Tên hoạt chất | Tên biệt dược | Nồng độ, hàm lượng | Dạng trình bày (dung tích hoặc khối lượng) | Đường dùng, dạng bào chế | Đơn vị tính nhỏ nhất | Tên nhà sản xuất | Nước sản xuất |
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Thuốc gây nghiện | | | | | | | |
Fentanyl | Fentanyl | 0.1mg | 2ml | Dung dịch tiêm | ống | | Đức |
Morphin | Opiphine | 10mg/ 1ml | 1ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | ống | | Đức |
Sufentanyl | Sufentanil | 50mcg | 1ml | Dung dịch tiêm | ống | | Đức |
Tổng mặt hàng : 3 | | | | | | | |
Thuốc hướng tâm thần | | | | | | | |
Diazepam | Diazepam | 10mg | 2ml | Dung dịch tiêm | ống | | Đức |
Diazepam | Seduxen | 10mg | 2ml | Dung dịch tiêm | ống | Gedeon Richter | Hungari |
Diazepam | Diazepam | 5mg | | Viên nén | viên | Vidiphar | Việt |
Ephedrin | Ephedrin | 10mg | 1ml | Dung dịch tiêm | ống | Dopharma | Việt |
Ketamin | Ketamin | 500mg | 10ml | Dung dịch tiêm | lọ | Soluphar | Đức |
Phenobarbital | Phenobarbital | 100mg | | Viên nén | viên | Danapha | Việt |
Phenobarbital | Lumidone | 100mg | 1ml | Dung dịch tiêm | ống | Daewon | Hàn Quốc |
Midazolam | Midazolam | 5mg | 1ml | Dung dịch tiêm | lọ | Teva | Hungari |
Midazolam | Midazolam | 1mg/1ml | 5ml | Dung dịch tiêm | lọ | | Đức |
Tổng mặt hàng : 9 | | | | | | | |
Thuốc đặc trị | | | | | | | |
Dung dịch Dextran 40 | Rheo polyglukin | 10% | 500ml | Truyền tĩnh mạch | Chai | JSC Kraspharma | Nga |
Dung dịch Dextran 60 | Polyglukin | 6% | 500ml | Truyền tĩnh mạch | Chai | JSC Kraspharma | Nga |
Huyết thanh kháng nọc rắn chàm quạt | Purified Malayan Pit Viper | | | Dung dịch tiêm | lọ | | Thái |
Naloxone sulfate | Naloxone | 0,4 mg/1 ml | | Dung dịch tiêm | ống | | Đức |
Tổng mặt hàng : 4 | | | | | | | |
Acyclovir | Zovirax | 250 mg | | Bột đông khô pha tiêm | lọ | Glaxo Smithkline | Pháp |
Acyclovir | Acyclovir | 250 mg | | Bột đông khô pha tiêm | lọ | Laboratoires Aguettant | Pháp |
Acyclovir | Zovirax | 500 mg | | Bột đông khô pha tiêm | lọ | Laboratoires Aguettant | Pháp |
Acyclovir | Acyclovir | 500mg | | Bột đông khô pha tiêm | lọ | Glaxo Smithkline | Pháp |
Amphotericine B | Fungizone | 10% | 40ml | Hỗn dịch uống | lọ | | Pháp-Đức-Anh - |
Bleu de methylen | Bleu Methylen | 1% | 1ml | Dung dịch tiêm | ống | Aguettant- Fresenius | Pháp |
Clonidine chlorhydrate | Catapressan | 0.15mg/ml | | Dung dịch tiêm | ống | Boehringer Ingelheim France-France | Pháp/ Tây Ban Nha |
Colestyramine | Questran | | | Bột pha uống | | | Pháp |
Dipyridamole | Persantine | 75 mg | | viên nén | viên | Boehringer Ingelheim Ellas.A.E Unifarma, LDADelpharm Reims | Hy Lạp/ Tây Ban Nha/ Pháp |
Labetalol | Trandate | 200mg | | Viên nén | viên | Glaxo Wellcom GmbH- | Đức |
Metoclopramide | Primperan | 2.6mg/ml | 60 ml | Dung dịch uống | Chai | Glaxo Smithline- Allemagne | Pháp |
Nicardipine Chlorhydrat | Loxen | 10mg/10ml | | Dung dịch tiêm | ống | Novartis Pharma S.p.A Italie Novartis Pharma SAS France Novartis Pharma Stein AG - Suisse Novartis Pharma AG - Suisse | France - Suisse |
Prednisolon | Solupred | 20mg | | Viên tan, ngọt | viên | Usiphar -France Laboratoire Aventis - France - Aventis Pharma specialies - | Pháp |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim | Bactrim | 400 mg + 80 mg | 5ml | Dung dịch tiêm | ống | Roche | Pháp-Thụy Sĩ |
Vitamin A | Vitamin A | 100.000 UI/2ml | | Dung dịch tiêm | ống | Haupt | Úc |
Vitamin E | Vitamin E | 100mg | 2ml | Dung dịch tiêm | ống | Haupt Parma Livron Lexphar-France Nepalm Cenexi: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher | Pháp |
Tổng mặt hàng : 16 | | | | | | | |
Amphotericine B | Fungizone | 50 mg | | Bột pha dung dịch tiêm | lọ | | Pháp-Đức-Anh - |
Amphotericine B | Fungizone | 250 mg | | | viên |
| Pháp-Anh |
Azathioprine | Imurel | 50 mg | | | viên | Lab. Glaxo Smithkline | Châu Âu |
Lauromacrogol | Aetoxisclerol | 40 mg | 2 ml | Dung dịch tiêm | ống | Krewssler Pharma | Pháp |
Milrinone | Corotrope | 10 mg | 10 ml | Dung dịch tiêm | ống | Sanofi Synthelabo | Pháp |
Acetyl cystein | Fluimucil | 5 g | 25 ml | Dung dịch tiêm | lọ | Laboratoire Zambon | Pháp |
Tổng mặt hàng : 6 | | | | | | | |
Thuốc mổ tim | | | | | | | |
Calcium chloride | Calcium chloride | 10% | | Dung dịch tiêm | ống | LAB. Renaudin | Pháp |
Chlorure de Sodium | Chlorure de Sodium | 0.9% | 250 ml | Dung dịch tiêm | túi | LAB. Renaudin | Pháp |
Chlorure de Sodium | Chlorure de Sodium | 0.9% | 500 ml | Dung dịch tiêm | túi | LAB. Renaudin | Pháp |
Chlorure de Sodium | Chlorure de Sodium | 0.9% | 1000 ml | Dung dịch tiêm | túi | LAB. Renaudin | Pháp |
Dexchlopheniramin | Polaramine | 5 mg/ 1ml | | Dung dịch tiêm | ống | Schering Plough | Pháp |
Huile de vaselin sterile | Huile de vaselin sterile | 10 ml | | Dung dịch tiêm | ống | Cooper | Pháp |
Magnesium chlorue | Magnesium chlorue | 10% | 10 ml | Dung dịch tiêm | ống | LAB. Renaudin | Pháp |
Nước cất | Eua PPI | 20 ml | | Dung dịch tiêm | ống | | Pháp |
Procain | Procain | 1% | 5 ml | Dung dịch tiêm | ống | | Pháp |
Magnesium chlorid+potassium chloride+procaine hydrochloride | Sterile Cardioplegia Concetrate | 3,25g + 1,19g + 272,8 mg | 20 ml | Dung dịch tiêm | ống | Mayne Pharma | |
Protamin sulfate | Protamine choay | 10.000 A.H.U | 10 ml | Dung dịch tiêm | lọ | Sanofi Synthelabo | Pháp |
Sodium bicarbonate | Sodium bicarbonate | 1.4% | | Dung dịch tiêm truyền | Chai | Aguettant | Pháp |
Sodium bicarbonate | Sodium bicarbonate | 8.4% | 10 ml | Dung dịch tiêm truyền | chai | Aguettant | Pháp |
Sodium nitroprusside | Nitriate | 50 mg | 2ml | Dung dịch tiêm | ống | S.E.R.B Laboratoires Pharmaceutiques - | Pháp |
Spironolactone +hydrochlorothiazide | Aldactazine | 15 mg | | viên nén | viên | Prizer | Mỹ |
Verapamil | Isoptine | 5 mg | | Dung dịch tiêm | ống | Abbott | Pháp |
Xylocaine | Xylocaine | 2% | 20 ml | | ống | Astra Zeneca | |
Xylocaine nebuline | Xylocaine nebuline | 5% | | | chai | Astra Zeneca | |
Tổng mặt hàng: 18 | | | | | | | |
Calcium gluconat | Calcium gluconat | 10% | | Dung dịch tiêm | ống | LAB. Renaudin | Pháp |
Propranolol | Avlocardyl | 5 mg/ml | | Dung dịch tiêm | ống | Astra Zeneca | |