uống, chai 15mg/5ml | Hộp 1 chai 60ml |
Amlodipin | Hasanlor 5 | Uống, viên 5mg | Hộp 30 viên |
Amlodipin 5 mg | Apitim 5 | Uống, viên 5 mg | Hộp 2 vỉ* 10 viên |
Amoxycilin | Midamox | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên |
Amoxycilin | Ozirmox | Uống, viên 500mg | Vỉ 10 viên |
Amoxycilin | Moxacin | Uống, gói 250mg | Hộp 12 gói |
Amoxicilin | Hagimox | Uống, viên 500mg | Vỉ 10 viên capsuls |
Amoxicilin | Hagimox | Uống; gói 250mg | Hộp 25 gói |
Amoxicilin + acid clavulanic | Klametin | Uống, viên 500mg +125mg | Hộp 12 viên |
Amoxicilin(TBN)+ Clavuclanat Potassium | Klamentin 250mg | Uống viên 312,5mg | Hộp 10 gói |
Amoxicilin + cloxaxilin | Faclacin-2 | Uống, viên 250mg + 250mg | Hộp 20 viên |
Ampicilin + sulbactam | Hasulaxin | Uống, viên 375mg | Vỉ 10 viên |
Ampicilin + sulbactam | Bipisyn 1,5 gam | Tiêm, lọ 1g + 0,5g | Hộp 1 lọ |
Ampicilin (muối natri) | Ampicilin 1g | Tiêm, lọ 1g | Hộp 50 lọ |
Arginin -HCL | Saganin -H | Uống, viên 200mg | Hộp 60 viên |
Arginin tidiacate | Bonliv | Uống, viên 200mg | Hộp/6 vỉ x 10 viên nang |
Arginin tidiacate | Euformin | Uống viên 200mg | 10 viên/vỉ |
Arginin tidiacicate | Atticmin | Viên uống 200mg | Hộp 100 viên, nang mềm |
Arginin tidiacicate +VTM C,B1,B2 | Melivo | Uống, viên nang mềm 200mg | Hộp 60 viên |
Arginine Tidiacicate 200 mg Vitamin C………..70mg Vitamin B2…….5mg Vitamin B1……10mg |
Meleto | Uống, viên 200mg | Hộp/12 vỉ x 5 viên |
Arginin tidiacate+vtmC,B1,B2 | Gininvit | Uống | 5 viên/vỉ |
Attapulgit+Nhom hydrocid+magie carbonat | Vitapulgit | Uống, gói 3,3 g | Hộp 30 gói |
Atovastatin | AtorHasan 10 | Uống, viên 10mg | H/30 viên |
Atropin sulfat | Atropin | Tiêm; ống 0,25mg | Hộp 100 ống cổ bồng |
Azithromycin | Azithromycin | Uống; viên 250mg | Hộp 6 viên |
Bacillus subtilis | Bidisubtilis | Uống, gói 1g | Hộp 20 gói |
Bari sulfat | Barisub | Uống; gói 120g | Hộp 10 gói |
Benzylpenicilin | Zentopeni CPC1 | Tiêm, lọ 1.000.000 đv | Hộp 50 lọ |
Berberin Hydroclorid 25mg + Ba chẽ 100mg + Mộc hương 150mg | Berberin BM | Uống, viên nang 275mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
Buflomedil (hydroclorid) | Neubudil | Tiêm, ống 50 mg | Hộp 10 ống |
Calci+VTM D3 | Dopiro - D | uống; viên 400mg | Vỉ 10 viên nang mềm |
Calci + B1+B6+B2 | Calci - B forte | Siro uống 100 ml | Hộp 1 chai |
Calcitriol | Rofcal | Uống; viên 0,25mcg | vỉ 10 viên |
Captopril | Captopril 25mg | Uống, viên 25mg | Hộp 100 viên |
Captopril | Caporil 25mg | Uống, viên 25mg | Hộp/3vỉ x 10 viên nén |
Cefaclor | Dentafar | Uống, gói 125mg | Hộp 12 gói |
Cefaclor | Cefaclorvid | Uống, viên 250 mg | Vỉ 12 viên |
Cefadroxil | Drofaxin | Uống, gói 250mg | Hộp 10 gói |
Cefadroxil | Cadidroxyl 250 | Uống; gói 250mg | Hộp 14 gói |
Cefalexin | Vialexin | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên |
Cefalexin | Cephalexin 250mg | Uống, viên 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Cefalexin | Cephalexin 250mg | Uống, gói 250mg | Hộp 10 gói |
Cefalexin | DOSEN | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên |
Cefixim | Mecefix | Uống, gói 50mg | Hộp 10 gói |
Cefixim | Mecefix | Uống, viên 200mg | Hộp 10 viên |
Cefixime | Cefimvid 100 | Uống, gói 100mg | Hộp 10 gói |
Cefotaxim | Zefpocin | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ + dm |
Cefotaxim | Cefovidi 1g | Tiêm, lọ 1g/20ml | Hộp 1 lọ 20ml |
Cefradine | Fradotic | Uống, viên 500mg | vỉ 10 viên |
Cefradine | Cefradine 1g | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ |
Cefftriaxon | Trikason | Tiêm, ống 1g | Hộp 01 lọ |
Cefuroxim | Quincef 250 | Uống, viên 250mg | Hộp 10 viên |
Cefuroxim | Zisnaxime | Uống, viên 250mg | Hộp 10 viên |
Cefuroxim | Zisnaxime | Uống, gói 125mg | Hộp 10 gói |
Cefuroxim | Midancef | Uống, gói 125mg | Hộp 10 gói |
Cefuroxim | Midancef | Uống, viên 500mg | Hộp 10 viên |
Cefuroxim (nguyên liệu châu Âu) | Ceftume | Tiêm, lọ 750mg | Hộp 01 lọ + dm |
Cefuroxim | Cadiroxim 500 | Uống, viên 500mg | Vỉ 5 viên bao phim |
Cefuroxime | Zentonacef | Uống, viên 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Cefuroxim (nguyên liệu châu Âu) | Hagiant 750mg | Tiêm, lọ 750mg | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi |
Cefuroxime | Zentonacef | Uống, viên 250mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Cefuroxime 250mg | Zidunat | Viên 250mg | 5 viên x 2 vỉ |
Cephalexin monohydrrat | Ceframid 500mg | Uống,viên500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Cimetidin | Cimetidin | Tiêm, ống 200mg | Hộp 10 ống |
Cinnarizin | Cinarizin 25mg | Uống, viên 25mg | Vỉ 25 viên |
Cinnarizin | Devomir | Uống, viên 25mg | Hộp 30 viên |
Ciprofloxacin | Mekociprox | Uống, viên 500mg | Hộp 30 viên |
Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên |
Ciprofloxacin | Hadolmax | Nhỏ mắt, 0,3%, 5ml | 1 lọ/hộp |
Ciprofloxacin | Cifga 500mg | Uống, viên 500 mg | hộp 2 vỉ x 10 viên |
Chlorpromazil | Aminazin 1,25% | Tiêm, ống 25mg | Hộp 20 ống |
Chlopromazin | Aminazin 25 mg | Uống, viên 25mg | Lọ 500 viên |
Clarithromycin | Hasanclar 250 | Uống, viên 250mg | H/ 30 viên |
Clarithromycin | Clathrimax | Uống, viên 250mg | Vỉ 8 viên |
Clarithromycin | Clarithromycin 250 mg | Uống, viên 250mg | Hộp 14 viên |
Clarithromycin | Clarithromycin | Uống, viên 500mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên |
Clindamycin ( NL C.Âu) | Fabaclin C | Viên, uống 150mg | Hộp 2 vi x 10 viên |
Cloramphenicol | Cloramphenicol | Tiêm, lọ 1g | Hộp 25 lọ |
Cloramphenicol | Cloramphenicol 0,4% | Nhỏ mắt, lọ 0,4%/5ml | Hộp 1 lọ |
Cloramfenicol+ Hydrocortisol | Mỡ tra mắt Clorocina- H | Tuýp 4g | Tra mắt |
Clorphenamin (hydrogen maleat) | Chloroheniramin 4mg | Uống, viên 4mg | Vỉ 20 viên |
Codein + Terpin | Pharcoter | Uống, viên 100mg +10mg | Vỉ 10 viên |
Codein bazo 5mg + Guaifenesin 100mg + Tecpinhydrat 120 mg | Amucopect | Viên nang Pellet (hoa cải) | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Colchicin | Dochicin | Uống, viên 1mg | Hộp/2 vỉ x 10 viên nén |
Dexamethazol | Dexamethason 4mg | Tiêm, ống 4 mg | Hộp 10 ống |
Dextrmethorphan + Diprophylin + Lysozym | Recotus | Uống, viên 30mg+100mg+20mg | Vỉ 10 viên |
Diacerein | Galaxda | Uống, viên 50mg | Hộp 30 viên |
Diclofenac | Diclofenac | Tiêm, ống 75mg/3ml | Hộp 10 ống |
Diclofenac | Diclofenac | Uống, viên 50mg | Vỉ 10 viên |
Diclofenac Natri 100mg | Diclovat | Viên đặt 100mg | Hộp 10 viên |
Dimedrol | Dimedrol | Tiêm, ống 10mg/1ml | Hộp 100 ống cổ bồng |
Diosmectit | Smicfa | Uống, gói 3g | Hộp 30 gói |
Diosmetit 3,76g | Stamece | Uống, gói 3,76g | Hộp 30 gói |
Dotamizol | Domitazol | Uống, viên bao đường 250mg | Hộp 50 viên |
Drotaverin Hydroclorid | Pyme Nospain | Tiêm, ống 40mg | Hộp 10 ống |
Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | Tiêm, ống 1mg | Hộp 10 ống cổ bồng |