Tên thuốc | Tên biệt dược hoặc tương đương | Đường Dùng, nồng độ, hàm lượng | QC đóng gói | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | ĐV tính |
Gói 1: Các mặt hàng thuốc trong nước: | | | | | | |
Acetazolamid | Acetazonamid | Uống, viên 250mg | Hộp 100 viên | Pharmedic | Việt | Viên |
Acetylcystein | Aceblue | Uống, gói 100mg | Hộp 10 gói | Vidiphar | Việt | Gói |
Acetylcystein | Aceblue | Uống gói 200mg | Hộp 10 gói | Vidiphar | Việt | Gói |
Acetylcystein | Cadimusol | Uống, gói 200mg | Hộp 16 gói | Cty CP DP Cần Giờ | Việt | Gói |
Acetylcystein | Acetylcystein | Uống, gói 200mg | Hộp 25 gói | Hataphar | Việt | Gói |
Acetylcystein | Acetyl-cystein 200mg | Uống, viên 200mg | Hộp 100 viên | Mekophar | Việt | Viên |
Acetylcystein | Mitux | Uống, gói 200mg | Hộp 25 gói | CTCP Dược Hậu Giang | Việt | Viên |
Acetylsalycilic | Aspirin 100 | Uống, viên 100mg | Vỉ 10 viên bao phim | Trapharco | Việt | Viên |
Acyclovir | Avircrem | Dùng ngoài, tuýp 5g | Hộp 1 tuýp | Traphaco | Việt | Tuýp |
Acid Fusidic 2% + Betamethasone 0,064% | Bividerm 5 gam | Bôi ngoài | Hộp 1 tuýp 5g | BV Pharma | Việt | Tuýp |
Alimemazin | Theratussin | Uống, viên 5mg | Vỉ 25 viên | TV-Pharma | Việt | Viên |
Alpha chymotrypsin | Alpha DK | Uống; viên 4,2mg | hộp 20 viên | Pharbaco | Việt | Viên |
Alpha chymotrypsin | Alphatrypa 4.2mg | Uống; viên 4,2mg | Hộp 20 viên | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt | Viên |
Alpha chymotrypsin | Mipharmco | Uống; viên 4,2mg | Hộp 2 vỉ thiếc x 10v | Mipharmco | Việt | Viên |
Alpha chymotrypsin | AlphaDK | Tiêm truyền 5000UI | Hộp 5 ống+dung môi | Pharbaco | Việt | Ống |
Almitrin 30mg+Raubasin | Dubalxin | Uống | Hộp 30 viên | CPDP Hà Tây | Việt | Viên |
Ambroxol HCL | Babysolvan | Uống, chai 15mg/5ml | Hộp 1 chai 60ml | Hataphar | Việt | Chai |
Amlodipin | Hasanlor 5 | Uống, viên 5mg | Hộp 30 viên | Hasan Dermapharm | Việt | Viên |
Amlodipin 5 mg | Apitim 5 | Uống, viên 5 mg | Hộp 2 vỉ* 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang | Việt | Viên |
Amoxycilin | Midamox | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Minh Dân | Việt | Viên |
Amoxycilin | Ozirmox | Uống, viên 500mg | Vỉ 10 viên | Hà tây | Việt | Viên |
Amoxycilin | Moxacin | Uống, gói 250mg | Hộp 12 gói | Domesco | Việt | Gói |
Amoxicilin | Hagimox | Uống, viên 500mg | Vỉ 10 viên capsuls | CTCP Dược Hậu Giang | Việt | Viên |
Amoxicilin | Hagimox | Uống; gói 250mg | Hộp 25 gói | CTCP Dược Hậu Giang | Việt | Gói |
Amoxicilin + acid clavulanic | Klametin | Uống, viên 500mg +125mg | Hộp 12 viên | CTCP Dược Hậu Giang | Việt | Viên |
Amoxicilin(TBN)+ Clavuclanat Potassium | Klamentin 250mg | Uống viên 312,5mg | Hộp 10 gói | CTCP Dược Hậu Giang | Việt | Gói |
Amoxicilin + cloxaxilin | Faclacin-2 | Uống, viên 250mg + 250mg | Hộp 20 viên | Pharbaco | Việt | Viên |
Ampicilin + sulbactam | Hasulaxin | Uống, viên 375mg | Vỉ 10 viên | Hà Tây | Việt | Viên |
Ampicilin + sulbactam | Bipisyn 1,5 gam | Tiêm, lọ 1g + 0,5g | Hộp 1 lọ | Bình định | Việt | Lọ |
Ampicilin (muối natri) | Ampicilin 1g | Tiêm, lọ 1g | Hộp 50 lọ | Minh dân | Việt | Lọ |
Arginin -HCL | Saganin -H | Uống, viên 200mg | Hộp 60 viên | Hataphar | Việt | Viên |
Arginin tidiacate | Bonliv | Uống, viên 200mg | Hộp/6 vỉ x 10 viên nang | XN DP 150 | Việt | Viên |
Arginin tidiacate | Euformin | Uống viên 200mg | 10 viên/vỉ | Armephaco | Việt | Viên |
Arginin tidiacicate | Atticmin | Viên uống 200mg | Hộp 100 viên, nang mềm | Hải Dương | Việt | Viên |
Arginin tidiacicate +VTM C,B1,B2 | Melivo | Uống, viên nang mềm 200mg | Hộp 60 viên | Hà tây | Việt | viên |
Arginine Tidiacicate 200 mg | Meleto | Uống, viên 200mg | Hộp/12 vỉ x 5 viên | Hà tây | Việt | Viên |
Arginin tidiacate+vtmC,B1,B2 | Gininvit | Uống | 5 viên/vỉ | Hải Dương | Việt | Viên |
Attapulgit+Nhom hydrocid+magie carbonat | Vitapulgit | Uống, gói 3,3 g | Hộp 30 gói | Hataphar | Việt | Gói |
Atovastatin | AtorHasan 10 | Uống, viên 10mg | H/30 viên | Hasan Dermapharm | Việt | Viên |
Atropin sulfat | Atropin | Tiêm; ống 0,25mg | Hộp 100 ống cổ bồng | Vinphaco | Việt | Ống |
Azithromycin | Azithromycin | Uống; viên 250mg | Hộp 6 viên | Trapharco | Việt | Viên |
Bacillus subtilis | Bidisubtilis | Uống, gói 1g | Hộp 20 gói | Bình định | Việt | Gói |
| Barisub | Uống; gói 120g | Hộp 10 gói | CPHD | Việt | Gói |
Benzylpenicilin | Zentopeni CPC1 | Tiêm, lọ 1.000.000 đv | Hộp 50 lọ | VCP | Việt | Lọ |
Berberin Hydroclorid 25mg + Ba chẽ 100mg + Mộc hương 150mg | Berberin BM | Uống, viên nang 275mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | Hà | Việt | Viên |
Buflomedil (hydroclorid) | Neubudil | Tiêm, ống 50 mg | Hộp 10 ống | Hải dương | Việt | Ống |
Calci+VTM D3 | Dopiro - D | uống; viên 400mg | Vỉ 10 viên nang mềm | Đông | Việt | Viên |
Calci + B1+B6+B2 | Calci - B forte | Siro uống 100 ml | Hộp 1 chai | Traphaco | Việt | chai |
Calcitriol | Rofcal | Uống; viên 0,25mcg | vỉ 10 viên | opc - vn | Việt | Viên |
Captopril | Captopril 25mg | Uống, viên 25mg | Hộp 100 viên | Cửu Long | Việt | Viên |
Captopril | Caporil 25mg | Uống, viên 25mg | Hộp/3vỉ x 10 viên nén | Traphaco | Việt | Viên |
Cefaclor | Dentafar | Uống, gói 125mg | Hộp 12 gói | Vidiphar | Việt | Gói |
Cefaclor | Cefaclorvid | Uống, viên 250 mg | Vỉ 12 viên | Vidiphar | Việt | Viên |
Cefadroxil | Drofaxin | Uống, gói 250mg | Hộp 10 gói | Medipharco | Việt | Gói |
Cefadroxil | Cadidroxyl 250 | Uống; gói 250mg | Hộp 14 gói | Cty CP DP Cần Giờ | Việt | Gói |
Cefalexin | Vialexin | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Vidipha | Việt | Viên |
Cefalexin | Cephalexin 250mg | Uống, viên 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CPTW1 | Việt | Viên |
Cefalexin | Cephalexin 250mg | Uống, gói 250mg | Hộp 10 gói | Minh dân | Việt | Gói |
Cefalexin | DOSEN | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Domesco | Việt | Viên |
Cefixim | Mecefix | Uống, gói 50mg | Hộp 10 gói | Hà tây | Việt | Gói |
Cefixim | Mecefix | Uống, viên 200mg | Hộp 10 viên | Hà tây | Việt | Viên |
Cefixime | Cefimvid 100 | Uống, gói 100mg | Hộp 10 gói | Vidiphar | Việt | Gói |
Cefotaxim | Zefpocin | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ + dm | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt | Lọ |
Cefotaxim | Cefovidi 1g | Tiêm, lọ 1g/20ml | Hộp 1 lọ 20ml | VIdiphar | Việt | Lọ |
Cefradine | Fradotic | Uống, viên 500mg | vỉ 10 viên | imexpharm | Việt | Viên |
Cefradine | Cefradine 1g | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ | Minh dân | Việt | Lọ |
Cefftriaxon | Trikason | Tiêm, ống 1g | Hộp 01 lọ | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt | Lọ |
Cefuroxim | Quincef 250 | Uống, viên 250mg | Hộp 10 viên | Mekophar | Việt | Viên |
Cefuroxim | Zisnaxime | Uống, viên 250mg | Hộp 10 viên | Hataphar | Việt | Viên |
Cefuroxim | Zisnaxime | Uống, gói 125mg | Hộp 10 gói | Hataphar | Việt | Gói |
Cefuroxim | Midancef | Uống, gói 125mg | Hộp 10 gói | Minh Dân | Việt | Gói |
Cefuroxim | Midancef | Uống, viên 500mg | Hộp 10 viên | Minh Dân | Việt | Viên |
Cefuroxim (nguyên liệu châu Âu) | Ceftume | Tiêm, lọ 750mg | Hộp 01 lọ + dm | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt | Lọ |
Cefuroxim | Cadiroxim 500 | Uống, viên 500mg | Vỉ 5 viên bao phim | Cty CP DP Cần Giờ | Việt | Viên |
Cefuroxime | Zentonacef | Uống, viên 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | XN150 | Việt | Viên |
Cefuroxim (nguyên liệu châu Âu) | Hagiant 750mg | Tiêm, lọ 750mg | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | TV Pharm | Việt | Lọ |
Cefuroxime | Zentonacef | Uống, viên 250mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | XN150 | Việt | Viên |
Cefuroxime 250mg | Zidunat | Viên 250mg | 5 viên x 2 vỉ | Công ty CP DP Cần Giờ | Việt | Viên |
Cephalexin monohydrrat | Ceframid 500mg | Uống,viên500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Minh Dân | Việt | Viên |
Cimetidin | Cimetidin | Tiêm, ống 200mg | Hộp 10 ống | Bình định | Việt | Ống |
Cinnarizin | Cinarizin 25mg | Uống, viên 25mg | Vỉ 25 viên | Hà Tây | Việt | Viên |
Cinnarizin | Devomir | Uống, viên 25mg | Hộp 30 viên | SPM | Việt | Viên |
Ciprofloxacin | Mekociprox | Uống, viên 500mg | Hộp 30 viên | Mekophar | Việt | Viên |
Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Quảng bình | Việt | Viên |
Ciprofloxacin | Hadolmax | Nhỏ mắt, 0,3%, 5ml | 1 lọ/hộp | Hataphar | Việt | Lọ |
Ciprofloxacin | Cifga 500mg | Uống, viên 500 mg | hộp 2 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang | Việt | Viên |
Chlorpromazil | Aminazin 1,25% | Tiêm, ống 25mg | Hộp 20 ống | Danapha | Việt | ống |
Chlopromazin | Aminazin 25 mg | Uống, viên 25mg | Lọ 500 viên | Danaphar | Việt | Viên |
Clarithromycin | Hasanclar 250 | Uống, viên 250mg | H/ 30 viên | Hasan Dermapharm | Việt | Viên |
Clarithromycin | Clathrimax | Uống, viên 250mg | Vỉ 8 viên | SPM | Việt | Viên |
Clarithromycin | Clarithromycin 250 mg | Uống, viên 250mg | Hộp 14 viên | Trapharco | Việt | Viên |
Clarithromycin | Clarithromycin | Uống, viên 500mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Quảng bình | Việt | Viên |
Clindamycin ( NL C.Âu) | Fabaclin C | Viên, uống 150mg | Hộp 2 vi x 10 viên | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt | Viên |
Cloramphenicol | Cloramphenicol | Tiêm, lọ 1g | Hộp 25 lọ | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt | Lọ |
Cloramphenicol | Cloramphenicol 0,4% | Nhỏ mắt, lọ 0,4%/5ml | Hộp 1 lọ | Hải phòng | Việt | Lọ |
Cloramfenicol+ Hydrocortisol | Mỡ tra mắt Clorocina- H | Tuýp 4g | Tra mắt | Quảng Bình | Việt | Tuýp |
Clorphenamin (hydrogen maleat) | Chloroheniramin 4mg | Uống, viên 4mg | Vỉ 20 viên | Cửu Long | Việt | Viên |
Codein + Terpin | Pharcoter | Uống, viên 100mg +10mg | Vỉ 10 viên | CPTW1 | Việt | Viên |
Codein bazo 5mg + Guaifenesin 100mg + Tecpinhydrat 120 mg | Amucopect | Viên nang Pellet (hoa cải) | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CPTW1 | Việt | Viên |
Colchicin | Dochicin | Uống, viên 1mg | Hộp/2 vỉ x 10 viên nén | Domesco | Việt | Viên |
Dexamethazol | Dexamethason 4mg | Tiêm, ống 4 mg | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt | Ống |
Dextrmethorphan + Diprophylin + Lysozym | Recotus | Uống, viên 30mg+100mg+20mg | Vỉ 10 viên | SPM | Việt | Viên |
Diacerein | Galaxda | Uống, viên 50mg | Hộp 30 viên | | Việt | Viên |
Diclofenac | Diclofenac | Tiêm, ống 75mg/3ml | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt | Ống |
Diclofenac | Diclofenac | Uống, viên 50mg | Vỉ 10 viên | Hadiphar | Việt | Viên |
Diclofenac Natri 100mg | Diclovat | Viên đặt 100mg | Hộp 10 viên | Sao kim | Việt | Viên |
Dimedrol | Dimedrol | Tiêm, ống 10mg/1ml | Hộp 100 ống cổ bồng | Vinphaco | Việt | Ống |
Diosmectit | Smicfa | Uống, gói 3g | Hộp 30 gói | Mipharmco | Việt | Gói |
Diosmetit 3,76g | Stamece | Uống, gói 3,76g | Hộp 30 gói | | Việt | Gói |
Dotamizol | Domitazol | Uống, viên bao đường 250mg | Hộp 50 viên | Domesco | Việt | Viên |
Drotaverin Hydroclorid | Pyme Nospain | Tiêm, ống 40mg | Hộp 10 ống | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt | Ống |
Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | Tiêm, ống 1mg | Hộp 10 ống cổ bồng | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt | Ống |
Erythromycin | Ery - Mekophar | Uống, gói 250mg | Hộp 30 gói x 2,5g | Mekophar | Việt | Gói |
Fenofibrate | Fenbrat 100mg | Uống viên 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | Mebiphar | Việt | Viên |
Furosemid | Furocemid | Tiêm, ống 20mg/2ml | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt | Ống |
Furosemid | Furosemid 40mf | Uống, viên 40mg | Hộp 300 viên | Mekophar | Việt | Viên |
Galantamin | Paralys 2,5mg/ml | Tiêm; ống 2,5mg/1ml | Hộp 10 ống | Bình định | Việt | Ống |
Gentamycin | Gentamycin 40 mg | Tiêm, ống 40mg | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt | Ống |
Gentamycin | Gentinex 0,3% | DD nhỏ mắt: Lọ 0,3% - 5ml | Hộp 1 lọ | Medipharco | Việt | Lọ |
Gentamycin | Zency | Tiêm, ống 80mg | Hộp 10 ống x 2 ml | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt | Ống |
Ginkgo biloba | Thekan | Uống, viên 40mg | Hộp 60 viên | Thepharco | Việt | Viên |
Ginkgo biloba + 11vitamin+7khoáng chất | Pharneton G | Uống, viên nang mềm | Vỉ 15 viên | Hà tây | Việt | Viên |
Ginkgo biloba | Bilokan | Uống, viên 40mg | Hộp 30 viên | Danapha | Việt | Viên |
Ginkgo biloba Extra 80mg | Vistakan | Hống, viên nang mềm 80mg | H/3 vỉ x 10 viên | Hải dương | Việt | Viên |
Ginkgo biloba 40mg + Vitamin A, C , E, B1 , B6 | Bravine | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Hải dương | Việt | Viên |
Glucosamin (sulfat) | Ibasamin | Uống, viên 250mg | Hộp 100 viên | Hataphar | Việt | Viên |
Glucosamin (sulfat) | Glucosamin 250mg | Uống, viên 250mg | Hộp 100 viên | Trường thọ | Việt | Viên |
Glucosamin (Sulfat) | Epoglu | Uống, viên 250 mg | Hộp/100 viên | Hà Tây | Việt | Viên |
Glucose | Glucose 10% | Tiêm truyền,chai 10%, 500ml | Hộp 20 chai | Bình định | Việt | Chai |
Glucose | Glucose 30% | Tiêm truyền; ống 30%, 5ml | 50 ống/hộp | Vinphaco | Việt | Chai |
Glucose + Natri clorid + Natri citrat | Oresol 27,5g | Uống, gói 27,5g | Hộp 100 gói | Bình Định | Việt | Gói |
Glucose | Glucose 5% | Tiêm truyền, chai 5%,500ml | Hộp 20 chai | Bình Định | Việt | Chai |
Glycyl funtumin (hydroclorid) | Aslem | Tiêm; ống 0,3mg/1ml | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt | Ống |
Griseopulvin | Mỡ Griseofulvin | Dùng ngoài: tuýp 10 g | Hộp 1 tuýp | Trapharco | Việt | Tuýp |
Haloperidol | Haloperidol | Uống; viên 1,5mg | Hộp 50 viên | Trapharco | Việt | Viên |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván 1500UI | SAT | Tiêm, ống 1500IU | Hộp 20 ống | Viện Paster | Việt | Ống |
Kali clorid | Kaliclorid 10% | Tiêm, ống 1g/10ml | Hộp 10 ống | Bình Định | Việt | Ống |
Ketoconazol | Ketoconazol | Uống, viên 200mg | Hộp 10 viên | Mekophar | Việt Nam | Viên |
L - Arginin hydroclorid | Newliverdine | Uống, viên nang mềm 200 mg | H/12 vỉ x 5 viên | Hataphar | Việt Nam | Viên |
L - Ornithin L - Aspatat | Mezathin | Viên nang uống 500mg | Hộp 60 viên nang mềm | CPDP Hà Tây | Việt Nam | viên |
Levomepromazin | Levomepromazin | Uống, viên 25mg | Lọ 100 viên | CPTW1 | Việt Nam | Viên |
Lidocain (hydroclorid) | Ldocain 2% | Tiêm, ống 2%/2ml | Hộp 100 ống | Viphaco | Việt Nam | Ống |
Loratadin | Clanoz | Uống, viên 10mg | Hộp 20 viên | CTCP Dược Hậu Giang | Việt Nam | Viên |
Manitol | Manitol 20% | Tiêm truyền, 20% chai 250ml | Hộp 30 chai | Bình Định | Việt Nam | Chai |
Mangiferin | Mangoherpin | Uống, viên 100mg | Hộp 20 viên | BV pharma | Việt Nam | Viên |
Mangiferin | Mangohepin 2% | Dùng ngoài, tuýp 2%/5g | Hộp 1 tuýp | BV pharma | Việt | Tuýp |
Mangiferin | Mangohepin 5% | Dùng ngoài, tuýp 5%/5g | Hộp 1 tuýp | BV pharma | Việt | Tuýp |
Magnesi sulfat | Magiesulfat 15% | Tiêm, ống 15%/10ml | Hộp 10 ống | Bình Định | Việt | Ống |
Mebendazol | Mebendazol 500mg | Uống, viên 500mg | Hộp 1 viên | Mekophar | Việt | Viên |
Meloxicam | Zival | Uống; viên 7,5mg | Vỉ 10 viên bao phim | Đông | Việt | Viên |
Metformin | Glucofast | Uống, viên 850mg | 4 vỉ x 15 viên | Mebiphar | Việt | Viên |
Metformin HCl | Glucofine | Uống, viên 500mg | Hộp/5 vỉ x 10 viên | Domesco | Việt | Viên |
Methyl prednisolon | Soli- medon | Tiêm lọ 40mg | Hộp 1 lọ | Bidiphar | Việt | Viên |
Methyl Prednisolon | Tomethrol 4mg | Uống, viên 4mg | Hộp 30 viên | Trường thọ | Việt | Viên |
Methyl Prednisolon | Zentoprednol 16 | Uống, viên 16 mg | Hộp 30 viên | CPTW1 | Việt Nam | Viên |
Metronidazol | Metronidazol | Tiêm truyền, chai 500mg/100ml | Hộp 1 chai TT | Bình Định | Việt Nam | Chai |
Metronidazol | Metronidazol | Uống, viên 250mg | Hộp 100 viên | Medipharco | Việt Nam | Viên |
Metronidazol+Miconazol | Cindem | Viên đặt 500mg +100mg | Hộp 14 viên | Mebiphar | Việt Nam | Viên |
Metronidazol + | Sansvigyl | Uống, viên nén 125mg +100mg | Hộp 20 viên | Hà tây | Việt Nam | Viên |
Vit A 1000UI, Vit D3 200UI, Vit B1 1mg, Vit B6 1mg, Vit PP 5mg, Vit C 30mg, Vit B2 1mg, Vit B5 1mg, Mg 3mg, Zn 0,15mg, Mn 0,02mg, Ca 35mg, Fe 3,4mg, Cu 1mg, KI 0,0026mg. | Usaton | Viên uống | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Hataphar | Việt Nam | Viên |
Mỡ Tetracyclin 1% | Tetracyclin 1% | Dùng ngoài | Hộp 100 tuýp | Quảng bình | Việt Nam | Tuýp |
Multivitamin | Amovita | Uống, viên | Hộp 60 viên | Traphaco | Việt Nam | Viên |
Multivitamin | Hommax | Multivitamin + Lysin15mg + Taurin10mg + Muối khoáng | Hộp 20 viên | Hà Tây | Việt Nam | Viên |
Multivitamin | Fokids | Uống, Siro 100ml | Lọ 100 ml | Hataphar | Việt Nam | Lọ |
Multivitamin (9 vit) | Talovite | Uống | Hộp 30 nang mềm | Hà Tây | Việt Nam | Viên |
Multivitamin | Capharcomin | Viên nang mềm uống | Hộp 60 viên | Hải Dương | Việt Nam | Viên |
Natri clorid | Natriclorid 0,9% | Thuốc nhỏ mắt, lọ 0,9%/10ml | Hộp 1 lọ | hải phòng | Việt Nam | Lọ |
Natri clorid | Sodium Chloride 0.9% | Tiêm truyền, chai 0,9%, 500ml | Hộp 20 chai | Mekophar | Việt Nam | Chai |
Natri clorid | Natriclorid 0,9% | Dùng rửa, chai 0,9%, 500ml | Hộp 25 chai | Vinphaco | Việt Nam | Chai |
Natri clorid | Natriclorid 0,9% | Tiêm truyền 0,9%, 500ml | Hộp 20 chai | Bình định | Việt Nam | Chai |
Natri hydrocarbonat | Natrihydrocarbonat 1,4 | Tiêm truyền, chai 500ml, 1,4% | Hộp 20 chai | Bình Định | Việt Nam | Chai |
Neomycin sulfate + Polymicin | Vaginapoly | Đặt âm đạo, viên trứng | Hộp 2 vỉ x 6 viên | Phil Inter Pharma | Việt Nam | Viên |
Nước cất pha tiêm | Nước cất | Tiêm, ống 5ml | Hộp 50 ống cổ bồng | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Nước cất pha tiêm | Nước cất | Tiêm, ống 5 ml | Hộp 100 ống | Danaphar | Việt Nam | Ống |
Nước ôxy già đậm đặc 30% | Oxy già 3% | Dùng ngoài | Hộp 30 lọ | Qunipharco | Việt Nam | Lọ |
Nifedipin | Trafedin | Uống, viên 10mg | Hộp 30 viên | Traphaco | Việt Nam | Viên |
Nifedipin | Nifedipin | Viên uống 10mg | vỉ 10 viên | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Viên |
Nitroglycerin | Limitral | Uống viên 2,5mg | V/15 H/60 | Domesco | Việt Nam | Viên |
Nystatin+ metronidazol | Merynal- V | Đặt âm đạo, viên | Hộp 12 viên | Medipharco | Việt Nam | Viên |
Ofloxacin 200 mg | Ofloxacin 200mg | Uống, viên 200 mg | Hộp/1 vỉ x 10 viên | Vidiphar | Việt Nam | Viên |
Omeprazol | Helinzole | Uống, viên 20mg | Hộp 24 viên | SPM | Việt Nam | Viên |
Omeprazol | Dafrazol | Uống, viên 20mg | Hộp 14 viên | Trapharco | Việt Nam | Viên |
Oxacilin | Euvioxin | Uống, viên 500mg | Vỉ 10 viên | Hà tây | Việt Nam | Viên |
Oxacillin | Oxacilin 1g | Tiêm lọ 1g | Hộp 1 lọ | BÌnh định | Việt Nam | Lọ |
Oxytocin | Vintocin 5IU | Tiêm, ống 5IU/ml | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
ORESOL | Oresol | Bột uống, gói 20,5g | Hộp 100 gói | Cong ty Vacxin va Sinh Pham so 2 | Việt Nam | Gói |
Oresol hương cam | Oresol - II | Uống; gói 4,15g | Hộp 40 gói | Cong ty Vacxin va Sinh Pham so 2 | Việt Nam | Gói |
Papaverin hydroclorid | Papaverin 40mg l1000 | Uống, viên 40mg | Lọ 1000 viên | CPTW1 | Việt Nam | Viên |
Papaverin hydroclorid | Paparin 40mg | Tiêm, ống 40mg/2ml | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Paracetamol | Propara 450mg | Tiêm, ống 450mg/3ml | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Paracetamol | Paracetamol 500mg | Uống, viên 500mg | Hộp 200 viên | Thephaco | Việt Nam | Viên |
Paracetamol (sủi bọt) | Mypara 500mg | Uống, viên 500mg | Hộp 4 vỉ x 4 viên | SPM | Việt Nam | Viên |
Paracetamol | Dopagan-Effervescent | Uống, gói 150mg | Hộp 12 gói | Domesco | Việt Nam | Gói |
Paracetamol | Hapacol Blue | Uống, viên 500mg | Hộp/100 viên | CTCP Dược Hậu Giang | Việt Nam | Viên |
Paracetamol | Viramol 1000 mg | Tiêm truyền, chai 100ml | Chai 100ml | Bình định | Việt Nam | Chai |
Paracetamol +Vitamin C 75 mg | Hapacol Kids | Uống, gói 150mg + 75mg | Hộp 25 gói | CTCP Dược Hậu Giang | Việt Nam | Gói |
Paracetamol 325mg+ Clopheniramin 4mg | Coflumine | Uống, viên nang | Hộp 100 viên | Mediplantex | Việt Nam | Viên |
Paracetamol + Clorpheniramin + Vitamin B1 | Babyplex | Uống, gói bột 325mg + 2mg + 10mg | Túi 10 gói | Bình định | Việt Nam | Gói |
Paracetamol+dextromethophan+Loratadin | Rhomezin | Uống, Viên | Hộp 100 viên | Thepharco | Việt Nam | Viên |
Paracetamol+dextromethophan+Loratadin | Ravonol | Uống, Viên 500mg+15mg+5mg | Hộp 100 viên | Trường thọ | Việt Nam | Viên |
Paracetamol 500mg + Codein 30mg (sủi bọt) | Napharangan- codein | Uống, viên sủi | Hộp 16 viên | Nam hà | Việt Nam | Viên |
Penicilin (NL C.Âu ) | Penicilin V-K 1MUI | Uống, viên 1000000UI | 5 vỉ x 10 viên | CPTW1 | Việt Nam | Viên |
Perindopril | Toversin 4mg | Uống, viên 4mg | Hộp 30 viên | Trường thọ | Việt Nam | viên |
Perindopril + Indapamid | Savi Dopril Plus | Uống, viên 4mg+1,25mg | Hộp 30 viên | Savipharm | Việt Nam | viên |
Phenoxy methylpenicilin | Penimid | Uống, viên bao phim 1000000 IU | Vỉ 10 viên | Minh dân | Việt Nam | Viên |
Phloroglucinol 40 mg, Trimetylploroglucino 0,03mg | Spasless | Dung dịch tiêm | Hộp 06 ống | XNDP 3-2 | Việt Nam | Lọ |
Piracetam | Noopi | Tiêm, ống 1g | Hộp 10 ống | Hải dương | Việt Nam | Ống |
Piracetam | Piracetam | Uống, viên 400mg | Hộp 100 viên | Thepharco | Việt Nam | Viên |
Piroxicam | Piroxicam 20mg | Uống, viên 20mg | Hộp 100 viên | Cửu Long | Việt Nam | Viên |
Piroxicam | Fenidel | Tiêm ống 20mg/2ml | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Povidone iodine | Povidin 10% | Dùng ngoài, 10%, 125ml | Hộp 48 lọ | Qunipharco | Việt Nam | Lọ |
Ranitidin | Vintex | Tiêm, ống 50mg | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Relinol acetat2500IU, Tocopheryl Acetat 10mg, Riboflavin 2mg, Nicotinamid 18mg, Cholecalcalciferon 200UIThiamin nitrat 5mg, Pyridocin HCL2mg,Acid ascorbic 3mg…tá dượcvừa đủ 1g | Emingaton | Uống, viên nang mềm màu nâu, 500IU+10mg+2mg+18mg+200IU+5mg+30mg. | Hộp/30 viên | Hà Tây | Việt Nam | Viên |
Ringer lactat | Lactat Ringer | Tiêm truyền, chai 500ml | Hộp 20 chai | Mekophar | Việt Nam | Chai |
Sắt sulfat + folic acid | Adhema | Uống | Hộp 30 viên | Quảng bình | Việt Nam | Viên |
Sắt sulfat + Vit B9 + Vit B12 | Hemovit | Uống, viên 162mg+0,75mg+ 10mcg | Vỉ 10 viên | Hataphar | Việt Nam | Viên |
Sắt fumarat + acid folic + B12 | Tophem | Uống, viên 162mg+0,75mg+ 7,5mg | Vỉ 10 viên | Đông Nam | Việt Nam | Viên nang |
Salbutamol sulfat | Vinsalmol | Tiêm; ống 0,5mg | Hộp 6 ống | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Salbutamol sulfat | Salbutamol 2mg | Uống, viên 2mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CPTW1 | Việt Nam | Viên |
Salbutamol | Salbutamol 4mg | Viên uống 4mg | Vỉ 10 viên | Vinphaco | Việt Nam | Viên |
Serratiopeptidase | Serata | Uống, viên 10mg | Hộp 100 viên | Traphaco | Việt Nam | Viên |
Serratiopeptidase | Inflazym | Uống, viên bao phim 10mg | hộp 50 viên | Trường thọ | Việt Nam | Viên |
Sorbitol | Sorbitol 3% | Dung dich rửa dạ dày | Can 5 lit | Vinphaco | Việt Nam | Can |
Sorbitol | Sorbitol 5g | Uống, gói 5g | Hộp 25 gói | DOMESCO | Việt Nam | Gói |
Sorbitol+ Natri citrat | Bibolax 8g | Tube thụt 8g | Hộp 10 tube | Hà tây | Việt Nam | Tube |
Spiramycin + metronidazol | Naphacogyl | Uống, viên | Hộp 20 viên | Nam hà | Việt Nam | Viên |
Sulfamethoxazol + trimethoprim | Babytrim new | Uống, gói 200mg + 40mg | Hộp 30 gói | CPTW1 | Việt Nam | Gói |
Terpin hydrat 100mg | Terpin Codein 10 | Uống, 100mg +10mg | Hop 10 vi x 10 vien | Cong ty CP duoc pham Cuu Long | Việt Nam | Viên |
Terpin hydrat 100mg | Terpincodein - Five | Uống, viên 100mg | Hộp 20 vỉ x 10 viên nang hạt cải | Mipharmco | Việt Nam | Viên |
Theophylin | Theophylin | Uống, viên 100mg | Lọ 900 viên | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Viên |
Tobramycin | TOBRALYR | Thuốc nhỏ mắt 3% | Hộp 1 lọ | Medipharco | Việt Nam | Lọ |
Tolperison | Midopeson | Uống, viên 50mg | Viên 50mg | CPDP Hà Tây | Việt Nam | Viên |
Tranexamic acid | Cammic | Tiêm, ống 250mg/5ml | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Trihexyphenidyl (hydroclorid) | Danapha Trihex | Uống, viên 2mg | Lọ 100 viên | Danapha | Việt Nam | Viên |
Trimetazidin | Cadivastal 20 | Uống, viên 20mg | Vỉ 10 viên | Cty CP DP Cần Giờ | Việt Nam | Viên |
Trimetazidin | Savi Trimetazdine MR | Uống, viên 35mg | Hộp 30 viên | Savipharm | Việt Nam | Viên |
Trimethoprim 80mg | Sanseptol | Uống, viên 480mg | Hộp 20 viên | Thanh hoá | Việt Nam | Viên |
Vinpocetin | Vinpocetin | Uống, viên 5mg | Vỉ 25 viên | Vinphaco | Việt Nam | Viên |
Vitamin A | Vitamin A | Uống, viên 5000 IU | Vỉ 10 viên | Mekophar | Việt Nam | Viên |
Vitamin A + D | Vitamin A & D | Uống, viên nang mềm | Hộp/4 vỉ x 10 viên | Domesco | Việt Nam | Viên |
Vitamin A + D | Enpovit A, D | Uống, viên nang mềm | Lọ 100 viên | SPM | Việt Nam | Viên |
Vitamin B1 | Vitamin B1 100mg | Tiêm, ống 100mg/1ml | Hộp 100 ống cầu giấy | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Vitamin B1 | Vitamin B1 50mg | Uống, viên 50mg | Hộp 100 viên | Mekophar | Việt Nam | Viên |
Vitamin B1 | Vitamin B1 25mg | Tiêm, ống 25mg | Hộp 100 ống cổ bồng cầu giấy | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Vitamin B1 25mg, B6 25mg, B2 5mg, PP 10mg, Ginkobiloba 40mg | Ibaneuron | Uống | Hộp 30 viên | Hataphar | Việt Nam | Viên |
Vitamin B1 + Vit B6 + Vit B12 | Neutrivit | Tiêm, ống B1: 10mg+ B6: 100mg + B12: 2000mcg/2ml | Hộp 10 ống | Bình Định | Việt Nam | Ống |
Vitamin B1,B2, B6, PP | Vincozyn | Tiêm, ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin và hydroxycobalamin) | Vitamin B12 | Tiêm, ống 1000mcg | Hộp 100 ống cầu giấy | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Vitamin B2 | Vitamin B2 | Uống, viên 2mg | Vỉ 30 viên | Traphaco | Việt Nam | Viên |
Vitamin B6 | Vitamin B6 100mg | Ống tiêm, 100mg/1ml | Hộp 100 ống cầu giấy | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Vitamin B6 | Vitamin B6 25mg | Uống, viên 25mg | Lọ 100 viên | CPTW1 | Việt Nam | Viên |
Vitamin B6+ Vitamin B1+ Vitamin B12 | Triobex | Uống, viên 115mg+115mg+50mcg | Hộp 100 viên | Trường thọ | Việt Nam | Viên |
Vitamin B6+ Vitamin B1+ Vitamin B12 | Neurozicen 3B | Uống, viên | Hộp 100 viên | Thepharco | Việt Nam | Viên |
Vitamin C | Vitamin C 100mg | Uống, viên 100mg | Lọ 100 viên | Quảng bình | Việt Nam | Viên |
Vitamin D3 400U.I | Babi.BON | Nhỏ giọt | 1lọ/hộp/12ml | OPV-VN | Việt Nam | Lọ |
Vitamin E | Vitamin E | Uống, viên 400 UI | Hộp/3 vỉ x 10 viên | Traphaco | Việt Nam | Viên |
VitaminA+E+B2+PP+D3+B1+B6+C+Acid Folic. | Ibapharton | Uống, viên 2500UI+15UI+5mg+20mg+270UI+10mg+25mg+50mg+0,2mg | Hộp 30 viên | Hatapphar | Việt Nam | Viên |
Vtamin C + Bcomplex | Cebitex C300 | Uống | Hộp 30 viên | Mebiphar | Việt Nam | Viên |
Vitamin K1 | Phytodion 1mg/1ml | Ống tiêm, 1mg/1ml | Hộp 10 ống | Vinphaco | Việt Nam | Ống |
Gói 2: Các mặt hàng thuốc liên doanh, nhượng quyền, 100% vốn nước ngoài sản xuất tại Việt Nam, thuốc thành phẩm Đông dược và sinh phẩm | | | | | | |
Các mặt hàng thuốc liên doanh, nhượng quyền, 100% vốn nước ngoài sản xuất tại Việt Nam: | | | | | | |
Acetylcystein | Nac Stada 200 | Uống, gói 200mg | Hộp 50 gói | LD Stada - VN | Việt Nam | Gói |
Acetylcystein | AceHasan 200 | Uống, gói 200mg | H/30 gói | Hasan Dermapharm | Việt Nam | Gói |
Aciclovir | Acyclovir Stada 400mg | Uống viên 0,4g | Hộp 35 viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Alpha chymotrypsin | Alpha Choay | Uống; viên 4,2mg | Hộp 20 viên | Sanofi | Việt Nam | Viên |
Alphachymotrypsin | Opetrypsin | Uống, viên 4,2mg | Hộp 20 viên | OPV | Việt Nam | Viên |
Amlodipin | Lodimax 5mg | Uống, viên 5mg | Vỉ 7 viên | OPV | Việt Nam | Viên |
Amlodipin | Lordivas 5 | Uống, viên 5mg | H/30v | Hasan Dermapharm | Việt Nam | Viên |
Amoxycilin | PMS-PHARMOX | Uống, viên 500mg | Vỉ 10 viên | Imexpharm | Việt Nam | Viên |
Amoxycilin | Amoxipen | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Thepharco | Việt Nam | Viên |
Amoxycilin | Franmoxy | Uống, viên 500mg | Vỉ 10 viên | Eloge France | Việt Nam | Viên |
Amoxycilin | Upanmox | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Minh dân | Việt Nam | Viên |
Amoxycilin | PMS Pharmox | Uống, gói 250mg | Hộp 10 gói | Imexpharm | Việt Nam | Gói |
Amoxycilin | Pms - Pharmox | Uống, viên 250mg | Hộp 10 vỉ x 10v | Imexpharm | Việt Nam | Viên |
Ampicilin + sulbactam | Sentram | Tiêm, lọ 1g + 0,5g | Hộp 1 lọ | Minh dân | Việt Nam | Lọ |
Arginin | Targinos400 | Viên uống 400mg | Hộp 12vỉ x 5 viên nang mềm | Liên doanh Mebiphar&Austrapharm | Việt Nam | Viên |
B6 + magnesi (lactat) | Toplife Mg-B6 | Uống, viên 470mg+ 5mg | Hộp 30 viên | OPV | Việt Nam | Viên |
B6 + magnesi (lactat) | Magnesi B6 | Uống, viên 470mg+ 5mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Medipharco | Việt Nam | Viên |
Betamethason dipropionat+Clotrimazol+Gentamycin | Stadgentri | Kem bôi 10 g | Tube 10g | LD Stada - VN | Việt Nam | Tube |
Calcitriol 0,25mcg | Austriol | Viên 0,25mcg | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Liên doanh Mebiphar&Austrapharm | Việt Nam | Viên |
Captopril | DH-Captohasan 25 | Uống, viên 25mg | H/100v | Hasan Dermapharm | Việt Nam | Viên |
Carbazochrom | Adrenoxyl 10mg | Uống, viên 10mg | Vỉ 16 viên nén | Sanofi | Việt Nam | Viên |
Cefadroxin 250mg | Droxikidf | Gói thuốc cốm | Hộp 12 gói | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Bơm |
Cefadroxyl 500mg | Franroxil 500mg | Uống | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang x 132 hộp | Eloge France | Việt Nam | Hộp |
Cefaclor | Clofast | Uống, viên 250mg | Hộp 20 viên | Medipharco | Việt Nam | Viên |
Cefaclor | Clofast | Uống, gói 125mg | Hộp 10 gói | Medipharco | Việt Nam | Gói |
Cefaclor | Pyfaclor kid | Gói 125mg | Hộp 12 gói | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Gói |
Cefalexin Stada | Cefastad 500mg | Uống, viên 500mg | H/100v | Pymepharco SXNQ Stada | Việt Nam | Viên |
Cefalexin | Franlex | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Eloge France | Việt Nam | Viên |
Cefalexin | Medophalexin | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Medipharco | Việt Nam | Viên |
Cefixim | Cefibiotic | Uống, viên 200mg | Hộp 10 viên | Medipharco | Việt Nam | Viên |
Cephalexin | Upancetin | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Minh dân | Việt Nam | Viên |
Cefotaxim | Cefofast | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ | Mekophar | Việt Nam | Lọ |
Cefradine SCD | SCD Cefradine | Viên | Hộp/3vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Viên |
Cefuroxim Stada | Cefustad 500mg | Uống, viên 500mg | Hộp 10 viên | Pymepharco SXNQ Stada | Việt Nam | Viên |
Cefuroxim 500mg | Cefurobiotic 500 | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Medipharco | Việt Nam | Viên |
Cefuroxim 250mg | Cefurobiotic 250 | Uống, viên 250mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Medipharco | Việt Nam | Viên |
Cetirizine HCl | Cetirizine Stada 10mg | Uống, viên 10 mg | H/50v | LD Stada | Việt Nam | Viên |
Cimetidin | Cimetidin Stada 400mg | Uống, viên 400mg | H/50v | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Ciprofloxacin Stada | Scanax 500mg | Uống, viên 500mg | H/50v | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Clindamycin | Clindastad 150mg | Uống, viên 150mg | H/50v | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Clopidogrel | Pidocar | Uống, viên 75mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Viên |
Clotrimazol | Cafuten | Tuýp mỡ 1%, 10g | Hộp 1 tuýp | Medipharco | Việt Nam | Tuýp |
Dextrose + natri clorid | Dextrose + Natri clorid | Tiêm truyền, chai 500ml 5%+0,9% | Hộp 10 chai nút kép | B/ Braun | Việt Nam | Chai |
Diclofenac | Diclofenac Stada 50mg | Uống, viên 50mg | H/50v | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Doxycyclin | Doxycyclin Stada 100mg | Uống, viên 100mg | H/20v | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Drotaverin clohydrat | No- Spa | Uống, viên 40mg | Hộp 50 viên | Cong ty TNHH Sanofi-Aventis Viet Nam | Việt Nam | Viên |
Enalapril | Enamigal 5mg (CTNQ: MIBE GmbH Arzneimittel, Germany) | Uống, viên 5mg | H/30v | Hasan Dermapharm | Việt Nam | Viên |
Fluconazol | Pyme Fucan | Uống, viên 150mg | H/1viên | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Viên |
Ginkgo biloba | Bigiko | Viên uống | Hộp 3 vỉ x 10 viên | BV- Pharma | Việt Nam | Viên |
Gliclazid Stada | Gliclazide Stada 80mg | Uống, viên 80mg | H/60viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Gliclazid | Clazic | Uống, viên 30mg | Hộp 60 viên | United pharma | Việt Nam | Viên |
Gliclazid | Amdiazid | Uống, viên 80mg | Hộp 30 viên | Ampharco | Việt Nam | Viên |
Gliclazide MR | Glisan 30 MR | Uống, viên30mg | Vỉ 30 viên | Hasan Dermapharm | Việt Nam | viên |
Gliclazide-winthrop 80mg | Gliclazide - Winthrop 80mg | Viên 80mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Liên doanh Dược phẩm Sanofi - Synthelabo VN | Việt Nam | Viên |
Glimepirid 2mg | Miaryl 2mg | Uống, viên nén 2mg | H/30 viên | Hasan Dermapharm | Việt Nam | Viên |
Glucosamin (sulfat) | Bosamin | Uống, viên 500mg | Hộp 90 viên | Ampharco | Việt Nam | Viên |
Glucose | Glucose | Tiêm truyền, chai 10%, 500ml | Hộp 10 chai nút kép | B/ Braun | Việt Nam | Chai |
Glucose | Glucose 5% | Tiêm truyền, chai 5%,500ml | Hộp 10 chai nút kép | B/ Braun | Việt Nam | Chai |
Glucose | Glucose 10% | Tiêm truyền, chai 10%, 500ml | Hộp 25 chai | Otsuka OPV | Việt Nam | Chai |
Glucose | Glucose 5% | Tiêm truyền, chai 5%,500ml | Hộp 25 chai | Otsuka OPV | Việt Nam | Chai |
Itraconazol 100 mg(*) | Itrastad | Uống, viên nang 100mg | H/6 viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Lactat Ringer | Lactacted ringer | Tiêm truyền, chai 500ml | Hộp 25 chai | Otsuka OPV | Việt Nam | Chai |
Lactobacillus Halapalus | Hataplus | Uống, gói 1g | Hộp x 20 gói | Mebiphar | Việt Nam | Gói |
Lactobacillus acidophilus | Probio | Uống, gói 1g | Hộp 14 gói | Imexpharm | Việt Nam | Gói |
Loperamide Hydrochloride | Loperamid Stada | Uống, viên 2 mg | H/50viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Losartan 25 mgg | Lostad 25 | Uống, viên bao phim 2,5mg | H/30 viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Manitol | Osmofuldin 20% | Tiêm truyền, 20% chai 250ml | Hộp 10 chai nút kép | B/Braun | Việt Nam | Chai |
Mephenesin | Decontractyl | Uống, viên 250mg | Hộp 50 viên | sanofi | Việt Nam | Viên |
Metronidazol | Metronidazol Stada 400mg | Uống, viên 400mg | Hộp 14 viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Metronidazole 250mg | Eloe Metro | Uống | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén x 140 hộp | Eloge France | Việt Nam | Hộp |
Metformin | Diafase | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Ampharco | Việt Nam | Viên |
Mifepriston | Mifestad 200 | Uống, viên 200mg | Hộp 1 viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Misoprostol | Misoprostol Stada 200 | Đặt, viên 200mcg | H/60viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Mỡ gentrison | Gentri-sone Cr 10g | Dùng ngoài, tuýp 10g | Hộp 1 tuýp | Cong ty TNHH duoc pham Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Tuýp |
Multivitamin + Sắt + KC | Obimin | Hộp 30 viên | Hộp 30 viên | United Pharma | Việt Nam | Viên |
Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Tiêm truyền, chai 0,9%, 1000ml | Hộp 10 chai nút kép | B/ Braun | Việt Nam | Chai |
Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Tiêm truyền, chai 0,9%, 500ml | Hộp 10 chai nút kép | B/ Braun | Việt Nam | Chai |
Natri clorid | Natri clorid 0,45% | Tiêm truyền 0,45%, 500ml | Hộp 10 chai nút kép | B/ Braun | Việt Nam | Chai |
Natriclorua | Sodium chloride | Tiêm truyền, chai 9%, 500ml | 25 chai/ thùng | Otsuka OPV | Việt Nam | Chai |
Nifedipin | Nifedipin Stada 10mg | Uống, viên 10mg | H/100viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Nifedipin | Nifedipin Hasan 20 Retard | Uống, viên 20mg | H/100viên | Hasan Dermapharm | Việt Nam | viên |
Nitroglycerin | Nitrostad Retard 2,5mg | Uống; viên 2,5mg | Hộp 60 viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Ofloxacin-eye 0,3% | Ofleyedrops 0,3% | Lọ nhỏ mắt 0,3% | Hộp 1 lọ 5ml | Medipharco | Việt Nam | Lọ |
Omeprazol | Dudencer | Uống, viên 20mg | Hộp 28 viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Omeprazol 40mg | Pyme OM 40 | Bột đông khô pha tiêm + dmoi | Hộp/1 lọ | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Lọ |
Paracetamol | Partamol 500 | Uống; viên 500mg | Hộp/10vỉ x 10viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Paracetamol | Panadol | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Sanofi | Việt Nam | Viên |
Paracetamol | Bivinadol | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | BV pharma | Việt Nam | Viên |
Paracetamol | Frantamol 500mg | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Eloge France | Việt Nam | Viên |
Paracetamol | Frantamol 150mg | Uống, gói 150mg | Hộp 12 gói | Eloge France | Việt Nam | Gói |
Paracetamol | Tydol 80 | Uống, gói 80mg | Hộp 12 gói | OVP | Việt Nam | Gói |
Paracetamol | Tydol 150 | Uống, gói 150mg | Hộp 20 gói | OPV | Việt Nam | Gói bột |
Paracetamol 250mg | Effer-Paralmax 250 | Thuốc bột uống | Hộp 30 gói | Boston | Việt Nam | Gói |
Paracetamol 325+Clorpheniramin 2mg | Pado Baby | Gói pha uống 3g | Hộp 50 gói | Medipharco | Việt Nam | Gói |
Perindopril 4mg | Viritin 4mg | Uống, viên 4mg | H/30 viên | Hasan Dermapharm | Việt Nam | Viên |
Pioglitazone 15mg | Hasopid 15 | Uống, viên bao phim 15mg | H/30 viên | Hasan Dermapharm | Việt Nam | Viên |
Piracetam 400mg | Eloe Piracetam 400mg | Uống, viên 400mg | Hộp 100 viên | Eloge France | Việt Nam | Viên |
Promethazin | Siro Phenergan | Uống, lọ xiro 90ml | Hộp 1 lọ | Sanofi | Việt Nam | Lọ |
Racecadotril 10mg | EloFan 10mg | Uống | Hộp 30 gói x 100 hộp | Eloge France | Việt Nam | Hộp |
Ringer lactat | Ringer lactat | Tiêm truyền, chai 500ml | Hộp 10 chai nút kép | B/ Braun | Việt Nam | Chai |
Simvastatin | Simvazz 10 | Uống, viên 10mg | Hộp 14 viên | Boston | Việt Nam | Viên |
Sorbitol | Sorbitol Stada 5g | Uống, gói 5g | H/20gói | LD Stada - VN | Việt Nam | Gói |
Spiramycin 750.000 IU + Metronidazol 125mg | Franrogyl | Uống, viên 750.000 IU+ 125mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên bao phim x 320 hộp | Eloge France | Việt Nam | Viên |
Sulfamethoxazol + trimethoprim | Pymeprim | Uống, viên 400mg + 80mg | Hộp 1 vỉ x 20 viên nén | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Viên |
Sulfamethoxazol + trimethoprim | Biseptol | Uống, viên 400mg + 80mg | Hộp 200 viên | SPM | Việt Nam | Viên |
Sulfamethoxazol + trimethoprim | Cotrim Stada Forte | Uống, viên 800mg + 160mg | Vỉ/10viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Trimetazidin 35mg- MR | Vashasan MR | Viên 35mg | Vỉ 30 viên nén | Hasan Dermapharm | Việt Nam | Viên |
Vitamin A + D | Franvit AD | Uống, viên nang mềm | Lọ 100 viên | Eloge France | Việt Nam | Viên |
Vitamin B1 | Franvit B1 | Uống, viên 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên x 140 hộp | Eloge France | Việt Nam | Hộp |
Vitamin B6+ Vitamin B1+ Vitamin B12 | Franvit 3B | Uống | Hộp 100 viên | Eloge France | Việt Nam | Viên |
Vitamin B6+ Vitamin B1+ Vitamin B12 | Scaneuron | Uống, viên | Hộp 100 viên | LD Stada - VN | Việt Nam | Viên |
Vitamin C | Franvit C | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Eloge France | Việt Nam | Viên |
Các mặt hàng thuốc thành phẩm Đông Dược: | | | | | | |
Artiso+ biển súc+ bìm bìm | Kahagan | Uống, viên 100mg+ 75mg+ 75mg | Hộp 100 viên | Khải Hà | Việt Nam | Viên |
Atiso 0,1g, biển súc 0,075g, bìm bịp 0,075g | Hosehadogan | Uống | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Hoa sen | Việt Nam | Viên |
Bổ phế chỉ khái lộ 125ml | Bổ phế chỉ khái lộ | Uống, Siro 125ml | Chai 125ml | Khải hà | Việt Nam | Chai |
Bổ tỳ PH | Siro Bo ty P/H | Siro uống, chai 100 ml | Hộp 1 lọ | Cong ty TNHH dong duoc Phuc Hung | Việt Nam | Chai |
Boganic | Boganic | Uống, (Viên nang mềm) | Hộp 50 viên | Traphaco | Việt Nam | Viên |
Boganic | Boganic | Uống, viên bao | Hộp 40 viên | Traphaco | Việt Nam | Viên |
Cảm Xuyên Hương QN | Cảm xuyên hương | Uống, 400mg | Hộp 100 viên | Qunipharco | Việt Nam | Viên |
Cảm Xuyên Hương | Comazil | Uống | Hộp 100 viên | Mediplantex | Việt Nam | Viên |
Cao Artiso 200mg (Cyanara Scolymus 200mg) | Chophytol | Viên bao đường uống | Hộp/180 viên | Laboratories | Pháp | Viên |
Kim tiền thảo | Kim Tiền Thảo Vinacare | Uống, viên nang mềm 120mg | Vỉ 10 viên | Đông Nam | Việt Nam | Viên |
Kim Tiền Thảo - HD | Kim tiền thảo | Uống, viên 200mg | Lọ 100 viên | Hải dương | Việt Nam | Viên |
Cao lá Ginkgo Biola 20mg + cao đinh lăng 150mg | Hoạt Huyết Dưỡng Não Vinacare 20 | Uống, viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Đông Nam | Việt Nam | Viên |
Cao dặc mộc hoa trắng | Mộc hoa trắng HT | Uống, viên 136mg | Hộp 100 viên | Hadiphar | Việt Nam | Viên |
Cao sao vàng | Cao sao vàng | Dùng ngoài 3g | Gói 10 lọ | XN3 | Việt Nam | Lọ |
Diệp hạ châu | HD- Inliver | Uống, Viên nang | Hộp 20 viên | HD Pharma | Việt Nam | Viên |
Diệp hạ châu | Diệp hạ châu- BVP | Uống, viên bao | Chai 100 viên | BV Pharma | Việt Nam | Viên |
Dưỡng tâm an thần | Duong tam an than PV | Uống, viên | Hộp 1 lọ 60 viên | Cong ty TNHH duoc thao Phuc Vinh | Việt Nam | Viên |
Đại tràng hoàn PH | Dai trang hoan P/H | Uống, viên hoàn 4g | Hộp 10 gói | Cong ty TNHH dong duoc Phuc Hung | Việt Nam | Gói |
Đại tràng - HD | Đại tràng - HD | Viên uống | Hộp 2 vỉ x 20 viên | Hải Dương | Việt Nam | Viên |
Hải sâm 200mg có chứa: Các acid amin cơ bản: Leucine, Glycine, Glutamine, Alamine, Arginine, Taurine, …Các khoáng chất: P, Cu, Fe, Mn, Zn, Se…Các Vitamin B1, B2, B12, C. | Haisamin | Viên uống 200mg | Hộp 60 | Hải Dương | Việt Nam | Viên |
Hoàng kỳ 760mg + Đào nhân 70mg+ Hồng hoa 70mg | Bổ khí thông huyết | Uống, viên 1590mg | Chai 70 viên | BV pharma | Việt Nam | Viên |
Ho bổ phế | Bổ phế thuỷ | Uống, chai 125ml | hộp 1 chai | Qunipharco | Việt Nam | Chai |
Ho PH | Thuoc ho P/H | Uống, siro thuốc chai 100ml | Hộp 1 chai | Cong ty TNHH dong duoc Phuc Hung | Việt Nam | Chai |
Hoàn phong tê thấp | Hoàn phong tê thấp | Uống, viên hoàn | Hộp 10 viên | Qunipharco | Việt Nam | Viên |
Hoạt huyết dưỡng não | Hoat huyet duong nao | Uống, viên bao | Hộp 100 viên | Cong ty TNHH duoc thao Phuc Vinh | Việt Nam | Viên |
Hoạt huyết dưỡng não | Cebraton-S | Uống, viên bao | Hộp 20 viên | Traphaco | Việt Nam | Viên |
Hoạt huyết thông mạch PH | Hoat huyet thong mach P/H | Cao lỏng | Chai 250ml | Cong ty TNHH dong duoc Phuc Hung | Việt Nam | Chai |
Hoàn long nhãn hạt sen | Hoàn long nhãn hạt sen | Uống, viên hoàn | Hộp 10 viên | Qunipharco | Việt Nam | Viên |
Hoa Đà Tái tạo hoàn | Hoa đà tái tạo hoàn | Uống | Hộp 500 viên | Guangzhou Qixing | Trung Quốc | Viên |
Kim tiền thảo BVP | Kim tiền thảo BVP | Uống, viên bao | Hộp 100 viên | BV- Pharma | Việt Nam | Viên |
Lục Vị Địa Hoàng | Lục vị địa hoàng | Uống, viên hoàn mềm 10g | Hộp 24 viên | Traphaco | Việt Nam | Viên |
Lục vị ẩm | Traluvi | Uống, lọ 100ml | Hộp 1 lọ | Traphaco | Việt Nam | Lọ |
Nang ích mẫu | Ích mẫu TW 3 | Uống | Kiện 180 hộp x 2 vỉ x 10v | CPDP TW3 | Việt Nam | Viên |
Ngũ phúc tâm não thanh | Ngũ phúc tâm não thanh | Uống, viên | Lọ 60 viên | Shineway | Trung Quốc | Viên |
Phong thấp thủy | Phong thấp thủy | Uống, chai 250ml | Hộp 01 chai | Qunipharco | Việt Nam | Chai |
Hải mã nhân sâm | Sâm cá ngựa | Uống | Hộp 20 viên | Qunipharco | Việt Nam | Viên |
Quy tỳ an thần hoàn PH | Quy Ty An Than Hoan P/H | Uống, viên hoàn mềm | Hộp 10 viên | Cong ty TNHH dong duoc Phuc Hung | Việt Nam | Viên |
Thấp khớp hoàn PH | Thap Khop Hoan P/H | Uống, gói 5g | Hộp 10 gói | Cong ty TNHH dong duoc Phuc Hung | Việt Nam | Gói |
Thiên sứ hộ tâm đan | Thiên sứ hộ tâm đan | Uống, lọ 100 viên | Hộp 2 lọ | Tianjin Tasly | Trung Quốc | Viên |
Thuốc bổ gan Đan Chi Gan | Danchigan | Uống | Lọ 30 viên | Công ty dược khoa | Wallis and Futuna Islands | Viên |
Thuốc xoa bóp Saman | Thuốc xoa bóp Saman-Pharm | Xoa bóp | Lọ 50ml | Cơ sở sx thuốc thành phẩm y học cổ truyền | Việt Nam | Lọ |
Tràng vị khang | Phong liễu Tràng vị khang | Uống, gói bột | hộp 6 gói | Haikou Pharma | Trung Quốc | Gói |
Viên an thần | An Thần TW3 | Uống | Kiện 40 hộp x 5 vỉ x 20v | CPDP TW3 | Việt Nam | Viên |
Viên sáng mắt | Viên sáng mắt | Uống, viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 v/vỉ | Traphaco | Việt Nam | Viên |
Các mặt hàng sinh phẩm: | | | | | | |
Anti - A(biorad) | Anti- A (Biorad) | Thuốc thử | Hộp 1 lọ | Biorad | Pháp | Lọ |
Anti - B (biorad) | Anti- B (Biorad) | Thuốc thử | Hộp 1 lọ | Biorad | Pháp | Lọ |
Anti - A,B (O) | Anti- AB | Thuốc thử | Hộp 1 lọ | Biorad | Pháp | Lọ |
Biolin HBsAg | SD Bioline HBsAg | Test thử | Hộp 30 test | Standard Diagnostic Inc | Hàn Quốc | Test |
Biolin HIV 1/2 | SD Bioline HIV 1/2 3.0 | Test thử | Hộp 30 test | Standard Diagnostics Inc | Hàn Quốc | Test |
Biolin TB | SD Rapid TB | Test thử | Hộp 30 test | Standard Diagnostic Inc | Hàn Quốc | Test |
Biolin HCV | SD Bioline HCV | Test thử | Hộp 30 test | Standard Diagnostics Inc | Hàn Quốc | Test |
Determin HIV | Determin HIV | Test thử | Hộp 100 test | Abbott | Nhật Bản | Test |
Determin HBsAg | Determin HBsAg | Test thử | Hộp 100 test | Abbott | Nhật Bản | Test |
Determin Syphylis | Determin Syphylis | Test thử | Hộp 100 test | Abbott | Nhật Bản | Test |
Genscreen HIV 1/2 Biorad | Genscreen HIV 1/2 | | Hộp 96 test | Biorad | Nhật Bản | Test |
HBsAg card Test | HBsAg Detection | Test thử | Hộp 25 test | IND | Hungary | test |
HIV 1/2 Card Test | Anti HIV | Test thử | Hộp 25 test | IND | Hungary | test |
HCV nhanh | HCV detection | Test thử | Hộp 50 test | IND | Hungary | Test |
SFD HIV 1/2 Biorad | SFD HIV 1/2 (Biorad) | | Hộp 100 test | Biorad | Pháp | Test |
Test thử Heroin/Morphin | SD Bioline MOP | Test thử | Hộp 1 test | Standard Diagnostics InC | Hàn Quốc | test |
Gói 3: Các mặt hàng thuốc Châu Âu, Châu Úc, Hoa Kỳ và Nhật Bản: | | | | | | |
5- Fluorouracil | 5-Fluorouracil | Tiêm, lọ 250mg | Hộp 1 lọ | Ebewe | Áo | Lọ |
Acarbose | Glucobay 100mg | Uống, viên nén 100mg | Hộp 100 viên | Bayer | Germany | Viên |
Acarbose | Glucobay 50mg | Uống, viên nén 50mg | Hộp 100 viên | Bayer | Germany | Viên |
Acetylsalycilic | Aspegic 100mg | Uống, gói 100mg | Hộp 20 gói | Sanofi - Synthelabo | Pháp | Gói |
Acid amin | Alvesin 40 | Tiêm truyền, chai 5%, 250ml | Hộp 10 chai | Berlin Chemie AG | Germany | Chai |
Acid amin | Alvesin( R)6E | I.V, tiêm truyền chai 250ml | 10 chai/hộp | Berlinchemie | Germany | Chai |
Acid amin | Alvesin ( R)6E | I.V, tiêm truyền chai 500ml | 10 chai/hộp | Berlinchemie | Germany | Chai |
Acid amin | Aminoplasmal | Tiêm truyền, chai 5%, 500ml | Hộp 10 chai | B.Brown | Germany | Chai |
Acid amin (Đạm dùng cho BN gan) | Aminoplasmal hepa | Tiêm truyền, chai 10%, 500ml | Hộp 10 chai | B.Brown | Germany | Chai |
Albumin human Octa | HUMAN ALBUMIN OCTAPHARMA 20% 50mL | Tiêm truyền, chai 20%, 50ml | Hộp 1 chai | Octapharma | Áo | Chai |
Albumin human Teva | Albumin Human 100ml | Tiêm truyền, chai 20%, 100ml | Hộp 1 chai | Teva | Hungary | Chai |
Alfuzosin | Xatral | Uống, viên 5mg | Hộp 56 viên | Sanofi | Pháp | Viên |
Alpha methyldopa | Dopegyt | Uống, viên 250mg | Hộp 100 viên | Egis | Hungary | Viên |
Ambroxol | HALIXOL | Uống, viên 30mg | Hộp 20 viên | Egis Pharma Public | Hungary | Viên |
Amikacin | Amikacin | Tiêm, lọ 500mg | Hộp 10 lọ | JSC- Kraspharma | Nga | Lọ |
Aminophylin | Diaphylin | Tiêm, ống 0,24g | Hộp 5 ống | Gedeon Richter | Hungary | Ống |
Aminophylin | Diaphylin 4,8% | Tiêm, ống 240mg/5ml | Hộp 5 ống | Gedeon- Richter | Hungary | Ống |
Amiodaron (hydroclorid) | Sedacoron | Uống, viên 200mg | Hộp 50 ống | Ebewe | Áo | Viên |
Amiodaron (hydroclorid) | Cordaron | Uống, viên 200mg | Vỉ 10 viên | Sanofi | Pháp | Viên |
Amlodipin | Tenox | Uống, viên 5mg | Hộp 30 viên | Krka | Slovenia | Viên |
Amlodipine besylate | Amlor | Uống, viên 5mg | Hộp 30 viên | Pfizer | Australia | Viên |
Amoxicilin + acid clavulanic | Curam tab 625mg | Uống, viên 500mg +125mg | Hộp 20 viên | Sandoz | Áo | Viên |
Amoxicilin + acid clavulanic | Amoksiklav | Uống, viên 500mg +125mg | vỉ 10 viên | Lek | Slovenia | Viên |
Ampicilin | Pamecillin 1g | Tiêm,1g | Hộp 100 lọ | Medochemie | Cyprus | Lọ |
Ampicilin + sulbactam | Sultasin 0,75g | Tiêm; lọ 0,5g+ 0,25g | Hộp 01 lọ | Sintez | Nga | Lọ |
Ampicilin 1g + sulbactam 0,5g | Sultacin | Tiêm; lọ 1,5g | Hộp 1 lọ | Sintez | Nga | Lọ |
Ampicilin 1g+ Sulbactam 500mg | Unasyl | Tiêm; Lọ 1,5g | Hộp 1 lọ | Pfizer | Italy | Lọ |
Arginin aspartarte | Potenciator | Uống, ống 5g/10ml | Hộp 20 ống | Faes | Tây Ban Nha | Ống |
Atapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbon + nhôm hydroxid | Gastropulgis | Uống, gói 3g | Hộp 30 gói | Beaufour | Pháp | Gói |
Atorvastatin | Lipitor | Uống, viên 10mg | Hộp 30 viên | Pfizer | Pháp | Viên |
Atorvastatin | TARDEN 20 | Uống, viên 20mg | Hộp 30 viên | Abdi Ibrahim | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên |
Budesonid | Pulmicort | Khí dung, ống 500mcg | Hộp 30 ống | Astrazeneca | Thụy Điển | Ống |
Bupivacain (hydroclorid) | Marcain Heavy Spinal | Tiêm; ống 0,5%, 4ml | Hộp 5 ống | Astrazeneca | Thụy Điển | Ống |
Bupivacain for Spinal Anesthesia | Bupivacain 4ml | Tiêm; ống 4ml 0,5% | Hộp 20 ống | Aguettant | Pháp | Ống |
Calci folinat | Calcium Folinat | Tiêm, ống 100mg | Hộp 5 ống | Ebewe | Áo | Ống |
Calcitonin | Rocalcic | Tiêm, ống 50IU | Hộp 5 ống | Rotexmedica GmbH | Germany | Ống |
Calcitonin | Rocalcic 100IU | Tiêm, ống 100IU | Hộp 5 ống | Rotexmedica GmbH | Germany | Ống |
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | Ginko-fort | Uống; viên 0,014g+ 0,3g+ 0,3g | Hộp 30 viên | Beaufour | Pháp | Viên |
Carvediol | CORYOL 12.5 | Uống; viên 12,5mg | Vỉ 7 viên | Krka | Slovenia | Viên |
Cefazolin | Biophazolin | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ | Bioton SA | Ba Lan | Lọ |
Cefazolin | Cepha-Panpharma | Tiêm, lọ 1g | Hộp 50 lọ | Panpharma | Pháp | Lọ |
Cefazolin | Cefazolin 1g | Bột pha tiêm 1g | Hộp 10 lọ | JSC Kraspharma | Nga | Lọ |
Cefotaxim | Bio - Taksym | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ | Bioton SA | Ba Lan | Lọ |
Ceftazidim | KEFTAZIM | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ | Laboratorio Reig Jofre | Tây Ban Nha | Lọ |
Ceftriaxon | Ceftriaxone LDP 1g | Tiêm, lọ 1g | Hộp 100 lọ | Torlan S.A | Tây Ban Nha | Lọ |
Ceftriaxone | Stragen | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ | Mitim | Italy | Lọ |
Cefuroxim | Zinnat | Uống, viên 250mg | Hộp 10 viên | Glaxo Smithkline | Anh | Viên |
Cefuroxim | Cefuroxime Actavis 1,5g | I.V, lọ tiêm tĩnh mạch 1500mg | Hộp 5 lọ bột pha tiêm | Balkanpharma Razgrad AD | Bulgaria | Lọ |
Cerebrolysin | Cerebrolysin 5ml | Tiêm, ống 5ml | Hộp 5 ống | Ebewe | Áo | Ống |
Cerebrolysin | Cerebrolysin 10ml | Tiêm, ống 10ml | Hộp 5 ống | Ebewe | Áo | Ống |
Cinnarizin 25m+ piracetam 400mg | Phezam | Uống, viên 25mg + 400mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang | Balkanpharma Dupnitza AD | Bulgaria | Viên |
Ciprofibrat | Modalim | Uống, viên 100mg | Hộp 28 viên | Sanofi - Synthelabo | Tây Ban Nha | Viên |
Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | Tiêm truyền, 200mg/100ml | Bịch 100ml | Chinoin | Hungary | Túi |
Ciprofloxacin | Ciprobay | Tiêm IV, Lọ tiêm 200mg/100ml | Hộp 1 lọ | Bayer | Germany | Lọ |
Ciprofloxacin | Ciprobay 500mg | Uống, viên 500mg | Hộp 10 viên | Bayer | Germany | Viên |
Cisplatin | Cisplatin | Tiêm, lọ 50mg | Hộp 1 lọ | Ebewe | Áo | Lọ |
Choline alfostcerat (Gliatilin) | Gliatilin | Tiêm 1g/5ml | Hộp 5 ống | Italfarmaco S.P.A Italy | Italy | Ống |
Clopidogrel bisulfat | Plavix | Uống, viên 75mg | Vỉ 14 viên | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Viên |
Colchicin kết | Colchicine capel | Viên nén | Hộp 20 viên/1 vỉ | Aventis | Pháp | Viên |
Cycloferon | Cycloferon 12,5%/2ml | Tiêm; ống 12,5%/2ml | Hộp 5 ống | Polysan | Nga | Ống |
Cycloferon | Cycloferon 150mg | Uống, viên 150mg | Hộp 50 viên | Polysan | Nga | Viên |
Diclofenac | Voltaren | Tiêm, ống 75mg/3ml | Hộp 5 ống x 3ml | Novartis pharma | Thụy Sỹ | Ống |
Digoxin | Digoxin | Tiêm; ống 0,5mg | Hộp 10 ống | Polfa SA | Ba Lan | Ống |
Digoxin | Digoxin | Uống, viên 0,25mg | Lọ 50 viên | Gedeon Richter | Hungary | Viên |
Dihydroergotamin | Tamik | Uống, viên 3mg | Hộp 10 viên x | Laphal | Pháp | Viên |
Diosmectit | Smecta | Uống, gói 3g | Hộp 30 gói | Beaufour | Pháp | Gói |
Diosmin + hesperidin | Daflon | Uống, viên 450mg+50mg | Hộp 30 viên | Servier | Pháp | Viên |
Dobutamin | Dobutamin Panpharma | Tiêm, ống 250mg | Hộp 10 ống | Panpharma | Pháp | Ống |
Dobutamin | Dobutamine | I.M, lọ tiêm | 1 lọ/hộp | Hospira | Mỹ | Lọ |
Dopamin | Dopamin 200mg/5ml | Tiêm, ống 200mg/5ml | Hộp 100 ống | Rotex | Germany | Ống |
Drotaverin clohydrat | No- Spa | Tiêm, ống 40mg | Hộp 25 ống | Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Co.,Ltd. | Hungary | Ống |
Enalapril | Benalapril | Uống, viên 5mg | Vỉ 10 viên | Berlin chemie | Germany | Viên |
Enalapril | Angonic | Uống, viên 5mg | Vỉ 20 viên | S.C.Laro | Romania | Viên |
Enalapril | Enap - 5 | Uống, viên 5mg | Vỉ 10 viên | Krka | Slovenia | Viên |
Enalapil | Renapril | Viên uống 5mg | Hộp 2vỉ x 14viên | Balkanpharma Dupnitza AD | Bulgaria | Viên |
Enoxaparin | Lovenox | Tiêm, bơm 4000IU/0,4ml | Hộp 1 bơm | Sanofi | Pháp | Bơm |
Epirubicin | Famorubicin 10 mg | Tiêm, lọ 10mg | Hộp 1 lọ | Pfizer | Pháp | Lọ |
Epirubicin | Famorubicin 50mg | Tiêm, lọ 50mg | Hộp 1 lọ | Pfizer | Pháp | Lọ |
Erythropoietin | Eprex | Tiêm, ống 2000IU | Hộp 6 ống | Janssen Cilag | Germany | Bơm |
Etomidat | Etomidat | Tiêm, ống 20mg/10ml | Hộp 10 ống | B/ Braun | Germany | Ống |
Famotidin | Quamatel | Tiêm, lọ 20mg | Hộp 5 ống +dm | Gedeon-Richter | Hungary | Ống |
Famotidin 20mg | Nenvofam | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | Mustafa nevzat | Thổ Nhĩ Kỳ | Lọ |
Fenofibrat | Fenohexal 200mg | Uống, viên 200mg | Vỉ 10 viên | Salutas | Germany | Viên |
Fexofenadin | Telfas | Uống, viên 60mg | Vỉ 10 viên | Sanofi | Pháp | Viên |
Fluocinolon acetonid | Flucinar | Dùng ngoài, tuýp 15g | Hộp 1 tuýp | Jelfa | Ba Lan | Tuýp |
Fosfomycin (natri) | Fosmicin | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ | Meji | Nhật Bản | Lọ |
Galantamine 2,5mg/ml | Nivalin 2,5mg/ml | Tiêm, ống 1ml | Hộp 10 ống | Sopharma PLc | Bulgaria | Ống |
Ginkgo biloba | CEBREX | Uống, viên 40mg | Hộp 120 viên | Dr.Willmar Schwabe GmbH | Germany | Viên |
Ginkgo biloba | Tanakan | Uống, viên 40mg | Hộp 30 viên | Beaufour | Pháp | Viên |
Gliclazid | Navadiab | Uống, viên 80mg | Hộp 100 viên | Nava Argentia | Italy | Viên |
Gliclazid - MR | Diamicron- MR | Uống, viên 30mg | Hộp 60 viên | Servier | Pháp | Viên |
Glinbenclamid | Maninil 3,5 mg | Uống; viên 3,5mg | Hộp 60 viên | Berlin chemie | Germany | Viên |
Glimepirid | ORAMEP | Uống, viên 2mg | Hộp 30 viên | Abdi Ibrahim Ilac San ve Tic | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên |
Glucosamin 500mg +Chondroitin 20mg | MeticGlucotin | Uống, viên 520mg | Hộp 60 viên | Probiotec | Australia | Viên |
Glucosamin (sulfat) | Join-flex | Uống, viên 500mg | Hộp 60 viên | Probiotec Pharma Pty.Ltd | Australia | Viên |
Glycerol + chamomile fluid extract + mallow fluid extract | Microlismi 3g | Dùng thụt, tuýp 3g | Hộp 6 tuýp | Zeta | Italy | Tuýp |
Glycerol + chamomile fluid extract + mallow fluid extract | Microlismi 9g | Dùng thụt, tuýp 9g | Hộp 6 tuýp | Zeta | Italy | Tuýp |
Glyceryl trinitrat | Nitromint Spray | Phun mù; lọ xịt | hộp 1 lọ | Egis | Hungary | Lọ |
Heparin | Heparin inj 5000UI/ml-5ml | Tiêm, lọ 25000IU | Hộp 25 lọ | Rotex | Germany | Lọ |
Heptaminol | Heptamyl 187,8 mg | Uống, viên 187.8mg | Hộp 20 viên | Sanofi | Pháp | Viên |
Hydrocortison | Hydrocortison | Tiêm, lọ HD 125mg/5ml | Hộp 1 lọ | Gedeon- Richter | Hungary | Lọ |
Indapamid | Natrilix 1,5mg | Uống; viên 1,5mg | Hộp 30 viên | Servier | Pháp | Viên |
Immunglobulin | OCTAGAM 2.5G | Chai 50ml chứa 2,5g | Hộp 1 chai | Octapharma | Áo | Chai |
Insulin (tác dụng chậm) | Sclin N | Tiêm, lọ 100IU/ml (người TTH) | Hộp 1 lọ 10ml | Bioton S.A | Ba Lan | Lọ |
Iopromid acid | Ultravis | Tiêm, 300mgI/ml, lọ 50ml | Hộp 10 chai | B ScherinGE | Germany | Lọ |
Ioxitalamic acid | Telebrix | Tiêm, lọ 50ml 350mgI/ml | Hộp 25 lọ | Guerbet | Pháp | Lọ |
Irinotecan | DBL Irinotecan 40mg | Tiêm, lọ 40mg | Hộp 1 lọ | Hospira | Australia | Lọ |
Irinotecan | DBL Irinotecan 100mg | Tiêm, lọ 100mg | Hộp 1 lọ | Hospira | Australia | Lọ |
Isofluran | Isofluran | Đường hô hấp, chai 250ml | Hộp 6 chai | India Limited | Australia | Chai |
Kali clorid | Kaldium | Uống, viên 600mg | Hộp 30 viên | Egis | Hungary | Viên |
Lanzoprazol | GASTEVIN | Uống, viên 30mg | Vỉ 7 viên | Krka | Slovenia | Viên |
Levothyroxine | Berlthyrox | Uống, viên 100mcg | Vỉ 10 viên | Berlin chemie | Germany | viên |
Lidocain (hydroclorid) | Ldocain Spray 10% | Khí dung, 10%, lọ 38g | Hộp 01 lọ | Egis pharmaceutical | Hungary | Lọ |
Lisinopril 10mg | Lisinopril Antibiotice | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | Antibiotice | Romania | Hộp |
Losartan | LORISTA | Uống, viên 50mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | Krka | Slovenia | Viên |
Losartan 50mg + Hydrochlorothiazide 12,5mg | LORISTA H | Uống, viên 50mg + 12,5mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim | Krka | Slovenia | Viên |
Lynestrenol | Orgametril | Uống, viên 5mg | Hộp 30 viên | Organon | Hà Lan | Viên |
Magnesi aspartat + kali aspartat | Panangin | Uống, viên 140mg+ 158mg | Lọ 50 viên | Gedeon Richter | Hungary | Viên |
Magnesi aspartat + kali aspartat | Panangin | Tiêm, ống 400mg + 452mg | Hộp 5 ống | Gedeon- Richter | Hungary | Ống |
Macrogol | Folax | Uống, gói 10g | Hộp 20 gói | Beaufour | Pháp | Gói |
Mequitazin 5mg | Itametazin 5mg | Viên 5mg uống | 1 hộp 2 vỉ x 7 viên | Argentia | Italy | Viên |
Metformin | Siofor 500mg | Uống, viên 500mg | Hộp 60 viên | Berlinchemie | Germany | Viên |
Metformin | Siofor 850mg | Uống, viên 850mg | Hộp 60 viên | Berlinchemie | Germany | Viên |
Methotrexat | Methotrexat 850 | Tiêm, lọ 50mg | Hộp 1 lọ | Ebewe | Áo | Lọ |
Methyl prednisolon | Solu- Medrol | Tiêm, lọ 40mg | Hộp 1 lọ | Pfizer | Bỉ | Lọ |
Methyl prednisolon | Medrol 4mg | Uống, viên 4mg | Vỉ 30 viên | Pfizer | Italy | Viên |
Methyl prednisolon | Cortrium | Tiêm, lọ 40mg | 1 lọ/hộp | Esseti | Italy | Lọ |
Methyl prednisolone | Methylprednisolone - Teva | Tiêm, lọ 40ml | Hộp 10 lọ | Teva | Hungary | Lọ |
Methyl prednisolone | Medrol 16mg | Uống, viên 16mg | Hộp 30 viên | Pfizer | Italy | Viên |
Methyl Ergometrin | Methylergometrin 0.2mg | Tiêm, ống 0.2mg | Hộp 10 ống | Rotex | Germany | Ống |
Metformin HCl | Metformax 500 | Uống, viên nén 500mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | Polfa | Ba Lan | Viên |
Metoclopramide | Primperan | Tiêm, ống 10mg | Hộp 12 ống | Sanofi | Pháp | Ống |
Metoprolol | Betaloc | Uống, viên 50mg | Hộp 50 viên | Astra zenaca | Thụy Điển | Viên |
Metronidazole | Metronidazol- Teva | Tiêm truyền, chai 100ml/500mg | Hộp 10 chai | Teva | Hungary | Chai |
Metronidazole 500mg, Neomycin Sulfat 65,000UI, Nystatin 100,000UI | Neo-Tergynan | Viên đặt âm dạo | Hộp/10 viên x 1 vỉ | Sophartex | Pháp | Viên |
Naloxon (hydroclorid) | Naloxone | Tiêm; ống 0,4mg | Hộp 10 ống | Rotex | Germany | Ống |
Natri hydrocarbonat | Sodiumbicarbaonat 4,2 | Tiêm truyền, chai 250ml 4,2% | Hộp 10 chai | B/ Braun | Germany | Chai |
Nefopam (hydroclorid) | Fenofam | Tiêm, ống 20mg/2ml | Hộp 10 ống | Jelfa | Ba Lan | Ống |
Neomycin 2,5, gramicidin 0,025mg fludrocortisone acetate 1mg | Dicortineff | Hỗn dịch tra mắt, tai | Hộp 1 lọ 5ml | Warsan | Ba Lan | Lọ |
Neostigmin | Neostigmine | Tiêm , ống 100mg | Hộp 10 ống | Rotex | Germany | Ống |
Nhũ dịch lipid | Lipofundin | Tiêm truyền, chai 10%, 250ml | Hộp 25 chai | B.brown | Germany | Chai |
Nifedipin | Nifehexal Retart 20mg | Uống tác dụng chậm, viên 20mg | Hộp 100 viên | Rottendorf pharma | Germany | Viên |
Nifedipin | Adalat | Uống, viên nang10mg | Hộp 30 viên | RP-GMBH | Germany | Viên |
Nifedipine LA | Adalat LA | Viên nén 30mg | Hộp 30 viên | Bayer | Germany | Viên |
Nimodipine IV | Nimovac-V | Tiêm truyền TM 10mg/50ml | 1lọ/hộp | Pharmathen SA | Hy Lạp | Lọ |
Nitroglycerin | Nitromin 2,6 mg | Uống, viên 2,6mg | Hộp 30 viên | Egis Phamaceutical | Hungary | Viên |
Nor epinephrin (Nor adrenalin) | Levonor | Tiêm, ống 1mg | Hộp 10 ống | Polfa SA | Ba Lan | Ống |
Ofloxacin | Remecilox | Uống, viên 200mg | Hộp 100 viên, 10 viên/vỉ | 1 | Cyprus | Viên |
Oxaliplatin | Eloxatin | Bột pha tiêm, lọ 50mg | Hộp 1 lọ | Aventispharma | Anh | Lọ |
Oxaliplatin | Oxaliplatin 100mg | Bột pha tiêm, lọ 100mg | Hộp 1 lọ | Ebewe | Áo | Lọ |
Oxytocin | Oxytocin | Tiêm, ống 5UI | Hộp 10 ống | Rotex | Germany | Ống |
Paracetamol | Paracetamol Bivid | Truyền tĩnh mạch, lọ 1g | Hộp 12 lọ | Sanavita | Germany | Lọ |
Paracetamol | Perfalgan | Truyền tĩnh mạch; chai 1g/100ml | Bịch 12 chai | BMS | Pháp | Chai |
Paracetamol | Efferalgan | Uống, viên sủi 500mg | Hộp 16 viên | Bristol Myers | Pháp | Viên |
Paracetamol | Efferalgan | Thuốc đặt, viên 80mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Briston Myers | Pháp | Viên |
Paracetamol | Efferalgan | Đặt HM, viên 150mg | Hộp 10 viên | Bristol Myers | Pháp | Viên |
Paracetamol | Efferalgan | Đặt HM, viên 300mg | Hộp 10 viên | Bristol Myers | Pháp | Viên |
Papaverin hydroclorid | Papaverine | Tiêm, ống 40mg/1ml | Hộp 25 ống | Chinoin | Hungary | Ống |
Perindopril | Coversyl | Uống, viên 10mg | Hộp 30 viên | Servier | Pháp | Viên |
Perindopril | Coversyl | Uống, viên 5mg | Hộp 30 viên | Servier | Pháp | Viên |
Phenoxy methylpenicilin | OSPEN | Uống, viên 1000000 IU | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Sandoz GmbH | Áo | Viên |
Pipecurium bromid | Arduan | Tiêm, lọ 4mg + dm | Hộp 1 lọ | Gedeon Richter | Hungary | Lọ |
Piracetam | Piracetam | Tiêm, ống 1g | Hộp 10 ống | JSC sinterz | Nga | Ống |
Piroxicam | Felden | Ống tiêm 20mg | Hộp 2 ống | Pfizer | Italy | Ống |
Piroxicam 20mg | Hotemin | Ống 1ml/20mg | Hộp 5 ống | Egis | Hungary | Ống |
Progesteron | Progeffik 200mg | Uống, viên 200mg | Hộp 15 viên | Laboratoires Effik | Pháp | Viên |
Progesteron | Prgesteron | Tiêm, ống 25mg/1ml | Hộp 10 ống | Rotex | Germany | Ống |
Progesteron | Progeffik 100mg | Uống, viên 100mg | Hộp 30 viên nang | Laboratoires Effik | Pháp | Viên |
Protolog | Protolog | Viên đặt | Hộp 10 viên | Pfizer | Italy | Viên |
Raubasin + almitrin | Duxil | Uống, viên | Hộp 30 viên | Servier | Pháp | Viên |
Rocuronium bromid | Esmeron | Tiêm, lọ 50mg | Hộp 10 lọ | Organon | Hà Lan | Lọ |
Salbutamol sulfat | Ventolin | Khí dung, ống 2,5mg | Hộp 30 ống | Glaxo Smithkline | Australia | Ống |
Salbutamol 5mg | Ventolin | Khí dung, ống 5mg | Hộp 30 ống | Glaxo Smithkline | Australia | Ống |
Salbutamol sulfat | Salbutamol | Tiêm, ống 0,5mg | Hộp 5 ống | Laboratoiresrer | Pháp | Ống |
Simethicon | Espumisan | Uống, viên 40mg | Hộp 2 vỉ x 25 viên | Berlin chemie | Germany | Viên |
Simvastatin | ZOSIVAS | Uống, viên 10mg | Vỉ 14 viên | Krka | Slovenia | Viên |
Somatostatin | Somatosan | Tiêm truyền, lọ 3mg | Hộp 1 ống | GMBH | Germany | Lọ |
Spiramycin + metronidazol | Rodogyl | Uống, viên | Vỉ 10 viên | Aventis | Pháp | Viên |
Sucralfate | VENTINAT | Uống, bột cốm 1g | Hộp 50 gói x 1g | Krka | Slovenia | Gói |
Sulbutiamin | SURMENALIT | Uống, viên 200mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Faes | Tây Ban Nha | Viên |
Sulfamethoxazol+Trimethoprin | Biseptol | Uống, hỗn dịch 240mg/5ml | Chai 80ml | Medapharmate Rpol.Groupsa | Ba Lan | Chai |
Sulpiride | Dogmatil 50mg | Uống, viên 50mg | Hộp 30 nang | Sanofi | Pháp | Viên |
Tamoxifen | Tamoxifen | Uống, viên 10mg | Vỉ 10 viên | Ebewe | Áo | Viên |
Terbutalin + Guaiphenesin | Bricanyl 1,5 | Lọ xiro 60ml, uống | Hộp 1 lọ | Astrazeneca | Thụy Điển | Lọ |
Thiamazole | Thyrozol | Uống, viên 5mg | Vỉ 10 viên | Merk | Germany | Viên |
Thiopental (muối natri) | Thiopental | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ | Rotex | Germany | Lọ |
Tinh bột este hóa (hydroxyetyl starch) | Haes Steril 6% | Tiêm truyền, chai 500ml, 6% | Hộp 10 chai | Fresenius Kabi | Germany | Chai |
Tolperison | Mideryson | Uống, viên 50mg | Hộp 30 viên | Meditop | Hungary | Viên |
Trimetazidin | Metazydyna | Uống viên 20mg | Hộp 60 viên | Pharmaceutical Works Polfa | Ba Lan | Viên |
Trimetazidin - MR | Vastarel MR | Uống viên 35mg MR | Hộp 30 viên | Servier | Pháp | Viên |
Valproat natri | Deparkin | Uống, viên 200mg | Hộp 40 viên | Sanofi | Pháp | Viên |
Vitamin K1 | Vidxac | Tiêm, ống 10mg/2ml | Hộp 10 ống | Rotex | Germany | Ống |
Vinpocetin | Cavinton 5mg | Uống, viên 5mg | Vỉ 25 viên | Gedeon Richter | Hungary | Viên |
Vinpocetin Akos | Vinpocetin Akos | Tiêm, ống 10mg/2ml | Hộp 10 ống | Sintez | Nga | Ống |
Vinpocetin | Cavinton | Tiêm, ống 10mg | Hộp 10 ống | Gedeon richter | Hungary | Ống |
Goi 4: Các mặt hàng Châu Á, Châu Mỹ (trừ Hoa Kỳ và Nhật Bản): | | | | | | |
Acetylcystein 200mg | Ac - lyte | Uống | Hộp 30 gói | XL aboratories PVT | Iran | Gói |
Acid amin | Amigold | Tiêm truyền, chai 8,5%, 500ml | Hộp 10 chai | Choongwae Pharma | Hàn Quốc | Chai |
Alphachymotrypsin 5000UI | Zentoalpha | Tiêm, lọ 5.000 IU | Hộp 5 lọ bột pha tiêm +5 ống nước cất | Yanzhuo Xier Kangtai | Trung Quốc | Lọ |
Aluminium +magnesia+ simethicon | Clespa | Uống, viên 730mg | Hộp 40 viên | Cleestra | Ấn Độ | Viên |
Amikacin | Union Amikacin | Tiêm, 500mg | Ống 2ml | Union Korea | Hàn Quốc | Ống |
Amlodipin | Amlosun 5 | Uống, viên 5mg | Vỉ 10 viên | Sun Pharmaceutical Industries | Ấn Độ | Viên |
Amlodipin | Amtim | Uống, viên 5mg | Hộp 30 viên | Vindas Chemical Industries | Ấn Độ | Viên |
Amlodipin | Ampori | Uống, viên 5mg | 3 vỉ x 10 viên | Acme | Bangladesh | viên |
Amoxicilin + acid clavulanic | Jenimax | Viên tan trong nước 250mg + 50mg | Vỉ 6 viên | Hawon pharm | Trung Quốc | Viên |
Amoxyclin 875mg+cid clavulanic125mg | Augmex 1g | Viên uống | Hộp 2 vi x 10 viên | United pharm | Hàn Quốc | Viên |
Atorvastatin | Libestor | Viên nén 10mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | Acme | Bangladesh | Viên |
Buflomedil Flomed | Flomed | Tiêm, ống 50 mg | Hộp 10 ống | Huons | Hàn Quốc | Ống |
Buflomedil (hydroclorid) | Inbionet Poldin | Uống, viên 150mg | Hộp 100 viên | BOT Pharmaceutical | Hàn Quốc | Viên |
Buflomedil (hydroclorid) | Newbumedil | Tiêm, ống 50mg | Hộp 10 ống | Union Korea | Hàn Quốc | Ống |
Buflomedil HCl | Pondil | Tiêm , ống 50mg/5ml | Hộp 10 ống | Inbionet | Hàn Quốc | ống |
Calcigluconat | Deniocal | Uống, viên | H/100v | Korea Prime | Hàn Quốc | Viên |
Calci+B12+B6 | Calcap | Uống | 10 viên/vỉ | Mega | Thái Lan | Viên |
Calcitriol | Meditrol | Uống, viên 0.25mcg | 10 viên/vỉ | Mega | Thái Lan | Viên |
Cefazolin | Reflin | Tiêm, lọ 1g | Hộp 50 lọ | Ranbaxy | Ấn Độ | Lọ |
Cefazolin | Harzong | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ | Harbin | Trung Quốc | Lọ |
Cefepime | Flamipime | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ | Flamingo Pharmaceuticals | Ấn Độ | Lọ |
Cefixim | Ixifast | Uống, viên 200mg | Vỉ 4 viên x 2 vỉ/hộp | Navana | Bangladesh | Viên |
Cefixim | Imacep | Bột uống 100mg | Hộp 10 gói | YEVA Therap | Ấn Độ | Gói |
Cefixim | Acicef | Uống, gói 100mg | Hộp 12 gói | ACI Pharma | Ấn Độ | Gói |
Cefoperazon + Sulbactam | Etexcefetam Inj | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ | Etex pharm | Hàn Quốc | Lọ |
Cefoperazol + | Jincetam 1g | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | Hankook Korus Pharm | Hàn Quốc | Lọ |
Cefoperazone 500mg + Sulbactam 500mg | Hwasul | Ống tiêm 1g | 10 lọ/hộp | Hwail phama | Trung Quốc | Lọ |
Cefoperazone 1g | Etexforazone Inj | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ | Etex pharm | Hàn Quốc | Hộp |
Cefotaxim | Medotaxim | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ | SRS pharma | Ấn Độ | Lọ |
Cefotaxim | Twice-Cef | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ | Chunggei Pharm | Hàn Quốc | Lọ |
Cefotaxim | Unitaxim | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ | Daiwon | Hàn Quốc | Lọ |
Cefotiam KB | KB Cetiam | Lọ tiêm 1g | Hộp 10 lọ | Kyongbo | Hàn Quốc | Lọ |
Cefpodoxime Procetin 100mg | Auropodox | Uống, viên nén bao phim 100mg | H/1vỉ x 10 viên | Aurobindo pharma | Ấn Độ | Viên |
Cefradine | BINEX -SELFA | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Binex | Hàn Quốc | Viên |
Ceftazidim | Samzidim | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ | Samsung | Hàn Quốc | Lọ |
Ceftazidim | Hawazim | Tiêm, lọ 1g | Hộp 10 lọ | Hwail pharma | Hàn Quốc | Lọ |
Ceftezol Seo | Seo-Afonac | Lọ tiêm 1g | Hộp 10 lọ | Schnell | Hàn Quốc | Lọ |
Ceftriaxon | Unicephaloz | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ | Union Korea | Hàn Quốc | Lọ |
Ceftriaxon | Torocef | Tiêm, lọ 1g | Hộp 1 lọ +dm | Torrent | Ấn Độ | Lọ |
Cefuroxim | Sanfocef | Uống, gói bột 125mg | Hộp 12 gói | SRS Pharma | Ấn Độ | Gói |
Cefuroxime | Cofucet | Tiêm, lọ 750mg | Hộp 1 lọ + DM | Sarnjin | Hàn Quốc | Lọ |
Celecoxib | Celcoxx | Uống, viên 100mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Getz pharma | Pakistan | Viên |
Celecoxib 200mg | Gracox | Viên 200mg, uống | Hộp 3 vỉ x 10 viên | GRACURE PHARMACEUTICALS LTD | Ấn Độ | Viên |
Cetirizin | Ceratir | Uống, viên 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Kyung Dong pharm | Hàn Quốc | Viên |
Cinnarizin | Stugeron | Uống, viên 25mg | Vỉ 25 viên | Janssen Cilag | Thái Lan | Viên |
Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | Tiêm truyền, chai 200mg/100ml | Hộp 1 chai TT | Tablets | Ấn Độ | Chai |
Ciprofloxacine | Ciplox IV | Truyền, chai 200mg/100ml | Chai nhựa, nút cao su 100ml | Cipla | Ấn Độ | Chai |
Clindamycin | UniLimadin | Tiêm ống 300mg | Hộp 10 ống | Union korea | Hàn Quốc | Ống |
Clindamycin | Unilimadin 600mg | Tiêm ống 600mg | Hộp 10 ống | Union korea | Hàn Quốc | Ống |
Clopidogrel | AMNIGREL | Uống, viên 75mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | AMN | Ấn Độ | Viên |
Clotrimazol | Aciginal | Viên đặt âm dạo | Hộp 6 viên | ACI pharma | Ấn Độ | Viên |
Domperidon | Motilium - M | Uống, viên 10mg | Hộp 100 viên | Janssen cilag | Thái Lan | Viên |
Eperison | Prime Apesone | Uống, viên 50mg | Hộp/10vỉ x 10viên | Korea Prime | Hàn Quốc | Viên |
Erythropoietin | Epokin | Tiêm; ống 2000UI/0,5ml | Hộp 6 bơm tiêm | CJ Cheil Jedang Corp | Hàn Quốc | Bơm |
Famotidin | Medofadin | Uống, viên 40mg | Vỉ 10 viên | Medopharm | Ấn Độ | Viên |
Filgrastim | Leukokine | Lọ tiêm 300 mcg | 10 lọ/ hộp | CJ Cheil Jedang Corp | Hàn Quốc | Lọ |
Flunarizin | Upaforu | Uống, viên 5mg | Hộp 100 viên | Kyungdong | Hàn Quốc | Viên |
Flunarizin | Sobelin | Uống, viên 5mg | Vỉ 10 viên | T.O chemicals | Thái Lan | Viên |
Flunarizin | Sibelium | Uống, viên 5mg | Vỉ 10 viên | Janssen cilag | Thái Lan | Viên |
Fenofibrate | Colestrim 160mg | Uống, viên 160mg | Dạng vi hạt có vỏ bọc hộp 30 viên | Mega | Ấn Độ | viên |
Gabapentin | Mirgy | Uống, viên 300mg | Vỉ 10 viên | getz pharm | Pakistan | Viên |
Ginkgo biloba | Ginbakone | Uống, viên 40mg | Hộp 30 viên | Daehan Newpharm | Hàn Quốc | Viên |
Ginkgo biloba | Medo Neuro | Uống, viên 40mg | Hộp 20 viên | Medopharm | Ấn Độ | Viên |
Ginkgo biloba | Ginkoren | Uống, viên 40mg | Hộp 100 viên | Korea Prime | Hàn Quốc | Viên |
Gingko biloba | Gobaren | Uống, viên 40mg | Hộp 30 viên | Sky New pharm | Hàn Quốc | Viên |
Gliclazid | D- Amin | Uống, viên 80mg | Hộp 100 viên | Hutecs | Hàn Quốc | Viên |
Glimepiride | GP-2 | Uống, viên 2mg | Hop 3 vi x 10 vien | USV Ltd. | Ấn Độ | Viên |
Glimepiride | Perglim 2 | Uống, viên 2mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Themis | Ấn Độ | Viên |
Glucosamin (sulfat) | Orateo | Uống, viên 250mg | Hộp 100 viên | Binex | Hàn Quốc | Viên |
Glucosamin (sulfat) | Medisamin | Uống, viên 250mg | Hộp 100 viên | Newgen | Hàn Quốc | Viên |
Glutathione | Lutasun | Tiêm, lọ 600mg | Hộp 10 lọ | Chongqing Yaoyou Pharmaceutical Co., Ltd. | Trung Quốc | Lọ |
Hyaluronidase | Hyaluronidase | Tiêm, lọ bột 1500 IU+ 1ml D môi | hộp 5 ống + dm | Shanghai | Hàn Quốc | Ống |
Hydroxyurea | Hytinon | Uống, viên 500mg | Hop 10 vi x 10 vien | Korea United Pharm.Inc. | Hàn Quốc | Viên |
Imipenem + Cilastatin | Yungpenem | Tiêm, lọ 500mg + 500mg | Hộp 10 lọ | Yungjin Pharma | Hàn Quốc | lọ |
Insulin human 1000IU | Insunova- R | Lọ 10ml.100IU/ml, tác dụng nhanh | Hộp 1 lọ | Mega- India | Ấn Độ | Lọ |
Insulin human 1000IU | Insunova- N | Lọ 10ml 100IU/ml, tác dụng bán chậm | Hộp 1 lọ | Mega- India | Ấn Độ | Lọ |
Insulin human 1000IU | Insunova 30/70 | Lọ 10ml.100IU/ml, hỗn hợp 30/70 | Hộp 1 lọ | Mega- India | Ấn Độ | Lọ |
Itraconazol | Sanuzo | Uống, viên 100mg | Vỉ 4 viên | S.R.S Pharmaceuticals Pvt. Ltd | Ấn Độ | Viên |
Itraconazol | Sporal | Uống, viên 100mg | Hộp 4 viên | Olic | Thái Lan | Viên |
Ketoconazol | Nizoral | Dùng ngoài; tuýp mỡ 5g | Hộp 1 tuýp | Janssen Cilag | Thái Lan | Tuýp |
Lactobacillus acidophilus | Huobi | Uống, gói 1g | Hop 10 goi*1g | Huon`s | Hàn Quốc | Gói |
Lactobacillus Acidophilus Tyndallized Lyophiliazate Lactose | Hankook Biotop | Uống, viên nang 170mg | Hộp 100 viên | Hutecs Korea Pharma | Hàn Quốc | viên |
Lidocain 36mg + | Epicain inj 1.8ml | Tiêm, ống 2%, 1,8ml | Hộp 50 ống | Yuhan corp | Hàn Quốc | Ống |
L-Ornithin - L- aspartat | Hepathin | Tiêm; ống 0,5 g | Hộp 10 ống | Inbionet | Hàn Quốc | Ống |
L-Ornithin - L- aspartat | Hepmel Inj | Tiêm, ống 5 g | Hộp 10 ống | Myung-In | Hàn Quốc | Ống |
Mebendazol | Fugaca | Uống, viên 500mg | Hộp 1 viên | Janssen cilag | Thái Lan | Viên |
Mecobalamin | YUVITA | Tiêm, ống 0,5mg/1ml | Hộp 10 ống | Lita | Đài Loan | Ống |
Meclophenoxat | Lucimax | Tiêm, lọ 250mg | Hộp 1 lọ | Nanjing sanhome | Trung Quốc | Lọ |
Meloxicam | M- cam | Uống; viên 7,5mg | 10 viên/vỉ | Unichem | Ấn Độ | Viên |
Meloxicam | Amxoni | Uống; viên 7,5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Union pharm | Hàn Quốc | Viên |
Meloxicam | MOPALIC | Tiêm bắp, lọ 15mg/2ml | Hộp 10 lọ | SRS Pharma | Ấn Độ | Lọ |
Metformin | Daimit | Uống, viên 500mg | Hộp 100 viên | Kyungdong | Hàn Quốc | Viên |
Merformin SR | Panfor SR | Uống, viên 1000mg | Vỉ 10 viên | Themis | Ấn Độ | Viên |
Metformin | GLUDEPATIC 500 | Uống, viên 500mg | HỘP 10 VỈ X 10 VIÊN | PT PRATAPA NIRMALA | Indonesia | Viên |
Methyl prednisolon | Methylprednisolon 40mg | Tiêm, lọ 40mg | Hộp 10 lọ | Tianijin | Trung Quốc | Lọ |
Methylprednisolon | Lamtra | Lọ tiêm 40mg | Vỉ 5 lọ | Reyon | Hàn Quốc | Lọ |
Metronidazol | Metronidazol | Tiêm truyền, chai 500mg/100ml | Hộp 1 chai TT | Shangdong Hualu | Trung Quốc | Chai |
Metronidazol | Trichogyl | Tiêm truyền, chai 500mg/100ml | Hộp 1 chai TT | Tablets | Ấn Độ | Chai |
Metronidazole + Neomycin + Nystatin | Fungitor | Viên đặt | 1 vỉ 10 viên nén | XL Laboratories PVT. LTD | Ấn Độ | Viên |
Neltimycin | Zinfoxim | I.V, lọ 100mg | 10 lọ/hộp | Kukje | Hong Kong | Lọ |
Neomycin sulfat 0,35% + Dexametazol 0,1% | Denero | Thuốc nhỏ mắt, 0,3% x 5ml | Hộp 1lọ | ACI pharm | Ấn Độ | Lọ |
Ofloxacin | Ileffecime | Thuốc nhỏ mắt, tai | Hộp 1 lọ | ILdong | Hàn Quốc | Lọ |
Ofloxacin | Xaflin | Thuốc nhỏ mắt, 0,3% x 5ml | Hộp 1lọ | ACI pharm | Ấn Độ | Lọ |
Omeprazol | INOMSEC | Tiêm, 40mg | Hộp 1 lọ | ClesstraHealthcare Pvt.Ltd | Ấn Độ | Lọ |
Omeprazole | Faskit | Lọ 40mg | Hộp 01 lọ | Sareen | Ấn Độ | Lọ |
Ondansentron | Emistop | Tiêm; ống 8mg/4ml | Hộp 5 ống | Claris | Ấn Độ | Ống |
Paracetamol | Coolinol | Siro uống 250mg/5ml | Chai 60ml | Nova Laboratories | Malaysia | Chai |
Paracetamol | Panadol kid | Uống, viên 120mg | Hộp 96 viên | Glaxo | Australia | Viên |
Pioglitazon | Nilgar | Uống, viên 15mg | Hộp 100 viên | Themis | Ấn Độ | Viên |
Piperacilin + Tazobactam | Telesto 4.5g | Tiêm, lọ 4g+0,5g | Hộp 1 lọ | Claris Lifesciences | Ấn Độ | Lọ |
Piracetam | Medotam | Uống, viên 400mg | Hộp 100 viên | Medopharm | Ấn Độ | Viên |
Piracetam | Seoba | Tiêm, ống 1g/5ml | Hộp 10 ống | Huons. Co., Ltd | Hàn Quốc | Ống |
Piracetam 1g/5ml | Philpirapyl | Ống tiêm 1g/5ml | Hộp 10 ống | Daewom Pharma | Hong Kong | Ống |
Piracetam 24g dạng xiro | Cerefort | Hộp 24g | Hộp 01 lọ | Uni | Ai Cập | Hộp |
Piroxicam | Biocam | Tiêm, ống 20mg/1ml | Hộp 10 ống 1ml | Daihan Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | Ống |
Povidone iodine | Wokadine | Dùng ngoài, 10%, 100ml | Hộp 1 lọ | Wockharh | Ấn Độ | Lọ |
Propofol | PROTOVAN | Tiêm, ống 200mg/20ml | Hộp 5 ống | Dongkookpharm | Hàn Quốc | Ống |
Propofol | Anepol | Tiêm, ống 200mg/20ml | 05 ống/hộp | Hana pharm | Hàn Quốc | Ống |
Propylthiouracil (PTU) | Lothisil | Uống, viên 50mg | Hộp 100 viên | Youngilpharm | Hàn Quốc | Viên |
Ranitidin | Winis | Uống, 300mg | Vỉ 10 viên | Samjin Pharm | Hàn Quốc | Viên |
Ranitidin | RANTAC | Tiêm, ống 50mg | Hộp 10 ống | Unique | Ấn Độ | Ống |
Roxythromycin | Hyrolid | Uống, viên nén 150mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Daewoopharm.co.,Ltd | Hàn Quốc | Viên |
Sắt hữu cơ + folic acid | Biofer | Uống, viên nhai 100mg + 350mcg | Hộp 30 viên | Micro labs | Ấn Độ | Viên |
Salbutamol sulfat | Asthmex | Thuốc xịt | Hộp 1 lọ | ACI Pharm | Ấn Độ | Lọ |
Serratiopeptidase | Medotase | Uống, viên 10mg | Hộp 100 viên | Medopharm | Ấn Độ | Viên |
Sulfadiazin bạc | Silvirin | Dùng ngoài, tuýp mỡ 20g | Hộp 1 tuýp | Raptacoas beta | Ấn Độ | Tuýp |
Tinidazol | Sindazol | Tiêm truyền, chai 500mg/100ml | Thùng 20 chai | Biotech | Đài Loan | Chai |
Tobramycin | Intolacin | Tiêm, lọ 80mg/2ml | Hộp 10 ống x 2ml | United pharm | Hàn Quốc | Lọ |
Tobramycin | Tobrabac | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp x 1 lọ | Popular | Bangladesh | Lọ |
Tranexamic acid | Transamin | Tiêm, ống 250mg | Hộp 10 ống | Daiichi | Thái Lan | Ống |
Tranexamic acid | Transamin | Uống, viên 250mg | Hộp 100 viên | Daichi | Thái Lan | Viên |
Tranexamic acid | Tranexamic acid Inj. | Tiêm; ống 250mg | Hộp 10 ống | Siu Guan | Đài Loan | Ống |
Trimebutine | Newtrisogen | Uống, viên 100mg | Hộp 100 viên | Kujepharm | Hàn Quốc | Viên |
Vitamine B - Complex + Lysin + Choline | Convitone | Uống, sirô 100ml | Hộp 1 lọ | Osaka | Đài Loan | Chai |
Vitamin Ca+D3 | Totcals | Uống viên | Hộp 100viên | Dongkoo pharm | Hàn Quốc | Viên |
Vitamin K1 | Tonadione | Tiêm, ống 10mg | Hộp 10 ống | Daewoo | Hàn Quốc | ống |