Zycel 200
|
Celecoxib
|
200mg
|
VN-1776-06
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
viên
|
8,140
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Công ty dược - TBYT Hà Nội
|
Pletaal
|
Cilostazol
|
100mg
|
VN-10115-05
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
viên
|
8,166
|
Korea Otsuka Pharm. Co.,
Ltd.
|
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
|
Buscopan
|
Hyoscine N-Butyl Bromide
|
20mg/ml
|
VN-3826-07
|
Hộp 10èng x 1ml
|
ống
|
8,377
|
Boehringer Ingelheim Espana S.A
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Physiotens 0.4 (®ãng gãi:
Solvay Pharmaceuticals GmbH - Germany)
|
Moxonidine
|
0,4mg
|
VN-2498-06
|
|
viên
|
8,407
|
Solvay Pharmaceuticals GmbH
|
Công ty dược liệu TW 2
|
Carduran
|
Doxazosin mesylate
|
2mg
|
VN-0973-06
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
viên
|
8,435
|
Pfizer (Australia) Pty., Ltd.
|
Công ty DPTW 2
|
Canesten
|
Clotrimazole
|
100mg
|
VN-0051-06
|
hộp x 6 viên
|
viên
|
8,470
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Ventolin Neb (L)
|
Salbutamol
|
5mg
|
|
|
ống
|
8,514
|
GSK
|
Công ty CP DL TW2
|
Stimol
|
Citrulline Malate
|
1g/10ml
|
VN-7865-09
|
|
gói
|
8,590
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Braito
|
Tetrahydrozoline
|
0,05%
|
VN-8106-04
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
8,631
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Nizoral tab 200 mg
|
Ketoconazole
|
200mg
|
|
hộp x 10 viên
|
viên
|
8,680
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Avandamet
|
Rosiglitazon maleate; Metformin
Hydrochloride
|
2mg/500mg
|
VN-1326-06
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên
|
viên
|
8,694
|
Glaxo Wellcome SA
|
Công ty CP DL TW2
|
Leponex
|
Clozapin
|
25mg
|
VN-10274-05
|
Hộp x 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
8,838
|
Novartis AG.
|
Vimedimex 2
|
Genestron
|
Levonogestrel
|
0,75mg
|
VN-5030-07
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
viên
|
9,050
|
Laboratorios Recalcine S.A.
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Mobic
|
Meloxicam
|
7.5mg
|
VN-4743-07
|
Hộp 2 vỉ x10 viên
|
viên
|
9,123
|
Boehringer Ingelheim Pharma KG
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Becozyme
|
Vitamin B1, vitamin B2,
vitamin B6, vitamin PP , Vitamin B5
|
|
VN-5854-08
|
|
ống
|
9,161
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Progeffik 200
|
Progesterone
|
200mg
|
VN-10368-05
|
Hộp x 15 viên
|
viên
|
9,220
|
Tedis S.A.
|
Coong ty CP DP Việt Hà
|
Sifrol
|
Pramipexole
|
|
|
Hộp x 30 viên
|
viên
|
9,240
|
Boehringer
|
Vimedimex 2
|
Leponex
|
Clozapin
|
25mg
|
VN-10274-05
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
viên
|
9,282
|
Novartis Pharmaceuticals UK Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Ventolin Nebules
|
Salbutamol sulphat
|
0,2%
|
VN-1843-06
|
6x5 ®¬n vÞ liều/Hộp
|
ống
|
9,364
|
GlaxoSmithKline Australia
Pty., Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Bepanthene
|
Dexpanthenol
|
250mg/ml
|
VN-4170-07
|
|
ống
|
9,415
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Biotine Roche 0.5 pour cent
|
Biotin (Vitamin H)
|
5mg/ml
|
VN-4173-07
|
|
ống
|
9,415
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Adalat LA tab 30 mg
|
Nifedipine
|
|
|
hộp x 30 viên
|
viên
|
9,454
|
Bayer (South East Asia)
Pte.Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Termokid
|
Paracetamol
|
960mg/30ml
|
VN-8468-04
|
Hộp x 1 lọ
|
lọ
|
9,650
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Xorimax 250mg
|
Cefuroxim acetyl
|
250mg Cefuroxim
|
VN-1025-06
|
Hộp 7 viên
|
viên
|
9,662
|
Pencef Pharma GmbH
|
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
|
Neo-Tergynan
|
Metronidazole; Neomycin;
Nystatin
|
|
VN-8015-03
|
|
viên
|
9,680
|
Tedis S.A.
|
Công ty XNKYT Đồng Tháp
|
Silvirin
|
Silver sulphadiazine
|
1,05%
|
VN-7977-03
|
Hộp 1 tuýp 20 g
|
hộp
|
9,694
|
|
Vimedimex 2
|
Becozyme
|
Vitamin B1, vitamin B2,
vitamin B6, vitamin PP , Vitamin B5
|
|
VN-5854-08
|
Hộp x 12 ống
|
ống
|
9,713
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Sifrol tab
|
Pramipexole
|
250mg
|
|
|
viên
|
9,737
|
Boehringer Ingelheim
|
Vimedimex 2
|
Augmex Tab
|
Amoxicillin; kali
Clavulanate
|
625 mg
|
VN-1887-06
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
|
9,781
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Công ty CPDP Việt hà
|
Topamax tab 50mg
|
Topiramate
|
|
|
Hộp x 60 viên
|
viên
|
9,817
|
Janssen Cilag Ltd
|
Công ty CP DL TW2
|
Bepanthene
|
Dexpanthenol
|
250mg/ml
|
VN-4170-07
|
Hộp x 6 ống
|
ống
|
9,993
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Biotine Bayer
|
Biotin (Vitamin H)
|
5mg
|
VN-4172-07
|
Hộp x 6 ống
|
viên
|
9,993
|
Bayer South East Asia
Pte., Ltd.
|
Vimedimex 2
|
Lipanthyl Supra
|
Fenofibrate
|
160mg
|
VN-3671-07
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
viên
|
10,058
|
Laboratoires Fournier S..A.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
Progeffik 200
|
Progesterone
|
200mg
|
VN-10368-05
|
Hộp 1 vỉ x 15 viên
|
viên
|
10,080
|
Effik
|
Công ty CPDP Việt Hà
|
Coveram 10mg/ 10mg
|
Perindopril Arginine,
Amlodipine besylate
|
Mçi viên chøa Perindopril Arginine 10mg; Amlodipine
10mg
|
VN-8231-09
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
viên
|
10,124
|
Servier (Ireland)
Industries Ltd.
|
Công ty Cổ phần dược liệu Trung ương 2
|