Tên HH mời thầu
|
Tên HH dự thầu
|
Hãng SX
|
Nước SX
|
Glucose 10% 500ml
|
Glucose 10% 500ml - EP (Twinport)
|
B.Braun
Việt |
Việt
|
Glucose 10% 250ml
|
Glucose 10% 250ml - EP (Twinport)
|
B.Braun
Việt |
Việt
|
Glucose 5% 100ml
|
Glucose 5% 100ml - EP (Twinport)
|
B.Braun
Việt |
Việt
|
Glucose 5% 500ml
|
Glucose 5% 500ml - EP (Twinport)
|
B.Braun
Việt |
Việt
|
Ringer lactat 500ml Dung dich ringer lactat 500ml
|
Ringer lactat 500ml - EP (Twinport)
|
B.Braun
Việt |
Việt
|
Natri clorid 0.9 % 500ml
|
Natri clorid 0,9% 500ml - EP (Twinport)
|
B.Braun
Việt |
Việt
|
Dung dịch Manitol nắp đôi - Twincap Manitol 17,5%- Sorbitol 2,5% 250ml
|
Osmofundin 20% 250ml - EP (Twinport)
|
B.Braun
Việt |
Việt
|
Nhũ dịch lipid 20% 100ml
|
Lipofundin MCT/LCT 20% E 100ML
|
BBraun
|
Đức
|
Dung dịch 20 lọai acid amin 5% 500ml
|
Aminoplasmal 5% E 500ml
|
BBraun
|
Đức
|
Dung dịch Gelatin 4% 500ML
|
Gelofusine 4% 500ml
|
BBraun
| |
Dung dịch đẵng keo Hydroxy-ethyl-starch phân tử lượng trung bình 200.000 6% 500ml
|
Hemohes 6% 500ml
|
BBraun
| |
Dung dịch đẵng keo Hydroxy-ethyl-starch phân tử lượng trung bình 130.000 6% 500ml
|
Tetraspan 6% 500ml
|
BBraun
|
Thụy Sỹ
|
Dung dịch truyền Metronidazole-nắp đôi - Twincap 500mg 100ml
|
Metronidazol 500mg chai 100ml (DDTT)
|
Mekophar
|
Việt
|
Dung dịch Natri clorid 1,955g + Kali clorid 0,375g + Monobasic Kali phosphat 0,680g + Natri Acetate 0,680g + Magie sulfate 0,310g + Kẽm sulfate 5,760g + Dextrose anhydrous 37,5g + acid acetic 0,1g 500ml
|
Glucolyte - 2 500ml
|
Otsuka OPV
|
Việt
|