Fenohexal 100
|
Fenofibrate
|
100mg
|
VN-7920-09
|
Hộp x 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,068
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Mysoven Granules
|
Acetylcysteine
|
100mg/5g cèm
|
VN-1813-06
|
Hộp 1 lä ddÓ pha 60ml
|
viên
|
1,068
|
Greater Pharma Limited Partnership
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Strepsils extra strong
|
Dybenal, Amylmetacresol
|
.
|
VN-4909-07
|
Hộp 2vỉ x 12viên, 24gói x 6viên
|
viên
|
1,083
|
|
Vimedimex 2
|
Merislon
|
Betahistine Mesilate
|
6mg
|
VN-0871-06
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,103
|
Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Ketosteril
|
Các acid amin
|
.
|
VN-4443-07
|
Hộp 100 viên
|
hộp
|
1,108
|
|
Vimedimex 2
|
Ketofhexal
|
Ketotifen
|
1mg
|
VN-10188-05
|
Hộp x 2vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,121
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Reclide
|
Gliclazide
|
80mg
|
VN-0326-06
|
Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,134
|
|
Vimedimex 2
|
Strepsils Menthol
|
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol;
Amylmetacresol
|
|
VN-3784-07
|
Hộp x 100 gói x 2 viên
|
viên
|
1,145
|
The Boots Manufacturing Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Strepsils regular,hộp 100
gói x 2 viên
|
2,4-Dichlorobenzyl, Alcohol
(dybenal), amylmetacresol
|
|
|
Hộp x 100 gói x 2 viên
|
viên
|
1,145
|
Reckitt
|
Vimedimex 2
|
Strepsils Vitamin C-100,hộp
100 gói x2viên ngậm
|
2,4-Dichlorobenzyl, Alcohol
(dybenal), vitamin C
|
|
|
Hộp x 100 gói x 2 viên
|
viên
|
1,145
|
Reckitt
|
Vimedimex 2
|
Nordette
|
Ethinyl Estradiol;
Levonorgestrel
|
|
VN-3345-07
|
|
viên
|
1,168
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Buscopan
|
Hyoscine N-Butyl Bromide
|
10mg
|
VN-6455-08
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,179
|
Boehringer Ingelheim International GmbH
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Cibtocal
|
Crystallized Glucosamine sulfate
|
250mg Glucosamin sulfate
|
VN-3463-07
|
Hộp 18 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,208
|
|
Vimedimex 2
|
Nitromint
|
Nitroglycerin
|
2,6mg
|
VN-1311-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,210
|
Egis Pharmaceuticals Public
Ltd., Co.
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm SPM
|
Neopeptine capsules
|
Alpha Amylase, papain,
simethicone, tribasic calcium
phosphate
|
|
VN-5064-07
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,220
|
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Thyrozol 5mg
|
Thiamazole
|
5mg
|
VN-3097-07
|
Hộp 10vỉ x 10viên
|
viên
|
1,223
|
Merck KGaA
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Polaramine Tablets
|
Dexchlorpheniramine maleate
|
2mg
|
VN-6310-08
|
Hộp 15 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,239
|
PT Schering Plough Indonesia Tbk
|
Công ty CP DL TW2
|
Sangobion
|
Sắt Gluconate; Manganese
sulfate; Copper sulfate; Ascobic acid; Folic acid; Vitamin B12; Sorbitol
|
.
|
VN-5665-08
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên
|
viên
|
1,239
|
|
Vimedimex 2
|
Dapa-tabs
|
Indapamide
|
2,5mg
|
VN-3686-07
|
Hộp 3 vỉ x 30 viên
|
viên
|
1,256
|
|
Vimedimex 2
|
Strepsils Regular
|
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol
|
1,2mg/0,6mg
|
VN-5515-08
|
Hộp 100 gói x 2 viên
|
viên
|
1,259
|
Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing
(Thailand) Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
StrepsilsVitamin C-100
|
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol,
Vitamin C
|
|
VN-5516-08
|
Hộp 50 gói x 2 viên
|
viên
|
1,259
|
Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing
(Thailand) Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Strepsils with honey and
lemon
|
Dybenal, Amylmetacresol
|
|
VN-4910-07
|
Hộp 50 vỉ x 2 viên
|
viên
|
1,259
|
Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing
(Thailand) Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Metohexal 100
|
Metoprolol tartrate
|
100mg
|
VN-5598-08
|
Hộp x 50 viên
|
viên
|
1,324
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Sangobion
|
Đồng, sắt, vitamin C, acid
folic, sorbitol
|
|
|
Hộp x 10 vỉ x 4 viên
|
viên
|
1,328
|
Merck sante
|
Vimedimex 2
|
Flemex
|
Carbocystein
|
375mg
|
VN-0323-06
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,340
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Dapa-tabs 2,5 mg
|
Indapamide
|
|
|
Hộp x 90 viên
|
viên
|
1,349
|
TRB
|
Vimedimex 2
|
Mydocalm 50mg
|
|
50mg
|
VN-8705-09
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,349
|
Gedeon Richter Plc.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Lobamine Cysteine
|
DL-Methionin; Cystein HCl
|
|
VN-7961-03
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,360
|
|
Vimedimex 2
|
Tylenol 8 Hour
|
Paracetamol
|
650mg
|
VN-0909-06
|
hộp x 50 viên
|
viên
|
1,360
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Alpovic
|
Alpovic
|
500mg
|
VN-5037-07
|
Lọ 100 viên
|
viên
|
1,373
|
|
Vimedimex 2
|
Enam
|
Enalapril
|
10 mg
|
VN-8111-04
|
Hộp lớn 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,382
|
|
Vimedimex 2
|
Omez
|
Omeprazole
|
20mg
|
VN-0325-06
|
Hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,382
|
|
Vimedimex 2
|
EnaHexal 5mg
|
Enalapril maleate
|
5mg
|
VN-8751-09
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,409
|
Sandoz Ilac San. ve Tic.
A.S.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Fepinram 400
|
Piracetam
|
400mg
|
VN-3165-07
|
Hộp 5 vỉ bấm x 6viên
|
viên
|
1,417
|
|
Vimedimex 2
|
Trymo
|
Bismuth subcitrat
|
120mg Bismuth trioxide
|
VN-7818-09
|
|
viên
|
1,446
|
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Kaldyum
|
Kali Chloride
|
600mg
|
|
|
viên
|
1,470
|
Egis
|
Công ty CPDP TV.Pharm
|
Primolut N
|
Norethisterone
|
5mg
|
VN-7983-09
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
viên
|
1,484
|
Schering GmbH & Co. Produktions KG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Alka-Seltzer
|
Acetyl Salicylic acid;
sodium bicarbonate; citric acid
|
|
VN-8862-04
|
Hộp x 10 vỉ x 2 viên
|
viên
|
1,496
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Fepinram 400
|
Piracetam
|
400mg
|
VN-3165-07
|
Hộp 5 vỉ bấm x 6viên
|
viên
|
1,523
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
EnaHexal 10mg
|
Enalapril maleate
|
10mg
|
VN-8750-09
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,527
|
Sandoz Ilac San. ve Tic.
A.S.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Alka-Seltzer
|
Acetyl Salicylic acid;
sodium bicarbonate; citric acid
|
|
VN-8862-04
|
Hộp x 10 vỉ x 2 viên
|
viên
|
1,586
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Topaal
|
Acid Alginic, hydroxid Nh«m
d¹ng keo, Magne carbonat, oxyd silic tña v« ®Þnh h×nh
|
|
VN-6264-08
|
|
viên
|
1,595
|
Pierre Fabre Medicament
|
Vimedimex 2
|
Glucophage
|
Metformin Hydrochloride
|
500mg
|
VN-0941-06
|
Hộp 5vỉ x
10viên
|
viên
|
1,598
|
Merck Sante s.a.s
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Orgametril
|
Lynestrenol
|
5mg
|
VN-3705-07
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
1,606
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Guamet 850
|
Metformin Hydrochloride
|
850mg
|
VN-2051-06
|
|
viên
|
1,614
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Theostat L.P
|
Theophylline
|
100mg
|
VN-10317-05
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
1,636
|
Pierre Fabre Medicament production
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Serc 8
|
Betahistine dihydrochloride
|
8mg
|
VN-2499-06
|
Hộp 4 vỉ x 25 viên
|
viên
|
1,701
|
Solvay Pharmaceuticals B.V.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Meglucon Hexal 850
|
Metformin
|
850mg
|
VN-8394-04
|
Hộp x 120 viên
|
viên
|
1,703
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Ponstan
|
Acid Mefenamic
|
250mg
|
VN-10294-05
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,704
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
Công ty DPTW 2
|
Ponstan 500
|
Acid Mefenamic
|
500mg
|
VN-0545-06
|
|
viên
|
1,704
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Pirahexal 800
|
Piracetam
|
800mg
|
VN-9605-05
|
Hộp x 30 viên
|
viên
|
1,709
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Igol
|
Isapgol Husk
|
6g
|
VN-9711-05
|
|
gói
|
1,713
|
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Efferalgan Viatmin C
|
Paracetamol; acid ascorbic
|
Paracetamol 0,33g; acid ascorbic 0,2g
|
VN-6944-08
|
Hộp x 2 tub x 10 viên
|
viên
|
1,754
|
Bristol Myers Squibb
|
Vimedimex 2
|
Panadol Children Soluble
(Panadol trÎ em viªn sñi)
|
Paracetamol
|
250mg
|
VN-0354-06
|
Hộp x 5 vỉ x 4 viên
|
viên
|
1,780
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Panadol viªn sñi
|
Paracetamol
|
500mg
|
VN-3995-07
|
Hộp x 5 vỉ x 4 viên
|
viên
|
1,780
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Glimvaz-2
|
Glimepirid
|
2mg
|
VN-3170-07
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,791
|
|
Vimedimex 2
|
Pefiz Effervescent Tablets
(Orange flavour)
|
Papain; Fungal Diastase;
Simethicone
|
.
|
VN-4075-07
|
Hộp 6 ống x 10viên; Hộp 25vỉ x 2viên
|
viên
|
1,800
|
|
Vimedimex 2
|
Bisolvon
|
Bromhexin Hydrochloride
|
8mg
|
VN-4740-07
|
Hộp 3vỉ x 10viên
|
viên
|
1,806
|
Boehringer Ingelheim France
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Motilium-M tabs 10mg
|
Domperidone maleate
|
10mg
|
VN-12514-11
|
hộp x 100 viên
|
viên
|
1,814
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Stamlo Beta
|
Atenolol; Amlodipine
besilate
|
.
|
VN-1820-06
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,821
|
|
Vimedimex 2
|
Isomonit 60mg Retard
|
Isosorbide mononitrate
|
60mg
|
VN-1857-06
|
Hộp x 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,851
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Voltaren 25
|
Diclofenac sodium
|
25mg
|
VN-3129-07
|
Hộp x 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,868
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
Eno Orange
|
Natrihydro carbonat, acid
citric, Natri carbonat
|
|
VN-8158-04
|
Hộp x 24 gói
|
viên
|
1,908
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Mediator
|
Benfluorex hydrochloride
|
150mg
|
VN-4519-07
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
1,914
|
Les Laboratoires Servier Industrie
|
Công ty CP DL TW2
|
Bepanthene
|
Dexpanthenol
|
100mg
|
VN-4171-07
|
|
viên
|
1,948
|
Bayer South East Asia Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Fenohexal 300
|
Fenofibrate
|
300mg
|
VN-7921-09
|
Hộp x 50 viên
|
viên
|
1,949
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Terpine gonnon B/20 Tabs
|
Terpin hydrate, codein base
|
|
|
Hộp x 20 viên
|
viên
|
1,953
|
Merck Sante
|
Vimedimex 2
|
Mysoven Granules 200
|
Acetylcysteine
|
100mg/3g cèm
|
VN-1814-06
|
Hộp 1 lä ®Ó pha 60ml
|
gói
|
1,958
|
Greater Pharma Limited Partnership
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Atarax tab 25 mg
|
hydroxyzine
|
|
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
1,967
|
USB.SA-Belgium
|
Công ty CP DL TW2
|
Tamoxifen Ebewe
|
Tamoxifen Citrat
|
10mg
|
|
|
lọ
|
1,967
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Aldactone
|
Spironolactone
|
25mg
|
VN-4548-07
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
1,975
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
Công ty DPTW 2
|
ACC 200
|
Acetylcysteine
|
200mg
|
VN-8168-04
|
Hộp 20 gói
|
gói
|
1,979
|
|
Vimedimex 2
|
Rosiglen-MF
|
Rosiglitazone
|
2mg
|
VN-10176-05
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,017
|
|
Vimedimex 2
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
80mg
|
VN-9952-05
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
viên
|
2,026
|
Bristol - Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Voltaren
|
Diclofenac sodium
|
25mg
|
|
|
viên
|
2,035
|
Novartis AG
|
Vimedimex 2
|
Mucitux 50mg
|
Eprazinone dihydrochloride
|
50mg
|
VN-3703-07
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
2,053
|
CreaPharm Gannat SAS
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Nautamine
|
Diphenhydramine
|
90mg
|
VN-6303-08
|
Hộp 4 vỉ x 20 viên
|
viên
|
2,058
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty TNHH Sanofi Aventis
VN
|
Deanxit
|
Flupentixol
|
0,5mg
|
VN-7850-03
|
Hộp x 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,060
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Hepadial
|
Magne dimecrotat
|
50mg
|
VN-7863-09
|
|
viên
|
2,061
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Bepanthene
|
Dexpanthenol
|
100mg
|
VN-4171-07
|
Hộp x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,063
|
Bayer South East Asia Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
80mg
|
VN-9193-09
|
Hộp 12 gói
|
gói
|
2,078
|
Bristol Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Rosiglen 4
|
Rosiglitazone
|
4mg
|
VN-10175-05
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,082
|
|
Vimedimex 2
|
Ossopan
|
Cao x¬ng toµn phÇn
|
600mg
|
VN-8826-04
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,090
|
Pierre Fabre Medicament production
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Adalat 10mg
|
Nifedipine
|
10mg
|
VN-9423-05
|
|
viên
|
2,107
|
Bayer South East Asia Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
ACC 200
|
Acetylcysteine
|
200mg
|
VN-8168-04
|
Hộp x 50 gói
|
gói
|
2,113
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Ednyt
|
Enalapril
|
5mg
|
VN-0348-06
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,135
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Vastarel 20mg
|
Trimetazidine
Dihydrochloride
|
20mg
|
VN-3077-07
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
viên
|
2,135
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Cavinton
|
|
10mg/2ml
|
VN-9211-09
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
ống
|
2,158
|
Gedeon Richter Plc.
|
Công ty dược - VTYT Bến Tre
|
Methotrexat Ebewe
|
Methotrexate
|
2,5mg
|
|
|
viên
|
2,183
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
Verospirone 25mg tablets
|
Spironolactone
|
25mg
|
VN-4456-07
|
Hộp x 20 viên
|
viên
|
2,205
|
Gedeon Richter Ltd.
|
Công ty CP DP Bến Tre
|
Muxol
|
Ambroxol
|
30mg
|
VN-8250-04
|
|
viên
|
2,212
|
Office central D achats (O.C.A)
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Fepinram 800
|
Piracetam
|
800mg
|
VN-3166-07
|
Hộp 5 vỉ bấm x 6viên
|
viên
|
2,223
|
|
Vimedimex 2
|
Antibio Granules
|
Lactobacillus Acidophilus
|
75mg/ gói
|
VN-8886-09
|
Hộp 100 gói 1g
|
gói
|
2,230
|
Han Wha Pharma Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Adalat 10mg
|
Nifedipine
|
10mg
|
VN-9423-05
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,254
|
R.P. Scherer GmbH & Co. Germany
|
Công ty CP DL TW2
|
Panadol Effervescent Extra
|
Paracetamol
|
|
|
Hộp x 24 gói
|
gói
|
2,271
|
GSK
|
Vimedimex 2
|
Umexim-100
|
Cefixime trihydrate
|
100mg Cefixime
|
VN-3362-07
|
Hộp 1vỉ x 10viên
|
VIÊN
|
2,274
|
|
Vimedimex 2
|
Pneumorel
|
Fenspiride hydrochloride
|
80mg
|
VN-3074-07
|
Hộp 2 vỉ x15 viên
|
viên
|
2,284
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Tobitil
|
Tenoxicam
|
20 mg
|
VN-7203-02
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
viên
|
2,290
|
|
Vimedimex 2
|
Mucosolvan
|
Ambroxol Hydrochloride
|
30mg
|
VN-5219-08
|
Hộp x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,294
|
Boehringer Ingelheim France
|
Vimedimex 2
|
Estraceptin
|
Desogestrel 0,15mg; Ethinyl
Estradiol 0,2mg
|
.
|
VN-5029-07
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
viên
|
2,300
|
Laboratorios Recalcine
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
150mg
|
VN-9951-05
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
viên
|
2,306
|
Bristol - Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Refresh Plus
|
Natri carboxymethyl
cellulose
|
5mg/ml
|
VN-4150-07
|
Hộp x 30 ống
|
ống
|
2,310
|
Allergan, Inc.
|
Vimedimex 2
|
Ostram Sachet B/30.
|
Tricalcium phosphat
|
|
|
Hộp x 30 gói
|
gói
|
2,321
|
Merck Sante
|
Vimedimex 2
|
Premarin
|
Conjugated Oestrogens
|
0,625mg
|
VN-10442-05
|
|
viên
|
2,364
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Laroscobine viên nén 1g
|
vitamin C
|
|
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
2,384
|
Bayer
|
Vimedimex 2
|
Laroscorbine
|
Vitamine C
|
1g
|
VN-8609-04
|
|
viên
|
2,384
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Fepinram 800
|
Piracetam
|
800mg
|
VN-3166-07
|
Hộp 5 vỉ bấm x 6viên
|
viên
|
2,389
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
Pepfiz Orange Flavour
|
Papain; Fungal Diastase;
Simethicone
|
|
VN-6704-02
|
Hộp 25 vỉ x 2 viên
|
viên
|
2,398
|
Ranbaxy Laboratories Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Pepfiz Tablets (lemon
flavour)
|
Papain, Fungal diastase,
simethicone
|
60mg/20mg/ 25mg
|
VN-7814-09
|
Hộp 25 vỉ xÐ x 2 viên; Hộp
6 tuýp x 10 viên
|
viên
|
2,398
|
Ranbaxy Laboratories Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Antadys 100 mg 15 CPRS
|
Flurbiprofen
|
|
|
Hộp x 1vỉ x 15 viên
|
viên
|
2,408
|
Merck
|
Vimedimex 2
|
Madopar HBS
|
Levodopa, Benserazide HCl
|
100mg Levodopa/25mg Benserazide
|
VN-7671-09
|
|
viên
|
2,421
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Saferon
|
Sắt III Hydroxyd
Polymaltose; Acid Folic
|
.
|
VN-10177-05
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
viên
|
2,429
|
|
Vimedimex 2
|
Gynera
|
Gestodene; Ethinyl
estradiol
|
0,075mg;
0,03mg
|
VN-9006-09
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
viên
|
2,443
|
Schering do Brasil quÝmica E Farmaceutica Ltds.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Fluanxol
|
Flupentixol dihydrochloride
|
Flupentixol 3mg
|
VN-7664-09
|
Hộp x 50 viên
|
viên
|
2,453
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Simvahexal 10mg
|
Simvastatin
|
10mg
|
VN-5599-08
|
Hộp x 100 viên
|
viên
|
2,472
|
Hexal AG.
|
Vimedimex 2
|
Solmucol
|
Acetylcystein
|
200mg
|
VN-8670-04
|
|
gói
|
2,473
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Vastarel MR
|
Trimetazidine
Dihydrochloride
|
35mg
|
VN-7243-08
|
Hộp 1 vỉ 30
viên; Hộp 2 vỉ x30 viên
|
viên
|
2,484
|
Les Laboratoires Servier Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Viartril-S
|
Glucosamin sulfate
|
1500mg
|
VN-0876-06
|
Hộp 30 gói
|
Viên
|
2,500
|
|
Vimedimex 2
|
Imodium cap 2mg
|
Loperamide
|
2mg
|
|
Hộp x 60 viên
|
viên
|
2,525
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Arcalion
|
Sulbutiamine
|
|
VN-3076-07
|
Hộp 2 vỉ x15 viên; hộp 4 vỉ x15 viên
|
viên
|
2,529
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty CP DL TW2
|
Marvelon
|
Desogestrel 0,15mg; Ethinyl
Estradiol 0,03mg
|
|
VN-8887-09
|
Hộp 1 vỉ 21 viên
|
viên
|
2,532
|
N.V. Organon
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Antibio Tropical Granule
|
Lactobacillus acidophilus
|
75mg/gói 1g
|
VN-2440-06
|
Hộp 10 Hộp nhá x 10 gói x 1g
|
gói
|
2,537
|
HanWha Pharma Co., Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
500mg
|
VN-1637-06
|
Hộp 4 vỉ x4 viên
|
viên
|
2,568
|
Bristol - Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Mucomyst
|
N-Acetylcysteine
|
200mg
|
VN-9953-05
|
Hộp x 18 gói
|
gói
|
2,568
|
Bristol Myers Squibb
|
Vimedimex 2
|
Theostat L.P
|
Theophylline
|
300mg
|
VN-8268-04
|
Hộp 30 viên
|
viên
|
2,580
|
Pierre Fabre Medicament production
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
150mg
|
VN-5344-10
|
Hộp 12 gói x 150mg
|
gói
|
2,606
|
Bristol Myers Squibb
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Depakine
|
Natri Valproate
|
200mg
|
VN-5087-07
|
Hộp 40 viên
|
viên
|
2,611
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Diamicron MR
|
Gliclazide
|
30mg
|
VN-0465-06
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên
|
viên
|
2,628
|
Les Laboratories Servier
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Celluvisc
|
Natri CMC
|
10mg/ml
|
VN-1576-06
|
Hộp 30 ống nhùa LDPE x 0,4ml
|
ống
|
2,646
|
Allergan
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Madopar
|
Levodopa + Benserazid
|
100mg + 25mg
|
VN-7671-09
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
viên
|
2,663
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|