Dexone - 0,5mg |
Dexamethason |
|
Chai
200 viên |
Viên |
38 |
Natri Clorid - 0,9% |
Natri clorid |
|
Hộp 1 lọ 10ml thuốc nhỏ mắt |
Lọ |
1,800 |
Mebivic |
Paracetamol, Dextropropoxyphen |
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Viên |
300 |
Phloroglucinol 40 mg |
Phloroglucinol |
|
hộp 6 ống |
ống |
7,867 |
Efticol
0,9% |
Natri clorid |
|
Lọ 10ml |
ống |
2,000 |
Tyrotab |
Tyrothricin, Tetracain hydroclorid |
|
hộp 10 vỉ x 8 viên ngậm |
Viên |
238 |
Tetracain
0,5% |
Tetracain hydroclorid |
|
Lọ 10ml |
ống |
10,080 |
Vitarals |
Vitamin A, D2, E, B1, B2, B5, B6, PP, C |
|
Hộp 1 chai x 20ml |
Chai |
6,800 |
Bitalvic |
Paracetamol, Ibuprofen |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
Viên |
168 |
Allerfar - 4mg |
Chlorpheniramin |
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
Viên |
40 |
Mangoherpin-100mg |
Mangiferin |
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang |
Viên |
1,885 |
Natri Clorid - 0,9% |
Natri clorid |
|
Hộp 1 lọ 10ml thuốc nhỏ mũi |
Lọ |
1,780 |
Tyrotab |
Tyrothricin, Tetracain hydroclorid |
|
Hộp 1 lọ x 24 viên |
Viên |
271 |
Allerfar - 4mg |
Chlorpheniramin |
|
lọ 400 viên |
Viên |
25 |
Faba-Plus Vitamin C 1g |
Vitamin C |
|
|
Viên |
1,155 |
Dexamethason 0,5mg |
Dexamethason |
|
|
Viên |
567 |
Fulricomin |
Fursultiamin, vitamin B6, B2, B12, C, E |
|
|
Viên |
950 |
Thần kinh D3 |
Paracetamol, Phenolbarbital, cafein |
|
|
Viên |
55 |
Setald |
Paracetamol, phenobarbital, cafein |
|
|
Viên |
200 |
Franmoxy 500 |
Amoxicilin |
|
|
Viên |
1,385 |
Franpicin 500 |
Ampicilin |
|
|
Viên |
1,280 |
Cifga 500mg |
Ciprofloxacin |
|
|
viên |
820 |
Enteric |
Hỗn hợp calci lactat và vi khuẩn lactic, nhôm hydroxyd, kaolin |
|
Vỉ xé 4 viên |
Viên |
305 |
Tragutan |
Eucalyptol, menthol, tinh dầu gừng, tinh dầu húng chanh |
|
Hộp 3 vỉ x10 viên |
Viên |
517 |
Acemol Enfant-100mg |
Paracetamol |
|
|
Viên |
53 |
Vitamin B1-50mg |
Thiamin hydroclorid |
|
|
Viên
nén |
45 |
Berberal - 10mg |
Berberin clorid |
|
|
Viên |
84 |
Vitamin C - 500mg |
Vitamin C |
|
Chai 100 Viên Nang |
Viên |
252 |
Spiramicin - 750.000IU |
Spiramycin |
|
|
Gói |
1,335 |
Paracetamol - 500mg |
Paracetamol |
|
|
Viên |
840 |
Plurivites |
Vitamin A, D2, B1, B2, B6, PP, calci pantothenat |
|
Chai 250 viên |
Viên |
65 |
Synervit |
Thiamin hydroclorid, Pyridoxin hydroclorid, Cyanocobalamin |
|
Hộp 50 ống |
ống |
1,891 |
Vitamin C 1g |
Vitamin C |
|
|
Viên |
1,400 |
Dưỡng huyết an thần |
Cam thảo, phục linh, táo nhân, tri mẫu, xuyên khung |
|
|
Chai |
22,000 |
Thiên vương bổ tâm |
Bá tử nhân, đan sâm, đương quy, huyền sâm, mạch môn, ngũ vị tử,
nhân sâm, phục linh, sinh địa, thiên môn, toan táo nhân, viễn chí |
|
|
Chai |
22,000 |
Co-Padein |
Paracetamol, Codein phosphat |
|
|
Viên |
457 |
Ciprofloxacin 500 |
Ciprofloxacin |
|
|
Viên |
599 |
Vitamin B1 250mg |
Thiamin hydroclorid |
|
|
Viên |
210 |
Dầu gió nâu |
Menthol, methyl salicylat, tinh dầu bạc hà |
|
H/50 lọ |
Chai |
2,800 |
Vitamin C 500mg |
Vitamin C |
|
|
Viên |
255 |
Doginatil - 50mg |
Sulpirid |
|
|
Viên |
180 |
Phấn thoa da NadyROSA |
kẽm oxyd, acid boric, titan dioxyd |
|
|
Chai |
12 |
Maalox |
Nhôm hydroxyd gel khô 400mg tương đương 306mg nhôm hydroxyd ,
Magnesi hydroxyd 400mg |
|
|
Viên |
24 |
Nhân sâm bại độc |
Cam thảo, Cát cánh, Chỉ xác, Độc hoạt, Khương hoạt, Nhân sâm,
Sài hồ, Tiền hồ, Bạch linh, Xuyên khung |
|
|
Chai |
2,500 |
Atussin |
Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin Maleat, sodium citrate
hydrous, ammonium chloride, guaifenesin |
|
Siro Syrup 30ml |
Chai |
10,616 |
Spasmebi - 40mg |
Alverin citrat |
|
|
Viên |
140 |
Terpin - Codein |
Terpin hydrat, Codein base |
|
Vỉ 10 viên nén, hộp 10 vỉ |
Viên |
160 |
Cefadroxil - 500mg |
Cefadroxil |
|
Vỉ 10 viên nang, hộp 01 vỉ |
viên |
1,100 |
Terpin - dextromethorphan |
Terpin hydrat, Dextromethorphan, Natri benzoat |
|
|
Viên |
155 |
Vitamin C 50 - 50mg |
Vitamin C |
|
|
Viên |
94 |
Vitamin C 500 - 500mg |
Vitamin C |
|
|
Viên |
800 |
Tragutan |
Eucalyptol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu húng chanh, Menthol, tinh
dầu tràm úc |
|
|
Viên |
254 |
Tragutan |
Eucalyptol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu húng chanh, Menthol |
|
|
Viên |
295 |
Vitamin C 0,1g |
Vitamin C |
|
|
viên |
65 |
Vitamin C 50mg |
Vitamin C |
|
Chai 50 viên Ngậm |
Viên |
90 |
ống hít Inhaler |
Menthol, long não, tinh dầu tràm, tinh dầu bạc hà, thymol |
|
|
ống |
1,800 |
Vitamin C 250mg |
Vitamin C |
|
Chai 100 Viên |
Viên |
165 |
Toplexil |
Oxomemazin, Guaifenesin |
|
H/24v;T/260H |
Viên |
14 |
Xi rô Phenergan 0,1% |
Promethazin |
|
Hộp 1 chai 90ml, |
chai |
8 |
Kem bôi da Phenergan 2% |
Promethazin |
|
|
tube |
7 |
Paracetamol Winthrop-500mg |
Paracetamol |
|
|
Viên |
21 |
Vitamin C 500mg |
Vitamin C |
|
|
Viên |
280 |
Erythromycin 500mg |
Erythromycin |
|
|
Viên |
1,100 |
Alaxan FR |
Ibuprofen, Acetaminophen |
|
Viên Nén 5x20 viên |
Viên |
853 |
Vitamin C - 500mg |
Vitamin C |
|
Hộp 10 viên bao/10 Viên |
Viên |
262,500 |
Dầu gió nâu |
Menthol, methyl salicylat, tinh dầu bạc hà |
|
H/1 chai |
Chai |
6,200 |
Atussin |
Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin Maleat, sodium citrate
hydrous, ammonium chloride, guaifenesin |
|
Siro Syrup 60ml |
Chai |
13,041 |
Cefadroxil - 500mg |
Cefadroxil |
|
Vỉ 10 viêng nang,hộp 10 vỉ |
viên |
-93 |
Vitamin C 50mg |
Vitamin C |
|
Chai 20 viên Ngậm |
Viên |
125 |
Xi rô Phenergan 0,1% |
Promethazin |
|
hộp 1 chai 125ml xi rô thuốc |
chai |
9 |
Alaxan FR |
Ibuprofen, Acetaminophen |
|
Viên Nén 25x4 viên |
Viên |
853 |
Mexcold 325 |
Paracetamol |
|
Hộp 25 vỉ x 20 viên, chai 200 viên |
Viên |
210 |
Mexcold 500 |
Paracetamol |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên |
Viên |
232 |
Nymxin |
Paracetamol, Codein |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên nang |
Viên |
614 |
Nicol fort |
Paracetamol, trimeprazin tartrat, codein |
|
chai 200 viên |
viên |
751 |
Mexcold 100 |
Paracetamol |
|
Chai 500 + chai 200 |
Viên |
164 |
pms-Opxil 250mg |
Cephalexin |
|
ộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
Viên |
1,155 |
pms-Opxil 500mg |
Cephalexin |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
Viên |
1,890 |
pms-Pharmox 250mg |
Amoxicilin trihydrat |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
Viên |
866 |
pms-Pharmox 500mg |
Amoxicilin trihydrat |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên nang |
Viên |
1,386 |
Mexcold 200 |
Paracetamol |
|
Chai 200 viên |
Viên |
205 |
Mexcold Plus |
Paracetamol, cafein |
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viê |
Viên |
473 |
Kamoxazol 960 mg |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
|
Hộp 100 viên |
Viên |
4,776 |
Dogtapine |
Sulpirid |
|
Chai 100 viên |
Viên |
18,255 |
Nergamdicin |
Nalidixic acid |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
10,913 |
Hydrocolacyl |
Prednisolon |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
2,217 |
Khaparac 250mg |
Acid mefenamic |
|
hộp 2vỉ x 10viên |
Viên |
1,897 |
Cloramphenicol |
Chloramphenicol |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
Viên |
4,357 |
Hydrocolacyl |
Prednisolon |
|
hộp 10 vỉ x 20 viên |
Viên |
3,699 |
Viên sáng mắt |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh,.. |
|
|
Hộp |
11,000 |
Thập toàn đại bổ |
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Đảng sâm, Đương quy, Phục
linh, Quế, Thục địa, Xuyên khung, Hoàng kỳ |
|
|
Hộp |
12,500 |
Codeforte |
Codein, Guaifenesin, Clopheniramin |
|
|
hộp |
13,000 |
Hoàn bổ thận âm |
Thục địa, Hoài sơn, Thạch hộc, Tỳ giải, Táo nhục, Khiếm thực |
|
|
Hộp |
9,000 |
Ciprofloxacin 500mg |
Ciprofloxacin |
|
|
Viên |
500 |
Metronidazol 250mg |
Metronidazol |
|
|
Viên |
100 |
Berberin BM |
Berberin clorid, ba chẽ, mộc hương |
|
Lọ 100 viên |
Viên |
39 |
Midamox 250 |
Amoxicilin trihydrat |
|
|
Viên |
760 |
Midamox 500 |
Amoxicilin trihydrat |
|
|
Viên |
1,500 |
Ceframid |
Cephalexin monohydrat |
|
|
Viên |
960 |
Midefix 200 |
Cefixim trihydrat |
|
|
Viên |
8,400 |
Vitamin A-D |
Vitamin A 2500IU, Vitamin D3 250IU |
|
|
Viên |
350 |
Cinarizin 25mg |
Cinarizin |
|
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
Viên |
500 |
Loberin (Loberin: VNB-0530-00) |
Berberin clorid, Mộc hương, Ba chẽ |
|
|
Viên |
240 |
Thuốc ho bổ phế Naphar |
Bạch linh, Tỳ bà diệp, Ma hoàng, Thiên môn đông, Bạc hà, Cam
thảo, Cát cánh, Tang bạch bì, Mơ muối, Bách bộ, Bán hạ,Td Bạc hà |
|
|
Viên |
320 |
Hoàn bổ thận âm |
Thục địa, Tỳ giải, Hoài sơn, Táo nhục, Thạch hộc, Khiếm thực |
|
|
Hộp |
9,000 |
Thần kinh số II |
Paracetamol, Cafein, Phenobacbital |
|
|
Viên |
75 |
Bổ trung ích khí |
Đương quy, Sài hồ, Phòng đẳng sâm, Bạch truật, Hoàng kỳ,… |
|
|
hộp |
20,300 |
Điều kinh hoàn |
ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ, Sinh địa, Hà thủ ô đỏ |
|
|
Hộp |
7,500 |
Lincomycin - 500mg |
Lincomycin |
|
Hộp 5 vỉ x 10 nang |
Viên |
720 |
Hoàn phong thấp |
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế nhục, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì |
|
|
Hộp |
11,900 |
Bổ phế chỉ khái lộ |
Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, ma hoàng, Thiên môn đông, Bạc
hà diệp, Bán hạ chế, Cam thảo.. |
|
|
Hộp |
12,000 |
Nifedipin |
Nifedipin |
|
|
Viên |
250 |
Thuốc uống tiêu độc |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo, Thổ phục linh |
|
|
ống |
320 |
Korcin |
Dexamethason acetat, Cloramphenicol |
|
|
viên |
1,368 |
Amoxicilin 250 |
Amoxicilin trihydrat |
|
|
viên |
500 |
Eyelight Ganat |
Dầu gấc, viatmin E thiên nhiên |
|
|
viên |
771 |
Gluco C |
Vitamin C, Glucose |
|
|
viên |
81 |
Cốm bổ trẻ em |
Thiamin hydroclorid, Riboflavin, Pyridoxin hydroclorid,
Nicotinamid, Calci pantothenat, calci gluconat, calci phosphat |
|
Chai 50g |
Chai |
4,468 |
Taginba Plus |
Cao bạch quả, magnesi oxyd, vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
|
|
viên |
1,948 |
Vitamin C 100mg (thay đổi TC) |
Vitamin C |
|
|
viên |
50 |
Acezin 5mg |
Alimemazin |
|
|
viên |
81 |
Aticef 500mg |
Cefadroxil |
|
|
vien |
2,310 |
Vitamin C 500mg |
Vitamin C |
|
|
viên |
265 |
Hagimox 250mg |
Amoxicilin |
|
|
viên |
773 |
Hapenxin 500mg |
Cephalexin |
|
vỉ 10 viên |
viên |
1,617 |
Eugica Fort |
Eucalyptol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol |
|
|
viên |
386 |
Siro thuốc Eugica |
Cồn bọ mắm, eucalyptol, natri benzoat, siro viễn chí, siro vỏ
quýt, siro húng chanh, cao lỏng núc nác.. |
|
chai 60ml |
chai |
11,760 |
Gyterbac Care |
Kali nhôm sulfat, Acid Boric, berberin clorid, phenol, menthol |
|
chai 250ml |
chai |
9,660 |
Hapenxin 500mg |
Cephalexin |
|
chai 200 viên |
viên |
14,090 |
Siro thuốc Eugica |
Cồn bọ mắm, eucalyptol, natri benzoat, siro viễn chí, siro vỏ
quýt, siro húng chanh, cao lỏng núc nác.. |
|
chai 100ml |
chai |
13,500 |
Enteric |
Hỗn hợp calci lactat và vi khuẩn lactic, nhôm hydroxyd, kaolin |
|
chai 60 viên nang |
viên |
315 |
Acemol Enfant-100mg |
Paracetamol |
|
chai 100 viên nén/100mg |
viên |
4,410 |
Alumina |
Nhôm hydroxyd, Calci carbonat, Magnesi carbonat, Atropin sulfat |
|
hộp 15 chai/60 viên nén |
viên |
11,550 |
Aspartam |
Aspartam |
|
hộp 100 gói |
gói |
315 |
Enervon |
Vitamin C, B1, B2, B5, B6, B12, Niacinamid, Calci Pantothenat |
|
hộp 100 viên nén |
viên |
1,231 |
Betalgine F |
Vitamin B1; B6; B12 |
|
|
viên |
483 |
Plurivica |
Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; D2, cal ci gluconat; calci phosphat |
|
chai 40g |
chai |
4,935 |
Nước vô khuẩn để tiêm |
Nước vô khuẩn để pha tiêm |
|
|
ống |
650 |
Aluminium Phosphat Gel |
Gel phosphat nhôm |
|
|
gói |
1,600 |
Betalgine |
Vitamin B1; B6; B12 |
|
chai 80 viên |
viên |
368 |
Calcium Stada Vitamin C, PP |
Calci glucoheptonat, Acid ascorbic, Nicotinamid, Acid
hypophosphorous |
|
hộp 24 ống/5ml |
ống |
1,600 |
Clarithromycin Stada 500 mg |
Clarithromycin |
|
hộp 2vỉ/10 viên nén |
viên |
5,000 |
Ketoconazol Stada 200 mg |
Ketoconazol |
|
hộp 2 vỉ/10 viên |
|
800 |
Povidone |
Povidon K 30 |
|
hộp 1 chai 20ml |
chai |
2,688 |
Azicine - 250 mg |
Azithromycin dihydrat |
|
hộp 6 gói/1.5g |
gói |
3,084 |
Decolgen Forte PS |
Acetaminophen 500mg, Clorpheniramin maleat 2mg, Pseudoephedrin
HCl 30mg |
|
hộp 10 vỉ*10 viên nén |
viên |
676 |
Decolgen No Drowse |
Acetaminophen 500mg, Pseudoephedrin HCl 30mg |
|
|
viên |
676 |
Partamol 325 |
Paracetamol |
|
hộp 10 vỉ/10 viên |
viên |
80 |
Alphachymotrypsine Choay |
Chymotrypsin 21micro katals |
|
hộp 20 viên |
viên |
29,680 |
Decolgen Ace |
Acetaminophen 500mg |
|
|
viên |
551 |
Garlicur |
Tinh dầu tỏi, Tinh dầu nghệ |
|
hộp 10*10 viên |
viên |
240 |
Clarithromycin
250mg |
Clarithromycin |
|
hộp 2 vỉ/10 viên |
viên |
3,000 |
Enervon |
Vitamin C, B1, B2, B5, B6, B12, Niacinamid, Calci Pantothenat |
|
hộp 30 viên nén |
viên |
1,231 |
Plurivica |
Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; D2, cal ci gluconat; calci phosphat |
|
chai 80g |
chai |
7,140 |
Clarithromycin Stada 500 mg |
Clarithromycin |
|
hộp 5 vỉ/6 viên |
viên |
5,000 |
Ketoconazol Stada 200 mg |
Ketoconazol |
|
hộp 10 vỉ/ 10 viên |
|
800 |
Partamol 325 |
Paracetamol |
|
chai 100 viên |
viên |
80 |
Terpin-Dextromethorphan |
Terpin hydrat, Dextromethorphan |
|
|
vien |
155 |
Doginatil - 50mg |
Sulpirid |
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang |
8/14/2008 |
180 |
Cefalexin - 500mg |
Cephalexin |
|
|
vien |
930 |
Spasmebi - 40mg |
Alverin citrat |
|
|
vien |
140 |
Terpin - Codein |
Terpin hydrat, Codein base |
|
|
vien |
160 |
Cefalexin - 250mg |
Cefalexin |
|
Hộp 24 gói x 3g thuốc bột uống |
vien |
1,100 |
Tiphadol 325 |
Paracetamol |
|
hộp 10 vỉ/10 viên |
viên |
126 |
Tiphadol 650mg |
Paracetamol |
|
hộp 10 vỉ/10 viên |
viên |
200 |
Cefaclor - 125mg |
Cefaclor |
|
hộp 20 gói/3,2g |
gói |
1,890 |
Cefaclor - 250mg |
Cefaclor |
|
hộp 10 vỉ/10 viên |
viên |
2,310 |
Cefuroxim 125mg |
Cefuroxim |
|
hộp 2 vỉ/5 viên |
viên |
2,205 |
Amoxicillin 250 mg |
Amoxicilin |
|
hộp 20 gói/3g |
viên |
990 |
Ampicillin 250mg |
Ampicilin |
|
|
viên |
525 |
Cefixim 200 |
Cefixim |
|
hộp 1 vỉ/ 10 viên |
viên |
5,040 |
Tiphadol 500 |
Paracetamol |
|
hộp 10 vỉ/10 viên |
viên |
168 |
Tiphadol 325 |
Paracetamol |
|
lọ 100 viên |
viên |
126 |
Amoxicillin 250 mg |
Amoxicilin |
|
hộp 100 vỉ/10 viên |
viên |
578 |
Dầu nóng cây gậy |
Menthol, Methylsalysilat |
|
|
chai |
4,600 |
Kem bôi da Kélog |
Ketoconazol |
|
|
lọ |
7,200 |
Thuốc bôi da Avi-05 -80.000đv |
Vitamin A |
|
|
lọ |
9,400 |
Thuốc bôi da Maica-10% |
Acid boric, xanh methylen, glycerin |
|
|
lọ |
3,400 |
Thuốc gội đầu Kélog |
Ketoconazol |
|
Lọ nhưa 24ml |
chai |
8,000 |
Thuốc rửa phụ khoa Meseptic |
Metronidazol |
|
|
chai |
6,000 |
Kem xoa bóp cây gậy |
Menthol, Methyl salicylat |
|
|
lọ |
8,000 |
Thuốc gội đầu Kélog |
Ketoconazol |
|
gói 6ml thuốc nước |
chai |
2,000 |
Vitamin A-D |
Vitamin A Palmitat, Vitamin D3 |
|
|
Viên |
85 |
Hapenxin 250-250mg |
Cephalexin hydrat |
|
|
gói |
1,404 |
Mitux-200mg |
Acetyl cystein |
|
|
gói |
815 |
Mitux-200mg |
Acetyl cystein |
|
|
gói |
989 |
Lopenca |
Paracetamol, Ibuprofen |
|
|
viên |
187 |
Patest-250mg |
Mephenesin |
|
|
viên |
127 |
Stoccel P |
Aluminium phosphat gel 20% |
|
|
gói |
1,701 |
Amoxicilin 500 |
Amoxicilin trihydrat |
|
|
viên |
855 |
Beplex C |
VitaminC, B1, B6, B2, PP |
|
|
viên |
215 |
Hagimox 500 |
Amoxicilin trihydrat |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
1,294 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
|
|
gói |
864 |
Coldacmin |
Paracetamo 325mg, Chlorpheniramin 4mg |
|
|
viên |
270 |
Hagimox 250mg |
Amoxicilin |
|
|
gói |
1,320 |
Rovas 1,5 MIU |
Spiramycin |
|
|
viên |
1,870 |
Rovas 3 MIU |
Spiramycin |
|
|
viên |
3,521 |
Rovas 750.000 IU |
Spiramycin |
|
|
gói |
1,502 |
Coldacmin |
Paracetamol, Chlorpheniramin |
|
|
viên |
258 |
Metronidazol-250mg |
Metronidazol |
|
|
viên |
123 |
Hagimox 500 |
Amoxicilin trihydrat |
|
Chai 200, 500 viên nang |
viên |
1,201 |
Anogin |
Paracetamol |
|
|
viên |
120 |
Anogin quinin |
Paracetamol 200mg, quinin sulfat 50mg |
|
|
viên |
300 |
Toplizil |
Oxomemazin hydroclorid, guaifenesin, Paracetamol |
|
Hộp 1 tuýp 24 viên nang |
Viên |
250 |
D-Cotatyl |
Mephenesin |
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên bao đường |
Viên |
190 |
Flumax |
Paracetamol, Clopheniramin maleat |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
Viên |
154 |
Anogin |
Paracetamol |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
Viên |
120 |
Vitamin B1+ B6 + B12 |
Vitamin B1, B6, B12 |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
viên |
210 |
Parepemic |
Loperamid hydroclorid |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
Viên |
210 |
Prednicor-F |
Dexamethason acetat |
|
Hộp 20 vỉ x 20 viên nén tròn |
viên |
70 |
Ho long đờm TVP |
Terpin hydrat, Natri benzoat |
|
Chai 400 viên nén |
Viên |
84 |
Anogin quinin |
Paracetamol 200mg, quinin sulfat 50mg |
|
Hộp 10 vỉ x10 viên bao phim |
Viên |
300 |
Anogin quinin |
Paracetamol 200mg, quinin sulfat 50mg |
|
Hộp 10 vỉ x10 viên bao phim |
Viên |
300 |
Anogin quinin |
Paracetamol 200mg, quinin sulfat 50mg |
|
Hộp 10 vỉ x10 viên bao phim |
Viên |
300 |
Banalcine - 500mg |
Paracetamol |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài |
Viên |
132 |
Banalcine 500mg |
Paracetamol |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng |
Viên |
132 |
Neo-corclion |
Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan hydrobromid 10mg |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
210 |
Theratussine |
Alimemazin tartrat 5mg |
|
Hộp 10 vỉ x 25 viên |
Viên |
100 |
Piromax-10mg |
Piroxicam |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
Viên |
210 |
Piantawic |
Paracetamol, Ibuprofen |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
280 |
Terpinzoat |
Terpin hydrat, Natri benzoat |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
126 |
Optafein |
Paracetamol, cafein |
|
hộp 10 vỉ x 25 viên, Hộp 10 vỉ x(12v +13v) |
Viên |
89 |
Spacmarizine |
Dipropylin |
|
Hộp 20 vỉ x 15 viên nén |
Viên |
175 |
Facolmine |
Paracetamol, clorpheniramin |
|
Hộp 5 vỉ x20 viên |
Viên |
147 |
Amoxicilin 250mg |
Amoxicilin |
|
|
Viên |
446 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin trihydrat |
|
|
Viên |
777 |
Amoxicilin-250mg |
Amoxicilin |
|
|
gói |
895 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin trihydrat |
|
Chai 200 |
Viên |
945 |
Pectol D |
Dextromethorphan, Terpin hydrat, natri benzoat, cao cát cánh,
cao bán hạ, cao viễn chí, bột bìm bìm |
|
|
hộp |
8,000 |
Pectol D |
Dextromethorphan, Terpin hydrat, natri benzoat, cao cát cánh,
cao bán hạ, cao viễn chí, bột bìm bìm |
|
|
hộp |
5,000 |
Pectol D |
Dextromethorphan, Terpin hydrat, natri benzoat, cao cát cánh,
cao bán hạ, cao viễn chí, bột bìm bìm |
|
hộp/30 viên |
viên |
9,000 |
Fumalene |
An tức hương, Eucalyptol, menthol, terpineol |
|
chai 60ml |
chai |
6,000 |
Rumafar |
Cao đặc hải sắc, cao lỏng xuyên khung, bột mạn kinh tử, bột bạch
chỉ, bột địa liền, bột phèn phi, tinh dầu quế, tinh dầu hương nhu trắng, tinh
dầu tràm, Natri benzoat |
|
|
viên |
7,000 |
Acnol 10 |
Hydrous benzoyl peroxide |
|
|
lọ |
10,000 |
Quintol |
Menthol, Eucalyptol, Thymol, Long não, terpin hydrat |
|
hộp/30 viên |
viên |
15,000 |
Sagofene-0,33g |
Natri thiosulfat |
|
hộp 30 viên |
viên |
6,000 |