Meteospasmyl
|
Alverine Citrate;
Simethicone
|
.
|
VN-2515-06
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
tuýp
|
3,056
|
Tedis S.A.
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Ciclomex 20
|
Gestodene; Ethinyl
estradiol
|
.
|
VN1-070-06
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
viên
|
3,067
|
Laboratorios Recalcine
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Lopril
|
Captopril
|
25mg
|
VN-9956-05
|
Hộp x 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
3,068
|
Bristol Myers Squibb
|
Vimedimex 2
|
Biotine Bayer
|
Biotin (Vitamin H)
|
5mg
|
VN-4172-07
|
viên
|
3,071
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
|
Lodoz 2.5 mg
|
Bisoprolol fumarate,
hydrochlorothiazide
|
Hộp x 30 viên
|
viên
|
3,073
|
Merck KGaA
|
Vimedimex 2
|
||
Cantar 4
|
Candesartan
|
4mg
|
VN-2308-06
|
Hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,079
|
Vimedimex 2
|
|
Effcal tablets
|
Vitamin D3
|
200IU
|
VN-1975-06
|
Hộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 25
vỉ xÐ x 2 viên
|
viên
|
3,081
|
Ranbaxy Laboratories Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Stresam
|
Etifoxine Hydrochloride
|
50mg
|
VN-1543-06
|
viên
|
3,093
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
|
Cataflam sct 1x10
|
Diclofenac kali
|
25MG
|
viên
|
3,095
|
Novartis AG
|
Vimedimex 2
|
||
Nolvadex
|
Tamoxifen Citrate
|
10mg
|
VN-1584-06
|
viên
|
3,095
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Lopid
|
Gemfibrozil
|
300mg
|
VN-10292-05
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,108
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
Công ty DPTW 2
|
Mysoven granules 100mg/5g
|
Acetylcystein
|
Hộp x 60 gói
|
gói
|
3,108
|
Eisai
|
Vimedimex 2
|
||
NatriLix
|
Indapamide
|
1,5mg
|
VN-3832-07
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
viên
|
3,116
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Calcium Sandoz tab 500mg
|
Calci carbonate, calci
lactate gluconate
|
Hộp x 20 viên
|
Viên
|
3,124
|
Công ty CP DL TW2
|
|||
Clopixol viên nén 10 mg
|
Zuclopenthixol
dihydrochloride
|
Hộp x 50 viên
|
viên
|
3,144
|
Lundbeck
|
Vimedimex 2
|
||
Actapulgite
|
Attapulgite de Mormoiron
ho¹t ho¸
|
3g
|
VN-5437-10
|
Hộp 30 gói
|
gói
|
3,157
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Mucosta
|
Rebamipid
|
100mg
|
VN-10113-05
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
3,164
|
Korea Otsuka Pharm. Co.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Viartril-S
|
Glucosamin sulfate
|
250mg
|
VN-1309-06
|
Hộp 1 lọ 80 viên
|
viên
|
3,171
|
Vimedimex 2
|
|
Betaserc
|
Betahistine dihydrochloride
|
16mg
|
VN-5764-08
|
Hộp 3vỉ x 20viên
|
viên
|
3,178
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Everfe
|
Ferrazon, Manganese
sulfate, copper sulfate, Vitamin C, Vitamin B12, acid Folic
|
VN-2307-06
|
Hộp x 10 viên
|
viên
|
3,180
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
|
Ginkor Fort
|
Chiết xuất Ginkgo biloba;
Heptaminol HCl; Troxerutin
|
VN-3850-07
|
Hộp carton chøa 10 viên
nang trong 3 vỉ (PVC/Nh«m)
|
viên
|
3,239
|
Beaufour Ipsen Industrie
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|