Prevomit FT
|
Domperidone
|
10 mg
|
VN-6276-08
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén tan nhanh
|
Hộp
|
70,311
|
|
Vimedimex 2
|
Betagan Liquifilm
|
Levobunolol Hydrochlorid
|
5mg/ml
|
VN-2093-06
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
70,451
|
Allergan Pharmaceuticals Ireland
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Cyteal
|
Hexamidine di-isethionate,
Chlorhexidine gluconate, chlorocresol
|
|
VN-6263-08
|
|
Chai
|
70,455
|
Pierre Fabre Medicament
|
Vimedimex 2
|
Topaal Suspension Buvable
|
Acid Alginic; Nh«m
Hydroxid; Magne Carbonate
|
4 g
|
VN-7962-03
|
|
Chai
|
70,822
|
Pierre Fabre Medicament
|
Vimedimex 2
|
Biafine
|
Trolamin
|
|
VN-8014-03
|
4 Đợt
|
Hộp 1 tuýp 93g
|
70,980
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Medexa bột pha tiêm 125 mg
|
Methylprednisolone
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
71,301
|
Dexa
|
Vimedimex 2
|
Nyolol gel 0.1%,5g
|
Timolol
|
|
|
Hộp x 1 lọ
|
|
71,384
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
Ventolin Inh 100mcg
|
Salbutamol
|
|
|
hộp x 200 liều
|
liều
|
71,524
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Imovax Polio
|
|
|
|
|
hộp
|
71,610
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
Aminosteril
|
C¸c Acid Amin
|
5%
|
VN-7881-03
|
|
chai
|
72,000
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Aminosteril sol 5% 500ml
|
acid amin
|
|
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
72,000
|
Fresenius Kabi Asia
Pacific
|
Công ty CP DL TW2
|
Daytrix
|
Ceftriaxone
|
1g
|
VN-0432-06
|
|
lọ
|
72,000
|
Industria Terapeutica Splendore (I.N.T.E.S.)
|
Công ty dược - TBYT Đà Nẵng
|
Alegysal
|
Pemirolast
|
0.1%-5ml
|
VN-5088-07
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
72,403
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Fortum
|
Ceftazidime
|
1g
|
|
|
lọ
|
72,932
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
Primperan
|
Metoclopramide
hydrochloride
|
10mg
|
VN-6304-08
|
Hộp 2 vỉ x 20viên
|
viên
|
73,251
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty dược TP. HCM
|
Perskindol Classic spray
|
L-menthol, Terpineol, Terpinyl
acetate, benzylbenzoate, isopropyl alcohol, hçn hîp c¸c lo¹i tinh dÇu
|
|
VN-3824-07
|
Lä xÞt 150ml
|
lọ
|
74,700
|
Trichema AG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Systane
|
Polymethylene glycol 400;
Propylene glycol
|
.
|
VN-1572-06
|
Hộp 1 lä 15ml
|
lọ
|
74,700
|
Alcon Laboratories, Inc.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Ostram sachet hộp 30
|
Tricalcium phosphat
|
|
|
Hộp x 30gói
|
Gói
|
74,865
|
|
Vimedimex 2
|
Rocephin
|
Ceftriaxone
|
250mg
|
VN-6148-08
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
75,495
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Colposeptine
|
Chlorquinaldol,
Promestriene
|
|
|
Hộp x 3vỉ x 6viên
|
Viên
|
75,600
|
|
Vimedimex 2
|
Solu-Medrol
|
Methyl Prednisolone
hemisuccinat
|
125mg Methyl prednisolon
|
VN-3147-07
|
|
Lọ
|
75,710
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Chirocaine (®ãng gãi t¹i
Abbott S.P.A - Italy)
|
Levobupivacain
|
5mg/ml
|
VN-9882-05
|
|
ống
|
75,800
|
Abbott Laboratories
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Optive
|
Carboxymethyl cellulose
natri, Glycerin
|
0,5%/0,9%
|
VN-4960-10
|
Hộp 1 lọ 3ml, Hộp 1 lọ
15ml, Hộp 1 lọ 30ml dung dÞch
|
lọ 15ml
|
75,803
|
Allergan Sale, LLC
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Béres Drops
|
Các nguyên tố vi lượng
|
.
|
VN-10058-05
|
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 100ml
|
chai
|
76,000
|
|
Vimedimex 2
|
Sedacoron
|
Amiodaron HCL
|
150mg/3ml
|
VN-4916-07
|
|
Hộp
|
76,125
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Depakine
|
Sodium Valproate
|
200mg/ml
|
VN-9728-05
|
|
Hộp
|
76,140
|
Sanofi - Synthelabo
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Ventolin
|
Salbutamol
|
100mcg/liều
|
VN-7561-03
|
Hộp 1 bình 200 liều
|
|
76,379
|
Glaxo Wellcome Production
|
Công ty CP DL TW2
|
Nutrisol-S 5% 500ml
|
acid amin
|
|
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
76,860
|
Grifol
|
Vimedimex 2
|
Nizoral
|
Ketoconazol
|
21mg/g
|
VN-10209-05
|
hộp x 1 chai
|
Chai
|
77,000
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Methotrexat Ebewe
|
Methotrexate
|
50mg/5ml
|
|
|
lọ
|
77,111
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Brimonidine Tartrate
|
Brimonidine Tartrate
|
5ml
|
VN-1571-06
|
|
lọ
|
77,200
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Betoptic S
|
Betaxolol HCl
|
0.25%-5ml
|
VN-9504-05
|
|
lọ
|
77,400
|
Alcon pharmaceutical
|
Công ty CP DL TW2
|
Cisplatin Ebewe
|
Cisplatin
|
10mg/20ml
|
|
|
lọ
|
77,700
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Perskindol cool gel
|
L-Menthol
|
100ml
|
15289/QLD-KD
|
hộp 1 tuýp
|
tuýp
|
78,000
|
Zuellig Pharma Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Unasyn
|
Sultamicillin
|
250mg/5ml
|
VN-9350-05
|
Hộp 1 chai 30ml
|
chai
|
78,080
|
Pfizer Italia S.R.L.
|
Công ty DPTW 2
|
Heparin
|
Heparin sodium
|
25000IU/5ml
|
VN-1505-06
|
Hộp 25 lọ x 5ml
|
lọ
|
79,099
|
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
|
Công ty DPTW 1
|
Emthexate PF
|
Methotrexate
|
25mg/ml
|
VN1-200-09
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
lọ
|
79,872
|
Pharmachemie BV.
|
Công ty TNHH DVTM DP Chánh Đức
|
Baraclude
|
Entecavir
|
0,5mg
|
VN-3828-07
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
79,896
|
Bristol Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Megion
|
Ceftriaxone
|
1g
|
VN-10334-05
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
80,091
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
Rovamycine
|
Spiramycin
|
3 M.I.U
|
VN-2484-06
|
|
Hộp
|
80,956
|
Sanofi Aventis
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Human Albumin
|
Human albumin
|
200g/l
|
VN-0663-06
|
Hộp 1 chai 50ml, 100ml
|
Chai
|
81,250
|
|
Vimedimex 2
|
Kiddi Pharmaton
|
Calcium glycerophosphate;
Vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP; D-panthenol; L-Lysine
|
|
VN-8570-04
|
Hộp x 10 chai
|
chai
|
81,270
|
Boehringer Ingelheim International GmbH
|
Vimedimex 2
|
Cefixime dry suspension
|
Cefixime
|
100mg
|
VN-9372-05
|
Hộp 10 gói
|
hộp
|
81,350
|
|
Vimedimex 2
|
Differin Gel 0,1%
|
Adapalene
|
0,1%
|
VN-3069-07
|
Hộp 1 tuýp 15g, 30g
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
81,401
|
Laboratoires Galderma
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Cravit Opthalmic Solution
|
Levofloxacin
|
0.5%-5ml
|
VN-8287-04
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
81,482
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Daytrix
|
Ceftriaxone natri
|
Ceftriaxone 1g
|
VN-5610-08
|
|
lọ
|
81,574
|
Industria Terapeutica Splendore (I.N.T.E.S.)
|
Công ty dược - TBYT Đà Nẵng
|
Neurobion 5000 5ống
|
Vitamin B1, B6, B13
|
|
|
Hộp x 1vỉ x 5ống
|
Ống
|
81,585
|
|
Vimedimex 2
|
Cytoflavin
|
succinic acid,
nicotinamide, inosine, riboflavin sodium phosphate
|
|
VN-5091-07
|
|
ống
|
81,776
|
Scientific Technological Pharmaceutical Firm
"Polysan", Ltd.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Perskindol cool spr
|
L-Menthol
|
250ml
|
1967/QLD-KD
|
hộp 1 lọ
|
lọ
|
81,800
|
Zuellig Pharma Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Sustanon 250
|
Testosterone Propionate,
Testosterone Phenylpropionate, Testosterone Isocaproate, Testosterone
decanoate
|
|
VN-4540-07
|
hộp x 1ống
|
ống
|
82,180
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Aromasin
|
Exemestan
|
25mg
|
|
|
viên
|
82,440
|
Pfizer Thailand Tld
|
Công ty CP DL TW2
|
Fucidin H
|
Acid Fusidic 0,3g,
Hydrocortisone acetate 0,15g
|
.
|
VN-5148-07
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
tuýp
|
82,501
|
Leo Laboratories Limited
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Elemmen
|
Adenosine, Thymidine
|
|
VN-4560-07
|
|
ống;
|
82,800
|
Phil International Co., Ltd.
|
Công ty CP XNK Y Tế VN
|
Tritanrix HB 0.5ml
|
|
0.5ml
|
|
|
Liều
|
83,162
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
Pentilin
|
Pentoxifilline
|
400mg
|
VN-8092-04
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
83,318
|
|
Vimedimex 2
|
Nizoral Shampoo 100ml
|
Ketoconazole
|
100ml
|
|
hộp x 1 chai
|
chai
|
84,000
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Ventolin (§ãng gói t¹i:
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd., Australia)
|
Salbutamol sulfat
|
100mcg/ liều
|
VN-7689-09
|
Hộp 1 b×nh xÞt 200 liều
|
lọ
|
84,005
|
Glaxo Wellcome S.A.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Kiddi Pharmaton
|
Calcium glycerophosphate;
Vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP; D-panthenol; L-Lysine
|
|
VN-8570-04
|
Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 chai 100ml; hộp 1 chai 200ml
|
CHAI
|
84,840
|
Pharmaton SA
|
Vimedimex 2
|
Vacxin Menningo BC
|
Vacin
phòng viêm màng não do não mô cầu
|
0.5ml
|
|
|
lọ
|
85,000
|
|
Công ty vacxin và sinh phẩm số 1 Vaabiotech
|
Lovenox
|
Natri Enoxaparin
|
40 mg
|
VN-10550-10
|
Hộp 2 b¬m tiªm 0,4ml
|
ống
|
85,831
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Euvax B 20mcg
|
Vaccin viêm gan B
|
20mcg
|
|
|
hộp
|
86,100
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
Fepinram
|
Piracetam
|
200mg/ml
|
VN-5058-07
|
Hộp 4 ống x 15ml
|
chai
|
86,790
|
|
Vimedimex 2
|
Oestrogel
|
Estradiol hemihydrate
|
Estradiol 0,06%
|
VN-7860-09
|
|
Hộp
|
87,238
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Azithrin-250
|
Azithromycin
|
250mg
|
VN-10353-05
|
|
Hộp
|
87,296
|
Strides Arcolab Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Esmeron
|
Rocuronium bromide
|
10mg/ml
|
VN-6746-08
|
hộp x 12 lọ
|
lọ
|
87,356
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Miacalcic
|
Calcitonin c¸ håi tæng hîp
|
50IU/ml
|
VN-5693-08
|
Hộp 5 ống tiêm x 1ml
|
ống
|
87,871
|
Novartis Pharma Stein AG
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Dianeal low cal (2.5meq/l)
|
Dextrose, Natri chlorid,
Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid
|
2.5%-2.5l
|
|
|
túi
|
87,999
|
Baxter
|
Vimedimex 2
|
Alvesin 10 E
|
Hçn hîp Amino acid vµ muèi
|
Chai 250ml
|
VN-9462-10
|
|
chai
|
88,200
|
Berlin Chemie AG (Menarini Group)
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Lidocain
|
Lidocain
|
10%
|
VN-8605-04
|
Hộp 1 chai 38g
|
CHAI
|
88,200
|
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Otofa
|
Rifamycin
|
2.000.000 IU/100ml
|
VN-6852-08
|
|
lọ
|
88,640
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Lindynette 20
|
Ethinylestradiol; Gestoden
|
|
VN-8611-04
|
|
Hộp
|
89,200
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Fucicort
|
Acid Fusidic; Betamethasone
valerate
|
.
|
VN-1075-06
|
Hộp 1 tuýp 5g; 15g
|
tuýp 15g
|
89,401
|
Leo Laboratories Limited
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Zitromax
|
Azithromycin
|
500mg
|
VN-9351-05
|
Hộp 1 vỉ X 3 viên
|
viên
|
89,820
|
Pfizer Italia S.R.L.
|
Công ty DPTW 2
|
Mycoster
|
Ciclopiroxolamine
|
1%
|
VN-8265-04
|
Hộp 1 chai 30g
|
chai
|
90,000
|
|
Vimedimex 2
|
Vigamox
|
Moxifloxacin HCl
|
0,5%
|
VN-3353-07
|
Hộp 1lä 5ml
|
lọ
|
90,000
|
Alcon Laboratories, Inc.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Parzidim 1g
|
Ceftazidime
|
1g
|
VN-2482-06
|
|
lọ
|
90,320
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
Kiromin tab
|
Ginkgo biloba extract
|
40mg
|
VN-4060-07
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
HộP
|
91,937
|
|
Vimedimex 2
|
Eryacne 4%
|
Erythromycin
|
4%
|
VN-5635-08
|
Tuýp 30g
|
hộp 1 tuýp
|
92,401
|
Laboratoires Galderma
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Lovenox
|
Enoxaparin
|
20mg/0,2ml
|
VN-9264-05
|
|
Hộp
|
92,807
|
Aventis Intercontinental
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Fepinram
|
Piracetam
|
200mg/ml
|
VN-5059-07
|
Hộp x 1 chai
|
chai
|
93,446
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
Cerebrolysin Ebewe
|
Cerebrolysin
|
10ml
|
|
|
lọ
|
93,450
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Crinone
|
Progesterone
|
8%
|
VN-7649-03
|
Hộp 15 dụng cụ bôi đóng sẵn thuốc
|
cái
|
94,472
|
|
Vimedimex 2
|
Peflacine
|
Pefloxacin mesylat dihydrat
|
Pefloxacin 400mg/ 5ml
|
VN-7826-09
|
Hộp x 5ống
|
Hộp
|
94,802
|
Sanofi Aventis
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Rodogyl
|
Spiramycin; Metronidazole
|
|
VN-3748-07
|
Hộp 2vỉ x 10viên
|
Hộp
|
94,920
|
Famar Lyon
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|