Zovirax Ophthalmic Oin 3%
4.5g
|
Acyclovir
|
hộp x 1 tub
|
tuýp
|
135,882
|
GlaxoSmithKline Pte Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Vaxigrip 0,25ml
|
Influenza
|
0.25ml
|
hộp
|
136,655
|
Sanofi Pasteur
|
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng
Thúy
|
||
Cravit I.V.
|
Levofloxacin
|
5mg/ml
|
VN-9170-09
|
Hộp 1 lọ 100ml, Hộp 1 lọ
50ml
|
lọ 50ml
|
137,214
|
Olic (Thailand)
Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Romiroxin Tab.
|
Roxithromycin
|
150mg
|
VN-7323-08
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
HộP
|
137,766
|
Vimedimex 2
|
|
Pregnyl 5000
|
Chorionic Gonadotrophine
|
5000UI
|
VN-4058-07
|
hộp x 3 lọ
|
ống
|
138,021
|
N.V. Organon
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Beautycap soft capsule
|
L-Cystine
|
500mg
|
VN-4355-07
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
hộp
|
138,720
|
Vimedimex 2
|
|
Venofer dd tiêm 20 mg/ml
|
Sắt sucrose
|
Hộp x 5 ống
|
ống
|
139,167
|
Vifor
|
Vimedimex 2
|
||
Differin Gel 0,1%
|
Adapalene
|
0,1%
|
VN-3069-07
|
Hộp 1 tuýp 15g, 30g
|
hộp
|
140,601
|
Laboratoires Galderma
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Grancef 100
|
Cefixime
|
100mg
|
VN-1492-06
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
hộp
|
140,621
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
Neorecormon
|
Epoetin beta
|
1000IU/0,3ml
|
VN-8135-04
|
Hộp x 6 bơm tiêm
|
ống
|
141,645
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Alexan
|
Cytarabine
|
500mg/10ml
|
lọ
|
141,671
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
||
Hepasel
|
Biphenyl Dimethyl
Dicarboxylate
|
7,5mg
|
VN-4656-07
|
Hộp
|
141,750
|
Unico Alliance Co., Ltd.
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
|
Pulmicort
|
Budesonide
|
200mcg/liÒu
|
VN-9793-05
|
liều
|
142,890
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Lacoma
|
Latanoprost
|
50mcg/ml
|
VN-4702-07
|
Hộp 1 lọ 2,5ml
|
lọ
|
143,001
|
Ajanta Pharma Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Dianeal Low Calcium
(2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose
|
Dextrose; Natri Chlorid;
Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid
|
.
|
VN-9918-05
|
Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l
|
túi
|
144,470
|
Vimedimex 2
|
|
Melacare
|
Hydroquinone, Tretinoin,
Mometasone
|
VN-5161-08
|
Hộp 1 tuýp nhôm 15g
|
tuýp
|
145,311
|
Ajanta Pharma Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
|
Galactogil
|
Cao kh« th©n c©y ®Ëu s÷a cã
hoa; cao m¹ch nha; calci phosphat trung tÝnh
|
VN-1061-06
|
Hộp
|
145,761
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
||
Verorab
|
Rabies
vacine
|
lọ
|
145,908
|
Sanofi Pasteur
|
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng
Thúy
|
|||
Desferal
|
Desferrioxamine methane
sulfonate
|
500mg
|
VN-4541-07
|
Hộp 10 lọ 500mg
|
lọ
|
146,116
|
Novartis Pharma AG
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Verorab
|
hộp
|
147,000
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
||||
Eprex 1000 prefill Syrin
|
Epoetin Alfa
|
hộp x 6 ống
|
ống
|
147,167
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Alvesin 10 E
|
Hçn hîp Amino acid vµ muèi
|
Chai 500ml
|
VN-9462-10
|
chai
|
147,600
|
Berlin Chemie AG (Menarini Group)
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
|
Flixonase spray
|
Fluticasone propionate
|
0,05% (kl/kl)
|
VN-10263-10
|
Chai 60 liều
|
chai
|
147,926
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Cerebrolysin
|
Cerebrolysin
|
VN-2976-07
|
Hộp
|
152,250
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
||
Levitra
|
Vardenafil
|
10mg
|
VN-6928-08
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
viên
|
152,275
|
Bayer Healthcare AG
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Losec
|
Omeprazole
|
40mg
|
VN-9413-05
|
Hộp
|
153,560
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Nexium
|
Esomeprazole natri
|
40mg Esomeprazole
|
VN-3842-07
|
lọ
|
153,560
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Dianeal low cal (2.5meq/l)
|
Dextrose, natri chlorid,
Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid
|
1.5%-5l
|
túi
|
158,918
|
Baxter
|
Vimedimex 2
|
||
Dianeal low cal (2.5meq/l)
|
Dextrose, Natri chlorid,
Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid
|
2.5%-5l
|
túi
|
158,918
|
Baxter
|
Vimedimex 2
|
||
Fenohexal 160mg
|
Fenofibrate
|
160mg
|
VN-7212-08
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
hộp
|
159,675
|
Vimedimex 2
|
|
Diflucan
|
Fluconazole
|
150mg
|
VN-10298-05
|
Hộp 1 vỉ 1 viên
|
viên
|
160,600
|
Pfizer Italia S.R.L.
|
Công ty DPTW 2
|
Lipovenoes 10% PLR
|
Soyabean oil
|
10%
|
VN-5552-08
|
chai 500ml
|
chai
|
160,800
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Thyrozol 10mg
|
Thiamazol
|
Hộp x 10vỉ x 10 viên
|
Hộp
|
162,645
|
Vimedimex 2
|
|||
Insulatard 30 flexpen
|
Insulin
|
100IUml x 3ml
|
bút tiêm
|
163,333
|
Công ty cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
|||
Insulatard Flexpen
|
Insulin
|
100IUml x 3ml
|
bút tiêm
|
163,333
|
Công ty cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
|||
Aminosteril N-Hepa 8%
|
Hçn hîp acid amin
|
80g/1000ml
|
VN-5551-08
|
Chai 500ml
|
chai
|
164,100
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Fluarix
|
Haemagglutinin
của mỗi chủng khuyến cáo
|
0.5ml
|
QLVX-0393-11
|
liều
|
167,952
|
GSK
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
|
Sedacoron
|
Amiodarone HCL
|
200mg
|
VN-4915-07
|
Hộp
|
168,000
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Clinoleic 20%
|
Mixture of refined olive
oil and refined soya bean oil
|
Mixture of refined olive oil(80%) and refined soya
bean oil (20%): 200g/l
|
VN-6926-08
|
Túi 100ml, 250ml, 500ml
|
túi
|
170,000
|
Vimedimex 2
|
|
Lacoma-T
|
Latanoprost; Timolol
maleate
|
VN-5160-08
|
Lọ nhựa chứa 2,5ml dung dịch
|
lọ
|
170,200
|
Ajanta Pharma Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
|
Levitra tab 20mg
|
Vardenafil
|
hộp x 4 viên
|
viên
|
170,363
|
Bayer (South East Asia)
Pte.Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Secnol 2g
|
Secnidazole
|
2g
|
VN-9872-05
|
gói
|
170,999
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
|
Adenosin "Ebewe"
|
Adenosine
|
3mg/ml
|
VN-6140-08
|
Hộp
|
173,250
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Itralipos 10% 500ml
|
Purified soybean oil,
purified yolk lecithin
|
Hộp x 1 chai
|
chai
|
175,035
|
Grifol
|
Vimedimex 2
|
||
Intralipos
|
DÇu ®Ëu nµnh; Lecithin lßng
®á trøng
|
20%
|
VN-0320-06
|
Chai
|
175,455
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
|
Itrapolis 20 % 250ml
|
Soybean oil, yolk lecithin
|
Hộp x 1 chai
|
chai
|
175,455
|
Grifol
|
Vimedimex 2
|
||
Binoclar 500mg
|
Clarithromycin
|
500mg
|
VN-4606-07
|
viên
|
176,760
|
Sandoz GmbH.
|
Vimedimex 2
|
|
Sporacid
|
Itraconazole
|
100mg
|
VN-9702-05
|
hộp
|
178,450
|
PT Dexa Medica
|
Vimedimex 2
|
|
Vaxigrip 0.5ml
|
Vaccin ngừa cúm
|
0.5ml
|
hộp
|
178,500
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
||
Cephradine
|
Cephradine
|
1g
|
VN-10130-05
|
Hộp 10 lọ
|
lọ
|
180,000
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
Công ty CPDP Nam Hà
|
Levitra
|
Vardenafil
|
20mg
|
VN-6929-08
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
viên
|
180,575
|
Bayer Healthcare AG
|
Công ty CP DL TW2
|
Rocephin
|
Ceftriaxone
|
1g
|
VN-6149-08
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
181,440
|
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Vaxigrip 0,5ml
|
Influenza
|
0.5ml
|
hộp
|
183,000
|
Sanofi Pasteur
|
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng
Thúy
|
||
Combigan
|
Brimonidine tartrate,
Timolol maleat
|
Mçi ml chøa: Brimonidine tartrat 2mg; Timolol 5mg
|
VN-9923-10
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
lọ
|
183,515
|
Allergan Pharmaceuticals Ireland
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Rhinocort Aqua
|
Budesonide
|
64mcg/liÒu
|
VN-9795-05
|
liều
|
185,019
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Morihepamin
|
L-Isoleucine; L-Leucine;
L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan;
L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid,
L-Histidine, L-Proline,...
|
.
|
VN-4146-07
|
Hộp 30 túix 200ml, Hộp 20
túix 500ml
|
túi 500ml
|
186,736
|
Ajinomoto Medica Co.,Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Talimus 0.03%
|
Tacrolimus
|
0,03%
|
VN-5824-08
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
tuýp
|
187,000
|
Ajanta Pharma Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Seretide Evo (N)
|
Salmeterol
|
50mcg
|
lọ
|
191,139
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Cordarone
|
Amiodarone
|
200mg
|
VN-5086-07
|
Hộp 3vỉ x 10 viên
|
Hộp
|
191,160
|
Sanofi Aventis
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Cialis
|
Tadalafil
|
20mg
|
QL§B-01-07
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
viên
|
191,400
|
Eli Lilly & Company Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Viagra
|
Sildenafil citrate
|
100mg
|
VN-7311-08
|
viên
|
194,400
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Renova cream 0.05% 10g
|
Tretionin
|
hộp x 1 ống
|
ống
|
196,000
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Medexa bột pha tiêm 500mg
|
Methylprednisolone
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
196,276
|
Dexa
|
Vimedimex 2
|
||
Glevonix I.V.
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Levofloxacin 500mg/ 100ml
|
VN-6170-08
|
Hộp 1 chai 100ml
|
chai
|
197,761
|
Vimedimex 2
|
|
Rhinocort
|
Budesonide
|
64mcg
|
VN-10734-10
|
Hộp 120 liều
|
liều
|
203,522
|
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
|
Công ty Cổ phần Dược liệu
TW2
|
Sulperazone
|
Cefoperazone, Sulbactam
sodium
|
0,5g/0,5g
|
VN-5035-07
|
hộp x 1 ống
|
lọ
|
205,000
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Etoposide "Ebewe"
|
Etoposide
|
20mg
|
VN-4414-07
|
Hộp
|
205,200
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Solu-Medrol
|
Methyl Prednisolone
|
500mg
|
VN-9698-05
|
Lọ
|
207,580
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Trileptal 60mg/ml,100ml
|
Oxcarbazepine
|
Hộp x 1 chai
|
chai
|
209,435
|
Novatis
|
Vimedimex 2
|
||
Cisplatin "Ebewe"
|
Cisplatin
|
0,5mg/ml
|
VN-3970-07
|
hộp 1 lọ 100ml
|
Hộp
|
212,000
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
Lovenox
|
Enoxaparin
|
60mg/0,6ml
|
VN-9266-05
|
Hộp
|
213,555
|
Aventis Intercontinental
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Trileptal
|
Oxcarbazepin
|
60mg/ml
|
VN-4059-07
|
Hộp 1chai 100ml
|
chai
|
219,996
|
Novartis Pharma S.A.S
|
Vimedimex 2
|
Spregal
|
Esdepallethrin; piperonyl
butoxide
|
.
|
VN-5603-08
|
Hộp 1 bình 152g
|
hộp
|
221,282
|
Vimedimex 2
|
|
ACT HIB
|
Hemophilus typ B conjugate
vaccine
|
Hộp x 1 lọ
|
Lọ
|
222,600
|
Công ty CP Dược MP May
|
|||
Tazocin 4,5gm Inj
|
Piperacillin monohydrate,
Tazobactam
|
4,5gm
|
VN-2065-06
|
lọ
|
223,700
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Seretide Evo (T)
|
Salmeterol
|
125mcg
|
lọ
|
225,996
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Lovenox
|
Enoxaparin
|
60mg/0,6ml
|
VN-9266-05
|
Hộp 2 bơm tiêm 0,6ml
|
hộp
|
226,328
|
Aventis Pharma Specialities
|
Công ty dược TP. HCM
|
Epirubicin Ebewe
|
Epirubicin
|
2mg/ml
|
VN-0331-06
|
Hộp
|
229,900
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Travatan
|
Travoprost
|
0,004%
|
VN-10036-05
|
Hộp 1 lä 2,5ml
|
lä
|
234,500
|
Alcon Laboratories, Inc.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Act-hib
|
Hemophilus
typ B conjugate vaccine
|
hộp
|
234,900
|
Sanofi Pasteur
|
TNHH tư vấn và phát triển đầu tư và thương mại Hồng
Thúy
|
|||
Fresofol 1%
|
Các acid amin
|
1000mg/100ml
|
VN-4444-07
|
ống thủy tinh 20ml, chai thủy tinh 50ml, chai thủy
tinh 100ml
|
chai
|
236,817
|
Fresenius Kabi Austria GmbH
|
Công ty CP DL TW2
|
Hiberix 0.5ml
|
Vaccin viêm não mủ
|
0.5ml
|
Liều
|
239,824
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
||
Axonir
|
Cefdinir
|
300mg
|
VN-2759-07
|
Hộp
|
240,000
|
Công ty TNHH Dược phẩm Hùng Thịnh
|
Công ty dược liệu TW 2
|
|
Tetract Hib
|
Hemophilus typ b conjaugate
vaccine/DTP vaccine
|
Hộp x 1 lọ
|
Lọ
|
241,500
|
Công ty CP Dược MP May
|
|||
Sandostatin
|
Octreotide
|
0,1mg/ml
|
VN-7300-08
|
Hộp 5 ống 1ml
|
ống
|
241,526
|
Novartis Pharma Stein AG
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Daivobet ointment
|
15g
|
hộp 1 tuýp
|
tuýp
|
242,201
|
Leo Pharma Asia
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
||
Cerebrolysin
|
Cerebrolysin
|
VN-2976-07
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
Hộp
|
245,700
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
Ciprobay 200
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
Ciprofloxacin 200mg/100ml
|
VN-1593-06
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
246,960
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Etoposide Ebewe
|
Etoposide
|
100mg/5ml
|
lọ
|
247,275
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
||
ACT Hib
|
Ngừa viêm não mủ
|
hộp
|
247,800
|
Sanofi Pasteur
|
Công ty CP Dược MP May
|
|||
Cravit I.V.
|
Levofloxacin
|
5mg/ml
|
VN-9170-09
|
Hộp 1 lọ 100ml, Hộp 1 lọ
50ml
|
lọ 100ml
|
248,233
|
Olic (Thailand)
Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Cisplatin Ebewe
|
Cisplatin
|
50mg/100ml
|
lọ
|
249,900
|
Ebewe
|
Công ty Sarphaco
|
||
Maxipime
|
Cefepime
|
1g
|
VN-6945-08
|
Hộp 1 lọ bột
|
lọ
|
250,530
|
Vimedimex 2
|
|
Tavanic
|
Levofloxacin
|
5mg/ml
|
VN-0742-06
|
Hộp
|
250,727
|
Aventis Intercontinental
|
Công ty dược TP. Hồ Chí Minh
|
|
NovoMix 30 Flexpen
|
Insulin aspart Biphasic
(DNA t¸i tæ hîp).
|
100U/ml
|
VN-7150-08
|
Hộp chøa 5 bót tiêm x 3ml
|
bót
|
250,745
|
Novo Nordisk A/S
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Lumigan
|
Bimatoprost
|
0,03%
|
VN1-018-06
|
Hộp 1 lọ 3ml
|
lọ
|
252,080
|
Allergan
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|