Banalcine |
paracetamol |
500mg |
|
viên |
Camfovita |
Vitamin
B1, B2, B5, B6, PP, D2 |
2mg+2mg+1mg+1mg+20mg+400IU |
|
viên |
Clopidogrel |
Clopidogrel |
75mg |
|
viên |
Cordaflex |
Nifedipin |
10mg |
|
viên |
D-cotatyl |
Mephenesin |
250mg |
|
viên |
Eucatusdine |
Eucalyptol,
tinh dầu tần, tinh dầu gừng, menthol |
100mg+05,mg+0,18mg
+ 0,5mg |
|
viên |
Flumax |
Paracetamol,
chlopheniramin maleat, |
400mg
+ 2mg |
|
viên |
Hapolimin Ginseng |
Cao
nhân sâm, multivitmin, khoáng chất |
|
|
viên |
Metronidazol |
Metronidazol |
250mg |
|
viên |
Mulitvitamin |
Vitamin
B1, B2, B5, B6, C, D2, PP |
2mg
+ 2mg+ 1mg+ 1mg+ 50mg+ 400UI + 20mg |
|
viên |
Neo-codin |
Codein
camfosulfonat, sulfoguaiacol, cao mềm Grindelia |
25mg
+ 100mg+20mg |
|
viên |
Novazine capsule |
Paracetamol |
500mg |
|
viên |
Novazine caplet |
Paracetamol |
500mg |
|
viên |
Novazine tròn |
Paracetamol |
500mg |
|
viên |
Phariton ginseng |
Multivitamin,
khoáng chất, cao nhân sâm Triều tiên |
|
|
viên |
Piantawic |
paracetamol,
ibuprofen |
325mg+200mg |
|
viên |
Prednicor-F |
Dexamethason
acetat |
0,5mg |
|
viên |
Sắt sulfat, acid folic |
Sắt
(II) sulfat, acid folic |
60mg+0,4mg |
|
viên |
Sumetrolim |
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprin |
400mg+80mg |
|
viên |
TV-sulpiride 50mg |
Sulpiride |
50mg |
|
viên |
TV-colmax |
Paracetamol,
chlopheniramin, dextromethorphan |
500mg+4mg+5mg |
|
viên |
Vitaluzz |
Vitamin
B1, B2, B5, B6, PP, C, E |
1,4mg+1,6mg+6mg+2mg+18mg+60mg+10mg |
|
viên |
Vitamin B6 |
Vitamin
B6 |
250mg |
|
viên |
Acetylcystein |
Acetylcystein |
200mg |
|
vỉ/10
viên |
Azithromycin |
Azithromycin |
250mg |
|
vỉ/6
viên |
Belcozyl |
Vitamin
B1, B2, B5, B6,. PP |
|
|
vỉ/10
viên |
Cedetamin |
Betamethason,
dexclopheniramin |
0,25mg+2mg |
|
vỉ/15viên |
Chlopheniramin |
Chlopheniramin |
4mg |
|
vỉ/20viên |
Chlopheniramin |
Chlopheniramin |
4mg |
|
chai/200viên |
Chlopheniramin |
Chlopheniramin |
4mg |
|
chai/1000viên |
Chloramphenicol |
Chloramphenicol |
250mg |
|
vỉ/10viên |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
500mg |
|
vỉ/10viên |
Dexlacyl |
Betamthason |
0,5mg |
|
vỉ/15viên |
Dicintavic |
Acid
mefenamic |
250mg |
|
vỉ/10viên |
Dogtapine |
Sulpiride |
50mg |
|
chai/100viên |
Ery 500 |
Erythromycin |
500mg |
|
vỉ/10viên |
Hismedan |
Trimetazidin |
20mg |
|
vỉ/20viên |
Hydrocolacyl |
Prednisolon |
5mg |
|
vỉ/10viên |
Hydrocolacyl |
Prednisolon |
5mg |
|
vỉ/20viên |
Kacephan day |
Acetaminophen,
pseudoephedrin, dextromethorphan |
500mg
+ 30mg+15mg |
|
vỉ/10viên |
Kacexifen |
Paracetamol,
dextromethorphan |
500mg+30mg |
|
vỉ/10viên |
Kaclamycin |
Clarithromycin |
250mg |
|
vỉ/10viên |
Kacotidin |
Terpin,
natri benzoat, codein |
100mg+100mg+10mg |
|
vỉ/10viên |
Kagasdine |
Omeprazol |
20mg |
|
vỉ/10viên |
Kahepa |
Arginin
tidiacicat |
200mg |
|
vỉ/10
viên |
Kamelox |
Meloxicam |
7,5mg |
|
vỉ/10viên |
Kamoxazol |
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprin |
800mg+160mg |
|
vỉ/10viên |
Kamydazol |
Spiramycin,
Metronidazol |
0,75MUI
+ 125mg |
|
vỉ/10viên |
Kantizicin |
Azithromycin |
|
|
vỉ/6viên |
Kapulis |
Hải
mã, nhân sâm, lộc nhung |
300mg+100mg+40mg |
|
vỉ/10viên |
Kasparin |
Alverin
citrat |
40mg |
|
vỉ/10viên |
Katoniron B9 |
Sắt
sulfat, aocd folic |
160mg+0,4mg |
|
vỉ/10viên |
Khaparac |
Acid
mefenamic |
250mg |
|
vỉ/10viên |
Khaterban |
Dextromethorphan, terpin hydrat, natri benzoat |
5mg+150mg+50mg |
|
vỉ/10viên |
Khaterban |
Dextromethorphan,
terpin hydrat |
5mg+150mg |
|
vỉ/10viên |
Loperamid |
Loperamid |
2mg |
|
vỉ/10viên |
meloxicam |
Meloxicam |
7,5mg |
|
vỉ/10viên |
Nergamdicin |
Acid
nalidixic |
500mg |
|
vỉ/10viên |
Nifedipin |
Nifedipin |
10mg |
|
vỉ/10viên |
Ofloxacin |
Ofloxacin |
200mg |
|
vỉ/10viên |
Panactol |
Paracetamol |
500mg |
|
vỉ/10viên |
Piracetam |
Piracetam |
400mg |
|
vỉ/10viên |
Piroxicam |
Piroxicam |
20
mg |
|
vỉ/10viên |
Ranitidin |
Ranitidin |
150mg |
|
vỉ/10viên |
Remint-S |
Nhôm
hydroxyd, magne hydroxyd |
200mg
+ 200mg |
|
vỉ/20viên |
Spiramycin |
Spiramycin |
1,5MUI |
|
vỉ/10viên |
Spiramycin |
Spiramycin |
3MUI |
|
vỉ/5viên |
Tetracyclin |
Tetracyclin |
250mg |
|
vỉ/10viên |
Tetracyclin |
Tetracyclin |
500mg |
|
vỉ/10viên |
Trimetazdin |
Trimetazdin |
20mg |
|
vỉ/30viên |
Vitamin B1 |
Vitamin
B1 |
250mg |
|
vỉ/10viên |
Vitamin B6 |
Vitamin
B6 |
250mg |
|
chai/100viên |
Vitamin B6 |
Vitamin
B6 |
250mg |
|
vỉ/10viên |
Vitamin B6 |
Vitamin
B6 |
250mg |
|
chai
200viên |
Thuốc ho hen PQA |
Ma
hoàng, Quế chi, Cam thảo, Khổ hạnh nhân |
125ml |
|
chai |
Predsdilon |
Dexamethason acetat |
0.5mg |
|
viên |
Thần kinh D3 |
Paracetamol,
Cafein, Phenobarbital |
200mg
+ 20mg + 7.5mg |
|
viên |
Paracetamol |
Paracetamol |
100mg |
|
viên |
Dầu gan cá |
Vitamin
A |
1000
UI |
|
|
Hadolmax |
Ciprofloxacin |
0.30% |
|
lọ |
Terpincold |
Terpin
hydrat + Codein base |
100mg
+ 10mg |
|
viên |
Vitamin A-D |
Vitamin
A + Vitamin D3 |
2500UI
+ 250UI |
|
viên |
Tetracyclin |
Tetracyclin
HCl |
0.25g |
|
viên |
Penicilin V Kali |
Phenoxymethyl
Penicilin K |
1
MUI |
|
viên |
Cao xoa con gấu Hataphar |
|
|
|
hộp |
Nifot |
Bate
caroten, vitamin E, Vitamin C, selen (men khô có chứa selen) |
|
hộp 10 vỉ x 10
viên |
viên |
Acitys |
Acetylcystein |
2g |
hộp 30 gói |
gói |
Pentinox |
Albendazol |
400mg |
hộp 1 viên |
viên |
Eugintol |
Eucalyptol,
terpin hydrat, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tần dày lá |
|
hộp 10 vi x 10
viên |
viên |
Hepa extra |
Actiso,
rau má, nghệ |
|
hộp 10 vi x 10
viên |
viên |
Recotus |
Dextromethorphan
HBr, diprophyllin, lyzozym |
|
hộp 10 vi x 10
viên |
viên |
Infecin |
Spiramycin |
0.75
MIU |
hộp 10 gói |
gói
(3g) |
Infecin |
Spiramycin |
1.5MIU |
hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 2 vỉ x 8 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
viên |
Infecin |
Spiramycin |
3MIU |
hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 2 vỉ x 8 viên |
viên |
Gynoformine |
Đồng
sulfat, acid boric |
180ml |
|
chai |
Gyfor |
Tea
tree oil |
100ml |
|
chai |
Extraphytol |
Cao
khô actiso |
|
chai 180 viện |
viên |
Kim ngân vạn ứng |
Kim
ngân hoa, ké đầu ngựa |
1000mg
+ 500mg |
hộp 4 vỉ x 10
viên |
viên
nang |
Bivitussan |
Dextromethorphan,
clopheniramin, glycerin guaiacolat, amoni clorid |
5mg
+1,33mg+50mg+50mg (tính trên 5ml) |
hộp 1 chai 60ml |
hộp |
Bivicetyl |
Acetylcystein |
200mg |
hộp 30 gói |
gói |
Vicenla kem |
Cao
khô rau má |
100mg |
tuýp nhôm 10g |
tuýp |
Alchysin |
Alphachymotrypsin |
21microkatals |
hộp 2 vỉ x 10
viên |
viên |
Calcium corbiere |
Acid
ascorbic, glucoheptonat calcium |
10
ml |
hộp 24 ống |
hộp |
Calcium corbiere |
Acid
ascorbic, glucoheptonat calcium |
10ml |
hộp 10 ống |
hộp |
Calcium corbiere |
Acid
ascorbic, glucoheptonat calcium |
5ml |
hộp 24 ống |
hộp |
Lactacyd |
Lactic
acid, lactoserum atomisat |
250ml |
hộp 1 chai 250ml |
chai |
Lactacyd |
Lactic
acid, lactoserum atomisat |
60ml |
hộp 1 chai |
chai |
Magne B6 corbiere |
Magne
lactat, vitamin b6 |
|
hộp 5 vỉ x 10
viên |
hộp |
Dầu gió nâu |
Menthol,
tinh dầu bạc hà |
2ml |
hộp 50 chai |
chai |
Dầu gió nâu |
Menthol,
tinh dầu bạc hà |
10ml |
hộp 1 chai |
chai |
Dầu khuynh diệp |
Eucalyptol |
30ml |
|
chai |
Ống hít inhaler + N |
Menthol,
camphor, dầu nâu |
|
vỉ 5 ống |
ống |
Ống hít inhaler + T |
Menthol,
camphor, dầu trắng |
|
vỉ 5 ống |
ống |
Ống hít inhaler |
Menthol,
camphor |
|
vỉ 5 ống |
ống |
Neodexa |
Nepmycin
sulfat, dexamethason natri phosphat |
17000IU
+ 5,5mg |
lọ 5 ml |
lọ |
Vifticol |
Glycerol |
100mg |
lọ 10ml |
lọ |
Gentamycin 0,3% |
Gentamycin
sulfat 15mg |
|
lọ 5ml |
lọ |
Dexacol |
Dexamethason.
Cloramphenicol |
5mg
+ 20mg |
lọ 5 ml |
lọ |
Cloraxin 0,4% |
Cloramphenicol |
40mg |
lọ 10ml |
lọ |
Dexone |
Dexamathason |
0,5mg |
chai 200 viên |
viên |
Teracyclin |
Tetracyclin |
500mg |
hộp 10 vỉ x 10
viên |
viên |
Calci-D |
Calcium
carbonat, vitamin D |
|
hộp 10 vỉ x 10
viên |
viên |
Chloramphenicol |
Chloramphenicol |
250mg |
chai 100 viên |
viên |
Chloramphenicol |
Chloramphenicol |
250mg |
hộp 10 vỉ x 10
viên |
viên |
Erthromycin |
Erthromycin |
250mg |
hộp 10 vỉ x 10
viên |
viên |
Erthromycin |
Erthromycin |
500mg |
hộp 10 vỉ x 10
viên |
viên |
Glucose 5% |
Glucose
5% |
250ml |
chai 250ml |
chai |
Naphazolin MKP 0,05% |
Naphazolin
nitrat |
7,5mg |
hộp 1 chai 15ml |
chai |
Rutin -vitamin C |
Vitamin
C, rutin |
50mg+50mg |
hộp 10 vỉ x 10
viên |
viên |
Vitamin B1 |
Thiamin
mononitrat |
250mg |
hộp 10 vỉ x 10
viên |
viên |
Vitamin B1 |
Vitamin
B1 |
50mg |
chai 100 viên |
viên |
Vitamin B6 |
vitamin
B6 |
250mg |
hộp 10 vỉ x 10
viên |
viên |
Rovalid |
Spiramycin |
3MIU |
hộp 2 vỉ x 5 viên |
viên |
Cadicefaclor |
Cefaclor |
125mg |
hộp 14 gói |
gói
3 g |
Diệp hạ châu |
Diệp
hạ châu, tam thất, cúc hoa, cam thảo, kim ngân hoa, thảo quyết minh, glucose |
10g |
gói cốm 10g |
gói |
Xuan |
Hà
thủ ô đỏ, đảng sâm, sơn thù, mạch môn, hoàng kỳ, ngỹ vị tử, đương quy, mẫu
đơn bì, glucose |
10g |
gói cốm 10g |
gói |
V.ui |
Đảng
sâm, đỗ trọng, gạc hươu, hà thủ ô, nhục thung dung, ba kích, bạch truật, cam
thảo, thỏ ty tử, viễn chí, tục đoạn, đương quy, cá ngựa |
10g |
gói cốm 10g |
gói |
Diệp hạ châu |
Lá
khô diệp hạ châu, cao khô diệp hạ châu toàn cây |
450mg |
|
viên
nang |
kim tiền thảo |
Cao
khô kim tiền thảo |
400mg |
|
viên
nang |
V.phonte |
Độc
hoạt, phòng phong, đỗ trọng, tang ký sinh, ngưu tất, tần giao, sinh địa, bạch
thược, cam thảo, tế tân, quế nhục, nhân sâm, đương quy, xuyên khung |
700mg |
|
viên |
Lục vị nang vạn xuân |
Thục
đia, hoài sơn, sơn thù, mẫu đơn bì, trạch tả, phục linh |
400mg |
|
viên
nang |
Superyin |
Quy
bản, thục địa, hoàng bá, tri mẫu |
400mg |
|
viên
nang |
Phyllatntol |
Diệp
hạ châu, hoàng bá, mộc hương, quế nhục, tam thất |
450mg |
|
viên
nang |
Hepaschis |
Ngũ
vị tử |
700mg |
|
viên |
Đan sâm tam thất |
Cao
đặc đan sâm, tam thất |
300mg |
|
viên |
Xoang vạn xuân |
Thương
nhĩ tử, phòng phong, bạch truật, hoàng kỳ, tân di hoa, bạch chỉ, bạc hà |
500mg |
|
viên |
Hamov |
Bạch
truật, ngưu tất, nghệ, hoa hòe |
500mg |
|
viên |
thuốc xoa bóp con gấu Vạn Xuân |
Đại
hồi, đinh hương, nhũ hương, quế, tế tân, diệp hạ châu, nhung hươu, long não |
|
|
chai
12ml |
Pepdiazide |
Diebencozide |
3mg |
hộp 3 vỉ x 10
viên |
viên |
Pepdiazide |
Diebencozide |
2mg |
hộp 10 gói |
gói
1g |
Neosamin |
Glucosamin,
natri chondroitin sulfat, vitamin C, Mangan |
375mg+300mg+100mg+2mg |
hộp 3 vỉ x 8
viên; chai 100 viên |
viên |
Morcina |
Flucinolon
acetonid |
3.75mg |
hộp 1tuyp 15g |
tuýp |
Biseptol |
Trimethoprim,
sulfamethoxazol |
80mg+
400mg |
hộp 1 vi x 20
viên |
viên |
Enpovid AD |
Vitamin
A, vitamin D3 |
5000IU,
vitamin D3 |
|
viên |
Sepratis |
Ciprofloxacin |
500mg |
hộp 3 vỉ x 10
viên |
viên |
Diclofen gel |
Diclofenac
diethyl ammonium |
10g |
hộp 1 tuyp 10g |
tuyp |
Dermofar |
Dexamethason |
10g |
hộp 1 tuyp 10g |
tuyp |
Nystatin kem |
Nystatin |
10g |
hộp 1 tuyp 10g |
tuyp |
Panthenol kem |
D-panthenol |
10g |
hộp 1 tuyp 10g |
tuyp |
Salymet |
Methysalicylat |
10g |
hộp 1 tuyp 10g |
typ |
Bột sulfar |
Sulfanilamid |
8g |
|
lọ
8g |
Kem mỡ Kidz kream 10% |
|
10g |
hộp 1 tuyp 10g |
tuyp |
Actifaflu |
Pseudoephedrin HCl +
Triprolidin HCl |
60mg + 2,5mg |
|
viên |
Actifaflu |
Pseudoephedrin HCl +
Triprolidin HCl |
60mg + 2,5mg |
|
viên |
Actifaflu |
Pseudoephedrin HCl +
Triprolidin HCl |
60mg + 2,5mg |
|
viên |
B-Coenzyme |
Multivitamin B, C,
PP |
|
|
viên |
Colmax |
Paracetamol +
Clorpheniramin |
325mg + 4mg |
|
viên |
Ho long đờm |
Terpin hydrat +
Natri benzoat |
100mg + 200mg |
|
viên |
Ibuprofen
400mg |
Ibuprofen |
400mg |
|
viên |
Ibuprofen
600mg |
Ibuprofen |
600mg |
|
viên |
Myantacid-II |
Magaldrat +
Simethicone |
480mg + 20mg |
|
viên |
Oftafein |
Paracetamol + Cafein |
200mg + 10mg |
|
viên |
Oftafein |
Paracetamol + Cafein |
200mg + 10mg |
|
viên |
Parezoic |
Berberin, Mộc hương,
Kaolin |
5mg + 30mg + 10mg |
|
viên |
Phariton |
Multivitamin, khoáng
chất |
|
|
viên |
Stugon-pharimex |
Cinnarizin |
25mg |
|
viên |
Sunfaguanidin |
Sunfaguanidin |
500mg |
|
viên |
Vitamin B6 |
Pyridoxin HCl |
250mg |
|
viên |
Bổ gan P/H |
|
|
|
hộp
5 vỉx 20 viên |
Họat huyết thông mạch P/H |
|
250ml |
|
hộp 1 lọ |
Thuốc ho P/H |
|
100ml |
|
hộp 1 lọ |
Đại tràng hoàn P/H |
|
4g |
|
hộp
10 gói |
Metronodazol |
metronidazol |
250mg |
|
viên |
Nagantec |
cao
đặc actiso, cao biển súc, bìm bìm biếc, bột tan, magnesisterat |
|
|
viên |
Nam dược đại bổ |
linh
chi, tam thất, nhân sâm, bột tan, magnesi sterat |
|
|
viên |
Nam dược hộ tâm đan |
đan
sâm, tam thất |
|
|
viên |
Nam dược Dưỡng tâm ích trí |
bạch
linh, thạch xương bồ, viễn chí, đẳng sâm, amidon, lactose, avicel, talc, PEG
6000, sắt oxyd |
|
|
viên |
Colper |
thục
địa, hòai sơn, sơn thù, mẫu đơn bì, phục linh, trạch tả, |
|
|
viên |
Thăng áp - ND |
nhân
sâm, a giao, mạch môn, cam thảo, trần bì, ngũ vị tử, sinh địa, chỉ xác, hòang
kỳ, |
|
|
viên |
Thăng trĩ - ND |
hòang
kỳ, cam thảo, đàng sâm, đương quy, thăng ma, trần bì, sài hồ, bạch truật, đại
táo, sinh khương |
|
|
viên |
Thấp khớp - ND |
độc
họat, phòng phong, tang ký sinh, đỗ trọng, ngưu tất, trinh nữ, hồng hoa, bạch
chỉ, tục đoạn, bổ cốt chỉ |
|
|
viên |
Cốt diệu linh |
địa
liền, thương truật, đại hồi, quế chi, thiên niên kiện, huyết giác, long não |
|
|
lọ
100ml |
Siro ho - cảm ích nhi |
cát
cánh, kinh giới, tử uyển, bách bộ, xuyên khung, hương phụ, cam thảo, trần bì,
xuyên bối, mật ong. |
|
|
lọ
100ml |
Furosemid |
furosemid |
40mg |
|
viên |
Methorphan |
Guaiphenesin,
Clorpheniramin, Dextromethorphan |
|
|
lọ
60ml |
Serrata |
serratipeptidase |
10mg |
|
viên |
Clarithromycin |
clarithromycin |
250mg |
|
viên |
Natri clorid |
natri
clorid |
0,9%,
10ml |
|
lọ |
Vitamin E |
vitamin
E |
|
|
viên |
Stilux |
rotundin |
60mg |
|
viên |
Khang minh lục vị nang |
thục
địa, hòai sơn, sơn thù, mẫu đơn bì, phục linh, trạch tả, |
|
|
viên |
Khang minh bát minh trân |
thục
địa, đương quy, đảng sâm, bạch linh, bạch truật, bạch thược, xuyên khung, cam
thảo |
|
|
viên |
Khang minh phong thấp nang |
hy
thiêm, lá lốt, ngưu tất, thổ phục linh |
|
|
viên |
Vitamin B1 |
vitamin
B1 |
250mg |
|
viên |
Vitamin b6 |
vitamin
b6 |
50mg |
|
viên |
Vitamin b1 |
vitamin
b1 |
50mg |
|
viên |
Nadyrosa |
kẽm
oxyd, acid boric, titan dioxyd |
80g |
|
chai |
Nadyrosa |
kẽm
oxyd, acid boric, titan dioxyd |
50g |
|
chai |
Menthana |
menthol,
tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà, tinh dầu đinh hương |
10ml |
|
chai |
Acemol (hộp 40 vỉ x 10 viên) |
paracetamol |
325mg |
|
viên |
Acemol (hộp 20 chai x 40 viên) |
paracetamol |
325mg |
|
viên |
Vitamin B6 (chai 100 viên) |
Vitamin
B6 |
250mg |
|
viên |
Vitamin B6 (hộp 10 vìx 10 viên) |
Vitamin
B6 |
250mg |
|
viên |
Aspartam |
Aspartam |
35mg |
|
gói |
Cinnarizin |
cinnarizin |
25mg |
|
viên |
Mekocefaclor |
cefaclor |
500mg |
|
viên |
Mekolactagil |
Spirulina
platensis |
|
|
viên |
Methionin |
Methionin |
|
|
viên |
Nasodrop |
natri
clorid |
0,9%,
10ml |
|
chai |
Sodium clorid (Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật) |
natri
clorid |
0.9%,
1000ml |
|
chai |
Sodium clorid (Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật) |
natri
clorid |
0,9%,
500ml |
|
chai |
nước vô khuẩn pha tiêm |
nước
vô khuẩn pha tiêm |
1l |
|
chai |
Tetracyclin (chai 100 viên nang) |
tetracyclin |
250mg |
|
viên |
Tetracyclin (hộp 10 vỉ x 10 viên) |
tetracyclin |
250mg |
|
viên |
Vitamin C MKP |
vitamin
C |
500mg |
|
viên |
Cevittrutin |
vitamin C, rutin |
50mg+50mg |
|
viên |
Glucose |
glucose |
10%,
100ml |
|
chai |
Glucose |
glucose |
10%,
500ml |
|
chai |
Glucose |
glucose |
20%,
500ml |
|
chai |
Glucose |
glucose |
30%,
500ml |
|
chai |
Glucose |
glucose |
5%,
500ml |
|
chai |
KMG |
kali
glutamat, magnesium glutamat |
200mg
+200mg |
|
viên |
Lincomycin |
lincomycin |
500mg |
|
viên |
Mannitol |
Mannitol |
20%,
500ml |
|
chai |
Mebendazol |
Mebendazol |
500mg |
|
viên |
Nasalis |
thương
nhĩ tử 150mg +kim ngân 150mg + hòang cầm 120mg + tân di hoa 80mg+mạch môn
120mg+ huyền sâm 120mg+đan bì 120mg+địa hòang 150mg |
|
|
viên |
Decontractyl (hộp 50 viên) |
mephenesin |
250mg |
|
hộp
50 viên |
Decontractyl |
mephenesin |
500mg |
|
hộp
24 viên |
Flagyl |
metronidazol |
250mg |
|
hộp
20 viên |
Maalox |
aluminium
hydroxyd, magnesium hydroxyd |
|
|
hộp
40 viên |
paracetamol winthrop |
paracetamol |
hộp
100 viên |
|
viên |
Phenergan siro |
promethazin |
chai
90ml |
|
chai |
Phenergan cream |
promethazin
base |
10g |
|
túyp |
Spasmaverin |
alverin
citrat |
40mg |
|
hộp
30 viên |
Theralene |
alimemazin |
5mg |
|
hộp
50 viên |
Theralene siro |
alimemazin |
90ml |
|
chai |
Fluomedic |
natri
fluorid, natri benzoat |
90ml |
|
chai |
Fluomedic |
natri
fluorid, natri benzoat |
250ml |
|
chai |
Fluofar |
natri
fluorid, natri benzoat |
90ml |
|
chai |
Fluofar |
natri
fluorid, natri benzoat |
250ml |
|
chai |
Carbotrim |
sulfamethoxazol,
than họat |
|
|
viên |
Carbomin |
trích
cam thảo, than hoạt |
|
|
viên |
Nystafar |
nystatin |
100000IU |
|
gói |
Vitamin C |
ascorbic |
50mg |
|
viên |
cemofar |
paracetamol |
500mg |
|
viên |
Cemofar C EF |
Paracetamol,
Vitamin C |
|
|
viên |
Cemofar (hộp 10 vỉ x 10 viên) |
paracetamol |
325mg |
|
viên |
Cemofar (lọ 100viên) |
paracetamol |
325mg |
|
viên |
Paracetamol |
paracetamol |
|
|
viên |
Aspifar |
aspirin |
81mg |
|
viên |
Cemofar |
paracetamol |
10%, 20ml |
|
chai |
Thuốc
ho bảo thanh |
|
125ml |
|
lọ |
Pandadol
cảm cúm |
paracetamol |
|
|
viên |
Acemol
Enfant |
paracetamol |
|
|
viên |
Alumina
(chai 60 viên) |
nhôm hydroxyd,
calci carbonat, Mg carbonat, atropin sulfat |
|
|
viên |
Alumina II (hộp 5 vỉ x 15 viên) |
nhôm
hydroxyd, calci carbonat, Mg carbonat, atropin sulfat |
|
|
viên |
Carbogast |
calci
carbonat, calci phosphat, than hoạt thảo mộc, cao cam thảo |
|
|
viên |
Betalgine
(chai 80 viên |
Vitamin B1,
B6, B12 |
|
|
viên |
Betalgine
(Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Vitamin B1,
B6, B12 |
|
|
viên |
Betalgine F (hộp 10 vỉ x 10 viên) |
Vitamin
B1, B6, B12 |
|
|
viên |
Betalgine
F (chai 60 viên) |
Vitamin B1,
B6, B12 |
|
|
viên |
Berberal |
berberin |
10mg |
|
viên |
Berbaral F (hộp 20 chai x 40 viên) |
berberin |
50
mg |
|
viên |
Berbaral F (hộp 10 vỉ x 10 viên) |
berberin |
50mg |
|
viên |
Enteric (chai 100 viên) |
vi
khuẩn lên men lactic, calci lactat, nhôm hydroxyd |
|
|
viên |
Enteric (chai 60 viên) |
vi
khuẩn lên men lactic, calci lactat, nhôm hydroxyd |
|
|
viên |
Enteric (hộp 30 gói x 30g) |
vi
khuẩn lên men lactic, calci lactat, nhôm hydroxyd |
30g |
|
viên |
Paracetamol codein |
paracetamol,
codein phosphat |
|
|
viên |
Co-padein |
paracetamol.
Codein phosphat |
|
|
viên |
Họat huyết dưỡng não vinacare 20 |
cao
đinh lăng, cao bạch quả |
|
|
viên |
Superton |
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, B5, sắt, magnesi, kẽm, calci |
|
|
viên |
Magnetol |
magnesi
lactat, vitamin B6 |
|
|
viên |
Di-antipain |
paracetamol,
dextromethorphan |
|
|
viên |
Enpovid 3B |
Vitamin
B1, B6, B12 |
|
|
viên |
Enpovid AD |
vitamin
A, D3 |
|
|
viên |
Eugintol |
eucalyptol,
terpin hydrat, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tần dày lá, tinh dầu gừng |
|
|
viên |
Allerfar |
chloramphenicol |
4mg |
|
viên |
Trihexyphenidyl |
Trihexyphenidyl
hydroclorid |
2mg |
|
viên |
Trivita B |
thiamin
mononitrat, pyridoxin hydroclorid, riboflavin phosphat |
|
|
viên |
Trivita BF |
thiamin
mononitrat, pyridoxin hydroclorid, riboflavin phosphat |
|
|
viên |
Sâm nhung linh chi |
sâm
nhung linh chi |
|
|
viên |
Albendazol 400 |
albandazol,
acid citric |
400mg |
|
viên |
cốm alkasodin |
natri
bicarbonat |
40g
sủi |
|
lọ |
Antigrip |
paracetamol,
quinin sulfat |
153mg+31,1mg |
|
viên |
Antigrip F, hộp 20 vỉ |
paracetamol,
quinin sulfat |
153mg+31,1mg |
|
viên |
Aspirin pH8 |
acid
acetylsalicylic |
500mg |
|
viên |
Bromhexin |
bronhexin |
8mg |
|
viên |
B-tiphaplex |
canxi
pantothenat, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP |
10,3mg+15,91mg+5,15mg+5,15mg+51,5mg |
|
viên |
Diclofenac |
diclofenac |
50mg |
|
viên |
Diclofenac |
Diclofenac |
75mg |
|
viên |
Dextromethorphan |
dextromethorphan |
15mg |
|
viên |
Mapigyl |
spiramycin,
metrionidazol |
186,66mg+127,5mg |
|
viên |
Mebendazol |
mebendazol |
500mg |
|
viên |
Nedotalgin BP |
paracetamol,
cafein |
153mg+10,3mg |
|
viên |
No-panes |
drotaverin |
40,8mg |
|
viên |
Paracetamol |
paracetamol |
500mg |
|
viên |
Paindol |
paracetamol,
diclofenac |
510mg+51mg |
|
viên |
Salbutamol |
salbutamol |
2mg |
|
viên |
Sedafed |
pseudoephedrin,
clopheniramin |
30,63mg+1.03mg |
|
viên |
Sorbitol |
sorbitol |
5g |
|
gói |
Tetracyclin |
tetracyclin |
500mg |
|
viên |
Tiphadol |
paracetamol |
325mg |
|
viên |
Tiphadol, hộp 10 vỉ |
paracetamol |
325mg |
|
viên |
Tiphadol |
paracetamol |
500mg |
|
viên |
Tiphadol |
paracetamol |
650mg |
|
viên |
Tiphatus |
paracetamol,
pseudoephedrin, clopheniramin, cafein, bromhexin, |
285mg+10,2mg+4,08mg+30,6mg+8,16mg+ |
|
viên |
Tipharan |
metoclopramid |
10,2mg |
|
viên |
Trianicin BP |
pseudoephedrin,
clopheniramin, paracetamol |
25mg+4mg+6663mg |
|
viên |
Trianicin BP hộp 10 vỉ |
pseudoephedrin,
clopheniramin, paracetamol |
25mg+4mg+6663mg |
|
viên |
Tiphacold |
paracetamol,
clopheniramin |
331mg+2mg |
|
viên |
Tiplezin |
oxomemazin,
paracetamol, quaifenesin |
1,885mg+34,3mg+34,3mg |
|
viên |
Tiphenesin |
acid
mephenamic, tricalci phosphat |
256,28mg+10,2mg |
|
viên |
Tillerfort |
pseudoephedrin,
chlorpheniramin |
15,315mg+2mg |
|
viên |
Tiphancid |
nhôm
hydroxyd, magnesi hhydroxyd, tricalci phosphat, procain, |
102mg+
168mg+51mg+2mg+2mg+30mg |
|
viên |
Tiphagastromain |
tricalciphosphat,
calci carbonat, nhôm hydroxyd, bột nghệ, mật ong |
30,6mg+
132mg+20,4nmg+51mg+20mg |
|
viên |
SP bạc hà |
tinh
dầu bạc hà, đường biên hòa |
chai
500ml |
|
chai |
SP dâu |
acid
citric, tinh dầu dâu, đường |
chai
500ml |
|
chai |
cồn chống nấm |
acid
benzoic, acid salicylic, cồn 90 |
18ml |
|
lọ |
cồn iod 2,5% |
iod,
kali iodua, cồn 90 |
18ml |
|
lọ |
thuốc đỏ 1% |
mercurorom,
kali permanganat |
20ml |
|
lọ |
xanh methylen |
xanh
methylen, cồn 90 |
20ml |
|
lọ |
Paracetamol codein |
paracetamol,
codein phosphat |
500mg+15mg |
|
viên |
Acetylcystein |
acetylcystein |
200mg |
|
gói |
Ciprofloxacin |
ciprofloxacin |
0.3%,
15ml |
|
lọ |
Acetylcystein |
acetylcystein |
200mg |
|
viên |
Decolic |
trimebutin
maleat |
100mg |
|
viên |
Magnesium vitamin B6 |
magnesi
lactat, B6 |
470mg+5mg |
|
viên |
Ciprofloxacin |
ciprofloxacin |
500mg |
|
viên |
Chlopheniramin |
Chlopheniramin |
4mg |
|
viên |
Kim tiền thảo-râu mèo |
cao
khô kim tiền thảo, cao khô râu mèo |
110mg+110mg |
|
viên |
Kim tiền thảo-râu mèo |
cao
khô kim tiền thảo, cao khô râu mèo |
110mg+110mg |
|
chai |
Mát gan tiêu độc |
diệp
hạ châu, cò nhọ nồi, bồ công anh |
|
|
viên |
Mát gan tiêu độc |
diệp
hạ châu, cò nhọ nồi, bồ công anh |
|
|
hộp |
Triselan |
diếp
cá, hòe hoa, kim ngân hoa, chỉ xác, trắc bá diệp, sinh địa, hoàng liên, đương
qui, thăng ma, cam thảo |
|
|
viên |
Triselan |
diếp
cá, hòe hoa, kim ngân hoa, chỉ xác, trắc bá diệp, sinh địa, hoàng liên, đương
qui, thăng ma, cam thảo |
|
|
hộp |
Tiêu độc mát gan |
actiso,
trạch tả, nhân trần, long đởm, phục linh, bạch truật, hoàng cầm, sơn tra. |
300ml |
|
chai |
Phong thấp thủy |
thiên
niên kiện, đương quy, ngũ gia bì chân chim, quế chi, phòng kỷ, mộc qua, độc
hoạt, tục đoạn, tần giao, uy linh tiên, kê huyết đằng, tang ký sinh, câu
đằng. |
85ml |
|
chai |
Alixina N |
bột
tỏi, bột nghệ |
|
|
viên |
Alixina N |
bột
tỏi, bột nghệ |
|
|
hộp |
Thuốc ho người lớn |
hạnh
nhân, cát cánh, bách bộ, tử uyển, bạc hà, tô diệp, tỳ bà diệp, tang bạch bì. |
|
|
chai |
Ích mẫu điều kinh |
ích
mẫu, ngải cứu, hương phụ, thục địa, bạch thược, đương quy, xuyên khung |
|
|
viên |
Ích mẫu điều kinh |
ích
mẫu, ngải cứu, hương phụ, thục địa, bạch thược, đương quy, xuyên khung |
|
|
hộp |
vitamin E thiên nhiên |
D
alpha tocopheryl acetat |
400IU |
|
viên
nang |
Domenat |
D
alpha tocopheryl acetat |
400IU |
|
viên
nang mếm |
Dopolys |
heptamionol,
ginkobiloba, troxerutin |
150mg+7mg+150mg |
|
viên
nang |
Dopolys S |
heptamionol,
ginkobiloba, troxerutin |
300mg+14mg+300mg |
|
viên
nang |
Doragon |
cao
địa long 5/1 |
500mg |
|
viên
nén bao phim |
Doragon |
cao
địa long 5/1 |
500mg |
|
viên
nang |
Vitamin B1 |
thiamin mononitrat |
250mg |
|
viên
nang |
Coltoux |
dextromethorpan |
15mg |
|
viên nén |
Hà thủ ô viên nang |
cao
hà thủ ô 4/1 |
500mg |
|
viên |
Đan sâm tam thất |
cao
đan sâm 10/1, cao tam thất 10/1 |
100mg+7mg |
|
viên
bao phim |
Dodylan |
cao
diệp hạ châu |
300mg |
|
viên
nang |